TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ U20 World Cup

FT
0-2
Argentina U20 
Ma Rốc U20 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.860.96-0.970.77

Tỷ Lệ Ngoại Hạng Anh

FT
1-2
Tottenham 
Aston Villa 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.960.920.900.98
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-2
Liverpool 
Man Utd 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.890.990.920.96
Trực tiếp: K+SPORT1

Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha

FT
0-0
Elche 
Athletic Bilbao 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.920.960.900.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Celta Vigo 1
Real Sociedad 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.980.86-0.940.82
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Levante 
Rayo Vallecano 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.950.93-0.930.81
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
Getafe 2
Real Madrid 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.77-0.891.000.88
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)

Tỷ Lệ VĐQG Italia

FT
2-0
Como 
Juventus 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.86-0.980.86-0.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-2
Cagliari 
Bologna 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.78-0.900.970.91
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-0
Genoa 
Parma 1 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.940.94-0.930.81
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-0
Atalanta 
Lazio 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.84-0.960.80-0.93
Trực tiếp: ON FOOTBALL
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
AC Milan 
Fiorentina 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.920.960.87-0.99
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Tỷ Lệ VĐQG Đức

FT
2-2
Freiburg 
Ein.Frankfurt 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.81-0.930.84-0.96
FT
0-3
St. Pauli 
Hoffenheim 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
1.000.880.86-0.98

Tỷ Lệ VĐQG Pháp

FT
2-1
Lens 
Paris FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.970.850.85-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-3
Lorient 
Stade Brestois 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
1.000.88-0.980.86
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
2-2
Stade Rennais 
Auxerre 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.87-0.991.000.88
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Toulouse 
Metz 1 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.910.970.910.97
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-2
Nantes 
Lille 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
-0.920.790.84-0.96
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
2-0
Leganes 
Malaga 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.86-0.980.950.92
FT
0-1
Castellon 2
Albacete 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.980.900.85-0.98
FT
2-3
Valladolid 
Sporting Gijon 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.920.960.85-0.98
FT
1-1
Cordoba 
Almeria 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.930.81-0.980.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Racing Santander 
Deportivo 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.950.83-0.970.84
FT
3-1
Las Palmas 
Eibar 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.950.930.85-0.98

Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-3
Ourense 1
Real Madrid B 
Hiệp 1
0 : 02
0.920.900.75-0.95
FT
3-1
Atletico Madrid B 
Juventud Torr. 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.830.990.840.96
FT
2-0
SD Ponferradina 
Zamora CF 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.940.880.830.87
FT
2-1
Gimnastic T. 
SD Tarazona 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.79-0.970.780.92
FT
1-1
Real Aviles 1
Talavera 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.860.960.890.81
FT
1-0
Teruel 
Sevilla B 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.900.920.970.73
FT
3-1
Antequera CF 
Marbella 
Hiệp 1
0 : 1/42
1.000.820.72-0.93
FT
0-2
Murcia 
UD Ibiza 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.960.860.70-0.90
FT
1-3
Athletic Bilbao B 
Cacereno 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.910.910.790.91
FT
1-0
Real Betis B 
Atl. Sanluqueno 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.64-0.830.920.88

Tỷ Lệ Hạng 2 Italia

FT
1-1
Palermo 
Modena 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.990.870.900.96
FT
1-1
Empoli 
Venezia 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.930.80-0.990.85
FT
0-1
Catanzaro 
Padova 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.980.86-0.970.83

Tỷ Lệ Hạng 3 Italia

FT
0-1
Campobasso 
Ternana 
Hiệp 1
0 : 02
-0.880.700.830.87
FT
1-0
Casertana 
Siracusa 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.850.970.920.78
FT
2-0
Benevento 
Potenza SC 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.990.830.900.80
FT
2-0
Atalanta U23 
Trapani 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.990.810.840.96
FT
2-0
Catania 
Salernitana 
Hiệp 1
0 : 02
0.70-0.880.920.88
FT
3-1
Vicenza 
Albinoleffe 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.880.940.750.95
FT
0-3
Ravenna 
Arezzo 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.74-0.930.900.80
FT
0-2
Rimini 
Juventus U23 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.990.810.890.91
FT
0-0
Pro Vercelli 
Giana Erminio 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.890.93-0.950.75
FT
1-1
Lumezzane 
AC Trento 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.970.850.880.92
FT
0-1
Virtus Verona 
Aurora Pro Patria 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.840.980.920.78
FT
3-0
Pineto Calcio 
Perugia 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.980.84-0.980.78
FT
1-3
Audace Cerignola 
Cavese 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.79-0.970.970.83
FT
0-1
Lecco 
Feralpisalo 
Hiệp 1
1/2 : 02
-0.980.800.890.91
FT
3-1
Team Altamura 
AZ Picerno 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.980.820.98

Tỷ Lệ Hạng 2 Đức

FT
0-0
Darmstadt 1
Magdeburg 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
1.000.88-0.990.87
FT
6-0
Elversberg 
Greuther Furth 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.84-0.960.970.91
FT
1-1
Nurnberg 
Holstein Kiel 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.87-0.990.890.99

Tỷ Lệ Hạng 3 Đức

FT
1-2
SSV Ulm 
E.Cottbus 
Hiệp 1
0 : 03
0.980.880.960.88
FT
3-1
Munchen 1860 
Duisburg 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.940.800.80-0.96
FT
1-2
Havelse 
Jahn Regensburg 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.85-0.990.82-0.98

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-1
Meuselwitz 1
Magdeburg II 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.990.851.000.82

Tỷ Lệ VĐQG Scotland

FT
2-0
Dundee 
Celtic 
Hiệp 1
2 : 03 1/4
-0.980.860.861.00

Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
1-2
Penafiel 
Feirense 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.990.870.990.87

Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan

FT
2-3
Telstar 
Heerenveen 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.881.000.920.96
FT
1-0
SBV Excelsior 
Fortuna Sittard 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.85-0.970.87-0.99
FT
0-2
Groningen 
Sparta Rotterdam 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.990.890.970.91
FT
0-7
Heracles Almelo 
Feyenoord 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/4
0.85-0.970.980.90

Tỷ Lệ VĐQG Nga

FT
0-3
FK Sochi 
Zenit 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.980.901.000.87
FT
0-3
Rubin Kazan 
Baltika 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.940.83-0.950.82
FT
2-2
Din. Moscow 
Akhmat Groznyi 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.960.840.890.98

Tỷ Lệ Hạng 2 Nga

FT
1-0
Yenisey 
Spartak Kostroma 
Hiệp 1
0 : 02
1.000.860.790.97
FT
2-2
Chelyabinsk 
Arsenal-Tula 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.940.800.940.90
FT
1-2
Kamaz 
Rodina Moscow 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.920.940.820.94

Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan

FT
2-2
Neftchi Baku 
Araz Nakhchivan 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.83-0.990.960.86

Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan

FT
1-2
Piast Gliwice 
Lechia GD 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.82-0.940.900.96
FT
2-2
Lech Poznan 
Pogon Szczecin 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.980.900.82-0.96
FT
3-1
Zaglebie Lubin 
Legia Wars. 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.84-0.96-0.980.84

Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan

FT
0-0
Polonia Bytom 
Odra Opole 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.860.900.860.96
FT
2-1
Slask Wroclaw 
Stal Mielec 
Hiệp 1
0 : 13
-0.850.690.990.83
FT
1-1
Gornik Leczna 
Znicz Pruszkow 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.950.890.870.95

Tỷ Lệ VĐQG Belarus

FT
2-2
FK Slutsk 
FC Molodechno 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.790.970.900.86
FT
1-0
Neman Grodno 
Naftan Novo. 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.70-0.860.860.96
FT
4-1
Maxline Vitebsk 
FK Minsk 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.82-0.980.980.84

Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria

FT
0-1
FK Dobrudzha 1919 
Cska Sofia 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.860.981.000.82
FT
1-3
Cherno More 
Levski Sofia 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.79-0.950.980.84
FT
0-1
Lok. Sofia 
CSKA 1948 Sofia 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.81-0.970.980.84

Tỷ Lệ VĐQG Bỉ

FT
2-2
Cercle Brugge 
Racing Genk 
Hiệp 1
1/4 : 03
-0.990.870.900.97
FT
1-3
Dender 
KV Mechelen 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.980.90-0.920.78
FT
2-2
Sint Truiden 
Anderlecht 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.900.98-0.970.84
FT
4-1
Zulte-Waregem 
Gent 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.960.920.871.00

Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ

FT
1-2
K. Lierse SK 
RFC Liege 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
1.000.860.820.98
FT
2-2
Patro Eisden 
RFC Seraing 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.900.760.870.97

Tỷ Lệ VĐQG Croatia

FT
0-3
Istra 1961 
Hajduk Split 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.920.900.970.73
FT
1-3
HNK Gorica 
NK Varazdin 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.820.880.900.90

Tỷ Lệ VĐQG Estonia

FT
1-3
Harju JK Laagri 
Nomme Kalju 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
1.000.820.860.94

Tỷ Lệ VĐQG Hungary

FT
0-1
Kazincbarcikai SC 
Kisvarda FC 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.940.900.821.00
FT
0-1
Zalaegerzseg 
Puskas Akademia 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.860.980.870.95
FT
1-1
Ujpest 
Ferencvaros 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.83-0.990.840.98

Tỷ Lệ VĐQG Hy Lạp

FT
2-2
Asteras Tripolis 
Kifisia FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.980.860.880.98
FT
2-1
Volos NFC 
Panserraikos 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.86-0.980.890.91
FT
1-1
Aris Salonica 
Panathinaikos 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.82-0.940.861.00
FT
0-2
AEK Athens 1
PAOK Salonica 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
1.000.880.920.94

Tỷ Lệ VĐQG Iceland

FT
5-1
KA Akureyri 
IA Akranes 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.970.910.85-0.99
FT
1-1
Afturelding 
Vestri 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.910.970.870.99
FT
2-1
KR Reykjavik 
Vestmannaeyjar 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/2
0.980.900.84-0.98
FT
4-4
Valur Rey. 
Hafnarfjordur 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/2
0.960.920.980.88

Tỷ Lệ VĐQG Israel

20/10
Hoãn
Hapoel Tel Aviv 
Maccabi TA 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.780.920.770.93

Tỷ Lệ VĐQG Latvia

FT
2-4
FK Tukums 2000 
Rigas Futbola Skola 
Hiệp 1
2 : 03 1/2
0.880.820.841.00
FT
0-1
METTA/LU Riga 
Riga FC 
Hiệp 1
2 1/2 : 03 3/4
0.990.870.930.91

Tỷ Lệ VĐQG Na Uy

FT
1-3
Tromso 
Viking 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.920.790.910.97
FT
2-1
HamKam 
Valerenga 
Hiệp 1
0 : 03
0.83-0.950.990.89
FT
1-3
Molde 1
Sandefjord 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.86-0.980.920.96
FT
1-1
KFUM Oslo 
Kristiansund 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.82-0.940.920.96
FT
0-3
Stromsgodset 
Fredrikstad 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.940.820.930.95

Tỷ Lệ Hạng 3 Na Uy

FT
2-0
Brattvag IL 
Sotra SK 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.780.920.950.75

Tỷ Lệ VĐQG Phần Lan

FT
1-2
Ilves Tampere 
Inter Turku 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.990.890.871.00
FT
3-4
Gnistan 
Seinajoen JK 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/2
0.881.00-0.970.84
FT
3-1
KuPS 
Helsinki 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.881.00-0.960.83

Tỷ Lệ VĐQG Romania

FT
0-4
UTA Arad 1
Otelul Galati 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.82-0.940.980.88
FT
0-2
Dinamo Bucuresti 
Rapid Bucuresti 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.900.96

Tỷ Lệ VĐQG Serbia

FT
1-1
Cukaricki Belgrade 
FK Novi Pazar 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.850.970.880.92
FT
2-1
Mladost Lucani 
Zeleznicar Pancevo 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.990.830.880.92
FT
2-0
Spartak Subotica 
Radnicki Nis 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.880.700.860.94
FT
6-1
Crvena Zvezda 
IMT Novi Beograd 
Hiệp 1
0 : 34 1/4
0.880.940.910.89

Tỷ Lệ VĐQG Slovakia

FT
3-2
FC Kosice 
Zemplin Michalovce 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.980.840.810.99
FT
1-2
Dunajska Stred 
MSK Zilina 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.830.991.000.80

Tỷ Lệ VĐQG Slovenia

FT
3-0
NK Bravo 
NK Primorje 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.990.810.860.94
FT
1-0
Koper 
Maribor 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.890.930.940.86

Tỷ Lệ VĐQG Séc

FT
0-1
Banik Ostrava 
Hradec Kralove 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.940.820.861.00
FT
0-0
Slovacko 
Sparta Praha 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.960.920.920.94
FT
0-0
Jablonec 
Dukla Praha 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.940.820.880.98

Tỷ Lệ Hạng 2 Séc

FT
0-1
Slavia Praha B 
Slavia Kromeriz 
Hiệp 1
0 : 13
0.960.880.950.87

Tỷ Lệ VĐQG Síp

FT
1-2
Digenis Ypsonas 
Omonia Nicosia 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.84-0.980.980.86
FT
4-0
Aris Limassol 
AEL Limassol 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
-0.990.851.000.84
FT
2-2
Apoel FC 
Olympiakos Nic. 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
0.970.890.79-0.95

Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-3
Kayserispor 
Samsunspor 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.890.990.81-0.94
FT
1-0
Alanyaspor 
Goztepe 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.930.950.960.91
FT
3-2
Gaziantep B.B 
Antalyaspor 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.950.840.86-0.99
FT
2-1
Fenerbahce 
Fatih Karagumruk 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.980.90-0.960.83

Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-0
Keciorengucu 
Sivasspor 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.85-0.990.940.90
FT
1-1
Igdir 1
Boluspor 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.950.910.960.88
FT
1-1
Erokspor 
Bodrum FK 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.81-0.951.000.84

Tỷ Lệ VĐQG Thụy Sỹ

FT
0-1
Grasshoppers 1
Sion 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.980.900.890.98
FT
2-2
Luzern 
Lausanne Sports 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.930.810.83-0.96
FT
1-2
Young Boys 
St. Gallen 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
1.000.88-0.950.82

Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
0-2
Wil 1900 
Vaduz 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.960.840.84-0.98
FT
2-0
Yverdon 
Bellinzona 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.900.980.85-0.99

Tỷ Lệ VĐQG Thụy Điển

FT
2-1
Hammarby 
AIK Solna 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.920.970.880.99
FT
3-2
GAIS 
Djurgardens 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.85-0.97-0.990.86
FT
5-1
Elfsborg 
Osters 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.990.890.940.93
FT
1-1
Varnamo 
Brommapojkarna 
Hiệp 1
0 : 03
-0.930.800.85-0.98

Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển

FT
3-1
Utsiktens BK 
Trelleborgs 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.80-0.930.990.87
FT
3-2
Helsingborg 
Orebro 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.960.840.84-0.98
FT
1-3
Landskrona 
Umea 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.881.000.940.92

Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển

FT
0-1
Team Thoren 
Orebro Syrianska 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.65-0.950.930.77
FT
1-3
Enkopings 1
Arlanda 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.880.820.790.91
FT
6-0
United IK Nordic 
IFK Haninge 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/2
0.950.750.920.78
FT
1-3
Jonkopings 
Ljungskile SK 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.730.970.950.75
FT
4-2
Vasalunds 
Eskilstuna City 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
0.800.900.850.85

Tỷ Lệ VĐQG Ukraina

FT
1-0
LNZ Cherkasy 
Kolos Kovalivka 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.930.800.84-0.98
FT
1-1
Veres Rivne 
PFK Aleksandriya 
Hiệp 1
0 : 02
0.78-0.90-0.950.65
FT
1-3
Karpaty Lviv 
Epitsentr Kam-Pod 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.970.850.910.95

Tỷ Lệ VĐQG Áo

FT
2-2
RB Salzburg 1
SCR Altach 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.910.980.84-0.98
FT
3-4
Blau Weiss Linz 
Sturm Graz 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
-0.960.850.861.00
FT
0-2
Rapid Wien 
Lask 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.83-0.95-0.990.85

Tỷ Lệ Hạng 2 Áo

FT
3-2
Hertha Wels 
Rapid Wien II 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.881.000.890.97

Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch

FT
1-0
Nordsjaelland 
Randers 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.900.980.920.95
FT
1-2
Viborg 
Odense BK 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.950.830.970.90
FT
3-3
Brondby 
Aarhus AGF 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
1.000.880.920.95
FT
5-1
Midtjylland 
Vejle 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.930.950.86-0.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch

FT
3-3
Lyngby 
Aarhus Fremad 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.990.890.890.97

Tỷ Lệ VĐQG Australia

FT
3-2
Central Coast 
Newcastle Jets 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.85-0.970.960.92

Tỷ Lệ VĐQG Nhật Bản

FT
1-1
Shonan Bellmare 
Kyoto Sanga 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
-0.950.830.900.98

Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-1
FC Imabari 
Renofa Yamaguchi 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.990.880.950.91
FT
0-0
Oita Trinita 1
Vegalta Sendai 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.920.961.000.86
FT
1-1
Montedio Yama. 
Roas. Kumamoto 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.990.900.920.94
FT
0-1
Mito Hollyhock 
JEF United Chiba 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.920.790.880.98

Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-0
Vanraure Hachinohe 1
Tochigi SC 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.850.970.870.93
FT
1-0
Sagamihara 
Matsumoto Yama. 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.77-0.950.950.85
FT
1-2
Azul Claro Numazu 
FC Osaka 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
-0.990.810.920.88
FT
1-1
Tegevajaro Miyazaki 
Tochigi City 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.930.810.880.98
FT
1-4
Kamatamare San. 
Giravanz Kita. 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.950.930.860.90
FT
4-1
Zweigen Kan. 
FC Gifu 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.80-0.930.83-0.97

Tỷ Lệ Japan Football League

FT
2-1
Verspah Oita 
Asuka FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.86-0.98-0.950.81

Tỷ Lệ Hạng 2 Hàn Quốc

FT
1-0
Chungnam Asan 
GimPo Citizen 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.980.880.940.82
FT
3-0
Seoul E-Land 
Busan I'Park 
Hiệp 1
0 : 02
0.890.870.890.95
FT
0-1
Ansan Greeners 
Incheon Utd 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.920.940.850.99
FT
0-1
Gyeongnam 
Seongnam 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.850.910.800.96
FT
2-1
Bucheon 1995 1
Cheonan City 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.960.900.990.85
FT
2-3
Hwaseong FC 
Suwon Bluewings 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
-0.940.800.82-0.98
FT
0-3
Chungbuk Cheongju 
Jeonnam Dragons 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.80-0.980.920.88

Tỷ Lệ Hạng 3 Hàn Quốc

FT
2-4
Jeonbuk H.Motor B 
Yeoju Citizen 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.76-0.900.920.84

Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc

FT
0-0
Dalian Young Boy 
Wuhan Three T. 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.900.96-0.990.83
FT
2-0
Henan Songshan 
Changchun Yatai 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 3/4
0.910.910.900.90

Tỷ Lệ Hạng 2 Trung Quốc

FT
2-0
Shaanxi Union 
Qingdao Red Lions 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.76-0.940.78-0.98
FT
3-0
Nantong Zhiyun 
Guangxi Pingguo 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.830.990.850.95
FT
2-0
Nanjing City 
Jiangxi Dingnan 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.910.91-0.990.79

Tỷ Lệ VĐQG Arập Xeut

FT
4-1
Al Khaleej(KSA) 
Al Riyadh 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.881.000.80-0.94
FT
6-1
Al Taawon (KSA) 
Dhamak 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.85-0.970.910.95
FT
1-3
Neom SC 
Qadisiya Khubar 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.940.820.900.96

Tỷ Lệ VĐQG Bahrain

FT
2-0
Al Ahli (BHR) 
Al Shabab (BHR) 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.920.960.940.92
FT
0-1
Aali Club 
Malkiya 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.990.891.000.86

Tỷ Lệ VĐQG Hồng Kông

FT
1-1
HK Rangers 
Eastern AA 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.890.810.750.95
FT
2-2
Kowloon City 
North District 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.790.910.950.75

Tỷ Lệ VĐQG Indonesia

FT
1-2
PSM Makassar 
Arema Indonesia 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.820.98
FT
1-2
Persijap Jepara 1
Bali United Pusam 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.910.970.861.00

Tỷ Lệ VĐQG Kuwait

FT
0-4
Al Shabab (KUW) 1
Al Kuwait 
Hiệp 1
2 : 03 1/4
0.750.950.980.72
FT
3-1
Al Arabi (KUW) 
Salmiya 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.790.910.850.85

Tỷ Lệ VĐQG Thái Lan

FT
1-1
Rayong FC 
Prachuap FC 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.860.980.840.98
FT
1-1
Chonburi 
Chiangrai Utd 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.960.880.81-0.99
FT
1-1
Kanchanaburi City 1
Uthai Thani FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.980.820.890.93

Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan

FT
3-0
Pakhtakor 
Qyzylqum 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.800.960.980.78

Tỷ Lệ VĐQG Việt Nam

FT
2-2
PVF CAND 
ĐA Thanh Hóa 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.870.89-0.950.77
FT
3-0
Hải Phòng 
HA Gia Lai 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.990.850.821.00

Tỷ Lệ Hạng Nhất QG

FT
3-1
Bắc Ninh FC 
Quy Nhơn United 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.850.850.960.74

Tỷ Lệ VĐQG Argentina

FT
0-2
Sarmiento Junin 
Velez Sarsfield 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.87-0.990.970.89
FT
2-0
Estudiantes LP 
Gimnasia LP 
Hiệp 1
0 : 12
0.900.980.861.00
FT
1-0
San Martin SJ 
Independiente 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.940.820.910.96
FT
1-0
Rosario Central 
CA Platense 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.83-0.950.880.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina

20/10
Hoãn
Gimnasia Jujuy 1
Deportivo Madryn 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.77-0.920.920.92
FT
1-0
Deportivo Moron 
Atletico Atlanta 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.960.90-0.960.80

Tỷ Lệ VĐQG Brazil

FT
3-2
Flamengo/RJ 
Palmeiras/SP 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.87-0.990.950.92
FT
0-2
Ceara/CE 
Botafogo/RJ 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.950.830.970.89
FT
3-0
Mirassol/SP 
Sao Paulo/SP 
Hiệp 1
0 : 02
0.87-0.990.900.96
FT
2-0
Internacional/RS 
SC Recife/PE 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.85-0.970.960.90
FT
4-0
Bahia/BA 
Gremio/RS 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.930.81-0.950.81

Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil

FT
2-1
Operario/PR 1
Volta Redonda/RJ 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.930.950.950.91
FT
1-1
Avai/SC 
Criciuma/SC 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.990.870.80-0.94
FT
2-2
Botafogo/SP 
Cuiaba/MT 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.75-0.88-0.970.83
FT
0-0
Coritiba/PR 1
Athletico/PR 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.940.94-0.940.80
FT
1-3
Goias/GO 
Chapecoense 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.990.870.870.99

Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê

FT
1-0
Coquimbo Unido 
Colo Colo 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.960.840.84-0.98
FT
0-3
Everton CD 1
Univ. Catolica(CHL) 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.970.91-0.940.80

Tỷ Lệ Hạng 2 Chi Lê

FT
2-0
Dep. Copiapo 
CD Magallanes 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.980.800.68-0.88
FT
2-2
Dep.Concepcion 
San Luis Qui. 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.750.950.850.95
FT
0-0
Temuco 1
Deportes Santa Cruz 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.890.710.990.81

Tỷ Lệ VĐQG Colombia

FT
2-0
Llaneros FC 1
Once Caldas 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.82-0.94-0.960.82

Tỷ Lệ Hạng 2 Colombia

FT
2-3
Orsomarso 
Dep.Quindio 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.960.860.970.83
FT
1-1
Real Cartagena 
Cucuta 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.940.880.850.85

Tỷ Lệ VĐQG Ecuador

FT
0-0
SD Aucas 
Emelec 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.930.950.980.88
FT
1-1
Libertad (ECU) 
Univ Catolica Quito 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.930.80-0.980.84

Tỷ Lệ VĐQG Paraguay

FT
1-1
Cerro Porteno 
Olimpia Asuncion 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.960.82-0.990.83

Tỷ Lệ VĐQG Peru

FT
0-2
Atletico Grau 
UTC Cajamarca 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.800.950.91
FT
0-1
Dep. Garcilaso 
Sporting Cristal 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.890.770.950.91

Tỷ Lệ VĐQG Uruguay

FT
1-1
CA River Plate (URU) 
Cerro Largo 
Hiệp 1
0 : 02
-0.930.750.910.89
FT
2-3
CA Progreso 
Defensor SC 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.870.950.960.84
FT
3-0
CA Penarol 
Wanderers 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
0.950.870.801.00

Tỷ Lệ Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
3-3
New Mexico United 
Oakland Roots 
Hiệp 1
0 : 3/43
-0.980.86-0.970.83
FT
2-3
Birmingham Legion 
Miami FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.910.97-0.970.83

Tỷ Lệ Nữ Mỹ

FT
2-2
NJ/NY Gotham Nữ 
Racing Louisville Nữ 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.980.720.870.83
FT
0-2
Angel City Nữ 
Portland Tho. Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.821.000.70-0.90

Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico

FT
2-3
CD Tapatio 
Mineros de Zac. 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.900.980.85-0.99

Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica

FT
1-0
Municipal Liberia 
Herediano 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.80-0.960.890.93
FT
2-0
Alajuelense 
Dep. Saprissa 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.860.700.950.87

Tỷ Lệ VĐQG Ai Cập

FT
2-1
ZED FC 
Petrojet Suez 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.79-0.920.930.93
FT
2-0
Ceramica Cleopatra 
Talaea El Gaish 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.80-0.930.900.96

Tỷ Lệ VĐQG Marốc

FT
2-1
Kawkab Marrakech 
Yaacub Mansour 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.990.750.840.92
FT
2-2
Difaa El Jadidi 
Ittihad Tanger 
Hiệp 1
0 : 02
0.71-0.95-0.970.73

Tỷ Lệ VĐQG Nam Phi

FT
2-1
Marumo Gallants FC 
Chippa Utd 
Hiệp 1
0 : 1/21 1/2
-0.940.760.801.00
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo