TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ Cúp C1 Châu Âu

FT
3-0
Arsenal 
Real Madrid 1 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.960.85-0.960.85
Trực tiếp: TV360
FT
1-2
Bayern Munich 
Inter Milan 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.980.910.950.94
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Tỷ Lệ Copa Libertadores

FT
2-0
Botafogo/RJ 
Carabobo 
Hiệp 1
0 : 22 3/4
0.930.950.84-0.98
FT
2-0
Libertad 
Talleres Cordoba 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.930.80-0.940.80
FT
2-0
CA Penarol 
San Antonio (BOL) 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.84-0.96-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Estudiantes LP 
Univ. de Chile 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.881.000.870.99
FT
0-0
River Plate 
Barcelona SC 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
-0.990.870.920.94
FT
1-0
Independiente JT 
Universitario 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.910.970.910.95

Tỷ Lệ Copa Sudamericana

FT
2-2
Caracas 1
Cienciano 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.881.00-0.930.79
FT
2-0
Gremio/RS 
Atletico Grau 
Hiệp 1
0 : 23
0.930.950.990.87
FT
2-1
Independiente 
Boston River 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
0.85-0.970.861.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Godoy Cruz 
Sportivo Luqueno 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.990.87-0.950.81
FT
1-1
America Cali 
Corinthians/SP 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.910.970.940.92
FT
1-0
Vasco DG/RJ 
Puerto Cabello 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 3/4
0.82-0.94-0.970.83

Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh

FT
2-2
Blackburn Rovers 
Sheffield Wed. 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.960.850.940.93
FT
2-1
Bristol City 
West Brom 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.83-0.940.930.94
FT
0-0
Derby County 
Burnley 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.950.93-0.970.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Norwich 
Sunderland 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.900.99-0.960.83
FT
2-2
Preston North End 
Cardiff City 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.920.800.910.96
FT
0-1
Sheffield Utd 
Millwall 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.920.800.920.95
FT
1-1
Stoke City 
Luton Town 
Hiệp 1
0 : 02
0.81-0.930.80-0.93
FT
1-0
Watford 
Hull City 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.920.97-0.980.85
FT
0-1
Middlesbrough 
Leeds Utd 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.86-0.970.86-0.99

Tỷ Lệ UEFA Nations League Nữ

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Israel Nữ 
Bulgaria Nữ 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.990.751.000.76
FT
3-0
Kosovo Nữ 
North Macedonia Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
-0.960.720.73-0.97
FT
3-2
Kazakhstan Nữ 
Armenia Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.820.940.70-0.94
FT
1-1
Bosnia & Herz Nữ 
Ba Lan Nữ 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 3/4
0.980.780.801.00
FT
1-2
Croatia Nữ 
Albania Nữ 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.950.710.930.83
FT
0-2
Moldova Nữ 
Slovakia Nữ 
Hiệp 1
3 : 03 1/2
-0.950.770.801.00
FT
1-1
Séc Nữ 
Ukraina Nữ 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.910.850.990.77
FT
2-3
Liechtenstein Nữ 
Luxembourg Nữ 
Hiệp 1
3 3/4 : 04 1/2
-0.940.700.860.90
FT
3-0
Phần Lan Nữ 
Hungary Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 3/4
-0.950.710.810.95
FT
6-1
Đức Nữ 
Scotland Nữ 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/4
0.75-0.930.801.00
FT
0-1
T.N.Kỳ Nữ 
Slovenia Nữ 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.810.950.910.85
FT
5-0
Đảo Faroe Nữ 
Gibraltar Nữ 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 1/4
0.75-0.990.72-0.96
FT
1-1
Montenegro Nữ 
Azerbaijan Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.830.930.900.86
FT
0-3
Đan Mạch Nữ 
Italia Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.920.900.900.86
FT
1-3
Áo Nữ 
Hà Lan Nữ 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.930.890.910.85
FT
7-1
T.B.Nha Nữ 
B.D.Nha Nữ 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 1/2
0.75-0.930.75-0.95
FT
2-1
Malta Nữ 
Georgia Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.880.940.970.83
FT
0-2
Na Uy Nữ 
Pháp Nữ 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.920.900.920.88
FT
1-1
Thụy Điển Nữ 
Wales Nữ 
Hiệp 1
0 : 23
0.860.960.830.93
FT
1-0
Bắc Ireland Nữ 
Romania Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.71-0.950.910.85
FT
2-1
Andorra Nữ 
Síp Nữ 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.900.92-0.930.68
FT
3-2
Bỉ Nữ 
Anh Nữ 
Hiệp 1
1 3/4 : 03
-0.930.750.70-0.90
FT
2-1
Ireland Nữ 
Hy Lạp Nữ 
Hiệp 1
0 : 23
0.71-0.950.850.91
FT
0-3
Belarus Nữ 
Serbia Nữ 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.990.77-0.950.71

Tỷ Lệ Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
1-2
Georgia U19 Nữ 
Bulgaria U19 Nữ 
Hiệp 1
1 3/4 : 03 1/4
0.910.790.870.83
FT
0-10
Liechtenstein U19 Nữ 
Luxembourg U19 Nữ 
3 : 03 3/4
0.930.770.940.76
FT
2-1
Ba Lan U19 Nữ 
Đức U19 Nữ 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.820.880.990.71
FT
1-3
Israel U19 Nữ 
Phần Lan U19 Nữ 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 1/4
0.870.830.970.73
FT
1-2
Bosnia & Herz U19 Nữ 
Hungary U19 Nữ 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.880.820.910.89
FT
0-0
Thụy Điển U19 Nữ 
Italia U19 Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.800.901.000.80
FT
1-1
Belarus U19 Nữ 
Slovakia U19 Nữ 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.980.72-0.950.65
FT
1-2
Ireland U19 Nữ 
Pháp U19 Nữ 
Hiệp 1
1 1/2 : 03
0.60-0.900.960.74
FT
0-10
Séc U19 Nữ 
T.B.Nha U19 Nữ 
4 3/4 : 05 1/4
0.920.780.900.80
FT
4-0
Thụy Sỹ U19 Nữ 
Scotland U19 Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.980.840.830.87
FT
1-1
Wales U19 Nữ 
Serbia U19 Nữ 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.800.900.810.89
FT
1-1
B.D.Nha U19 Nữ 
Na Uy U19 Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.66-0.960.830.87
FT
1-4
Slovenia U19 Nữ 
Iceland U19 Nữ 
Hiệp 1
1 3/4 : 03 1/2
0.60-0.90-0.930.62
FT
0-3
Romania U19 Nữ 
Hy Lạp U19 Nữ 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.970.730.780.92

Tỷ Lệ C2 Châu Á

FT
1-0
Al Taawon (KSA) 
Al Sharjah 
Hiệp 1
0 : 02
0.78-0.96-0.980.78

Tỷ Lệ U17 Châu Á

FT
3-0
Triều Tiên U17 
Tajikistan U17 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.960.920.860.90

Tỷ Lệ C1 Concacaf

FT
3-2
Tigres UANL 
LA Galaxy 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.78-0.960.940.86
FT
2-1
Cruz Azul 
Club America 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.980.79-0.99

Tỷ Lệ C1 Châu Phi

FT
0-1
Al Hilal Al Sudani 
Ahly Cairo 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
-0.990.810.76-0.96
FT
2-0
FAR Rabat 
Pyramids FC 
Hiệp 1
0 : 3/42
-0.970.790.870.93
FT
0-0
Esperanse ST 
Mamelodi Sun. 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.990.830.930.87

Tỷ Lệ Giao Hữu BD Nữ

FT
3-4
Uzbekistan Nữ 
Zambia Nữ 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.70-0.940.880.88
FT
5-1
Trung Quốc Nữ 
Thái Lan Nữ 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/2
0.830.991.000.80
FT
2-1
Nam Phi Nữ 
Malawi Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.990.830.840.96
FT
1-0
Senegal Nữ 
Ghana Nữ 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.890.93-0.920.71
FT
3-2
Peru Nữ 
Cuba Nữ 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.970.850.860.94
FT
3-3
Costa Rica Nữ 
Ecuador Nữ 
Hiệp 1
0 : 02
0.77-0.950.910.89
FT
0-1
Canada Nữ 
Argentina Nữ 
Hiệp 1
0 : 2 1/43
0.950.870.801.00
FT
1-2
Mỹ Nữ 
Brazil Nữ 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.890.810.910.79

Tỷ Lệ League One

FT
1-3
Shrewsbury 
Reading 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.82-0.940.940.92
FT
1-2
Peterborough Utd 
Birmingham 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
-0.930.800.880.98
FT
1-1
Exeter City 
Wigan 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.980.900.861.00
FT
0-1
Bolton 
Rotherham Utd 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.86-0.980.82-0.96
FT
0-1
Huddersfield 
Wycombe 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.86-0.980.78-0.93
FT
2-3
Mansfield 
Leyton Orient 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.86-0.98-0.980.84

Tỷ Lệ League Two

FT
1-1
Chesterfield 
Gillingham 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.980.860.870.99

Tỷ Lệ Cup Series C

FT
0-0
Rimini 
Giana Erminio 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.990.810.910.89

Tỷ Lệ Hạng 3 Đức

FT
1-2
Stuttgart II 
Vik.Koln 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.85-0.990.880.96
FT
1-1
Hannover II 1
A.Aachen 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.880.980.910.93
FT
0-2
Waldhof Man. 
Unterhaching 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.870.990.841.00
FT
4-2
A.Bielefeld 
Wehen 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.890.971.000.84
FT
2-0
Saarbrucken 
Erzgebirge Aue 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.930.930.850.99

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
3-1
DJK Vilzing 
Hankofen-Hailing 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
-0.960.800.970.85
FT
1-2
Ansbach 
Wurzburger 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.950.89-0.900.72

Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan

FT
2-1
Znicz Pruszkow 
Odra Opole 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.980.82-0.930.75
FT
0-0
Gornik Leczna 
Kotwica Kolobrzeg 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.71-0.880.68-0.86
FT
3-0
Arka Gdynia 
Warta Poznan 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.970.81-0.980.80

Tỷ Lệ VĐQG Estonia

FT
2-1
Levadia T. 
Kuressaare 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 1/2
0.800.900.750.95
FT
1-2
Tammeka Tartu 
Flora Tallinn 
Hiệp 1
1 : 03
0.950.750.800.90

Tỷ Lệ Hạng 2 Ireland

FT
3-1
Wexford FC 
Longford Town 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.980.900.990.87

Tỷ Lệ VĐQG Latvia

FT
1-1
Riga FC 
METTA/LU Riga 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 3/4
0.780.980.74-0.98

Tỷ Lệ VĐQG Slovenia

FT
4-1
NK Radomlje 
Nafta 1903 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.970.850.970.83

Tỷ Lệ Cúp Séc

FT
0-1
Slavia Praha 
Sigma Olomouc 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
-0.980.860.950.91

Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
4-1
Keciorengucu 
Sanliurfaspor 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
1.000.860.841.00
FT
3-0
Igdir 
Istanbulspor AS 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.990.870.860.98
FT
2-2
Manisa FK 
Amedspor 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.85-0.990.79-0.95

Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển

FT
1-1
Vasteras 
Orgryte 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.990.880.920.94

Tỷ Lệ Hạng 2 Arập Xeut

FT
1-1
Al Jubail Club 
Jeddah Club 
Hiệp 1
0 : 02
0.79-0.970.78-0.98
FT
2-7
Al Baten 
Neom SC 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.74-0.930.970.83
FT
0-2
Hazm 
Al Najma (KSA) 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.70-0.880.78-0.98

Tỷ Lệ VĐQG Jordan

FT
1-1
Jazeera Amman 
Hussein Irbid 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.81-0.990.830.97
FT
1-3
Sareeh 
Wehdat Amman 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
-0.890.710.830.97

Tỷ Lệ Malay Super League

FT
1-0
Sabah FA 
PDRM FA 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.60-0.900.750.95

Tỷ Lệ Hạng 2 Colombia

FT
1-1
Real Cundinamarca 
Tigres(COL) 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.930.750.850.95
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo