x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ HÀN QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Hàn Quốc

FT
1-1
Daejeon Hana Citizen21
Jeju Utd10
0 : 1/42 1/2
-0.940.830.920.95
FT
1-2
Gimcheon Sangmu3
Jeonbuk H.Motor1
1/4 : 02 1/2
-0.980.870.85-0.98
FT
1-2
Anyang91
Gwangju5
0 : 02 1/2
0.79-0.90-0.950.82
FT
1-2
Suwon FC11
Gangwon8
0 : 02 1/4
-0.950.840.84-0.97
FT
4-1
FC Seoul6
Pohang Steelers4
0 : 1/42
0.900.990.880.99

Lịch thi đấu Hạng 2 Hàn Quốc

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Jeonnam Dragons3
Incheon Utd1
1/2 : 02 1/2
0.980.88-0.960.80
FT
2-3
Chungnam Asan7
Suwon Bluewings2
1/4 : 02 1/2
-0.960.820.940.90
FT
2-1
Chungbuk Cheongju12
Seoul E-Land6
1/2 : 02 1/2
1.000.860.82-0.98
FT
1-1
Gyeongnam11
Ansan Greeners10
0 : 1/42 1/2
0.960.90-0.990.79
FT
3-0
GimPo Citizen8
Busan I'Park5
1/4 : 02
0.920.940.850.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Seongnam9
Cheonan City14
0 : 1/22 1/4
-0.980.840.82-0.98
FT
0-1
Hwaseong FC13
Bucheon 19954
3/4 : 02 1/4
0.870.990.890.95
02/09
17h00
Chungbuk Cheongju12
Cheonan City14
  
    

Lịch thi đấu Cúp FA Hàn Quốc

FT
1-0
Gwangju 
Ulsan Hyundai 
1/4 : 02 1/4
0.78-0.900.950.91
FT
1-3
GimPo Citizen 
Bucheon 1995 
0 : 02 1/4
0.980.90-0.860.72
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Daegu 
Gangwon 
0 : 1/42 1/2
-0.970.85-0.970.83
FT
0-1
FC Seoul 
Jeonbuk H.Motor 
0 : 1/42 1/4
0.83-0.95-0.930.78

Lịch thi đấu Liên Đoàn Hàn Quốc

FT
1-1
Changwon City1
Cheonan City2
0 : 1/42 1/2
0.930.910.910.91

Lịch thi đấu Nữ Hàn Quốc

26/06
Hoãn
Mung. Sangmu Nữ7
Sejong Sportstoto Nữ5
0 : 02 1/4
0.830.990.850.95
FT
2-2
Seoul WFC Nữ3
Hwacheon KSPO Nữ1
1/4 : 02 1/2
-0.980.800.78-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-5
Suwon Nữ6
Gyeongju Nữ2
1/2 : 02 1/2
0.830.99-0.900.70
FT
1-2
Changnyeong Nữ8
Red Angels Nữ4
1 3/4 : 03
1.000.820.77-0.97

Lịch thi đấu Hạng 3 Hàn Quốc

01/07
Hoãn
Changwon City8
Pocheon Citizen4
  
    
01/07
Hoãn
Ulsan Citizen15
Gangneung City10
  
    
01/07
Hoãn
Yeoju Citizen11
Siheung Citizen2
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/07
Hoãn
Daejeon Korail3
Gimhae City1
  
    
FT
1-2
Chuncheon FC6
Siheung Citizen2
3/4 : 02 1/4
0.84-0.980.82-0.98
FT
1-2
Ulsan Citizen15
Daejeon Korail3
3/4 : 02 1/2
1.000.860.970.87
FT
1-3
Yeoju Citizen11
Busan Transp.5
1/4 : 02 1/4
0.79-0.930.81-0.97
FT
0-4
Paju Citizen12
Pocheon Citizen4
1/4 : 02
0.970.850.870.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Gangneung City10
Yangpyeong9
0 : 1/42 1/4
1.000.820.970.83
FT
0-0
Changwon City8
Mokpo City14
0 : 1/42 1/4
0.75-0.890.74-0.90
FT
2-2
Gimhae City1
Jeonbuk H.Motor B13
0 : 1 1/22 3/4
-0.920.771.000.80

Lịch thi đấu Hạng 4 Hàn Quốc

FT
1-0
Paju Citizen 
Gyeongju Citizen 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo