TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ Ngoại Hạng Anh

FT
2-1
Aston Villa 
Burnley 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.960.920.920.96
Trực tiếp: K+ACTION
FT
2-1
Everton 
Crystal Palace 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.881.00-0.940.82
Trực tiếp: K+CINE
FT
2-0
Newcastle 
Nottingham Forest 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.83-0.950.900.98
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-1
Wolves 
Brighton 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.890.940.78-0.97
Trực tiếp: K+Live 1
FT
0-1
Brentford 
Man City 
Hiệp 1
1 : 03
0.84-0.96-0.970.85
Trực tiếp: K+SPORT1

Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Ipswich 
Norwich 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.960.840.950.92

Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha

FT
3-1
Alaves 
Elche 1 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.84-0.960.80-0.93
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
4-1
Sevilla 
Barcelona 
Hiệp 1
1 : 03 1/4
-0.940.82-0.980.86
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
1-2
Espanyol 
Real Betis 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.900.980.980.90
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
Real Sociedad 
Rayo Vallecano 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.920.960.970.91
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
1-1
Celta Vigo 
Atletico Madrid 1 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.86-0.980.910.97
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Tỷ Lệ VĐQG Italia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Udinese 
Cagliari 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.82-0.930.970.92
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
4-0
Bologna 
Pisa 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.910.970.980.90
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-2
Fiorentina 
Roma 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.83-0.950.980.90
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-1
Napoli 
Genoa 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.82-0.94-0.950.83
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-0
Juventus 
AC Milan 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.960.920.85-0.97
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Tỷ Lệ VĐQG Đức

FT
1-0
Stuttgart 
Heidenheim 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.80-0.930.950.93
Trực tiếp: TV360+4
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Hamburger 
Mainz 
Hiệp 1
1/4 : 03
-0.950.830.900.98
Trực tiếp: TV360+4
FT
0-0
M.gladbach 
Freiburg 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.940.940.920.96
Trực tiếp: TV360+4

Tỷ Lệ VĐQG Pháp

FT
1-2
Lyon 
Toulouse 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.950.83-0.950.83
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
2-2
Le Havre 
Stade Rennais 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.950.930.960.92
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
2-2
Monaco 
Nice 1 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.920.960.87-0.99
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
5-0
Strasbourg 
Angers 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.940.940.85-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS +
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Lille 
PSG 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.970.850.85-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Tỷ Lệ VĐQG Mỹ

FT
4-1
Vancouver WC 
San Jose EQ 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 3/4
0.950.930.940.92
FT
1-0
Los Angeles FC 
Atlanta United 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/2
0.85-0.97-0.980.84

Tỷ Lệ U20 World Cup

FT
2-1
Nam Phi U20 
Mỹ U20 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.970.850.810.99
FT
1-1
Nigeria U20 
Colombia U20 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.79-0.92-0.930.79
FT
1-1
Arập Xêut U20 
Na Uy U20 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.70-0.880.980.82

Tỷ Lệ U23 Anh

FT
3-0
Man City U21 
Reading U21 
Hiệp 1
0 : 24
0.940.900.990.81
FT
0-1
Burnley U21 
Chelsea U21 
Hiệp 1
1 1/4 : 04
0.841.000.880.94

Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-1
Zaragoza 1
Cordoba 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.990.870.84-0.97
FT
3-1
Castellon 
Sporting Gijon 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.920.960.950.92
FT
3-0
Racing Santander 
Malaga 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.84-0.96-0.980.85
FT
1-1
Valladolid 
Mirandes 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.880.750.84-0.97
FT
1-0
Las Palmas 
Cadiz 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.960.84-0.960.83

Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
2-1
Pontevedra 
Talavera 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.860.840.810.95
FT
3-0
Merida 
Arenas de Getxo 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.65-0.830.900.90
FT
0-0
Antequera CF 
Sabadell 
Hiệp 1
0 : 02
0.960.860.810.99
FT
1-1
CD Arenteiro 
Barakaldo 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.930.890.74-0.98
FT
2-1
Teruel 
Hercules CF 
Hiệp 1
0 : 02
0.78-0.96-0.990.75
FT
3-0
Cartagena 
SD Tarazona 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.900.920.930.83
FT
2-3
SD Ponferradina 
Real Madrid B 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.77-0.950.920.88
FT
3-4
Guadalajara 
Real Aviles 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.830.990.840.96
FT
0-0
Athletic Bilbao B 
Osasuna B 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.80-0.980.840.96

Tỷ Lệ Hạng 2 Italia

FT
1-2
Alto Adige 1
Empoli 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.910.97-0.930.78
FT
3-0
Carrarese 
Juve Stabia 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.990.870.861.00
FT
4-1
Sampdoria 
Pescara 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.900.98-0.960.82
FT
2-0
Modena 
Virtus Entella 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.900.990.930.93

Tỷ Lệ Hạng 3 Italia

FT
0-0
Novara 
Triestina 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.79-0.970.900.90
FT
2-4
Juventus U23 
Ravenna 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
1.000.820.840.96
FT
4-0
Pro Vercelli 
Dolomiti Bellunesi 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.860.960.940.86
FT
1-1
Trapani 
Giugliano 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.840.980.870.83
FT
3-2
Salernitana 
Cavese 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
1.000.820.900.90
FT
2-2
Aurora Pro Patria 
AC Trento 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.970.730.940.76
FT
0-3
Casertana 1
Casarano 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.930.770.820.88
FT
2-0
Catania 
Siracusa 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.81-0.990.860.94
FT
0-1
ASD Alcione 
Vicenza 
Hiệp 1
3/4 : 02
0.890.810.740.96
FT
2-2
Team Altamura 
Potenza SC 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.970.79-0.990.79
FT
0-0
Sorrento 1
SS Monopoli 
Hiệp 1
0 : 02
-0.960.780.840.96
FT
2-0
Carpi 
Perugia 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.980.80-0.960.76
FT
0-0
ArzignanoChiampo 
Albinoleffe 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.910.910.870.93
FT
1-2
Audace Cerignola 
Cosenza 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.850.970.990.81
FT
2-2
Inter Milan U23 
Ospitaletto 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.980.800.890.91
FT
1-1
Gubbio 
Pontedera 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.870.950.990.81

Tỷ Lệ Hạng 2 Đức

FT
0-4
Magdeburg 
Elversberg 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.910.97-0.990.87
FT
1-2
A.Bielefeld 
Schalke 04 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.950.830.930.95
FT
2-2
Greuther Furth 
Hannover 96 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.900.980.940.94

Tỷ Lệ Hạng 3 Đức

FT
2-2
Erzgebirge Aue 
Essen 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.980.880.841.00
FT
1-0
Wehen 
Munchen 1860 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.940.800.850.99
FT
1-3
Hoffenheim II 
Stuttgart II 
Hiệp 1
0 : 1/43
1.000.860.870.97

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc

05/10
Hoãn
St. Pauli II 
Oldenburg 1897 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/2
0.930.890.970.83
FT
2-0
Phonix Lubeck 
Lubeck 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.900.92-0.980.80
FT
1-1
TuS BW Lohne 
Altona 93 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.75-0.930.81-0.99
FT
2-4
FSV Schoningen 
Ein. Norderstedt 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.980.800.910.89
FT
0-3
Bremer SV 
Wer.Bremen II 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/2
0.970.850.840.96
FT
4-0
Drochtersen/Assel 
Hannover II 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.880.940.980.82
FT
1-4
Hannoverscher SC 1
SSV Jeddeloh 
Hiệp 1
1 : 03 1/2
0.80-0.960.960.84

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-1
Luckenwalde 
CZ Jena 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.860.980.860.96
FT
0-2
RW Erfurt 1
Lok.Leipzig 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.860.700.821.00
FT
3-3
Hertha Zehlendorf 
Babelsberg 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.880.960.81-0.99

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
1-5
Sandhausen 
TSV Steinbach 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.880.960.920.90
FT
3-0
FSV Frankfurt 
Stuttgart Kickers 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.960.880.920.90

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
3-3
M.gladbach II 
Siegen 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.980.860.910.89
FT
0-1
Bonner SC 
Schalke 04 II 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.890.930.830.97

Tỷ Lệ VĐQG Scotland

FT
4-0
Aberdeen 
Dundee 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.900.980.81-0.95
FT
3-2
Celtic 
Motherwell 
Hiệp 1
0 : 23 1/2
1.000.880.980.88
FT
1-1
Falkirk 
Rangers 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
-0.950.830.82-0.96

Tỷ Lệ VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-1
Arouca 1
Famalicao 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.960.920.970.90
FT
3-0
Rio Ave 1
Tondela 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.940.950.920.95
FT
1-1
Sporting Lisbon 
Braga 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.860.80-0.93
FT
0-0
Porto 
Benfica 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.960.84-0.980.85

Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
2-3
Porto B 
Uniao Torreense 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.940.820.780.98
FT
2-2
UD Oliveirense 
Pacos Ferreira 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.830.70-0.950.81
FT
2-0
Felgueiras 
Feirense 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.87-0.990.880.92
FT
0-4
Leixoes 
Sporting CP B 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.900.980.910.95
FT
0-2
Benfica B 1
Penafiel 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.900.98-0.980.84

Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan

FT
2-1
Twente 1
Heracles Almelo 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.81-0.93-0.980.86
FT
3-2
Feyenoord 
Utrecht 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
-0.980.860.980.90
FT
2-1
AZ Alkmaar 
Telstar 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.970.910.890.99
FT
1-1
Go Ahead Eagles 
NEC Nijmegen 
Hiệp 1
0 : 03 1/2
0.990.890.940.94

Tỷ Lệ VĐQG Nga

FT
0-1
FK Orenburg 
Rostov 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.960.920.900.97
FT
2-1
FK Sochi 
Nizhny Nov 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.930.800.880.99
FT
3-2
CSKA Moscow 
Spartak Moscow 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.940.820.84-0.97
FT
2-0
Baltika 
Dyn. Makhachkala 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.87-0.990.940.93

Tỷ Lệ Hạng 2 Nga

FT
3-1
SKA-Khabarovsk 
Shinnik Yaroslavl 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.990.75-0.990.75
FT
1-1
Sokol Saratov 
Arsenal-Tula 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.78-0.930.980.78
FT
1-4
Torpedo Moscow 
Chernomorets N. 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.81-0.950.72-0.88
FT
0-0
Neftekhimik Nizh 
Rotor Volgograd 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.81-0.950.761.00

Tỷ Lệ VĐQG Albania

FT
0-1
FK Vora 
Egnatia Rrogozhine 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.770.990.840.92

Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan

FT
0-2
Karvan Yevlax 
Sabah FK 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
-0.970.810.810.95
FT
0-1
Gabala FC 
Samaxı FK 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.920.92-0.880.69

Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan

FT
3-1
Jagiellonia 
Korona Kielce 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.82-0.94-0.980.84
FT
2-0
Rakow Czestochowa 1
Motor Lublin 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.980.860.860.94
FT
0-1
Katowice 
Lech Poznan 
Hiệp 1
1/4 : 03
-0.970.850.990.87
FT
3-1
Gornik Zabrze 
Legia Wars. 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.77-0.890.930.93

Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan

FT
2-0
Odra Opole 
Wieczysta Krakow 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
-0.990.830.980.84
FT
3-1
LKS Lodz 
GKS Tychy 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.920.780.940.88
FT
2-0
Gornik Leczna 
Miedz Legnica 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.880.960.920.90
FT
3-0
Wisla Krakow 
Ruch Chorzow 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
1.000.840.79-0.99

Tỷ Lệ VĐQG Belarus

FT
0-0
Isloch 
FK Slutsk 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
-0.930.770.821.00
FT
3-1
Slavia Mozyr 
FK Smorgon 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.920.920.950.81

Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria

FT
0-2
FK Dobrudzha 1919 
Arda Kardzhali 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.980.840.920.88
FT
1-2
Botev Vratsa 
Botev Plovdiv 
Hiệp 1
0 : 02
0.73-0.890.810.99
FT
0-0
Cska Sofia 1
Ludogorets 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.980.82-0.970.77

Tỷ Lệ VĐQG Bỉ

FT
1-0
Anderlecht 
Standard Liege 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.940.820.950.92
FT
2-1
Racing Genk 
Dender 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
-0.970.850.950.92
FT
1-0
Club Brugge 
Union Saint-Gilloise 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.950.93-0.990.86
FT
2-0
Westerlo 
OH Leuven 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.950.830.880.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ

FT
5-0
RFC Liege 
Genk II 
Hiệp 1
0 : 13
0.930.930.810.99
FT
1-3
Kortrijk 
Beveren 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.920.770.801.00

Tỷ Lệ VĐQG Croatia

FT
1-3
HNK Gorica 
HNK Rijeka 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.980.84-0.990.79
FT
2-1
Lok. Zagreb 
Dinamo Zagreb 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.860.960.960.84

Tỷ Lệ VĐQG Estonia

FT
3-0
Levadia T. 
Tammeka Tartu 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 3/4
0.980.840.66-0.86

Tỷ Lệ VĐQG Hungary

FT
2-2
Ferencvaros 
Paksi 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.970.870.900.86
FT
1-0
Kisvarda FC 
Diosgyori 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.850.990.860.94

Tỷ Lệ VĐQG Hy Lạp

FT
6-0
Levadiakos 
Panetolikos 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.87-0.99-0.970.83
FT
2-3
Kifisia FC 
AEK Athens 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.87-0.990.900.96
FT
2-1
PAOK 
Olympiakos 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.930.810.83-0.97
FT
1-0
Panathinaikos 
Atromitos 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.87-0.990.930.93

Tỷ Lệ VĐQG Iceland

FT
1-1
KA Akureyri 
Vestri 
Hiệp 1
0 : 13
0.881.000.890.97
FT
3-1
Breidablik 
Fram Rey. 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
-0.950.83-0.980.84
FT
2-0
Vikingur Rey. 
Hafnarfjordur 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.881.000.79-0.93

Tỷ Lệ VĐQG Ireland

FT
1-0
Derry City 
Sligo Rovers 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.920.800.861.00
FT
2-0
Waterford FC 
Drogheda Utd 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.890.781.000.86

Tỷ Lệ Hạng 2 Ireland

FT
1-2
Treaty United 
Longford Town 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.830.930.78-0.98
FT
0-3
Wexford FC 1
UC Dublin 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.950.831.000.80

Tỷ Lệ Ireland FAI Cup

FT
6-1
Shamrock Rovers 
Kerry FC 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/4
0.850.970.850.95

Tỷ Lệ VĐQG Israel

FT
1-2
Maccabi Netanya 2
Bnei Sakhnin 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.730.970.850.85
FT
1-1
Maccabi TA 
Maccabi Haifa 
Hiệp 1
0 : 13
-0.880.580.960.74

Tỷ Lệ VĐQG Kazakhstan

FT
5-0
Kairat Almaty 
Zhetysu Taldykorgan 
Hiệp 1
0 : 2 1/43
-0.900.760.810.99

Tỷ Lệ VĐQG Latvia

FT
1-0
BFC Daugavpils 
FK Auda 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.81-0.950.860.98
FT
5-1
Rigas Futbola Skola 
METTA/LU Riga 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 3/4
0.84-0.980.82-0.98

Tỷ Lệ VĐQG Lithuania

FT
1-2
Dziugas FC 
VMFD Zalgiris 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.920.92-0.990.81
FT
3-3
FA Siauliai 1
FK Panevezys 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.79-0.950.860.96
FT
0-0
Hegelmann Litauen 
FK Banga 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.860.700.920.90

Tỷ Lệ VĐQG Malta

FT
2-0
Sliema Wanderers 
Hamrun Spartans 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.900.800.740.96
FT
0-1
Naxxar Lions 
Valletta 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.880.820.850.85

Tỷ Lệ VĐQG Na Uy

FT
3-0
Viking 
Brann 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.86-0.970.910.97
FT
1-1
Stromsgodset 
KFUM Oslo 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.960.930.990.89
FT
2-0
Bodo Glimt 
Haugesund 
Hiệp 1
0 : 3 3/44 3/4
0.85-0.960.82-0.94
FT
2-3
Rosenborg 1
Sarpsborg 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.980.901.000.88

Tỷ Lệ Hạng 2 Na Uy

FT
2-2
Stabaek 
Odd Grenland 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.960.880.990.83
FT
4-0
Lyn 
Moss FK 
Hiệp 1
0 : 13
0.990.850.930.77

Tỷ Lệ Hạng 3 Na Uy

FT
2-1
Strindheim IL 
Tromsdalen 
Hiệp 1
1 3/4 : 03 1/2
0.890.810.780.92
FT
2-3
Asker 
Kjelsas 
Hiệp 1
1 : 03
0.750.950.840.86
FT
4-0
Grorud IL 
Eidsvold Turn 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/2
0.61-0.92-0.970.67
FT
2-1
Follo 
Rana FK 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.800.900.960.74

Tỷ Lệ VĐQG Phần Lan

FT
0-3
Inter Turku 
KuPS 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.960.92-0.990.86

Tỷ Lệ Hạng 3 Phần Lan

FT
3-0
OLS Oulu 
Jyvaskyla JK 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/2
0.930.890.930.87

Tỷ Lệ VĐQG Romania

FT
2-1
CFR Cluj 
Hermannstadt 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.890.990.82-0.96
FT
1-0
Steaua Bucuresti 
Universitatea Craiova 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.930.950.970.89

Tỷ Lệ VĐQG Serbia

FT
1-0
Cukaricki Belgrade 
Javor Ivanjica 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.930.740.900.90
FT
1-0
IMT Novi Beograd 
Spartak Subotica 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.860.960.840.86
FT
0-3
FK Napredak 
Crvena Zvezda 
Hiệp 1
2 : 03 1/2
0.990.830.880.92

Tỷ Lệ VĐQG Slovakia

FT
1-1
Skalica 1
Dunajska Stred 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.750.950.770.93

Tỷ Lệ VĐQG Slovenia

FT
2-1
NK Primorje 
Koper 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.940.880.860.94
FT
0-3
NK Radomlje 
NK Celje 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/2
0.880.940.830.97

Tỷ Lệ VĐQG Séc

FT
1-1
Zlin 
Banik Ostrava 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.950.830.880.98
FT
3-3
Vik.Plzen 
Hradec Kralove 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.990.870.910.95
FT
2-0
Sigma Olomouc 
Jablonec 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.930.95-0.920.77
FT
1-1
Sparta Praha 
Slavia Praha 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.890.990.960.90

Tỷ Lệ Hạng 2 Séc

FT
2-3
Sparta Praha B 
MFK Chrudim 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.900.940.820.98
FT
1-2
Banik Ostrava B 
Slavia Praha B 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.950.790.990.83

Tỷ Lệ VĐQG Síp

FT
1-0
Ethnikos Achnas 
Digenis Ypsonas 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.890.970.970.87
FT
2-4
AEK Larnaca 
Pafos FC 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.81-0.950.870.97
FT
0-0
Omonia Nicosia 
Aris Limassol 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.930.780.790.97

Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-1
Kasimpasa 
Konyaspor 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.940.940.86-0.99
FT
0-2
Fatih Karagumruk 
Gaziantep B.B 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.83-0.950.81-0.94
FT
1-0
Goztepe 
Istanbul BB 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.960.920.871.00
FT
0-0
Samsunspor 
Fenerbahce 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.86-0.98-0.960.83

Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-2
Sariyer GK 
Sakaryaspor 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.990.850.860.98
FT
0-0
Sivasspor 
Serik Belediyespor 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
1.000.820.960.84
FT
2-1
Igdir 1
Istanbulspor AS 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.800.801.00
FT
5-0
Bodrum FK 
Hatayspor 
Hiệp 1
0 : 23 1/2
0.80-0.980.960.84

Tỷ Lệ VĐQG Thụy Sỹ

FT
5-0
Lausanne Sports 
Young Boys 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.950.930.86-0.99
FT
0-3
Servette 
Basel 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.950.93-0.980.85
FT
2-4
Winterthur 
Lugano 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.920.960.960.91

Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
3-2
Vaduz 
Rapperswil-Jona 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.85-0.97-0.970.83

Tỷ Lệ VĐQG Thụy Điển

FT
2-3
AIK Solna 
Varnamo 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.920.790.930.94
FT
1-2
Goteborg 
Hammarby 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.940.82-0.950.82
FT
1-3
Brommapojkarna 
Hacken 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.910.97-0.990.86
FT
5-1
Sirius 
Malmo 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
1.000.880.83-0.96

Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển

FT
1-0
Oddevold 
Utsiktens BK 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.84-0.960.84-0.98
FT
2-1
Trelleborgs 
GIF Sundsvall 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.950.930.940.92
FT
4-1
Orebro 
Falkenbergs 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.940.82-0.990.85

Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển

FT
2-1
Norrby 
Rosengard 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.850.850.740.96
FT
3-1
Eskilsminne IF 
Oskarshamns AIK 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.960.740.800.90
FT
0-1
Team Thoren 
Gefle IF 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.770.930.780.92
FT
3-1
Hammarby Talang 
Arlanda 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.780.920.850.85
FT
7-1
Karlstad BK 
IFK Haninge 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/2
0.960.740.870.83

Tỷ Lệ VĐQG Ukraina

FT
3-1
Kryvbas 
Kudrivka 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.960.920.84-0.98
FT
1-1
Dinamo Kiev 
Metalist 1925 Kharkiv 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.980.860.870.99
FT
1-4
Shakhtar Donetsk 
LNZ Cherkasy 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.85-0.970.82-0.96

Tỷ Lệ VĐQG Áo

FT
3-3
Lask 
Hartberg 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.82-0.940.80-0.94
FT
0-2
SCR Altach 
Sturm Graz 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.85-0.970.83-0.97
FT
2-1
RB Salzburg 
Rapid Wien 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.970.920.80-0.94

Tỷ Lệ Hạng 2 Áo

FT
1-2
Austria Klagenfurt 
St.Polten 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.86-0.980.990.87

Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch

FT
2-1
Randers 
Viborg 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.990.891.000.87
FT
0-3
Vejle 
Nordsjaelland 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.980.900.980.89
FT
3-1
Aarhus AGF 
Silkeborg IF 
Hiệp 1
0 : 13
-0.970.850.910.96
FT
1-1
Kobenhavn 1
Midtjylland 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
1.000.880.83-0.96
FT
0-2
Fredericia 
Brondby 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
0.85-0.970.890.98

Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch

FT
0-3
Brabrand IF 
Naestved BK 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.900.920.880.82

Tỷ Lệ VĐQG Nhật Bản

FT
0-0
Kashima Antlers 
Gamba Osaka 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
1.000.880.990.88

Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-2
Renofa Yamaguchi 
Sagan Tosu 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.950.830.990.87
FT
1-0
Tokushima Vortis 
FC Imabari 
Hiệp 1
0 : 02
-0.950.83-0.990.85
FT
0-0
Blaublitz Akita 
Oita Trinita 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.900.98-0.990.85
FT
0-2
Roas. Kumamoto 
Iwaki FC 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.990.870.900.96
FT
1-3
Ehime FC 
Mito Hollyhock 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.950.93-0.960.82

Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-0
Fukushima Utd 
Matsumoto Yama. 
0 : 02 1/2
-0.960.720.880.88
FT
0-1
Tochigi SC 
Giravanz Kita. 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.980.840.980.82
FT
0-1
Kochi United SC 
Azul Claro Numazu 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.65-0.830.801.00
FT
1-2
Gainare Tottori 
FC Osaka 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.74-0.93-0.950.75
FT
1-5
Kamatamare San. 
Tegevajaro Miyazaki 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.930.740.950.81

Tỷ Lệ Nữ Nhật

FT
1-2
Okayama BY Nữ 
Via. Miyazaki Nữ 
1/4 : 02 1/2
0.920.840.880.88
FT
2-0
Ehime FC Nữ 
Nittaidai FIELDS (W) 
0 : 1/42 1/2
0.810.95-0.970.73
FT
2-2
AS Harima Albion Nữ 
Iga Kunoichi Nữ 
1/2 : 02 1/4
-0.930.691.000.76

Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc

FT
1-3
Pohang Steelers 
Daejeon Hana Citizen 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.82-0.940.83-0.96
FT
3-0
Gimcheon Sangmu 
Ulsan Hyundai 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.82-0.941.000.87
FT
1-1
Gangwon 
Anyang 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.85-0.970.960.91
FT
1-1
Suwon FC 
FC Seoul 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.990.890.871.00

Tỷ Lệ Hạng 2 Hàn Quốc

FT
4-1
Jeonnam Dragons 
Cheonan City 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.860.900.920.92
FT
1-1
Busan I'Park 
Gyeongnam 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.77-0.920.920.92

Tỷ Lệ Hạng 2 Trung Quốc

FT
1-3
Nanjing City 1
Shijiazhuang Gongfu 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.80-0.980.950.85
FT
1-2
Guangxi Pingguo 
Chong. Tongliang 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.910.910.950.85
FT
1-0
Guangdong GZ-Power 
Shenzhen Juniors 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
0.80-0.980.900.90

Tỷ Lệ VĐQG Bahrain

FT
3-1
Malkiya 
Al Khaldiya(BHR) 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.910.97-0.950.81
FT
0-2
Bahrain Club 
Muharraq 
Hiệp 1
1 1/2 : 03
0.890.990.861.00

Tỷ Lệ VĐQG Hồng Kông

FT
0-3
Hong Kong FC 
North District 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.860.840.780.92

Tỷ Lệ VĐQG Iran

FT
1-1
Chad. Ardakan 
Esteghlal Tehran 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.950.870.890.91

Tỷ Lệ Malay Super League

FT
0-7
PDRM FA 
Darul Takzim 
Hiệp 1
2 3/4 : 03 3/4
0.940.760.720.98

Tỷ Lệ VĐQG Thái Lan

FT
3-1
Bangkok Utd 
Nakhon Ratch. 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.990.851.000.82
FT
1-0
Prachuap FC 
Ratchaburi 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.990.850.800.96
FT
2-2
Buriram Utd 
BG Pathum United 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.841.000.81-0.99

Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan

FT
2-0
Neftchi 
Andijan 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.970.830.960.84
FT
1-2
Shurtan Guzar 
Sogdiana Jizzakh 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.960.900.900.94
FT
1-0
Qyzylqum 
Mashal Mubarek 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.930.780.80-0.96

Tỷ Lệ VĐQG Argentina

FT
1-1
Godoy Cruz 
Independiente 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.900.78-0.930.80
FT
1-1
Estudiantes LP 
Barracas Central 
Hiệp 1
0 : 12
-0.930.800.861.00
FT
0-0
Talleres Cordoba 
Belgrano 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.970.850.83-0.97
FT
5-0
Boca Juniors 
Newells Old Boys 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
-0.930.810.870.99
FT
2-1
Rosario Central 
River Plate 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.980.900.85-0.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina

FT
2-1
Almirante Brown 
Talleres (RdE) 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.930.790.790.91
FT
1-2
Central Norte Salta 
Estudiantes Rio Cuarto 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.68-0.830.950.75
FT
3-0
Temperley 
Nueva Chicago 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.76-0.900.860.84
FT
1-0
Gim.Mendoza 
Def.Belgrano 
Hiệp 1
0 : 3/41 3/4
0.85-0.990.790.97
FT
1-1
CA Mitre Salta 
Estudiantes BsAs 
Hiệp 1
1/2 : 01 3/4
0.861.000.870.97
FT
2-0
Agropecuario AAC 
San Telmo 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.930.930.900.94
FT
1-1
Chaco For Ever 
Deportivo Moron 
Hiệp 1
0 : 1/41 1/2
0.800.900.790.91
FT
2-0
Gimnasia Jujuy 
Chacarita Jrs 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.910.950.800.90

Tỷ Lệ VĐQG Brazil

FT
2-3
Sao Paulo/SP 
Palmeiras/SP 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.86-0.980.880.99
FT
4-3
Vasco DG/RJ 
Vitoria/BA 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.86-0.98-0.950.82
FT
1-0
Bahia/BA 
Flamengo/RJ 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
-0.970.850.861.00
FT
1-2
Juventude/RS 1
Fortaleza/CE 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.960.92-0.980.84
FT
3-0
Ceara/CE 
Santos/SP 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.920.790.80-0.94
FT
1-1
Cruzeiro/MG 
SC Recife/PE 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
1.000.88-0.980.84

Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil

FT
0-1
Operario/PR 
Remo/PA 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.86-0.980.960.90
FT
3-0
Atletico/GO 1
Athletico/PR 
Hiệp 1
0 : 02
0.900.980.940.92

Tỷ Lệ Hạng 2 Chi Lê

FT
1-1
San.Morning 1
San. Wanderers 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.890.931.000.80
FT
1-1
San Luis Qui. 1
San Marcos A. 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.940.760.960.84
FT
1-1
Temuco 
Rangers Talca 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.880.700.940.86

Tỷ Lệ Cúp Chi Lê

FT
4-2
Huachipato 
Audax Italiano 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.990.87-0.970.83

Tỷ Lệ VĐQG Colombia

FT
3-3
Deportivo Pasto 
Alianza Petrolera 
Hiệp 1
0 : 02
-0.960.840.970.89
FT
0-1
Junior Barranquilla 
Deportes Tolima 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.990.890.950.91
FT
1-1
Boyaca Chico 
Atl. Nacional 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.87-0.99-0.950.81

Tỷ Lệ Hạng 2 Colombia

FT
4-0
Cucuta 
Leones FC 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 3/4
0.820.880.74-0.94
FT
4-0
Real Cartagena 
Atletico 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
-0.930.750.950.85

Tỷ Lệ VĐQG Ecuador

FT
3-2
Macara 
SD Aucas 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.920.960.960.90
FT
2-0
Libertad (ECU) 
Orense SC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.940.880.861.00
FT
0-3
Barcelona SC 1
Independiente JT 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.900.780.890.97

Tỷ Lệ VĐQG Paraguay

FT
1-0
Guarani CA 1
CA Tembetary 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.890.970.900.94
FT
0-0
Libertad 1
Sportivo Trinidense 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.900.960.850.99

Tỷ Lệ VĐQG Peru

FT
2-1
Alianza Huanuco 
Alianza Lima 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.980.840.830.97
FT
0-0
Atletico Grau 1
Melgar 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.78-0.900.990.87
FT
2-4
Dep. Garcilaso 
Alianza Atletico 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
1.000.880.840.96
FT
3-0
Universitario 
Juan Pablo II 
Hiệp 1
0 : 23
0.80-0.930.85-0.99

Tỷ Lệ VĐQG Uruguay

FT
2-0
CA Progreso 
Cerro Montevideo 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.870.830.850.95
FT
0-1
Racing Club (URU) 
Plaza Colonia 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.860.840.880.92
FT
2-0
CA Penarol 
Danubio 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.77-0.950.70-0.90

Tỷ Lệ VĐQG Venezuela

FT
0-2
Estu.Merida 
Yaracuyanos 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.760.940.760.94
FT
0-1
Portuguesa 1
Puerto Cabello 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.820.880.860.84
FT
2-2
Anzoategui 
Monagas 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.860.840.770.93
FT
0-1
Rayo Zuliano 1
Metropolitano 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.980.720.910.79
FT
1-5
Caracas 1
UCV FC 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.970.730.870.83

Tỷ Lệ Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
3-1
Rhode Island FC 
Las Vegas Lights 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.970.79-0.980.78

Tỷ Lệ Nữ Mỹ

FT
2-1
Wash. Spirit Nữ 
San Diego Wave Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.81-0.99-0.950.75
FT
0-0
NJ/NY Gotham Nữ 
OL Reign Nữ 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.78-0.960.880.88
FT
2-2
Chicago RS Nữ 
Utah Royals Nữ 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.780.600.910.89

Tỷ Lệ VĐQG Mexico

FT
1-2
Pumas UNAM 
Chivas Guad. 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.881.000.960.90
FT
2-2
Club Tijuana 
Monterrey 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.83-0.950.950.91

Tỷ Lệ VĐQG Canada

FT
3-3
Valour FC 
Atletico Ottawa 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.960.860.910.89
FT
3-3
Pacific FC 
Cavalry FC 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.930.890.810.99

Tỷ Lệ VĐQG Ai Cập

FT
1-0
ENPPI Cairo 
ZED FC 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.960.920.920.95
FT
0-0
Pharco FC 
Wadi Degla SC 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
-0.890.770.900.96

Tỷ Lệ VĐQG Marốc

FT
2-1
Hassania Agadir 
Difaa El Jadidi 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.830.990.960.84
FT
0-1
Yaacub Mansour 1
Olympique Dcheira 
Hiệp 1
0 : 1/22
1.000.820.810.99
FT
2-2
US Touarga 
Renai. Berkane 
Hiệp 1
3/4 : 02
0.980.840.810.99
FT
0-3
Olympique Safi 1
FAR Rabat 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.900.92-0.930.72
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo