TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ VLWC KV Châu Âu

FT
0-1
Phần Lan 
Malta 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.80-0.930.80-0.93
FT
0-2
Luxembourg 
Đức 
Hiệp 1
2 1/2 : 03 1/2
0.86-0.980.940.93
FT
1-2
Gibraltar 
Montenegro 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 1/2
-0.960.84-0.950.82
FT
3-1
Croatia 
Đảo Faroe 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 1/2
0.940.940.81-0.94
FT
1-1
Ba Lan 
Hà Lan 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.910.970.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Slovakia 
Bắc Ireland 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.910.971.000.87

Tỷ Lệ Giao Hữu ĐTQG

FT
2-0
Nhật Bản 
Ghana 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
-0.990.870.920.95
FT
2-0
Hàn Quốc 
Bolivia 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.78-0.960.950.85
FT
0-1
Kenya 
Equatorial Guinea 
Hiệp 1
1/4 : 01 1/2
0.75-0.93-0.930.73
FT
2-0
Oman 
Sudan 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.880.940.940.86
FT
0-2
Angola 
Argentina 
Hiệp 1
2 : 03
0.870.950.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Ai Cập 
Uzbekistan 
0 : 1/41 3/4
0.900.980.910.95
FT
1-0
Arập Xêut 
B.B.Ngà 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.920.900.990.81
FT
3-2
Tunisia 
Jordan 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.81-0.990.980.82
FT
3-2
Burkina Faso 
Niger 
Hiệp 1
0 : 3/41 3/4
0.980.780.850.91
FT
1-0
Ma Rốc 
Mozambique 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/4
0.860.960.950.85
FT
4-1
Grenada 
US Virgin Islands 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 1/4
-0.990.810.78-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Venezuela 
Australia 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.73-0.920.950.85

Tỷ Lệ U17 Thế Giới

FT
1-1
Ireland U17 
Canada U17 
0 : 1/42 1/2
0.990.710.830.87
FT
0-0
Brazil U17 1
Paraguay U17 
0 : 1 1/43
0.860.840.701.00
FT
1-1
Mỹ U17 
Ma Rốc U17 
0 : 3/42 1/2
-0.950.650.770.93

Tỷ Lệ Vòng loại U21 Châu Âu

FT
1-2
Armenia U21 
Montenegro U21 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.940.880.880.92
FT
3-0
Belarus U21 
Wales U21 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.890.930.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Hy Lạp U21 
Georgia U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.950.870.980.82
FT
2-0
Phần Lan U21 
Romania U21 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.940.880.820.98
FT
2-1
Ba Lan U21 
Italia U21 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.80-0.980.860.94
FT
1-0
Áo U21 
Bỉ U21 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.81-0.990.810.99
FT
0-4
Síp U21 
Kosovo U21 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
-0.980.800.980.82
FT
6-0
Đức U21 
Malta U21 
Hiệp 1
0 : 5 1/46
0.770.990.900.86
FT
1-0
T.N.Kỳ U21 
Ukraina U21 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.960.860.860.94
FT
2-0
Hà Lan U21 1
Slovenia U21 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
0.80-0.98-0.990.79
FT
0-3
Israel U21 
Na Uy U21 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.980.840.920.88
FT
1-1
Thụy Sỹ U21 
Pháp U21 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
0.79-0.97-0.990.79
FT
2-0
Anh U21 
Ireland U21 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
0.79-0.970.940.86

Tỷ Lệ Giao Hữu CLB

FT
0-0
SCR Altach 
SSV Ulm 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.860.960.810.99

Tỷ Lệ Giao Hữu U20

FT
1-4
Séc U20 
Ba Lan U20 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.77-0.950.861.00
FT
6-0
Đức U20 
Romania U20 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/2
0.940.94-0.940.74

Tỷ Lệ Giao Hữu U21

FT
1-2
Séc U21 
Serbia U21 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.910.910.940.86
FT
1-1
Đan Mạch U21 
Mỹ U21 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.920.900.900.90

Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-1
Valladolid 
Las Palmas 
Hiệp 1
0 : 02
0.78-0.890.980.89

Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-2
Real Betis B 
Sabadell 
Hiệp 1
0 : 02
-0.930.750.950.85
FT
0-0
Real Aviles 
Arenas de Getxo 
0 : 1/22 1/4
-0.980.800.820.98

Tỷ Lệ Hạng 3 Italia

FT
2-3
Forli 
Campobasso 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.840.980.970.83
FT
2-1
Arezzo 
AC Bra 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.880.940.910.89

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
2-2
Kickers Emden 
Drochtersen/Assel 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.79-0.950.990.83

Tỷ Lệ VĐQG Bắc Ai Len

15/11
Hoãn
Glentoran 
Carrick Rangers 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.760.940.870.83

Tỷ Lệ U19 Séc

FT
3-1
Brno U19 
Banik Ostrava U19 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.800.901.000.70

Tỷ Lệ VĐQG Wales

FT
0-3
Flint Town Utd 
The New Saints 
Hiệp 1
2 : 03 3/4
0.82-0.980.960.86
15/11
Hoãn
Cardiff Metropolitan 
Briton Ferry 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.860.980.840.98

Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch

FT
4-1
Hellerup 
Vendsyssel FF 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.78-0.960.850.95
FT
1-5
Helsingor 
AB Gladsaxe 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/2
0.870.950.990.81
FT
1-1
Fremad Amager 
Skive IK 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.970.850.870.93

Tỷ Lệ Nữ Australia

FT
2-1
Adelaide Utd Nữ 
Canberra Utd Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.960.920.910.95
FT
2-0
Sydney FC Nữ 
Perth Glory Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.950.83-0.930.78

Tỷ Lệ VĐQG Argentina

FT
3-1
Lanus 
Atletico Tucuman 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.970.85-0.930.80

Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil

FT
2-2
Paysandu/PA 
Amazonas/AM 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.970.910.83-0.97
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo