Số liệu thống kê, nhận định LILLE gặp METZ
VĐQG Pháp, vòng 14
Lille
Jonathan David (PEN 45+6')
Yusuf Yazici (45+2')
FT
2 - 0
(2-0)
Metz
- Diễn biến trận đấu Lille vs Metz trực tiếp
-
90+1'
Jean NGuessan
Lamine Camara (chấn thương) -
Ayyoub Bouaddi
Jonathan Davi88'
-
Ichem Ferrah
Edon Zhegrov88'
-
74'
Papa Amadou Diallo
Cheikh Sabal -
74'
Benjamin Tetteh
Simon Eliso -
Hakon Haraldsson
Yusuf Yazic70'
-
Benjamin Andre
Nabil Bentale56'
-
Jonathan David
45+6'
-
Yusuf Yazici
45+2'
-
45'
Joel Asoro
Kevin Van Den Kerkho -
11'
Joseph NDuquidi
Koffi Kouao (chấn thương)
- Thống kê Lille đấu với Metz
| 16(6) | Sút bóng | 7(4) |
| 6 | Phạt góc | 1 |
| 8 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 2 | Việt vị | 3 |
| 65% | Cầm bóng | 35% |
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
22Tiago Santos
-
15L. Yoro
-
4A. Ribeiro
-
5Gudmundsson
-
6N. Bentaleb
-
8A. Gomes
-
23E. Zhegrova
-
12Y. Yazıcı
-
10R. Cabella
-
9J. David
- Đội hình dự bị:
-
7H. Haraldsson
-
11A. Ounas
-
16A. Jakubech
-
31Ismaily
-
38I. Ferrah
-
14S. Umtiti
-
21B. Andre
-
32A. Bouaddi
-
18B. Diakite
Đội hình Metz
-
16A. Oukidja
-
3M. Udol
-
5F. Cande
-
8B. Traore
-
39K. Kouao
-
27D. Jean-Jacques
-
18L. Camara
-
14C. Sabaly
-
36A. Jallow
-
22K. Van Den Kerkhof
-
11S. Elisor
- Đội hình dự bị:
-
17B. Tetteh
-
7P. Diallo
-
1G. Dietsch
-
99J. Asoro
-
6K. N'Doram
-
21J. N'Guessan
-
19H. Maïga
-
34J. N'Duquidi
-
29C. Herelle
Số liệu đối đầu Lille gặp Metz
Lille
60%
Hòa
40%
Metz
0%
- PHONG ĐỘ LILLE
- PHONG ĐỘ METZ1
Nhận định, soi kèo Lille vs Metz
Châu Á: -0.95*0 : 1 1/4*0.83
LIL thi đấu khởi sắc khi thắng liên tiếp 2 trận vừa qua. Lợi thế sân nhà sẽ củng cố sức mạnh giúp họ chơi tốt trước đội khách.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.90
5 trận gần đây của LIL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MET cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lille gặp Metz
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 11 | 30 |
| 2. | Marseille | 13 | 9 | 1 | 3 | 33 | 12 | 28 |
| 3. | Lens | 13 | 9 | 1 | 3 | 22 | 11 | 28 |
| 4. | Lille | 13 | 7 | 2 | 4 | 27 | 17 | 23 |
| 5. | Strasbourg | 13 | 7 | 1 | 5 | 24 | 17 | 22 |
| 6. | Stade Rennais | 13 | 5 | 6 | 2 | 23 | 18 | 21 |
| 7. | Lyon | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 15 | 21 |
| 8. | Monaco | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 25 | 20 |
| 9. | Nice | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 23 | 17 |
| 10. | Toulouse | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 17 | 16 |
| 11. | Angers | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 15 | 16 |
| 12. | Paris FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 25 | 14 |
| 13. | Le Havre | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 20 | 14 |
| 14. | Stade Brestois | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 23 | 13 |
| 15. | Nantes | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 19 | 11 |
| 16. | Lorient | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 27 | 11 |
| 17. | Metz | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 30 | 11 |
| 18. | Auxerre | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 19 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP