Số liệu thống kê, nhận định NICE gặp STADE RENNAIS
VĐQG Pháp, vòng 16
Gaëtan Laborde (45+5')
Sofiane Diop (34')
Evann Guessand (12')
FT
(49') Adrien Truffert
(27') Arnaud Kalimuendo
- Diễn biến trận đấu Nice vs Stade Rennais trực tiếp
-
Dante
Evann Guessan90+5'
-
90+3'
Ludovic Blas
-
Youssouf Ndayishimiye
90+3'
-
Pablo Rosario
90+2'
-
Youssoufa Moukoko
Sofiane Dio86'
-
85'
Andres Gomez
Jordan Jame -
Mohamed-Ali Cho
Badredine Bouanan71'
-
Pablo Rosario
Gaëtan Labord70'
-
Sofiane Diop
66'
-
64'
Seko Fofana
Mikayil Fay -
61'
Azor Matusiwa
-
49'
Adrien Truffert
-
Gaëtan Laborde
45+5'
-
45'
Amine Gouiri
Albert Gronbe -
Sofiane Diop
34'
-
31'
Lorenz Assignon
-
27'
Arnaud Kalimuendo
-
Evann Guessand
12'
-
Hicham Boudaoui
10'
- Thống kê Nice đấu với Stade Rennais
9(6) | Sút bóng | 10(5) |
3 | Phạt góc | 3 |
11 | Phạm lỗi | 14 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
4 | Việt vị | 0 |
46% | Cầm bóng | 54% |
Đội hình Nice
-
1M. Bulka
-
5M. Abdelmonem
-
55Y. Ndayishimiye
-
6H. Boudaoui
-
26M. Bard
-
33A. Mendy
-
22T. Ndombélé
-
19B. Bouanani
-
10S. Diop
-
29E. Guessand
-
24G. Laborde
-
15Y. Moukoko
-
44A. Doumbouya
-
36I. Camara
-
25M. Ali Cho
-
31Maxime Dupe
-
4Dante
-
18R. Ilie
-
8P. Rosario
-
49Bernard Nguene
Đội hình Stade Rennais
-
30S. Mandanda
-
55L. Ostigard
-
15M. Faye
-
33H. Hateboer
-
6A. Matusiwa
-
17J. James
-
3A. Truffert
-
22L. Assignon
-
9A. Kalimuendo
-
7A. Grønbæk
-
11L. Blas
-
20A. Gómez
-
75Seko Fofana
-
10A. Gouiri
-
28G. Kamara
-
8B. Santamaría
-
23G. Gallon
-
27Jota
-
18A. Nagida
-
4C. Wooh
Số liệu đối đầu Nice gặp Stade Rennais
11/05 | Stade Rennais | 2 - 0 | Nice |
04/01 | Nice | 3 - 2 | Stade Rennais |
14/01 | Stade Rennais | 2 - 0 | Nice |
06/11 | Nice | 2 - 0 | Stade Rennais |
06/05 | Nice | 2 - 1 | Stade Rennais |
05/10 | Le Havre | 2 - 2 | Stade Rennais |
29/09 | Stade Rennais | 0 - 0 | Lens |
20/09 | Nantes | 2 - 2 | Stade Rennais |
15/09 | Stade Rennais | 3 - 1 | Lyon |
31/08 | Angers | 1 - 1 | Stade Rennais |
Nhận định, soi kèo Nice vs Stade Rennais
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*0.98
NIC đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, REN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/4 trận gần nhất).Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của REN có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nice gặp Stade Rennais
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 5 | 16 |
2. | Marseille | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 5 | 15 |
3. | Strasbourg | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 7 | 15 |
4. | Lyon | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 5 | 15 |
5. | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 12 | 13 |
6. | Lens | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | 13 |
7. | Lille | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 10 | 11 |
8. | Paris FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | 10 |
9. | Toulouse | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | 10 |
10. | Stade Rennais | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 10 | 10 |
11. | Stade Brestois | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 11 | 8 |
12. | Nice | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | 8 |
13. | Lorient | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 16 | 7 |
14. | Le Havre | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 10 | 6 |
15. | Nantes | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | 6 |
16. | Auxerre | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 10 | 6 |
17. | Angers | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 11 | 5 |
18. | Metz | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 16 | 2 |