Số liệu thống kê, nhận định BORDEAUX gặp LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 19
Bordeaux
Remi Oudin (43')
Remi Oudin (13')
FT
2 - 1
(2-1)
Lorient
(23') Terem Moffi
- Diễn biến trận đấu Bordeaux vs Lorient trực tiếp
-
Paul Baysse
90'
-
Josh Maja
Hwang Ui-J86'
-
Dilane Bakwa
Remi Oudi86'
-
79'
Adrian Grbic
Quentin Boisgar -
Amadou Traore
Nicolas de Previll74'
-
70'
Yoane Wissa
Fabien Lemoin -
Yacine Adli
Samuel Kal61'
-
58'
Laurent Abergel
Thomas Moncondui -
Remi Oudin
43'
-
Hwang Ui-Jo
41'
-
23'
Terem Moffi -
Remi Oudin
13'
- Thống kê Bordeaux đấu với Lorient
| 16(6) | Sút bóng | 12(4) |
| 5 | Phạt góc | 3 |
| 10 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 4 |
| 48% | Cầm bóng | 52% |
Đội hình Bordeaux
-
1Costil
-
6Koscielny
-
24P. Baysse
-
23L. Benito
-
20Y. Sabaly
-
10S. Kalu
-
26T. Basic
-
5Otavio
-
18Hwang Ui-jo
-
12de Preville
-
28R. Oudin
- Đội hình dự bị:
-
7Briand
-
3Pablo
-
25E. Kwateng
-
9J. Maja
-
16Poussin
-
19Y. Adli
-
32Bakwa
-
31Traore
-
33Tom Lacoux
Đội hình Lorient
-
1M. Dreyer
-
21J. Morel
-
2A. Gravillon
-
25V. Le Goff
-
18Lemoine
-
23T. Monconduit
-
10E. Le Fée
-
8T. Chalobah
-
13S. Marveaux
-
11Q. Boisgard
-
28A. Laurienté
- Đội hình dự bị:
-
12Sylvain Marveaux
-
30P. Nardi
-
6Abergel
-
27A. Grbić
-
14Hergault
-
19Y. Wissa
-
7S. Diarra
-
9U. Bozok
-
33Loris Mouyokolo
Số liệu đối đầu Bordeaux gặp Lorient
Bordeaux
20%
Hòa
60%
Lorient
20%
- PHONG ĐỘ BORDEAUX
| 22/12 | Bordeaux | 1 - 4 | Stade Rennais |
| 24/07 | Southampton | 3 - 2 | Bordeaux |
| 18/05 | Bordeaux | 3 - 2 | Pau FC |
| 11/05 | Concarneau | 4 - 2 | Bordeaux |
| 04/05 | Bordeaux | 4 - 0 | Ajaccio |
- PHONG ĐỘ LORIENT1
Nhận định, soi kèo Bordeaux vs Lorient
Châu Á: 0.80*0 : 1/4*-0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BOR khi thắng 7/10trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: BOR
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của BOR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LOR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bordeaux gặp Lorient
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 2. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 3. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 14. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 15. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 16. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |