Số liệu thống kê, nhận định STADE RENNAIS gặp NICE
VĐQG Pháp, vòng 33
Arnaud Kalimuendo (80')
(Hủy bởi VAR) Djaoui Cisse (35')
Arnaud Kalimuendo (15')
FT
- Diễn biến trận đấu Stade Rennais vs Nice trực tiếp
-
Lilian Brassier
90+4'
-
Mohamed Meïte

Arnaud Kalimuend
90'
-
Jordan James

Djaoui Ciss
84'
-
82'
Mohamed-Ali Cho
Jeremie Bog
-
Arnaud Kalimuendo
80'
-
Seko Fofana

Ismaël Kon
75'
-
62'
-
62'
Tom Louchet
Pablo Rosari
-
62'
Sofiane Diop
Evann Guessan
-
45'
Jeremie Boga
Ali Abd
-
45'
Gaëtan Laborde
Morgan Sanson (chấn thương)
-
45'
Dante
Antoine Mend
-
45'
Pablo Rosario
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Djaoui Cisse
35'
-
Arnaud Kalimuendo
15'
- Thống kê Stade Rennais đấu với Nice
| 10(4) | Sút bóng | 14(6) |
| 1 | Phạt góc | 5 |
| 5 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 7 |
| 51% | Cầm bóng | 49% |
Đội hình Stade Rennais
-
1B. Samba
-
5L. Brassier
-
24A. Rouault
-
3A. Truffert
-
97J. Jacquet
-
6A. Matusiwa
-
90Ismael Kone
-
38D. Cissé
-
9A. Kalimuendo
-
11M. Al Tamari
-
10L. Blas
-
17J. James
-
18A. Nagida
-
4C. Wooh
-
30S. Mandanda
-
7K. Furuhashi
-
62M. Meïté
-
20A. Gómez
-
22L. Assignon
-
8Seko Fofana
Đội hình Nice
-
1M. Bulka
-
64M. Bombito
-
26M. Bard
-
33A. Mendy
-
11M. Sanson
-
6H. Boudaoui
-
8P. Rosario
-
2A. Abdi
-
92J. Clauss
-
19B. Bouanani
-
29E. Guessand
-
10S. Diop
-
20T. Louchet
-
7J. Boga
-
25M. Ali Cho
-
15Y. Moukoko
-
24G. Laborde
-
31Maxime Dupe
-
4Dante
-
9T. Moffi
Số liệu đối đầu Stade Rennais gặp Nice
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 11/05 | Stade Rennais | 2 - 0 | Nice |
| 04/01 | Nice | 3 - 2 | Stade Rennais |
| 14/01 | Stade Rennais | 2 - 0 | Nice |
| 06/11 | Nice | 2 - 0 | Stade Rennais |
| 29/11 | Metz | 0 - 1 | Stade Rennais |
| 23/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Monaco |
| 08/11 | Paris FC | 0 - 1 | Stade Rennais |
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg |
| 30/10 | Toulouse | 2 - 2 | Stade Rennais |
Nhận định, soi kèo Stade Rennais vs Nice
Châu Á: 0.86*1/2 : 0*-0.98
REN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, NIC thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.95
4/5 trận gần đây của REN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NIC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Rennais gặp Nice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 12 | 31 |
| 2. | PSG | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 30 |
| 3. | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 14 | 29 |
| 4. | Lille | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 26 |
| 5. | Stade Rennais | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 18 | 24 |
| 6. | Lyon | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 24 |
| 7. | Monaco | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 25 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 19 | 22 |
| 9. | Toulouse | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 19 | 17 |
| 10. | Nice | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | 17 |
| 11. | Stade Brestois | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | 16 |
| 12. | Angers | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 |
| 13. | Paris FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | 15 |
| 14. | Le Havre | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 21 | 14 |
| 15. | Lorient | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 28 | 14 |
| 16. | Nantes | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 17. | Metz | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 31 | 11 |
| 18. | Auxerre | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 20 | 9 |

