TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ UEFA Nations League Nữ

FT
0-1
Hy Lạp Nữ 
T.N.Kỳ Nữ 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.920.900.70-0.90
FT
1-1
Bosnia & Herz Nữ 
Bắc Ireland Nữ 
Hiệp 1
0 : 02
-0.930.740.77-0.97
FT
0-3
B.D.Nha Nữ 
Bỉ Nữ 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.960.780.820.98
FT
0-0
Hungary Nữ 
Belarus Nữ 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.79-0.97-0.980.78
FT
2-0
Croatia Nữ 
Ukraina Nữ 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.850.971.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Ba Lan Nữ 
Romania Nữ 
Hiệp 1
0 : 23
0.81-0.990.850.95
FT
1-3
Kazakhstan Nữ 1
Luxembourg Nữ 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.990.830.920.88
FT
2-1
T.B.Nha Nữ 
Anh Nữ 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.821.000.940.86
FT
0-1
Lithuania Nữ 
Montenegro Nữ 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.70-0.880.970.83
FT
2-2
Latvia Nữ 
Kosovo Nữ 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
-0.980.801.000.80
FT
1-2
Albania Nữ 
Séc Nữ 
Hiệp 1
2 : 03 1/2
0.890.930.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Đảo Faroe Nữ 
Slovakia Nữ 
Hiệp 1
2 1/2 : 03 3/4
1.000.820.860.94
FT
1-2
Georgia Nữ 
Síp Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.830.990.980.82
FT
0-0
Andorra Nữ 
Malta Nữ 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.990.830.860.94
FT
0-4
Gibraltar Nữ 1
Moldova Nữ 
1 1/2 : 03
0.930.760.940.75
FT
2-2
Liechtenstein Nữ 
Armenia Nữ 
1 1/4 : 03 1/2
0.790.900.780.91
FT
0-1
Bulgaria Nữ 1
Estonia Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.970.850.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Phần Lan Nữ 
Serbia Nữ 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.920.900.76-0.96
FT
1-0
Ireland Nữ 
Slovenia Nữ 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.920.900.940.86
FT
6-1
Thụy Điển Nữ 
Đan Mạch Nữ 
Hiệp 1
0 : 13
0.880.940.980.82
FT
1-4
Wales Nữ 
Italia Nữ 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.860.960.850.95
FT
0-2
Iceland Nữ 
Pháp Nữ 
Hiệp 1
1 : 03
0.900.920.860.94
FT
0-1
Thụy Sỹ Nữ 
Na Uy Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.920.900.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-6
Áo Nữ 
Đức Nữ 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 3/4
0.870.950.801.00
FT
1-1
Hà Lan Nữ 
Scotland Nữ 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 3/4
0.821.000.850.95

Tỷ Lệ Giao Hữu ĐTQG

FT
0-3
Malaysia 
Cape Verde 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.860.96-0.990.79

Tỷ Lệ Giao Hữu BD Nữ

FT
0-1
Philippines Nữ 
Đài Loan Nữ 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.890.931.000.80
FT
0-1
Ấn Độ Nữ 
Uzbekistan Nữ 
Hiệp 1
3/4 : 02
0.900.920.78-0.98
FT
1-3
Bhutan Nữ 
Malaysia Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.890.930.78-0.98
FT
2-0
Nam Phi Nữ 
Zambia Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.960.780.801.00
FT
4-1
Pháp U23 Nữ 
Nhật Bản U19 Nữ 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.70-0.880.920.88
FT
2-1
New Zealand Nữ 
Venezuela Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.870.950.820.98
FT
2-2
Jordan Nữ 
Bangladesh Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.920.901.000.80
FT
3-1
Canada Nữ 
Haiti Nữ 
Hiệp 1
0 : 2 3/44
0.890.930.950.85
FT
4-0
Mỹ Nữ 
Jamaica Nữ 
Hiệp 1
0 : 3 1/24 1/4
-0.940.70-0.890.65
FT
1-0
Mexico Nữ 
Uruguay Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.850.970.840.96

Tỷ Lệ Giao Hữu U20

FT
1-2
Mali U20 
Panama U20 1 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.850.970.920.88
FT
2-1
Pháp U20 
Arập Xêut U23 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.970.850.950.85

Tỷ Lệ Giao Hữu U21

FT
1-1
Armenia U21 
Síp U21 1 
Hiệp 1
0 : 02
0.80-0.980.850.95

Tỷ Lệ Hạng 3 Phần Lan

FT
6-1
Inter Turku/2 
KuPS Akatemia 
Hiệp 1
0 : 24 1/2
0.900.980.970.89

Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển

FT
0-0
Karlstad BK 
Orebro Syrianska 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.750.950.750.95

Tỷ Lệ Aus Brisbane

03/06
Hoãn
Brisbane Knights 
Samford Rang. 
Hiệp 1
0 : 04
0.78-0.960.65-0.85

Tỷ Lệ VĐQG Bahrain

04/06
00h20
Issa Town 
Al Hala 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.850.850.750.95
04/06
00h20
Aali Club 
Bahrain Club 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.980.720.840.86

Tỷ Lệ VĐQG Việt Nam

FT
1-5
QN Bình Định 
CA Hà Nội 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.82-0.98-0.990.81
Trực tiếp: FPT Play

Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê

FT
2-2
U. Espanola 
Deportes Limache 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.930.82-0.960.82

Tỷ Lệ Cúp Colombia

FT
2-0
Boca Juniors Cali 
Dep.Quindio 1 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.75-0.930.801.00
FT
0-0
Bogota FC 
Leones FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.880.940.870.93
FT
2-0
Barranquilla 
Orsomarso 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.960.780.980.82

Tỷ Lệ VĐQG Canada

04/06
00h30
Valour FC 
Vancouver FC 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.68-0.930.780.98

Tỷ Lệ VĐQG Algeria

FT
2-1
CS Constantine 
USM Khenchela 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.80-0.981.000.80
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo