TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh

FT
0-2
Blackburn Rovers 
Middlesbrough 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.960.850.930.94

Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha

FT
0-4
Rayo Vallecano 
Espanyol 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.86-0.970.85-0.97
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Tỷ Lệ VĐQG Italia

FT
1-0
Genoa 
Udinese 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.970.86-0.970.85
Trực tiếp: ON SPORTS +

Tỷ Lệ VĐQG Đức

FT
1-3
Augsburg 1
Bayern Munich 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
1.000.890.980.91
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Tỷ Lệ VĐQG Pháp

FT
1-2
Nice 
Nantes 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.80-0.920.900.98

Tỷ Lệ UEFA Nations League Nữ

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Armenia Nữ 
Luxembourg Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.890.930.820.98
FT
1-2
North Macedonia Nữ 
Latvia Nữ 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.910.850.810.95
FT
0-4
Hy Lạp Nữ 
Ireland Nữ 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 3/4
0.940.881.000.80
FT
4-0
Albania Nữ 
Croatia Nữ 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.73-0.92-0.950.75
FT
3-0
Slovenia Nữ 
T.N.Kỳ Nữ 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.920.730.900.90
FT
2-3
Georgia Nữ 
Malta Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.990.77-0.990.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Phần Lan Nữ 
Belarus Nữ 
Hiệp 1
0 : 2 1/43
0.940.880.840.96
FT
0-2
Lithuania Nữ 
Azerbaijan Nữ 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.950.870.76-0.96
FT
0-4
Liechtenstein Nữ 
Kazakhstan Nữ 
Hiệp 1
3 3/4 : 04 1/2
0.80-0.98-0.930.73
FT
5-1
Ba Lan Nữ 
Bosnia & Herz Nữ 
Hiệp 1
0 : 23
0.780.980.950.85
FT
1-1
Romania Nữ 
Bắc Ireland Nữ 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.940.70-0.940.70
FT
0-0
Estonia Nữ 
Bulgaria Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.950.870.910.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Đảo Faroe Nữ 
Moldova Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.910.910.990.81
FT
1-0
Ukraina Nữ 
Séc Nữ 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.77-0.950.850.95
FT
0-0
Iceland Nữ 
Na Uy Nữ 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
-0.980.800.950.85
FT
0-8
Gibraltar Nữ 
Slovakia Nữ 
Hiệp 1
4 : 04 1/2
-0.830.650.70-0.90
FT
3-2
Thụy Điển Nữ 
Italia Nữ 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.900.920.900.90
FT
0-1
Hungary Nữ 
Serbia Nữ 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.80-0.981.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Hà Lan Nữ 
Áo Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.880.941.000.80
FT
0-2
Thụy Sỹ Nữ 
Pháp Nữ 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.80-0.980.970.83
FT
1-2
Wales Nữ 
Đan Mạch Nữ 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.80-0.980.890.91
FT
0-4
Scotland Nữ 
Đức Nữ 
Hiệp 1
1 3/4 : 03
0.910.910.950.85
FT
2-4
B.D.Nha Nữ 
T.B.Nha Nữ 
Hiệp 1
2 : 03
1.000.820.70-0.90
FT
5-0
Anh Nữ 
Bỉ Nữ 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
0.970.85-0.970.77

Tỷ Lệ Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
2-1
Kosovo U19 Nữ 
Kazakhstan U19 Nữ 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
0.980.720.960.74
FT
2-0
Đảo Faroe U19 Nữ 
Síp U19 Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 3/4
0.850.850.920.78
FT
1-1
North Macedonia U19 Nữ 
Armenia U19 Nữ 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 3/4
0.910.79-0.980.68

Tỷ Lệ U17 Châu Á

FT
0-1
Hàn Quốc U17 
Indonesia U17 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.920.840.70-0.94
FT
1-1
Australia U17 
Việt Nam U17 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.750.65-0.89

Tỷ Lệ Giao Hữu BD Nữ

FT
1-0
Australia Nữ 
Hàn Quốc Nữ 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.860.960.79-0.99
FT
3-0
Đức U23 Nữ 
Hà Lan U23 Nữ 
Hiệp 1
0 : 03
-0.930.680.890.87
FT
0-0
Italia Nữ U23 
Na Uy U23 Nữ 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.920.730.880.88
FT
3-1
Ma Rốc Nữ 
Tunisia Nữ 
Hiệp 1
0 : 23
0.900.920.960.84
FT
0-1
Chile Nữ 
Haiti Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.940.880.950.85
FT
3-0
Canada Nữ 
Argentina Nữ 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/4
0.960.86-0.970.77

Tỷ Lệ U23 Anh

FT
2-5
West Ham U21 
Crystal Palace U21 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.960.880.930.89
FT
3-0
Southampton U21 
Blackburn U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/2
0.70-0.860.65-0.83
FT
4-1
Stoke City U21 
Wolves U21 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.990.850.920.90
FT
4-1
Chelsea U21 
Aston Villa U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.65-0.810.60-0.78
FT
0-2
Leeds Utd U21 
Middlesbrough U21 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
-0.810.650.930.89

Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
2-2
Castellon 
Albacete 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.930.820.81-0.94

Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
4-1
Atletico Madrid B 
CF Intercity 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.980.840.770.99
FT
3-1
Celta Vigo II 
Barcelona B 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.940.880.70-0.90

Tỷ Lệ Hạng 2 Italia

FT
1-2
Reggiana 
Cremonese 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.980.87-0.970.83

Tỷ Lệ Hạng 3 Italia

FT
1-0
Pineto Calcio 
Pescara 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.821.000.840.96
FT
0-2
Legnano 
US Pianese 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.70-0.880.960.84

Tỷ Lệ Hạng 2 Đức

FT
3-2
Ein.Braunschweig 
Paderborn 07 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
-0.940.830.910.97
FT
1-0
Karlsruher 
Hannover 96 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.82-0.930.970.91

Tỷ Lệ Hạng 3 Đức

FT
2-3
Hannover II 
Dynamo Dresden 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
-0.970.830.890.95

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
3-1
Wer.Bremen II 
Holstein Kiel II 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 3/4
-0.880.720.880.94
FT
5-1
Oldenburg 1897 
Weiche Flensburg 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.81-0.970.970.85

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
1-1
Illertissen 
Schwaben Augsburg 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.960.880.980.84
FT
2-1
Buchbach 
Bayern Munich II 
Hiệp 1
0 : 03
1.000.840.950.87

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
2-0
Zwickau 
Hertha Berlin II 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.890.730.850.97
FT
3-3
Hertha Zehlendorf 
RW Erfurt 
Hiệp 1
1/4 : 03
-0.940.780.80-0.98
FT
2-0
CZ Jena 
Hallescher 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.960.860.96

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
3-1
Paderborn 07 II 
Uerdingen 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.960.880.960.80
FT
2-0
Oberhausen 
Fortuna Koln 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.81-0.971.000.82
FT
1-1
Duisburg 
FC Bocholt 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.990.830.940.88

Tỷ Lệ Hạng 2 Pháp

FT
1-1
Annecy FC 1
SC Bastia 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.960.920.85-0.99
FT
1-0
Rodez 
FC Martigues 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
-0.980.860.990.87
FT
2-0
Paris FC 
Clermont 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.87-0.990.79-0.93
FT
2-1
Ajaccio 
Amiens 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.84-0.960.940.92
FT
1-2
Stade Lavallois 1
Grenoble 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.84-0.98

Tỷ Lệ Hạng 3 Pháp

FT
1-0
Bourg Peronnas 1
Valenciennes 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
1.000.860.81-0.97
FT
2-2
Paris 13 Atletico 
Nancy 
Hiệp 1
1/4 : 02
-0.950.810.860.98
FT
0-1
Quevilly 
Nimes 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.80-0.940.83-0.99
FT
1-2
Boulogne 1
Rouen 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.930.78-0.990.83
FT
2-2
Chateauroux 
Villefranche 
Hiệp 1
0 : 02
-0.970.830.850.99
FT
0-1
Dijon 
Concarneau 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.940.800.900.94
FT
1-1
Le Mans 
Aubagne FC 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.81-0.95-0.960.80
FT
0-0
Sochaux 
Versailles 
Hiệp 1
0 : 1/42
1.000.860.80-0.96

Tỷ Lệ VĐQG Bồ Đào Nha

FT
0-3
AVS Futebol 
Estoril 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.84-0.950.940.93

Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan

FT
3-1
Heerenveen 
Willem II 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.910.980.85-0.97

Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan

FT
3-0
Dordrecht 90 
Ajax U21 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
1.000.880.880.98
FT
3-0
Emmen 
Cambuur 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.940.94-0.970.83
FT
4-0
Volendam 
PSV Eindhoven U21 
Hiệp 1
0 : 1 3/44
0.881.000.920.94
FT
2-1
TOP Oss 
VVV Venlo 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.81-0.930.880.98
FT
1-2
MVV Maastricht 
SBV Excelsior 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 3/4
0.84-0.960.960.90
FT
2-2
Vitesse Arnhem 
AZ Alkmaar U21 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.960.92-0.940.80

Tỷ Lệ VĐQG Nga

FT
1-2
Nizhny Nov 
FK Orenburg 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.960.930.990.88

Tỷ Lệ VĐQG Armenia

FT
1-2
Ararat Yerevan 
Shirak 
Hiệp 1
0 : 02
-0.960.660.910.79

Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan

FT
1-1
Stal Mielec 
Cracovia Krakow 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.920.960.880.98
FT
2-0
Widzew Lodz 
Lechia GD 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.940.940.920.94

Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan

FT
0-2
Miedz Legnica 1
Gornik Leczna 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.81-0.990.880.92
FT
3-2
Chrobry Glogow 
Znicz Pruszkow 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.970.790.990.81
FT
0-1
Kotwica Kolobrzeg 
Arka Gdynia 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.890.930.880.92

Tỷ Lệ VĐQG Belarus

FT
0-0
FK Slutsk 
Torpedo Zhodino 
Hiệp 1
1 : 02
0.970.870.870.95
FT
0-2
Dinamo Brest 
Maxline Vitebsk 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.860.980.830.99

Tỷ Lệ VĐQG Bỉ

FT
5-2
KV Mechelen 
Dender 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.891.000.86-0.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ

FT
3-0
Beveren 
Eupen 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.990.850.860.98
FT
1-1
Patro Eisden 
RWD Molenbeek 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.870.990.990.85

Tỷ Lệ VĐQG Croatia

FT
0-0
NK Varazdin 
HNK Gorica 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
1.000.820.76-0.96

Tỷ Lệ VĐQG Ireland

FT
2-0
Drogheda Utd 
Waterford FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.960.85-0.990.85
FT
2-1
Derry City 
Cork City 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.85-0.96-0.960.82
FT
4-2
Bohemians 
Sligo Rovers 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.920.800.83-0.97
FT
0-0
St. Patricks 
Shelbourne 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.85-0.96-0.940.80
FT
0-1
Galway 
Shamrock Rovers 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.83-0.94-0.930.78

Tỷ Lệ Hạng 2 Ireland

FT
3-0
Treaty United 
Kerry FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.930.810.980.88
FT
0-1
UC Dublin 
Dundalk 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.910.970.950.91
FT
0-1
Athlone 
Bray Wanderers 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.950.930.880.98
FT
1-1
Finn Harps 1
Longford Town 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
1.000.88-0.920.77

Tỷ Lệ Hạng 2 Israel

FT
2-1
Hapoel Acre 
Hapoel Afula 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.990.710.750.95
FT
2-0
Hapoel R. Gan 
HR Letzion 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.850.850.65-0.95
FT
3-3
INR HaSharon 
Hapoel Umm Al Fahm 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.780.920.860.84
FT
0-0
Hapoel Raanana 
Hapoel Nof HaGalil 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.980.720.820.88
FT
1-1
Kafr Qasim 
Maccabi K.Jaffa 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.920.780.770.93

Tỷ Lệ VĐQG Latvia

FT
1-0
METTA/LU Riga 
Rigas Futbola Skola 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 1/4
0.870.950.900.90
FT
2-1
BFC Daugavpils 
FK Auda 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.880.940.850.95

Tỷ Lệ VĐQG Lithuania

FT
1-0
FK Suduva 
DFK Dainava 
Hiệp 1
0 : 3/42
-0.930.741.000.80

Tỷ Lệ VĐQG Malta

FT
0-0
Gzira Utd 
Balzan 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.65-0.950.770.93
FT
0-4
Mosta 
Marsaxlok 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.950.750.900.80

Tỷ Lệ VĐQG Romania

FT
2-1
Petrolul Ploiesti 1
Sepsi OSK 
Hiệp 1
0 : 02
-0.960.84-0.930.79

Tỷ Lệ Hạng 2 Séc

FT
3-0
Jihlava 
SK Prostejov 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.980.860.910.91

Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-2
Adana Demirspor 
Kayserispor 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
-0.950.84-0.950.82

Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
3-2
Sanliurfaspor 
Boluspor 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.83-0.970.970.87
FT
0-0
Amedspor 
Igdir 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.920.940.990.85

Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
0-2
Stade Nyonnais 
Wil 1900 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.910.97-0.990.85
FT
2-2
Aarau 
Stade L. Ouchy 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.950.930.990.87
FT
3-0
Thun 
Schaffhausen 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.930.950.960.90

Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển

FT
2-1
Eskilstuna City 
Enkopings 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.800.901.000.70
FT
2-3
Sollentuna FK 
Hammarby Talang 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.710.990.800.90
FT
0-1
Hassleholms IF 
Rosengard 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.980.680.820.88

Tỷ Lệ VĐQG Ukraina

FT
0-1
Inhulets Petrove 
Obolon Kiev 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.80-0.930.990.87

Tỷ Lệ VĐQG Áo

FT
2-0
Sturm Graz 
Rapid Wien 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.990.880.980.88

Tỷ Lệ Hạng 2 Áo

FT
1-1
SV Ried 
SKU Amstetten 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
-0.990.871.000.86
FT
1-0
Rapid Wien II 
First Vienna 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.85-0.97-0.970.83
FT
6-4
Kapfenberg 
SV Lafnitz 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.85-0.97-0.980.84
FT
1-3
SW Bregenz 
SV Stripfing 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.950.830.880.98

Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch

FT
2-1
Randers 
Midtjylland 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.88-0.990.85-0.98

Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch

FT
2-0
Hillerod 
Hobro I.K. 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.930.81-0.970.83
FT
0-0
HB Koge 
Vendsyssel FF 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.78-0.890.861.00
FT
2-3
Roskilde 
B93 Kobenhavn 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.900.991.000.86

Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch

FT
1-2
Naestved BK 
Ishoj IF 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.880.940.780.98
FT
3-0
AB Gladsaxe 
Nykobing 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.970.850.910.89
FT
0-1
Skive IK 
Middelfart 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.880.940.950.85

Tỷ Lệ VĐQG Australia

FT
1-5
Brisbane Roar 
Macarthur FC 
Hiệp 1
0 : 1/43
1.000.890.950.93

Tỷ Lệ Aus New South Wales

FT
2-0
St George Saints 
Central Coast U21 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.990.901.000.86

Tỷ Lệ Aus Queensland

04/04
Hoãn
Sunshine Coast 
Moreton City Exce. 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 3/4
0.900.920.850.95

Tỷ Lệ Aus South Sup.League

FT
1-0
Adelaide Raiders 
Playford Patriots 
Hiệp 1
0 : 03 1/2
0.860.960.79-0.99
FT
1-0
Campbelltown City 
Adelaide Comets 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.980.840.900.90
FT
3-3
Adelaide Utd U21 
N.E. MetroStars 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/2
0.990.830.840.96
FT
1-1
Adelaide City 
Modbury Jets 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.920.900.801.00
FT
1-3
West Torrens 
FK Beograd (AUS) 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.980.840.801.00

Tỷ Lệ Aus Victoria

FT
4-1
Heidelberg Utd 
Green Gully SC 
Hiệp 1
0 : 13
0.88-0.990.82-0.95
FT
0-1
Melb. Knights 
Preston Lions 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.950.940.990.88
FT
0-3
Dandenong City 
Avondale Heights 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/2
0.82-0.93-0.980.85
FT
0-3
Hume City 1
Oakleigh Cannons 
Hiệp 1
1/4 : 03
1.000.890.990.88

Tỷ Lệ Hạng 3 Hàn Quốc

FT
1-1
Daejeon Korail 
Gangneung City 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.940.80-0.960.80

Tỷ Lệ VĐQG Arập Xeut

FT
0-2
Al Kholood 
Al Taawon (KSA) 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.940.820.861.00
FT
0-1
Al Oruba (KSA) 
Al Akhdood 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.81-0.930.82-0.96
FT
1-3
Al Hilal 
Al Nassr (KSA) 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.980.900.900.96

Tỷ Lệ Hạng 2 Arập Xeut

FT
2-3
Al Adalah 
Abha 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.950.770.980.82
FT
4-1
Al Jabalain 
Al Ain (KSA) 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.75-0.930.66-0.86

Tỷ Lệ VĐQG Bahrain

FT
0-3
Al Shabab (BHR) 
Aali Club 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.82-0.940.860.94
FT
3-0
Muharraq 
Malkiya 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.830.70-0.890.75
FT
1-0
Al Ahli (BHR) 
Al Najma (BHR) 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.960.860.73-0.88

Tỷ Lệ VĐQG Iran

FT
0-1
Zobahan 
Chad. Ardakan 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.780.980.820.94
FT
1-1
Foolad Khozestan 
Gol Gohar 
Hiệp 1
0 : 1/21 1/2
0.960.800.840.92
FT
2-1
Tractor SC 
Esteghlal Tehran 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.950.810.770.99

Tỷ Lệ VĐQG Jordan

FT
1-1
Wehdat Amman 
S.Al.Ordon 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.990.830.870.93
FT
1-1
Faisaly (JOR) 
Hussein Irbid 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
-0.990.810.60-0.80

Tỷ Lệ VĐQG Kuwait

FT
2-4
Qadisiya Kuwait 
Salmiya 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.841.000.870.95

Tỷ Lệ VĐQG Qatar

FT
2-3
Shahaniya SC 
Ahli Doha 
Hiệp 1
1/2 : 03
-0.960.84-0.990.85
FT
0-1
Umm salal 
Al Wakra 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.910.970.990.87
FT
1-3
Al Arabi (QAT) 
Al Garrafa 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/2
0.920.900.920.88

Tỷ Lệ VĐQG Thái Lan

FT
2-1
Chiangrai Utd 
Nong Bua Pitchaya 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.890.950.870.95

Tỷ Lệ VĐQG UAE

FT
0-1
Dubba Al Husun 
Khorfakkan 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.990.870.70-0.84
FT
2-2
Al Wahda(UAE) 
Al Nasr (UAE) 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.881.000.920.94

Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan

FT
0-2
Buxoro 
Bunyodkor 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.84-0.980.920.92
FT
3-1
Surkhon Termiz 
Kokand 1912 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.81-0.950.900.94

Tỷ Lệ VĐQG Argentina

FT
0-1
Estudiantes LP 
Belgrano 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.910.98-0.960.83
FT
0-1
San Martin SJ 
San Lorenzo 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.880.76-0.990.86

Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil

FT
1-0
Goias/GO 1
Amazonas/AM 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.940.940.990.87
FT
1-2
Criciuma/SC 
Operario/PR 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.970.91-0.930.78
FT
1-2
Paysandu/PA 
Athletico/PR 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.79-0.920.890.97

Tỷ Lệ VĐQG Bolivia

FT
5-2
CD Guabira 
Aurora 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.82-0.980.900.92

Tỷ Lệ VĐQG Colombia

FT
1-2
Alianza Petrolera 
Envigado 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.85-0.960.960.90
FT
1-1
Santa Fe 
Deportivo Pasto 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.83-0.940.940.92

Tỷ Lệ VĐQG Paraguay

FT
3-1
Deportivo Recoleta 
General Caballero 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.910.95-0.970.81
FT
0-1
Sportivo Ameliano 
Sportivo Trinidense 
Hiệp 1
0 : 02
0.78-0.930.841.00

Tỷ Lệ VĐQG Peru

FT
1-1
Binacional 1
Ayacucho FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.960.920.840.96
FT
0-3
Sport Huancayo 
Dep. Garcilaso 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.80-0.98-0.980.84

Tỷ Lệ VĐQG Venezuela

FT
0-0
UCV FC 
Monagas 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.64-0.940.980.72
FT
1-1
Anzoategui 
Yaracuyanos 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.780.920.900.80

Tỷ Lệ VĐQG Mexico

FT
1-1
Queretaro 
Club Leon 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.891.000.940.93
FT
1-2
Club Tijuana 
Necaxa 
Hiệp 1
0 : 1/43 3/4
-0.960.85-0.990.86
FT
0-0
Puebla 
Tigres UANL 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.92-0.940.81

Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico

FT
2-2
Oaxaca 
Atletico La Paz 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.83-0.940.83-0.97

Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica

FT
0-2
San Carlos 1
Perez Zeledon 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.980.820.79-0.97

Tỷ Lệ VĐQG Algeria

FT
0-0
US Biskra 1
ES Mostaganem 
Hiệp 1
0 : 1/41 1/2
0.80-0.980.79-0.99
FT
0-1
USM Khenchela 
JS Kabylie 
Hiệp 1
0 : 02
0.910.910.840.96
FT
2-0
MC Oran 
Paradou AC 
Hiệp 1
0 : 3/41 3/4
-0.960.780.71-0.92

Tỷ Lệ VĐQG Nam Phi

FT
1-0
Amazulu 
Richards Bay 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.960.860.801.00
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo