TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ Ngoại Hạng Anh

FT
0-2
Man City 
Tottenham 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.891.00-0.930.82
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-0
Bournemouth 
Wolves 1 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.83-0.940.900.99
Trực tiếp: K+ACTION
FT
1-0
Brentford 
Aston Villa 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.980.870.910.98
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-0
Burnley 
Sunderland 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.970.86-0.900.79
Trực tiếp: K+Live 1
FT
5-0
Arsenal 
Leeds Utd 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.990.900.80-0.92
Trực tiếp: K+SPORT1

Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Swansea City 
Watford 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.82-0.930.960.91
FT
0-1
Charlton Athletic 
Leicester City 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.930.810.980.89
FT
0-3
Hull City 
Blackburn Rovers 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.970.860.890.98
FT
2-2
Wrexham 
Sheffield Wed. 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.84-0.950.950.92
FT
1-0
Birmingham 
Oxford Utd 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.80-0.92-0.940.81
FT
7-1
Coventry 
QPR 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
-0.980.87-0.930.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Norwich 1
Middlesbrough 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.920.800.950.92
FT
1-0
Preston North End 
Ipswich 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.940.950.910.96
FT
0-1
Sheffield Utd 
Millwall 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.80-0.920.900.97
FT
1-2
Southampton 
Stoke City 1 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.960.930.930.94
FT
1-1
West Brom 
Portsmouth 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.85-0.960.990.88

Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-1
Mallorca 
Celta Vigo 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.85-0.960.900.99
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Atletico Madrid 
Elche 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.82-0.930.87-0.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-3
Levante 
Barcelona 
Hiệp 1
2 : 03 3/4
0.960.93-0.950.84
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)

Tỷ Lệ VĐQG Italia

FT
0-2
Sassuolo 1
Napoli 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
-0.950.84-0.980.87
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-0
Genoa 
Lecce 
Hiệp 1
0 : 3/42
-0.980.870.900.99
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-2
AC Milan 
Cremonese 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.950.940.960.93
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-0
Roma 
Bologna 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.891.000.990.90
Trực tiếp: ON SPORTS +

Tỷ Lệ VĐQG Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Union Berlin 
Stuttgart 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
-0.950.840.83-0.94
Trực tiếp: TV360
FT
1-3
Heidenheim 
Wolfsburg 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.950.84-0.950.84
Trực tiếp: TV360
FT
4-1
Ein.Frankfurt 
Wer.Bremen 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.940.95-0.970.86
Trực tiếp: TV360
FT
1-3
Freiburg 
Augsburg 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.980.870.970.92
Trực tiếp: TV360
FT
1-2
B.Leverkusen 
Hoffenheim 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.970.920.940.95
Trực tiếp: TV360
FT
3-3
St. Pauli 
B.Dortmund 1 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
-0.990.88-0.970.86
Trực tiếp: TV360

Tỷ Lệ VĐQG Pháp

FT
5-2
Marseille 
Paris FC 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.900.990.881.00
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-1
Nice 
Auxerre 1 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.84-0.951.000.88
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-0
Lyon 
Metz 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.88-0.990.85-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Tỷ Lệ VĐQG Mỹ

FT
1-2
Columbus Crew 
New England 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
0.87-0.991.000.87
FT
1-1
D.C. Utd 
Inter Miami 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.960.920.970.90
FT
0-1
Cincinnati 
New York City 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.990.87-0.990.86
FT
3-2
CF Montreal 
Austin FC 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.890.99-0.970.84
FT
4-0
Philadelphia Union 
Chicago Fire 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.970.91-0.960.83
FT
5-1
Nashville FC 
Orlando City 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.940.940.950.92
FT
1-1
Dallas 
Los Angeles FC 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.930.950.84-0.97
FT
1-2
Houston Dynamo 
San Jose EQ 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.930.810.85-0.98
FT
1-3
Real Salt Lake 
Minnesota Utd 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.950.830.900.97
FT
3-2
Vancouver WC 
St. Louis City SC 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/2
-0.980.860.950.92
FT
3-0
LA Galaxy 
Colorado Rapids 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.960.920.910.96
FT
0-0
San Diego 
Portland Timbers 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
-0.940.82-0.960.83

Tỷ Lệ League One

FT
2-2
Rotherham Utd 
Wigan 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.85-0.971.000.86
FT
0-1
Luton Town 
Cardiff City 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.920.960.880.98
FT
2-1
Stockport 1
Burton Albion 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.87-0.990.940.92
FT
1-1
Peterborough Utd 
Bradford City 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.950.830.83-0.97
FT
2-2
Wycombe 
Reading 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.930.950.950.91
FT
2-0
Wimbledon 
Barnsley 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
1.000.880.930.93
FT
1-1
Bolton 
Lincoln 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.85-0.970.930.93
FT
1-0
Huddersfield 
Stevenage 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.85-0.970.85-0.99
FT
4-1
Mansfield 
Leyton Orient 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.980.90-0.950.81
FT
2-0
Northampton 
Exeter City 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
1.000.88-0.950.81
FT
1-0
Plymouth Argyle 
Blackpool 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.930.81-0.950.81
FT
0-1
Port Vale 
Doncaster Rovers 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.79-0.921.000.86

Tỷ Lệ League Two

FT
1-2
Newport 
Milton Keynes Dons 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
-0.960.840.910.95
FT
1-0
Walsall 
Salford City 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.960.84-0.960.82
FT
2-2
Notts County 
Bromley 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.980.900.970.89
FT
1-2
Harrogate Town 
Chesterfield 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.830.990.82-0.96
FT
1-1
Fleetwood Town 
Oldham 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.960.840.970.89
FT
1-1
Accrington 
Grimsby 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.960.920.910.95
FT
1-0
Bristol Rovers 
Cambridge Utd 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.920.790.980.88
FT
2-1
Swindon 
Shrewsbury 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.84-0.96-0.980.84
FT
0-2
Crawley Town 
Tranmere Rovers 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.81-0.93-0.930.78
FT
0-1
Cheltenham 
Barnet 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
-0.850.73-0.990.85
FT
0-2
Colchester Utd 
Barrow 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.990.890.980.88
FT
1-0
Gillingham 
Crewe Alexandra 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.900.98-0.950.81

Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-1
Mirandes 
Huesca 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
-0.950.841.000.87
FT
0-1
Ceuta 
Sporting Gijon 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.84-0.95-0.990.86
FT
1-3
Zaragoza 1
Andorra FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.84-0.950.980.89

Tỷ Lệ Hạng 2 Italia

FT
1-1
Virtus Entella 
Juve Stabia 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.950.84-0.940.80
FT
3-1
Empoli 
Padova 1 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.900.990.84-0.98
FT
1-0
Monza 
Mantova 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.970.920.960.90
FT
2-1
Palermo 
Reggiana 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.920.970.960.90

Tỷ Lệ Hạng 3 Italia

FT
1-0
Torres 1
Pontedera 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.960.860.801.00
FT
0-2
Giana Erminio 
AC Trento 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.890.930.910.89
FT
1-0
ASD Alcione 
Triestina 
Hiệp 1
0 : 12
-0.980.800.970.83
FT
0-0
Ascoli 
US Pianese 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.950.870.930.87
FT
3-2
Ravenna 
Campobasso 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.950.77-0.940.74
FT
0-1
Rimini 
Gubbio 
Hiệp 1
0 : 02
0.75-0.930.840.96

Tỷ Lệ Hạng 2 Đức

FT
3-1
Hannover 96 
Magdeburg 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.910.98-0.960.84
FT
2-0
Karlsruher 
Ein.Braunschweig 1 
Hiệp 1
0 : 3/43
-0.930.820.980.90
FT
1-2
Paderborn 07 1
Fort.Dusseldorf 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.87-0.980.900.98
FT
2-1
Schalke 04 
Bochum 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.960.930.920.96

Tỷ Lệ Hạng 3 Đức

FT
1-1
Stuttgart II 1
Verl 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.880.980.910.93
FT
4-1
Hoffenheim II 
E.Cottbus 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.960.900.810.99
FT
3-0
Jahn Regensburg 
Schweinfurt 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.960.900.841.00
FT
0-2
A.Aachen 1
Munchen 1860 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.970.89-0.990.83
FT
2-0
Osnabruck 
Saarbrucken 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.970.890.900.94
FT
2-1
Duisburg 1
SSV Ulm 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.920.940.970.83

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
3-2
Hannover II 
Weiche Flensburg 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.82-0.980.910.91
FT
2-0
Phonix Lubeck 
Wer.Bremen II 
Hiệp 1
0 : 1/23 3/4
1.000.840.980.84
FT
1-1
Altona 93 
Bremer SV 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.950.890.990.83
FT
3-4
TuS BW Lohne 
Drochtersen/Assel 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.960.880.970.85

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
3-2
Bayern Munich II 
SpVgg Bayreuth 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.68-0.840.970.85
FT
0-3
V. Aschaffenburg 
Memmingen 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.900.940.970.85
FT
1-1
Augsburg II 
DJK Vilzing 
Hiệp 1
0 : 03
0.990.850.850.97
FT
2-1
VfB Eichstatt 
Wacker Burghausen 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.980.860.940.88

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
2-4
Chemnitzer 
Magdeburg II 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.79-0.970.910.89
FT
1-2
RW Erfurt 1
Hallescher 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.880.720.900.90

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
3-0
Mainz II 
Stuttgart Kickers 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.760.600.900.92
FT
4-0
Astoria Walldorf 
Sandhausen 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.990.85-0.980.80
FT
2-4
TSV Schott Mainz 
Barockstadt FL 
Hiệp 1
0 : 03
0.950.89-0.950.77
FT
1-4
TSG Balingen 
Homburg 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
-0.960.80-0.990.81
FT
1-4
Ein.Trier 
SGV Freiberg 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.880.960.900.92
FT
1-2
Bahlinger 
Bayern Alzenau 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.970.810.900.92

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
1-2
Bochum II 
B.Dortmund II 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.930.910.880.94
FT
1-1
M.gladbach II 
Rodinghausen 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.890.950.960.86
FT
2-0
Fort.Dusseldorf II 
Bonner SC 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
1.000.840.950.87
FT
0-1
Wuppertaler 
Schalke 04 II 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.950.890.830.99
FT
1-1
Gutersloh 
Fortuna Koln 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.850.990.930.89
FT
0-0
FC Bocholt 
Paderborn 07 II 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.870.97-0.940.76
FT
3-1
Siegen 
Wiedenbruck 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.850.990.970.85

Tỷ Lệ Hạng 2 Pháp

FT
0-4
Guingamp 
Red Star 93 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.960.920.950.91
FT
1-0
Troyes 
Montpellier 1 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.920.960.960.90
FT
0-1
Boulogne 
Saint Etienne 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
1.000.880.880.98

Tỷ Lệ VĐQG Scotland

FT
3-0
Celtic 
Livingston 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.891.000.80-0.94
FT
3-3
Hearts 
Motherwell 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.900.990.940.92
FT
0-0
Kilmarnock 
Dundee 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.891.000.960.90
23/08
Hoãn
Falkirk 
Hibernian 
1/4 : 02 1/2
0.85-0.971.000.86

Tỷ Lệ Hạng Nhất Scotland

FT
2-2
Greenock Morton 
Ayr Utd 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.840.980.900.90
FT
3-0
St. Johnstone 
Arbroath 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.930.890.990.81
FT
1-3
Ross County 
Partick Thistle 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.970.79-0.990.79
FT
1-1
Airdrieonians 
Queen's Park 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.970.851.000.80

Tỷ Lệ Hạng 2 Scotland

FT
2-1
East Fife 1
Kelty Hearts 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.790.910.920.78
FT
1-0
Alloa Athletic 
Hamilton 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.960.740.940.76
FT
0-0
Stenhousemuir 
Queen of South 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.720.980.850.85
FT
0-2
Montrose 
Inverness C.T. 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.980.720.870.83
FT
3-1
Peterhead 
Cove Rangers 1 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.69-0.990.870.83

Tỷ Lệ VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-0
Moreirense 
Vitoria Guimaraes 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.78-0.89-0.950.82
FT
1-4
Nacional Madeira 1
Sporting Lisbon 
Hiệp 1
1 3/4 : 03
1.000.890.930.94
FT
3-3
Arouca 
Rio Ave 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.980.87-0.950.82
FT
3-0
Benfica 
Tondela 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
0.87-0.981.000.87

Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
1-1
Portimonense 
Vizela 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.940.820.880.98
FT
2-1
Uniao Torreense 
Academico Viseu 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.950.930.79-0.93

Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan

FT
0-3
Go Ahead Eagles 
Sparta Rotterdam 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.980.870.86-0.98
FT
4-2
PSV Eindhoven 
Groningen 
Hiệp 1
0 : 23 1/2
0.950.94-0.940.82
FT
2-2
Telstar 
Volendam 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.84-0.950.980.90

Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan

FT
1-2
Dordrecht 90 
PSV Eindhoven U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 3/4
-0.930.80-0.990.85

Tỷ Lệ VĐQG Nga

FT
0-2
Rubin Kazan 
Spartak Moscow 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
-0.990.880.890.91
FT
4-0
Zenit 
Dyn. Makhachkala 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
0.88-0.990.850.95
FT
3-3
Lok. Moscow 
Rostov 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.891.000.84-0.97
FT
3-0
Din. Moscow 
Nizhny Nov 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.84-0.950.920.95

Tỷ Lệ Hạng 2 Nga

FT
3-1
Chelyabinsk 
Sokol Saratov 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.930.930.940.90
FT
1-1
Shinnik Yaroslavl 
Rodina Moscow 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.83-0.970.930.91
FT
3-1
Kamaz 
Ufa 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.910.950.950.85

Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan

FT
2-3
Kapaz 
Karvan Yevlax 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.870.970.930.89

Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan

FT
2-0
Korona Kielce 
Motor Lublin 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.960.920.940.92
FT
3-0
Gornik Zabrze 
Katowice 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.970.91-0.960.82

Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan

FT
1-2
Stal Rzeszow 
Miedz Legnica 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.910.930.821.00
FT
2-2
LKS Lodz 
Polonia Wars. 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.870.970.821.00
FT
1-1
Pogon Grodzisk 
Chrobry Glogow 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.83-0.990.81-0.99

Tỷ Lệ VĐQG Belarus

FT
1-0
FK Smorgon 
Dinamo Brest 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.880.960.930.89
FT
1-3
FC Molodechno 
FK Minsk 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.81-0.97-0.970.79
FT
1-1
Arsenal Dzyarzhynsk 
Torpedo Zhodino 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
1.000.84-0.980.80

Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria

FT
2-0
FK Montana 1921 
Septemvri Sofia 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.960.800.910.91
FT
1-1
Cherno More 
Lok. Plovdiv 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.990.850.900.92

Tỷ Lệ VĐQG Bắc Ai Len

FT
0-2
Dungannon Swi. 
Carrick Rangers 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.920.780.780.92
FT
1-2
Glenavon 1
Coleraine 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.950.750.850.85
FT
4-0
Ballymena Utd 
Bangor 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.750.950.980.72

Tỷ Lệ VĐQG Bỉ

FT
0-3
Standard Liege 
Cercle Brugge 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.950.841.000.87
FT
0-2
Zulte-Waregem 1
Sint Truiden 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.88-0.990.85-0.98

Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ

FT
0-2
RWD Molenbeek 
Beveren 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
1.000.860.990.85
FT
3-2
Lierse 
Eupen 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.930.790.950.89
FT
0-1
KSC Lokeren 
RFC Liege 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.950.810.930.91
FT
0-3
Olympic Charleroi 
Kortrijk 1 
Hiệp 1
1 : 03
0.980.88-0.880.71
FT
0-0
Francs Borains 
Lommel 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.850.710.940.90
FT
0-0
Genk II 
RFC Seraing 1 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.76-0.900.910.93

Tỷ Lệ VĐQG Croatia

FT
1-2
Slaven Belupo 1
Lok. Zagreb 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.74-0.930.820.98
FT
3-0
Dinamo Zagreb 
Istra 1961 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.930.890.77-0.97

Tỷ Lệ VĐQG Estonia

FT
2-0
Trans Narva 
Tallinna Kalev 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.900.920.890.91

Tỷ Lệ VĐQG Hungary

FT
1-4
Zalaegerzseg 
Ujpest 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.990.850.800.96
FT
1-4
Nyiregyhaza 
Diosgyori 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.76-0.93-0.990.81

Tỷ Lệ VĐQG Hy Lạp

FT
2-0
Olympiakos 
Asteras Tripolis 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 1/2
0.960.920.910.95
FT
2-0
Aris Salonica 
Volos NFC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.890.990.930.93
FT
0-2
Panetolikos 
Atromitos 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.80-0.930.940.92

Tỷ Lệ Hạng 2 Iceland

FT
1-1
Leiknir Rey. 
IR Reykjavik 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.850.990.70-0.88
FT
2-1
Throttur Rey. 
UMF Selfoss 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
0.930.910.890.93
FT
0-4
UMF Grindavik 
Fylkir 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/2
0.930.910.930.89
FT
1-5
Fjolnir 
HK Kopavogur 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/2
0.990.850.840.98
FT
3-1
Thor Akureyri 
UMF Njardvik 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
-0.980.820.840.98

Tỷ Lệ VĐQG Israel

FT
1-2
Hapoel Jerusalem 
Ashdod 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.810.890.920.78
FT
2-1
Hapoel Tel Aviv 
HIK Shmona 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.960.740.900.80
FT
4-0
Maccabi Haifa 
Maccabi Bnei Raina 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.810.890.860.84

Tỷ Lệ VĐQG Kazakhstan

FT
2-0
Yelimay Semey 
FK Kyzylzhar 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.78-0.960.950.85
FT
0-0
Kaisar Kyzylorda 
Atyrau 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.82-0.960.990.85

Tỷ Lệ VĐQG Latvia

FT
1-1
Jelgava 
FK Tukums 2000 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.78-0.930.900.94
FT
4-2
BFC Daugavpils 
METTA/LU Riga 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.950.910.970.83

Tỷ Lệ VĐQG Na Uy

23/08
Hoãn
Rosenborg 
Sandefjord 
0 : 3/43 1/4
0.930.950.940.92

Tỷ Lệ Hạng 2 Na Uy

FT
1-2
Raufoss IL 
Lillestrom 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/4
0.83-0.99-0.980.80
FT
1-2
Odd Grenland 
Kongsvinger 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.82-0.981.000.82
FT
1-1
Egersunds IK 
Asane Fotball 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.930.910.900.92
FT
2-3
Skeid Fotball 
Lyn 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.850.990.950.87
FT
1-1
Mjondalen 
IL Hodd 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.980.820.76-0.94
FT
3-1
Sogndal 
Moss FK 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.890.950.890.93
FT
1-1
Ranheim IL 
Stabaek 
Hiệp 1
0 : 03
0.960.880.900.92
FT
3-1
Start Kristiansand 
Aalesund 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.970.870.821.00

Tỷ Lệ VĐQG Phần Lan

FT
1-0
Ilves Tampere 
Inter Turku 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.891.00-0.990.86

Tỷ Lệ Hạng 2 Phần Lan

FT
0-1
SalPa Salo 
JIPPO 
Hiệp 1
1 : 03
0.970.920.930.93
FT
0-1
HJK Klubi 04 
KaPa 
Hiệp 1
0 : 1/23 3/4
0.980.910.880.98

Tỷ Lệ Hạng 3 Phần Lan

FT
4-3
EPS Espoo 1
PK Keski Uusimaa 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.820.940.950.91
FT
0-3
RoPS Rovaniemi 
KuPS Akatemia 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/2
-0.990.870.930.93
FT
1-1
Jazz 
KPV Kokkola 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.900.980.920.94

Tỷ Lệ VĐQG Romania

FT
3-1
Botosani 
FK Csikszereda 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.970.85-0.950.81
FT
0-1
Universitaea Cluj 
Dinamo Bucuresti 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.890.770.890.97

Tỷ Lệ VĐQG Serbia

FT
1-1
OFK Belgrade 1
Mladost Lucani 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.980.840.75-0.95
FT
2-0
FK Vojvodina 
Backa Topola 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.950.870.940.86

Tỷ Lệ VĐQG Slovakia

FT
2-2
Skalica 
Tatran Presov 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.940.760.900.90
FT
3-1
FC Kosice 
Ruzomberok 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.990.810.830.97
FT
4-1
Dunajska Stred 
Trencin 1 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.910.910.940.86

Tỷ Lệ VĐQG Slovenia

FT
2-1
Koper 
Mura 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.990.830.810.99
FT
5-1
Maribor 
NK Radomlje 
Hiệp 1
0 : 13
0.950.87-0.990.79

Tỷ Lệ VĐQG Séc

FT
2-1
Vik.Plzen 
MFK Karvina 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
-0.980.860.990.87
FT
1-0
Zlin 
Slovan Liberec 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.78-0.90-0.950.81
FT
0-1
Teplice 1
Jablonec 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.980.860.920.94
FT
3-1
Slavia Praha 
Pardubice 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 1/2
0.881.000.970.89

Tỷ Lệ Hạng 2 Séc

FT
2-1
Taborsko 
Usti & Labem 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.990.830.810.95
FT
2-1
SK Artis Brno 
Slavia Kromeriz 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.880.96-0.980.80

Tỷ Lệ U19 Séc

23/08
Hoãn
Slovan Liberec U19 
Sparta Praha U19 
Hiệp 1
3/4 : 05 3/4
0.910.910.830.97

Tỷ Lệ VĐQG Síp

FT
3-1
Aris Limassol 
Apollon Limassol 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.880.980.880.96
FT
0-0
Anorthosis 
Omonia Aradippou 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.81-0.950.940.90

Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-1
Gaziantep B.B 
Genclerbirligi 1 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.990.88-0.930.80
FT
3-1
Fenerbahce 
Kocaelispor 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.82-0.930.85-0.98

Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
5-0
Erokspor 
Serik Belediyespor 1 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.970.890.990.85
FT
3-1
Bodrum FK 
Sakaryaspor 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.84-0.980.970.87
FT
0-0
Igdir 
Vanspor FK 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.840.70-0.980.82

Tỷ Lệ VĐQG Thụy Sỹ

FT
0-4
Zurich 1
Thun 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.970.920.900.97

Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển

FT
2-2
Orgryte 
Brage 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.990.900.880.98

Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển

FT
1-1
Torslanda 
Skovde 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.950.750.860.84
FT
2-1
Hassleholms IF 
Eskilsminne IF 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.890.810.880.82
FT
1-3
Rosengard 
Trollhattan 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.960.740.960.74
FT
1-0
Ariana FC 
Oskarshamns AIK 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.840.860.860.84
FT
3-0
United IK Nordic 
IFK Stocksund 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/2
0.880.820.840.86
FT
1-1
IFK Skovde 
Angelholms 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.970.730.850.85

Tỷ Lệ VĐQG Áo

FT
3-0
RB Salzburg 
Lask 
Hiệp 1
0 : 13
-0.960.850.930.93
FT
0-2
Blau Weiss Linz 
SV Ried 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.88-0.990.920.94

Tỷ Lệ Hạng 2 Áo

FT
2-1
Austria Klagenfurt 
SW Bregenz 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.900.980.910.95
FT
1-2
Floridsdorfer AC 
Austria Salzburg 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.86-0.98-0.990.79
FT
1-2
Sturm Graz II 
Kapfenberg 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.900.98-0.970.83

Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch

FT
1-1
Kobenhavn 
Odense BK 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.950.940.82-0.95

Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch

FT
0-0
Lyngby 
AC Horsens 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.78-0.890.910.95
FT
0-1
B93 Kobenhavn 
Kolding IF 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.900.990.980.88
FT
2-2
Middelfart 
Aarhus Fremad 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.84-0.950.950.91
FT
3-1
Hillerod 
HB Koge 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.84-0.950.880.98

Tỷ Lệ AUS FFA Cup

FT
1-1
Sydney FC 
Auckland FC 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.980.91-0.990.87

Tỷ Lệ Aus FB West Premier

FT
2-3
Bayswater City 
Perth SC 
Hiệp 1
0 : 1 1/24
0.770.990.860.90
FT
0-1
Floreat Athena 
Balcatta Etna 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.970.790.810.95
FT
1-2
Armadale SC 
Fremantle City 
Hiệp 1
1/2 : 03 3/4
0.990.770.850.91
FT
1-0
Perth RedStar 
Sorrento 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.870.89-0.980.74
FT
1-2
Western Knights 
Stirling Macedonia 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/2
0.840.920.790.97

Tỷ Lệ Aus New South Wales

FT
2-0
Sutherland Sharks 1
Mt Druitt Rangers 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.940.950.85-0.99
FT
3-1
Spirit FC 
Central Coast U21 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.88-0.990.84-0.98
FT
1-0
APIA Tigers 
St George City 
Hiệp 1
0 : 13
-0.970.86-0.990.85
FT
3-0
WS Wanderers U21 
St George Saints 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
-0.930.82-0.930.79
FT
1-1
Wollongong Wolves 
Marconi Stallions 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
-0.980.870.78-0.93

Tỷ Lệ Aus Queensland

FT
0-1
Queensland Lion 
Eastern Suburbs 
Hiệp 1
0 : 3/44
0.890.95-0.990.81
FT
2-3
Brisbane City 
Olympic FC QLD 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.81-0.970.830.99
FT
2-1
Gold Coast Knights 
SC Wanderers 
Hiệp 1
0 : 2 1/24
0.841.000.850.97
FT
1-1
St George Willawong 
Peninsula Power 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
0.841.000.830.99
FT
0-2
Gold Coast Utd 1
Moreton City Exce. 
Hiệp 1
1 3/4 : 03 1/4
0.890.950.821.00

Tỷ Lệ Aus Victoria

FT
2-2
Port Melbourne 
Heidelberg Utd 
Hiệp 1
2 : 03 1/4
0.82-0.930.950.92
FT
0-3
Melb. Victory U21 
Dandenong City 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/2
0.940.950.940.93
FT
0-4
St Albans Saints 
Hume City 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.891.000.83-0.96
FT
2-1
Avondale Heights 
Green Gully SC 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.920.97-0.980.85
FT
1-5
Melb. Knights 
Altona Magic SC 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.940.950.80-0.93
FT
2-0
Preston Lions 
Dandenong Th. 
Hiệp 1
0 : 03
-0.970.860.930.94
FT
3-0
Oakleigh Cannons 
South Melbourne 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.88-0.99-0.970.84

Tỷ Lệ VĐQG Nhật Bản

FT
0-0
Avispa Fukuoka 
Shimizu S-Pulse 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.80-0.920.950.93
FT
3-4
Nagoya Grampus 1
Kawasaki Fro. 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.80-0.920.85-0.97
FT
1-2
Alb. Niigata (JPN) 
Kashima Antlers 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.990.900.980.90
FT
1-1
Cerezo Osaka 
Vissel Kobe 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.910.98-0.950.83
FT
0-3
Tokyo Verdy 
Sanf Hiroshima 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.980.910.910.97
FT
1-0
Okayama 
Shonan Bellmare 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.960.93-0.950.83
FT
3-2
Gamba Osaka 
Yokohama FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.970.920.940.94
FT
0-0
Yokohama FM 
Machida Zelvia 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.980.910.990.89

Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản

FT
4-0
Iwaki FC 
Oita Trinita 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.930.810.880.98
FT
1-2
Blaublitz Akita 
FC Imabari 
Hiệp 1
0 : 02
-0.930.820.74-0.88
FT
1-2
Ventforet Kofu 
Consa. Sapporo 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.990.900.900.96
FT
4-1
Fujieda MYFC 
Ehime FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.950.940.950.91
FT
1-0
Omiya Ardija 
Roas. Kumamoto 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.970.860.960.90
FT
2-2
Sagan Tosu 
Mito Hollyhock 
Hiệp 1
0 : 02
0.990.900.920.94
FT
1-0
Tokushima Vortis 
Montedio Yama. 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.890.780.990.87
FT
2-0
Jubilo Iwata 
Kataller Toyama 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.940.830.920.94

Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản

FT
3-0
Nara Club 
Kochi United SC 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
1.000.88-0.960.82
FT
1-2
Tochigi City 
Zweigen Kan. 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.920.960.920.94
FT
1-0
Sagamihara 
Giravanz Kita. 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.900.780.990.77
FT
1-1
Ryukyu 
Kamatamare San. 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.78-0.900.930.93
FT
1-1
Vanraure Hachinohe 
FC Osaka 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.990.890.880.88
FT
2-1
Tegevajaro Miyazaki 
Azul Claro Numazu 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.950.831.000.80
FT
0-1
Thespa Kusatsu 
Tochigi SC 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.980.900.920.84
FT
0-0
Gainare Tottori 
Matsumoto Yama. 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.940.82-0.970.83

Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc

FT
2-2
Daegu 
Jeju Utd 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.82-0.930.990.88
FT
3-2
Gimcheon Sangmu 
Suwon FC 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
1.000.890.990.88
FT
0-1
Gwangju 1
Gangwon 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.920.970.871.00

Tỷ Lệ Hạng 2 Hàn Quốc

FT
1-1
Seoul E-Land 1
GimPo Citizen 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.880.98-0.990.83
FT
2-0
Jeonnam Dragons 
Ansan Greeners 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.930.930.83-0.99
FT
2-1
Seongnam 
Gyeongnam 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.930.93-0.970.81
FT
0-0
Bucheon 1995 
Cheonan City 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.84-0.980.990.85

Tỷ Lệ Hạng 3 Hàn Quốc

FT
2-1
Gyeongju KHNP 
Gangneung City 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.890.970.880.96
FT
3-1
Pocheon Citizen 
Busan Transp. 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.970.890.83-0.99
FT
0-1
Ulsan Citizen 
Changwon City 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
-0.970.830.920.92
FT
2-0
Gimhae City 
Paju Citizen 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
-0.980.840.860.98

Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc

FT
1-5
Yunnan Yukun 
Chengdu Rongcheng 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
0.82-0.961.000.84
FT
0-2
Qingdao Hainiu 
Sh. Shenhua 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/4
0.920.940.860.98

Tỷ Lệ Siêu Cúp Arập Xeut

FT
2-2
Al Nassr Riyadh 
Al Ahli Jeddah 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
-0.940.83-0.970.83

Tỷ Lệ VĐQG Indonesia

FT
1-1
Persija Jakarta 1
Malut United 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.970.910.861.00
FT
5-2
Persebaya Surabaya 
Bali United Pusam 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.900.980.83-0.97

Tỷ Lệ VĐQG Jordan

FT
3-0
Ramtha 
Buqaa Amman 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.940.76-0.860.66
FT
1-4
S.Al.Ordon 
Hussein Irbid 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 3/4
0.900.920.960.84
FT
0-2
Wehdat Amman 
Faisaly (JOR) 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.77-0.951.000.80

Tỷ Lệ Malay Super League

FT
0-0
PDRM FA 
Melaka FA 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.740.960.870.83

Tỷ Lệ VĐQG Qatar

FT
2-0
Umm salal 
Shahaniya SC 1 
Hiệp 1
0 : 03
-0.930.800.920.94
FT
0-1
Al Duhail SC 1
Al Wakra 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.80-0.930.84-0.98

Tỷ Lệ VĐQG Thái Lan

FT
2-2
Ayutthaya 
Muang Thong Utd 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
1.000.840.970.85
FT
0-1
Chonburi 
Ratchaburi 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.860.981.000.82
FT
2-1
BG Pathum United 
Lamphun Warrior 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.960.880.980.84

Tỷ Lệ VĐQG UAE

FT
2-3
Dubba Al Fujairah 1
Al Ain 
Hiệp 1
1 1/2 : 03
0.840.920.890.87
FT
3-1
Al Dhafra 
Al Wasl 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.990.890.880.98
FT
0-0
Al Wahda(UAE) 1
Al Shabab (UAE) 1 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.920.840.940.92

Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan

FT
1-2
Surkhon Termiz 
Nasaf Qarshi 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.77-0.92-0.940.78
FT
3-1
FK AGMK 
Xorazm Urganch 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.870.990.940.90

Tỷ Lệ VĐQG Việt Nam

FT
4-0
Ninh Bình 
ĐA Thanh Hóa 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.81-0.97-0.980.80
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-1
SHB Đà Nẵng 
HL Hà Tĩnh 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.910.930.80-0.98
Trực tiếp: FPT Play
FT
3-1
Hải Phòng 
PVF CAND 1 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.82-0.980.930.89
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-1
SL Nghệ An 
TX Nam Định 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.950.890.980.84
Trực tiếp: FPT Play, VTV5, My TV, TV360, SCTV

Tỷ Lệ VĐQG Argentina

FT
1-0
San Lorenzo 
Instituto 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.920.96-0.960.83
FT
1-0
Rosario Central 
Newells Old Boys 
Hiệp 1
0 : 3/41 3/4
-0.900.790.980.89
FT
1-0
San Martin SJ 
Gimnasia LP 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.930.82-0.980.85
FT
3-0
Atletico Tucuman 1
Talleres Cordoba 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.930.82-0.930.79

Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina

FT
2-1
Arsenal Sarandi 
CA Guemes 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.950.81-0.960.80
FT
0-0
Alvarado MDP 
Tristan Suarez 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.900.760.930.91
FT
2-1
Atletico Atlanta 
Ferro Carril Oeste 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.940.800.930.91
FT
1-1
Colon 
Chacarita Jrs 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.920.770.841.00
FT
2-0
Estudiantes BsAs 
Talleres (RdE) 
Hiệp 1
0 : 3/41 3/4
0.990.870.880.96
FT
1-0
Deportivo Moron 
Nueva Chicago 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.880.980.930.91
FT
1-0
Central Norte Salta 
Gim.Mendoza 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.71-0.850.970.87

Tỷ Lệ VĐQG Brazil

FT
4-2
Bragantino/SP 
Fluminense/RJ 
Hiệp 1
0 : 02
0.82-0.940.920.95
FT
2-1
Cruzeiro/MG 
Internacional/RS 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.83-0.950.950.92
FT
0-0
Gremio/RS 
Ceara/CE 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.930.800.960.91

Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil

FT
0-0
Coritiba/PR 1
Remo/PA 
Hiệp 1
0 : 12
-0.940.820.81-0.95
FT
1-0
Goias/GO 
America/MG 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.970.910.940.92
FT
0-1
CRB/AL 
Athletico/PR 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.80-0.93-0.950.81

Tỷ Lệ VĐQG Bolivia

FT
1-2
San Antonio (BOL) 
Aurora 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.83-0.991.000.82
FT
1-0
CD Guabira 
Nacional Potosi 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.980.860.990.83

Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê

FT
1-0
Cobresal 
U. La Calera 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.80-0.930.900.96
FT
0-1
Audax Italiano 
Coquimbo Unido 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.900.790.980.88
FT
2-0
Univ. Catolica(CHL) 
U. Espanola 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.910.980.85-0.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Chi Lê

FT
0-0
Rangers Talca 1
CD Magallanes 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.960.800.900.86

Tỷ Lệ VĐQG Colombia

FT
3-1
Inde.Medellin 
La Equidad 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
-0.940.830.850.95
FT
1-1
Envigado 1
Pereira 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.970.920.78-0.93
FT
2-0
Fortaleza 1
Santa Fe 
Hiệp 1
0 : 02
-0.880.770.85-0.99
FT
3-0
Millonarios 
Junior Barranquilla 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.980.871.000.86

Tỷ Lệ VĐQG Ecuador

FT
2-1
Macara 
Mushuc Runa 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.980.90-0.940.80
FT
0-1
Manta FC 
Dep.Cuenca 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.880.690.960.90
FT
0-1
Vinotinto FC 
Barcelona SC 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.960.840.990.87

Tỷ Lệ VĐQG Paraguay

FT
1-1
2 de Mayo 
Sportivo Ameliano 
Hiệp 1
0 : 02
0.73-0.880.870.97
FT
0-0
Sportivo Luqueno 
Deportivo Recoleta 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.980.88-0.970.81

Tỷ Lệ VĐQG Peru

FT
2-2
Sporting Cristal 
UTC Cajamarca 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
0.900.980.920.94
FT
2-1
CD Los Chankas 
Sport Boys 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.940.820.870.93
FT
1-2
Comerciantes Unidos 
Alianza Huanuco 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.940.940.910.89
FT
1-1
Dep. Garcilaso 
Sport Huancayo 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.980.88

Tỷ Lệ VĐQG Uruguay

FT
1-0
Defensor SC 
Plaza Colonia 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.970.850.950.85
FT
0-0
Nacional(URU) 
Boston River 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.950.770.830.97
FT
1-1
Miramar Misiones 
Cerro Largo 
Hiệp 1
0 : 02
0.78-0.960.860.94

Tỷ Lệ VĐQG Venezuela

FT
2-3
Zamora Barinas 1
Monagas 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.790.910.970.73
FT
4-1
Carabobo 
UCV FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.950.750.940.76

Tỷ Lệ Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
3-2
Indy Eleven 
Miami FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.970.910.920.94
FT
3-0
Hartford Athletic 
Rhode Island FC 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.980.900.950.91
FT
2-0
Detroit City FC 
Tampa Bay Rowdies 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.74-0.860.890.97
FT
2-1
Lexington 
Oakland Roots 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.900.98-0.930.78
24/08
Hoãn
Ch. Battery 
Loudoun United 
Hiệp 1
0 : 13
0.900.980.940.92
FT
0-0
Louisville City 
New Mexico United 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.881.000.910.95
FT
1-1
Birmingham Legion 
Pittsburgh R. 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.950.930.990.87
FT
1-0
FC Tulsa 
Orange County SC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.920.791.000.86
FT
1-0
El Paso Locomotive 
Sacramento 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.72-0.840.880.98
FT
0-0
Monterey Bay FC 
SA Scorpions 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.64-0.940.79-0.99
FT
4-1
Phoenix Rising 
Colorado Springs 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.940.760.910.95
FT
1-2
Las Vegas Lights 
North Carolina 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.81-0.930.930.93

Tỷ Lệ VĐQG Mexico

FT
1-1
Club Leon 1
Pachuca 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.950.840.970.90
FT
3-0
Monterrey 
Necaxa 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
-0.950.84-0.960.83
FT
2-2
Mazatlan FC 1
Tigres UANL 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.990.900.930.94
FT
1-0
Cruz Azul 
Toluca 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.891.000.890.98

Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico

FT
4-0
Atlante 
Irapuato 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.930.821.000.86
FT
2-2
Mineros de Zac. 
Oaxaca 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.920.970.990.87
FT
5-0
Cancun FC 
Morelia 1 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.970.920.890.97

Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica

FT
0-3
Puntarenas 1
Municipal Liberia 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.920.750.850.97
FT
4-0
Dep. Saprissa 
Sporting (CRC) 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.940.780.840.98
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo