Số liệu thống kê, nhận định LILLE gặp METZ
VĐQG Pháp, vòng 25
Lille
FT
0 - 0
(0-0)
Metz
- Diễn biến trận đấu Lille vs Metz trực tiếp
-
Tiago Djalo
90+6'
-
90+6'
Ibrahim Amadou
-
Edon Zhegrova
90+1'
-
90'
Pape Sarr
Farid Boulay
-
Jose Fonte
87'
-
Edon Zhegrova
83'
-
Renato Sanches

Benjamin Andr
82'
-
Edon Zhegrova

Burak Yilma
81'
-
79'
Marc-Aurele Caillard
-
78'
Opa Nguette
Louis Mafout
-
Hatem Ben Arfa

Jonathan Bamb
67'
-
67'
Boubakar Kouyate
-
Timothy Weah

Angel Gomes (chấn thương)
27'
-
21'
Habib Maïga
- Thống kê Lille đấu với Metz
| 13(1) | Sút bóng | 7(0) |
| 11 | Phạt góc | 1 |
| 10 | Phạm lỗi | 13 |
| 1 | Thẻ đỏ | 1 |
| 4 | Thẻ vàng | 4 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 63% | Cầm bóng | 37% |
Đội hình Lille
-
30Leo Jardim
-
3Tiago Djalo
-
6Jose Fonte
-
4S. Botman
-
5Gudmundsson
-
20A. Gomes
-
21B. Andre
-
8A. Onana
-
7J. Bamba
-
9J. David
-
17B. Yılmaz
- Đội hình dự bị:
-
22T. Weah
-
11Y. Yazıcı
-
10Renato Sanches
-
23E. Zhegrova
-
26J. Pied
-
19I. Lihadji
Đội hình Metz
-
30M. Caillard
-
23B. Kouyate
-
32I. Amadou
-
2D. Bronn
-
13Fali Cande
-
17T. Delaine
-
8B. Traore
-
14V. Pajot
-
10F. Boulaya
-
19H. Maïga
-
34L. Mafouta
- Đội hình dự bị:
-
16A. Oukidja
-
33A. Mbengue
-
24L. Joseph
-
11Nguette
-
15P. Sarr
-
26P. Yade
-
4S. Niakate
-
5Jemerson
-
7I. Niane
Số liệu đối đầu Lille gặp Metz
Lille
60%
Hòa
40%
Metz
0%
- PHONG ĐỘ LILLE
- PHONG ĐỘ METZ1
Nhận định, soi kèo Lille vs Metz
Châu Á: 0.82*0 : 1*-0.94
MET thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Trái lại, LIL chơi tốt trên sân nhà khi thắng /5 trận vừa qua.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của LIL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MET cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lille gặp Metz
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
BÌNH LUẬN:

