KẾT QUẢ VĐQG ĐỨC HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Đức vòng 15

FT
1-3
Leipzig 
B.Leverkusen 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.86-0.98-0.990.87
FT
0-0
Stuttgart 
Hoffenheim 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.980.900.80-0.93
FT
1-1
Hamburger 
Ein.Frankfurt 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.77-0.890.910.97
FT
3-4
Wolfsburg 
Freiburg 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.77-0.890.890.99
FT
0-0
Augsburg 
Wer.Bremen 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
1.000.880.930.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
FC Koln 
Union Berlin 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.890.990.881.00
FT
2-0
B.Dortmund 
M.gladbach 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
-0.950.83-0.940.82

VĐQG Đức vòng 14

FT
0-4
Wer.Bremen 
Stuttgart 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.82-0.940.960.92
FT
2-2
Bayern Munich 
Mainz 
Hiệp 1
0 : 2 3/44 1/4
0.85-0.970.960.92
FT
1-1
Freiburg 
B.Dortmund 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.920.960.80-0.93
FT
2-0
B.Leverkusen 
FC Koln 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
-0.950.830.960.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
St. Pauli 
Heidenheim 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.87-0.990.960.92
FT
4-1
Hoffenheim 
Hamburger 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.930.950.990.89
FT
1-0
Ein.Frankfurt 
Augsburg 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.86-0.98-0.990.87
FT
1-3
M.gladbach 
Wolfsburg 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.970.85-0.960.84
FT
3-1
Union Berlin 
Leipzig 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.81-0.93-0.980.86

VĐQG Đức vòng 13

FT
2-0
B.Dortmund 
Hoffenheim 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
-0.950.83-0.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Hamburger 
Wer.Bremen 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.890.770.950.93
FT
6-0
Leipzig 
Ein.Frankfurt 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.950.930.900.98
FT
2-0
Augsburg 
B.Leverkusen 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.980.900.960.92
FT
0-5
Stuttgart 
Bayern Munich 
Hiệp 1
1 : 03 3/4
0.890.990.980.90
FT
1-1
FC Koln 
St. Pauli 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.960.840.920.96
FT
2-1
Heidenheim 
Freiburg 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.87-0.990.890.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Wolfsburg 
Union Berlin 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.980.900.950.93
FT
0-1
Mainz 
M.gladbach 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.990.871.000.88

VĐQG Đức vòng 12

FT
4-0
Freiburg 
Mainz 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
1.000.880.940.94
FT
1-1
Ein.Frankfurt 
Wolfsburg 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.990.890.980.90
FT
2-1
Hamburger 
Stuttgart 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
1.000.880.881.00
FT
1-2
B.Leverkusen 
B.Dortmund 
Hiệp 1
0 : 03
-0.970.850.920.96
FT
1-1
Wer.Bremen 
FC Koln 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.900.980.930.95
FT
3-0
Hoffenheim 
Augsburg 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.950.930.940.94
FT
3-1
Bayern Munich 
St. Pauli 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 3/4
1.000.880.960.92
FT
1-2
Union Berlin 
Heidenheim 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.930.800.881.00
FT
0-0
M.gladbach 
Leipzig 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.85-0.970.970.91

VĐQG Đức vòng 11

FT
0-1
St. Pauli 
Union Berlin 
Hiệp 1
0 : 02
0.85-0.970.910.97
FT
2-0
Leipzig 
Wer.Bremen 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
0.84-0.960.86-0.98
FT
3-4
FC Koln 
Ein.Frankfurt 
Hiệp 1
0 : 03
-0.920.790.881.00
FT
6-2
Bayern Munich 
Freiburg 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/2
-0.960.84-0.940.82
FT
1-0
Augsburg 
Hamburger 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.81-0.931.000.88
FT
1-3
Wolfsburg 
B.Leverkusen 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.890.990.78-0.90
FT
3-3
B.Dortmund 
Stuttgart 
Hiệp 1
0 : 3/43
-0.980.860.950.93
FT
0-3
Heidenheim 
M.gladbach 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.980.870.83-0.95
FT
1-1
Mainz 
Hoffenheim 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.81-0.930.890.99

VĐQG Đức vòng 10

FT
1-0
Ein.Frankfurt 
Mainz 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.87-0.990.930.95
FT
3-2
Stuttgart 
Augsburg 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.920.96-0.960.84
FT
2-1
Freiburg 
St. Pauli 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.990.891.000.88
FT
3-1
M.gladbach 
FC Koln 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.970.850.930.95
FT
2-2
Union Berlin 
Bayern Munich 
Hiệp 1
2 : 03 1/2
0.86-0.980.930.95
FT
3-1
Hoffenheim 
Leipzig 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
-0.920.790.910.97
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Hoffenheim 14 9 1 4 64.3%
2. Leipzig 14 9 0 5 64.3%
3. Bayern Munich 14 9 0 5 64.3%
4. Hamburger 14 8 0 6 57.1%
5. B.Leverkusen 14 8 0 6 57.1%
6. Ein.Frankfurt 14 7 1 6 50.0%
7. FC Koln 14 7 0 7 50.0%
8. B.Dortmund 15 7 2 6 46.7%
9. St. Pauli 14 6 0 8 42.9%
10. Union Berlin 14 6 1 7 42.9%
11. Stuttgart 14 6 2 6 42.9%
12. Augsburg 14 6 2 6 42.9%
13. Wer.Bremen 14 6 1 7 42.9%
14. M.gladbach 15 6 2 7 40.0%
15. Heidenheim 14 5 1 8 35.7%
16. Wolfsburg 14 5 1 8 35.7%
17. Freiburg 14 5 3 6 35.7%
18. Mainz 14 3 1 10 21.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. M.gladbach 5 4 5 1 66.0% 33.0%
2. Mainz 4 5 4 1 50.0% 50.0%
3. Hamburger 4 5 5 0 35.0% 64.0%
4. Union Berlin 4 4 5 1 57.0% 42.0%
5. Leipzig 3 4 7 0 78.0% 21.0%
6. Wolfsburg 3 4 7 0 57.0% 42.0%
7. FC Koln 3 5 5 1 50.0% 50.0%
8. B.Dortmund 3 10 2 0 60.0% 40.0%
9. Augsburg 3 5 6 0 35.0% 64.0%
10. Ein.Frankfurt 2 4 5 3 50.0% 50.0%
11. St. Pauli 2 9 3 0 50.0% 50.0%
12. Stuttgart 2 6 6 0 35.0% 64.0%
13. Freiburg 2 6 5 1 64.0% 35.0%
14. Wer.Bremen 2 5 7 0 57.0% 42.0%
15. Hoffenheim 1 6 7 0 50.0% 50.0%
16. Heidenheim 1 9 4 0 50.0% 50.0%
17. B.Leverkusen 0 9 4 1 64.0% 35.0%
18. Bayern Munich 0 4 9 1 35.0% 64.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 14 0 13 1
2. Stuttgart 11 3 12 2
3. Hoffenheim 10 4 13 1
4. Heidenheim 10 4 10 4
5. Union Berlin 9 5 10 4
6. Wolfsburg 9 5 13 1
7. Augsburg 9 5 10 4
8. Ein.Frankfurt 9 5 11 3
9. Freiburg 9 5 12 2
10. Wer.Bremen 9 5 11 3
11. B.Leverkusen 9 5 12 2
12. M.gladbach 8 7 8 7
13. Hamburger 8 6 10 4
14. Leipzig 8 6 10 4
15. St. Pauli 8 6 12 2
16. FC Koln 7 7 9 5
17. Mainz 6 8 11 3
18. B.Dortmund 5 10 13 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo