TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh

FT
2-1
Oxford Utd 
Ipswich 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.81-0.931.000.87

Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-0
Getafe 
Elche 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.970.91-0.930.80
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Tỷ Lệ VĐQG Italia

FT
2-0
Como 
Sassuolo 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.83-0.950.881.00
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Tỷ Lệ VĐQG Đức

FT
0-0
M.gladbach 
Leipzig 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.85-0.970.970.91
Trực tiếp: TV360

Tỷ Lệ VĐQG Pháp

FT
0-1
Metz 
Stade Rennais 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.980.900.900.98
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Tỷ Lệ VĐQG Brazil

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Juventude/RS 
Bahia/BA 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.920.96-0.960.83
29/11
Hoãn
Vasco DG/RJ 
Internacional/RS 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.880.750.900.97
FT
3-0
Santos/SP 
SC Recife/PE 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.930.950.910.96

Tỷ Lệ UEFA Nations League Nữ

FT
0-0
Đức Nữ 
T.B.Nha Nữ 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.880.940.950.85
FT
2-1
Pháp Nữ 
Thụy Điển Nữ 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.960.860.76-0.96

Tỷ Lệ Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
2-0
Latvia U19 Nữ 1
Kazakhstan U19 Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.55-0.850.770.93

Tỷ Lệ Cúp Tây Á Nữ

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Jordan Nữ 
Lebanon Nữ 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 1/4
0.810.950.75-0.99

Tỷ Lệ Nations League Nam Mỹ Nữ

FT
3-1
Peru Nữ 
Chile Nữ 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 1/4
0.81-0.990.910.89
FT
0-0
Ecuador Nữ 
Venezuela Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.880.700.78-0.98
FT
1-0
Paraguay Nữ 
Uruguay Nữ 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.920.900.810.95

Tỷ Lệ C1 Châu Phi

FT
0-0
JS Kabylie 
Young Africans 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.940.820.950.91
FT
1-2
Rivers United 
Renai. Berkane 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.900.980.76-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
MC Alger 
Mamelodi Sun. 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.86-0.98-0.930.79
FT
1-1
FAR Rabat 
Ahly Cairo 
Hiệp 1
0 : 02
0.83-0.950.910.95

Tỷ Lệ Giao Hữu BD Nữ

FT
5-0
Australia Nữ 
New Zealand Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.850.910.800.96
FT
1-1
Scotland Nữ 
Ukraina Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.920.901.000.80
FT
7-0
Singapore Nữ 
Seychelles Nữ 
0 : 4 3/45 1/2
0.720.980.65-0.95
FT
1-0
Montenegro Nữ 
Romania Nữ 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.940.820.850.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Ba Lan Nữ 
Slovenia Nữ 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.780.920.760.94
FT
3-2
Malta Nữ 
Croatia Nữ 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.870.830.810.89
FT
3-1
Na Uy Nữ 
Brazil Nữ 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.910.850.990.77
FT
1-2
B.D.Nha Nữ 
Hà Lan Nữ 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.880.820.860.84
FT
3-0
Mỹ Nữ 
Italia Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.760.940.830.97

Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-1
Sporting Gijon 
Andorra FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.900.980.84-0.97

Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
0-1
Real Betis B 
Cartagena 
Hiệp 1
0 : 02
-0.970.790.880.82
FT
2-0
CE Europa 
Sabadell 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.980.800.960.84

Tỷ Lệ Hạng 2 Italia

FT
1-0
Cesena 
Modena 
Hiệp 1
0 : 02
-0.920.800.85-0.99

Tỷ Lệ Hạng 3 Italia

FT
2-1
Triestina 
Aurora Pro Patria 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.920.900.960.84

Tỷ Lệ Hạng 2 Đức

FT
3-0
Hannover 96 
Karlsruher 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.890.990.83-0.95
FT
2-1
Schalke 04 
Paderborn 07 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.77-0.890.84-0.96

Tỷ Lệ Hạng 3 Đức

FT
3-1
Wehen 
Erzgebirge Aue 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.980.880.900.94

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
0-2
Oldenburg 1897 1
Meppen 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.850.990.860.96
FT
0-1
Weiche Flensburg 
Kickers Emden 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
-0.920.750.890.93

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
1-0
Wurzburger 
Buchbach 
Hiệp 1
0 : 13
-0.970.810.920.90
FT
0-1
V. Aschaffenburg 
SpVgg Bayreuth 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.970.870.870.95
29/11
Hoãn
Unterhaching 
Augsburg II 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.870.970.821.00

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-1
Chemnitzer 
BFC Dynamo 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.850.990.790.97
FT
2-2
Luckenwalde 
Meuselwitz 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.940.900.860.90
FT
3-0
Hallescher 
FC Eilenburg 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
-0.980.82-0.980.80
FT
3-1
RW Erfurt 
CZ Jena 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.79-0.950.860.96

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
6-0
Sonnenhof 
Astoria Walldorf 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/2
0.860.981.000.82

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
2-1
Rodinghausen 
Paderborn 07 II 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.78-0.940.880.88

Tỷ Lệ Cúp FA Scotland

FT
1-3
Linlithgow Rose 
Queen's Park 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.790.910.750.95

Tỷ Lệ VĐQG Bồ Đào Nha

FT
4-0
Vitoria Guimaraes 
AVS Futebol 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.85-0.97-0.940.81

Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan

FT
2-1
Zwolle 
Heerenveen 
Hiệp 1
1/2 : 03
-0.990.870.82-0.94

Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan

FT
1-2
Dordrecht 90 
Utrecht U21 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
1.000.88-0.960.82
FT
4-2
Emmen 
AZ Alkmaar U21 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
1.000.880.940.92
FT
0-3
VVV Venlo 
ADO Den Haag 
Hiệp 1
1 : 03 1/4
-0.980.86-0.970.83
FT
2-1
Den Bosch 
Willem II 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.85-0.970.920.94
FT
0-0
Cambuur 
Helmond Sport 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.990.890.940.92

Tỷ Lệ Hạng 2 Nga

FT
2-1
Chernomorets N. 
Shinnik Yaroslavl 
Hiệp 1
0 : 02
0.77-0.92-0.990.83

Tỷ Lệ VĐQG Albania

FT
0-0
AF Elbasani 
Partizani Tirana 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.74-0.930.910.89
FT
0-1
Vllaznia Shkoder 
Teuta Durres 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.80-0.980.970.83

Tỷ Lệ VĐQG Armenia

FT
0-0
Gandzasar 2
BKMA Yerevan 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.750.950.800.90

Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan

FT
0-2
Kapaz 
Zire IK 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.940.820.880.88
FT
0-0
Turan Tovuz 
Neftchi Baku 
Hiệp 1
0 : 02
0.780.920.940.88

Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan

FT
0-2
Piast Gliwice 
Widzew Lodz 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.881.000.930.93
FT
4-0
Radomiak Radom 
Gornik Zabrze 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.77-0.890.82-0.96

Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan

FT
2-2
Polonia Bytom 
Gornik Leczna 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.80-0.960.930.89
FT
6-1
Miedz Legnica 
GKS Tychy 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.71-0.880.920.90

Tỷ Lệ VĐQG Bosnia

FT
2-1
FK Sloga Doboj 
Radnik Bijeljina 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.900.920.870.93

Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria

FT
0-0
Lok. Sofia 
Arda Kardzhali 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.980.820.940.88
FT
0-0
Lok. Plovdiv 
FK Montana 1921 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.83-0.990.890.93

Tỷ Lệ VĐQG Bắc Ai Len

FT
1-1
Bangor 
Glentoran 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.940.760.730.97

Tỷ Lệ VĐQG Macedonia

FT
1-3
Sileks Kratovo 
Arsimi 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.70-0.940.68-0.93

Tỷ Lệ VĐQG Bỉ

FT
0-1
KV Mechelen 
Standard Liege 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.83-0.940.960.91

Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ

FT
3-0
Beerschot-Wilrijk 
RFC Liege 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.85-0.990.900.94
FT
1-2
Eupen 1
Lommel 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.970.831.000.84

Tỷ Lệ VĐQG Croatia

FT
2-2
Vukovar 1991 
NK Osijek 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.870.950.910.89

Tỷ Lệ VĐQG Hungary

FT
0-3
Nyiregyhaza 
Debreceni 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.950.890.81-0.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Israel

FT
1-1
Hapoel Acre 
HR Letzion 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.750.950.920.78
FT
0-1
Hapoel R. Gan 1
Ironi Modiin 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.920.780.880.82
FT
0-2
Hapoel Afula 
Hapoel Raanana 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.850.850.960.74
FT
0-2
Kafr Qasim 
Hapoel Kfar Saba 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.810.890.870.83
FT
3-2
Maccabi P.Tikva 
Kiryat Yam 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.720.980.870.83

Tỷ Lệ VĐQG Romania

FT
4-1
Rapid Bucuresti 
FK Csikszereda 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.881.000.890.97

Tỷ Lệ VĐQG Serbia

FT
1-1
Cukaricki Belgrade 1
IMT Novi Beograd 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.860.960.820.98

Tỷ Lệ VĐQG Slovenia

FT
0-0
Aluminij 
NK Primorje 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.78-0.960.930.87

Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-0
Kocaelispor 
Genclerbirligi 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.920.960.84-0.97

Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-1
Amed SK 
Erokspor 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.821.000.880.92
FT
2-0
Pendikspor 
Manisa FK 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.83-0.97-0.970.81

Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
0-1
Stade Nyonnais 
Vaduz 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.920.960.950.85
FT
2-1
Rapperswil-Jona 
Bellinzona 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.82-0.940.861.00
FT
1-2
Neuchatel Xamax 
Aarau 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.910.970.81-0.95

Tỷ Lệ VĐQG Ukraina

FT
0-0
Obolon Kiev 
Kolos Kovalivka 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.850.970.950.85

Tỷ Lệ VĐQG Wales

FT
2-0
The New Saints 
Caernarfon Town 
Hiệp 1
0 : 23 1/2
0.890.950.78-0.96
FT
4-0
Barry Town 
Haverfordwest 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.960.800.830.93

Tỷ Lệ Hạng 2 Áo

FT
2-2
Liefering 
Austria Klagenfurt 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.980.86-0.940.80
FT
1-0
SKU Amstetten 
Aust Lustenau 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.950.930.910.95
FT
1-1
Hertha Wels 
St.Polten 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.980.900.960.90
FT
1-2
Kapfenberg 
Austria Wien II 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.83-0.950.890.97
FT
1-1
Floridsdorfer AC 
Admira 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.78-0.90-0.950.81

Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch

FT
2-2
Sonderjyske 
Viborg 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.950.830.930.94

Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch

FT
0-1
B93 Kobenhavn 
Hobro I.K. 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.900.980.990.87
FT
1-0
Hillerod 
Lyngby 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.80-0.930.900.96

Tỷ Lệ VĐQG Australia

FT
1-0
Brisbane Roar 
Melb. Victory 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.930.80-0.960.83

Tỷ Lệ Hạng 2 Arập Xeut

FT
5-1
Al Dir'iya 
Al Arabi (KSA) 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.52-0.700.70-0.90
FT
2-0
Al Anwar (KSA) 
Zulfi Club 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.860.96-0.980.78
FT
0-1
Al Jubail Club 
Al Faisaly (KSA) 
Hiệp 1
1 : 03
1.000.820.960.84

Tỷ Lệ Arập Xêut King Cup

FT
4-3
Al Kholood 
Al Khaleej(KSA) 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.78-0.900.970.89
FT
3-3
Al Ahli Jeddah 
Qadisiya Khubar 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.960.840.960.90

Tỷ Lệ VĐQG Indonesia

FT
1-1
Bhayangkara 
Persebaya Surabaya 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.970.910.960.90
FT
2-0
Persija Jakarta 
PSIM Yogyakarta 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.990.890.861.00

Tỷ Lệ VĐQG Iran

FT
1-0
Peykan 
Malavan Bandar 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.950.770.980.82
FT
1-2
Shamsazar Qazvin 
Persepolis 
Hiệp 1
3/4 : 02
-0.960.78-0.980.78
FT
1-1
Zobahan 
Kheybar Khorram. 
Hiệp 1
0 : 01 1/2
0.960.86-0.950.75
FT
0-1
Esteghlal Khu. 
Gol Gohar 
Hiệp 1
1/4 : 01 1/2
-0.970.790.870.93

Tỷ Lệ VĐQG Thái Lan

FT
0-1
Prachuap FC 
Port FC 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.930.910.850.97

Tỷ Lệ VĐQG Bolivia

FT
5-2
Real Oruro 
Real Tomayapo 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
0.930.910.70-0.88
FT
0-7
ABB La Paz 
Always Ready 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/4
-0.790.630.76-0.94

Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê

FT
3-0
Cobresal 
Colo Colo 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.960.920.83-0.97

Tỷ Lệ VĐQG Ecuador

FT
2-1
LDU Quito 1
Independiente JT 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.900.981.000.86

Tỷ Lệ VĐQG Nam Phi

FT
2-0
Richards Bay 
Amazulu 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.821.000.950.85
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo