Số liệu thống kê, nhận định STADE RENNAIS gặp NICE
VĐQG Pháp, vòng 17
Benjamin Bourigeaud (89')
(Hủy bởi VAR) Martin Terrier (16')
Martin Terrier (05')
FT
(21') Ross Barkley
- Diễn biến trận đấu Stade Rennais vs Nice trực tiếp
-
Benjamin Bourigeaud
89'
-
85'
Melvin Bard -
Kamaldeen Sulemana
Arnaud Kalimuend84'
-
Benjamin Bourigeaud
79'
-
Adrien Truffert
Birger Melin72'
-
Flavien Tait
Lovro Maje72'
-
68'
Billal Brahimi
Mario Lemin -
67'
Sofiane Diop
Ross Barkle -
Jeremy Doku
Martin Terrier (chấn thương)36'
-
21'
Ross Barkley -
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Martin Terrier
16'
-
Martin Terrier
05'
- Thống kê Stade Rennais đấu với Nice
| 20(5) | Sút bóng | 7(3) |
| 5 | Phạt góc | 2 |
| 16 | Phạm lỗi | 7 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 62% | Cầm bóng | 38% |
Đội hình Stade Rennais
-
30S. Mandanda
-
5A. Theate
-
15C. Wooh
-
25B. Meling
-
27H. Traoré
-
21L. Majer
-
80Xeka
-
7M. Terrier
-
14Bourigeaud
-
9A. Kalimuendo
-
19A. Gouiri
-
31Guela Doué
-
10K. Sulemana
-
1D. Alemdar
-
6L. Ugochukwu
-
20F. Tait
-
23W. Omari
-
3A. Truffert
-
11J. Doku
-
2Joe Rodon
Đội hình Nice
-
1K. Schmeichel
-
4Dante
-
8P. Rosario
-
25J. Todibo
-
19K. Thuram
-
99M. Lemina
-
26M. Bard
-
23J. Lotomba
-
24G. Laborde
-
11R. Barkley
-
29N. Pépé
-
77Teddy Boulhendi
-
42M. Viti
-
37R. Belahyane
-
14B. Brahimi
-
10S. Diop
-
18R. Ilie
-
33A. Mendy
-
15J. Bryan
Số liệu đối đầu Stade Rennais gặp Nice
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 11/05 | Stade Rennais | 2 - 0 | Nice |
| 04/01 | Nice | 3 - 2 | Stade Rennais |
| 14/01 | Stade Rennais | 2 - 0 | Nice |
| 06/11 | Nice | 2 - 0 | Stade Rennais |
| 08/11 | Paris FC | 0 - 1 | Stade Rennais |
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg |
| 30/10 | Toulouse | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 19/10 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre |
Nhận định, soi kèo Stade Rennais vs Nice
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*-0.94
REN đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, NIC thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*-0.99
4/5 trận gần đây của REN có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Rennais gặp Nice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |