TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ VLWC KV Châu Âu

FT
2-0
Síp 
San Marino 
Hiệp 1
0 : 22 3/4
0.970.920.87-0.99
FT
0-1
Andorra 
Latvia 
Hiệp 1
1/2 : 01 1/2
0.81-0.930.83-0.95
FT
2-0
Anh 
Albania 
Hiệp 1
0 : 2 1/43
-0.990.880.980.90
FT
0-1
Malta 1
Phần Lan 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.891.000.940.94
FT
1-0
Ba Lan 
Lithuania 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
-0.980.87-0.970.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Romania 
Bosnia & Herz 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.940.95-0.960.84

Tỷ Lệ VLWC KV Nam Mỹ

FT
2-1
Ecuador 
Venezuela 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/4
0.990.900.881.00
FT
0-1
Uruguay 
Argentina 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.83-0.940.79-0.92

Tỷ Lệ VLWC KV Châu Phi

FT
1-3
Botswana 
Algeria 
Hiệp 1
1 : 02
0.821.000.76-0.96
FT
2-0
Equatorial Guinea 
Sao Tome & Principe 
Hiệp 1
0 : 22 1/2
0.990.780.890.86
FT
4-1
Burkina Faso 
Djibouti 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 1/4
0.890.930.870.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Rwanda 
Nigeria 
Hiệp 1
3/4 : 02
0.950.870.950.85
FT
1-0
CHDC Congo 
South Sudan 
Hiệp 1
0 : 2 1/42 1/2
-0.980.800.810.99
FT
2-0
Nam Phi 
Lesotho 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
0.890.930.910.89
FT
0-1
Burundi 
B.B.Ngà 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/4
-0.970.790.870.93
FT
5-0
Ghana 
Chad 
Hiệp 1
0 : 33 1/2
0.940.880.930.87
FT
0-2
Ethiopia 
Ai Cập 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 1/4
0.821.000.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Guinea 
Somalia 
Hiệp 1
0 : 2 1/23
1.000.820.810.99
FT
1-2
Niger 
Ma Rốc 
Hiệp 1
2 1/4 : 03
0.990.830.810.99

Tỷ Lệ VLWC KV Châu Úc

FT
7-0
New Zealand 
Fiji 
Hiệp 1
0 : 3 1/44
0.900.920.990.81

Tỷ Lệ Vòng Loại Concacaf Gold Cup

FT
1-2
Cuba 
Trinidad & T. 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.820.950.950.80
FT
1-0
Suriname 
Martinique 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.78-0.960.890.91
FT
1-1
St.Vincent 
Jamaica 
Hiệp 1
1 3/4 : 02 1/2
0.890.880.870.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-5
Bermuda 
Honduras 
Hiệp 1
2 : 03 1/4
0.910.910.850.95
FT
1-0
Guadeloupe 1
Nicaragua 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.940.880.870.93
FT
3-2
Guyana 
Guatemala 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.970.850.78-0.98
FT
0-7
Belize 
Costa Rica 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 1/4
0.860.960.900.90

Tỷ Lệ Giao Hữu CLB

FT
3-1
SCR Altach 
Winterthur 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.820.940.940.82
FT
0-1
Djurgardens 
KuPS 
Hiệp 1
0 : 03
0.60-0.840.850.91
FT
1-2
Austria Wien 
First Vienna 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.980.780.990.77

Tỷ Lệ Giao Hữu ĐTQG

FT
0-1
Singapore 
Nepal 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.920.900.960.84
FT
2-0
Thái Lan 
Afghanistan 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/4
0.970.850.940.86
FT
1-1
Bắc Ireland 
Thụy Sỹ 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.830.99-0.950.75
FT
2-2
Puerto Rico 1
Dominican 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.930.890.960.84

Tỷ Lệ Giao Hữu U19

FT
0-0
Albania U19 
North Macedonia U19 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.890.870.830.93

Tỷ Lệ Giao Hữu U20

FT
1-1
B.D.Nha U20 
Anh U20 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.980.850.95
FT
0-1
Séc U20 
Đức U20 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.80-0.980.950.85
FT
1-0
Ba Lan U20 
Romania U20 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.900.920.900.90

Tỷ Lệ Giao Hữu U21

FT
3-0
Iceland U21 
Hungary U21 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.900.92-0.960.76
FT
2-0
Serbia U21 
Bosnia & Herz U21 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.880.940.860.94
FT
0-2
Lithuania U21 1
Latvia U21 
Hiệp 1
0 : 02
0.950.870.840.96
FT
0-0
Hy Lạp U21 
Albania U21 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.920.900.900.90
FT
0-1
Slovakia U21 
Đức U21 
Hiệp 1
3/4 : 03
-0.970.791.000.80
FT
0-2
Thụy Sỹ U21 
Áo U21 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.920.901.000.80
FT
1-2
Italia U21 
Hà Lan U21 2 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.980.800.850.95
FT
2-1
T.N.Kỳ U21 
Kosovo U21 
Hiệp 1
0 : 13
0.920.900.910.89
FT
2-2
T.B.Nha U21 
Séc U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.990.831.000.80
FT
0-1
B.D.Nha U21 
Romania U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.910.910.870.93
FT
0-2
Ireland U21 
Scotland U21 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.940.76-0.990.79
FT
5-3
Pháp U21 
Anh U21 1 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.850.970.870.93

Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
3-1
Burgos CF 
Almeria 
Hiệp 1
0 : 02
-0.880.770.86-0.99

Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
2-2
Athletic Bilbao B 1
Barcelona B 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.76-0.940.900.90
FT
1-0
Merida 
Yeclano Dep. 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.940.760.801.00
FT
0-0
Real Madrid B 
Murcia 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.76-0.940.880.92

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
4-0
Kickers Emden 
Weiche Flensburg 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.990.85-0.930.75

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
1-1
Buchbach 
Ansbach 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.860.700.960.86
FT
2-1
Augsburg II 
V. Aschaffenburg 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.990.850.910.91

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
0-0
Ein.Frankfurt II 
Astoria Walldorf 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.930.760.870.95
FT
0-1
Mainz II 
TSV Steinbach 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.78-0.940.880.94

Tỷ Lệ Hạng 3 Pháp

FT
0-0
Bourg Peronnas 
Orleans 
Hiệp 1
0 : 02
0.890.97-0.940.78
FT
1-1
Villefranche 
Concarneau 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.930.790.910.93
FT
2-1
Boulogne 
Nimes 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.950.910.900.94
FT
2-2
Chateauroux 
Versailles 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.860.72-0.990.83
FT
2-1
Dijon 
Valenciennes 
Hiệp 1
0 : 02
0.73-0.88-0.860.70
FT
1-0
Le Mans 
Paris 13 Atletico 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.890.970.870.97
FT
2-1
Sochaux 
Rouen 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.930.791.000.84

Tỷ Lệ Hạng Nhất Scotland

FT
0-0
Partick Thistle 
Raith Rovers 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.900.920.950.85

Tỷ Lệ Hạng 2 Ireland

FT
2-0
Cobh Ramblers 
Athlone 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.940.820.880.98
FT
0-0
UC Dublin 
Treaty United 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.900.780.940.92
FT
2-1
Dundalk 
Longford Town 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.890.990.980.88
FT
5-0
Finn Harps 
Bray Wanderers 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.900.780.950.91
FT
1-2
Wexford FC 1
Kerry FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.960.920.940.92

Tỷ Lệ Hạng 2 Israel

FT
1-1
Maccabi Herzliya 1
Hapoel R. Gan 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.770.930.880.82
FT
1-0
Hapoel Tel Aviv 
Hapoel Afula 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.730.970.910.79
FT
1-0
Hapoel Umm Al Fahm 
Bnei Yehuda 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
1.000.700.870.83
FT
0-1
Hapoel Nof HaGalil 
H. Petah Tikva 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.840.860.750.95

Tỷ Lệ VĐQG Wales

FT
2-3
Newtown AFC 
Connah's QN 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.77-0.930.950.87
FT
1-2
Haverfordwest 
Penybont 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.930.77-0.930.74
FT
5-0
Caernarfon Town 
Bala Town 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.990.810.880.92
FT
0-1
Aberystwyth 
Briton Ferry 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.850.99-0.980.80

Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch

FT
1-1
Naestved BK 1
Fremad Amager 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.76-0.940.860.94
FT
1-0
Hellerup 
Helsingor 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
-0.930.750.850.95
FT
3-0
AB Gladsaxe 
Ishoj IF 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.990.810.860.94

Tỷ Lệ Aus Brisbane

FT
5-5
Souths Utd 
Brisbane Knights 
Hiệp 1
1/2 : 04 1/4
-0.980.800.900.86

Tỷ Lệ Aus FB West Premier

FT
2-1
Perth SC 1
Fremantle City 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/2
0.940.920.80-0.96

Tỷ Lệ Aus New South Wales

FT
0-1
Manly Utd 
Spirit FC 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.970.850.990.81
FT
2-1
St George Saints 
Wollongong Wolves 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.821.000.810.99

Tỷ Lệ Aus South Sup.League

FT
1-1
Adelaide Raiders 
West Torrens 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
1.000.820.70-0.90
FT
0-3
Modbury Jets 
Campbelltown City 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
1.000.820.870.93
FT
0-1
Adelaide Comets 
Para Hills Knights 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
-0.970.810.870.93

Tỷ Lệ Aus Victoria

FT
1-2
Melb. Knights 
Melb. Victory U21 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.990.900.880.99
FT
0-2
Dandenong City 
Heidelberg Utd 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.900.990.990.88
FT
2-3
Preston Lions 
Oakleigh Cannons 
Hiệp 1
3/4 : 03
-0.990.88-0.930.80
FT
1-1
Hume City 
South Melbourne 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.900.990.970.90

Tỷ Lệ Nữ Australia

FT
4-3
Melb. Victory Nữ 
Newcastle Jets Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/2
0.85-0.97-0.970.83
FT
0-2
Wellington Phoenix Nữ 
Central Coast Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.85-0.971.000.86

Tỷ Lệ Hạng 2 Colombia

FT
0-1
Boca Juniors Cali 
Real Santander 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.79-0.970.980.82

Tỷ Lệ VĐQG Paraguay

FT
1-1
Sportivo Trinidense 1
Deportivo Recoleta 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.990.851.000.84

Tỷ Lệ Nữ Mỹ

FT
1-1
Portland Tho. Nữ 
Angel City Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.960.780.940.82

Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico

FT
2-3
Oaxaca 
Tlaxcala FC 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.950.94-0.970.83
FT
4-1
Tepatitlan FC 
Atletico La Paz 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.990.900.83-0.97
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo