Số liệu thống kê, nhận định LORIENT gặp BORDEAUX
VĐQG Pháp, vòng 34
Terem Moffi (80')
Terem Moffi (43')
Terem Moffi (20')
Yoane Wissa (18')
FT
(83') Issouf Sissokho
- Diễn biến trận đấu Lorient vs Bordeaux trực tiếp
-
87'
Issouf Sissokho
-
Adrian Grbic

Fabien Lemoin
85'
-
Pierre-Yves Hamel

Terem Moff
84'
-
83'
Issouf Sissokho
-
83'
Issouf Sissokho
Youssouf Sabal
-
83'
Amadou Traore
Toma Basi
-
Terem Moffi
80'
-
Terem Moffi
80'
-
74'
Youssouf Sabaly
-
Thomas Monconduit

Enzo Le Fe
74'
-
Armand Lauriente

Yoane Wiss
65'
-
54'
Hatem Ben Arfa
Remi Oudi
-
54'
Sekou Mara
Mehdi Zerkan
-
54'
Samuel Kalu
Jean Michael Ser
-
Terem Moffi
43'
-
Terem Moffi
20'
-
Yoane Wissa
18'
-
13'
Paul Baysse
-
Fabien Lemoine
07'
- Thống kê Lorient đấu với Bordeaux
| 13(7) | Sút bóng | 13(7) |
| 6 | Phạt góc | 3 |
| 9 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 43% | Cầm bóng | 57% |
Đội hình Lorient
-
30P. Nardi
-
14Hergault
-
8T. Chalobah
-
15J. Laporte
-
21J. Morel
-
25V. Le Goff
-
10E. Le Fee
-
18Lemoine
-
6Abergel
-
19Y. Wissa
-
13T. Moffi
-
1M. Dreyer
-
23T. Monconduit
-
27A. Grbic
-
11Q. Boisgard
-
2A. Gravillon
-
7S. Diarra
-
17H. Mendes
-
29P. Hamel
-
28A. Lauriente
Đội hình Bordeaux
-
1Costil
-
28R. Oudin
-
24P. Baysse
-
4Mexer
-
20Y. Sabaly
-
23L. Benito
-
26T. Basic
-
17M. Zerkane
-
15J. Seri
-
19Y. Adli
-
18Hwang Ui-jo
-
8Ben Arfa
-
7Briand
-
25E. Kwateng
-
10S. Kalu
-
16Poussin
-
21Loïc Bessile
-
36Sekou Mara
-
31Traore
-
33Issouf Sissokho
Số liệu đối đầu Lorient gặp Bordeaux
| 22/12 | Bordeaux | 1 - 4 | Stade Rennais |
| 24/07 | Southampton | 3 - 2 | Bordeaux |
| 18/05 | Bordeaux | 3 - 2 | Pau FC |
| 11/05 | Concarneau | 4 - 2 | Bordeaux |
| 04/05 | Bordeaux | 4 - 0 | Ajaccio |
Nhận định, soi kèo Lorient vs Bordeaux
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BOR khi thắng 17/29 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BOR
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.84
5 trận gần đây của BOR có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lorient gặp Bordeaux
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 2. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 3. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 14. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 15. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |

