T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina | |||||
FT 2-0 | Defensa YJ Belgrano ![]() | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
-0.94 | 0.84 | -0.92 | 0.78 | ||
FT 1-0 | Colon Estudiantes LP ![]() | 1/4 : 0 | 2 | ||
0.96 | 0.93 | 0.82 | -0.95 | ||
FT 1-0 | Gimnasia LP CA Huracan ![]() | 0 : 0 | 1 3/4 | ||
-0.97 | 0.86 | 0.96 | 0.91 | ||
FT 2-1 | Atletico Tucuman Godoy Cruz ![]() | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.93 | 0.96 | 0.95 | 0.92 | ||
Lịch Thi Đấu CAFA Nations Cup | |||||
FT 6-1 | Iran Afghanistan | 0 : 3 1/2 | 4 | ||
0.86 | 0.96 | 0.95 | 0.85 | ||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB | |||||
x
| |||||
FT 2-2 | MSK Zilina U19 Sparta Praha U19 | ||||
FT 1-1 | NK Celje Universitaea Cluj | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG | |||||
14/06 Hoãn | Curacao Puerto Rico | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ | |||||
FT 3-1 | Andorra Nữ Arập Xêut Nữ | ||||
FT 0-9 | Belize U16 Nữ El Salvador U16 Nữ | ||||
x
| |||||
FT 3-6 | Cuba U16 Nữ Panama U16 Nữ | ||||
FT 1-1 | Honduras U16 Nữ Costa Rica U16 Nữ 1 | ||||
FT 0-0 | Guatemala U16 Nữ Nicaragua U16 Nữ | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16 | |||||
FT 3-1 | Ba Lan U16 Na Uy U16 | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18 | |||||
FT 2-1 | Australia U18 Na Uy U18 | ||||
x
| |||||
FT 1-0 | Slovenia U18 Ba Lan U18 1 | ||||
FT 0-0 | B.D.Nha U18 Anh U18 | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20 | |||||
FT 1-1 | Brescia U20 Monza U20 | ||||
FT 2-2 | Atalanta U20 Feralpisalo U20 | ||||
FT 1-1 | Cremonese U20 Serie D U20 | ||||
x
| |||||
FT 0-2 | Como U20 JUFA U18 | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U23 | |||||
FT 1-2 | Nhật Bản U19 B.B.Ngà U23 | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.99 | 0.83 | 0.88 | 0.92 | ||
FT 1-1 | Panama U23 Ma Rốc U20 | 0 : 0 | 2 | ||
0.84 | 0.98 | 0.88 | 0.92 | ||
FT 2-0 | Ukraina U21 Kuwait U23 | 0 : 1 1/4 | 3 | ||
0.85 | 0.97 | 0.88 | 0.92 | ||
FT 1-1 | T.B.Nha U21 Mexico U23 | 0 : 1 1/4 | 3 1/4 | ||
0.88 | 0.94 | 0.86 | 0.94 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia | |||||
x
| |||||
FT 1-2 | Foggia Lecco | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.75 | -0.99 | -0.98 | 0.74 | ||
Lịch Thi Đấu Cúp Thụy Điển | |||||
FT 0-2 | Goteborgs FF 1 Tvaakers IF | ||||
Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển | |||||
FT 0-4 | Ahlafors IF 2 Trollhattan | 1 1/4 : 0 | 3 1/4 | ||
0.77 | -0.95 | 0.83 | 0.97 | ||
Lịch Thi Đấu AUS FFA Cup | |||||
FT 1-2 | Redlands Utd Queensland Lion | 3/4 : 0 | 3 1/2 | ||
0.85 | 0.97 | 0.88 | 0.92 | ||
FT 1-1 | Northcote City Clifton Hill 2 | 0 : 1 1/4 | 3 1/2 | ||
0.63 | -0.87 | 0.80 | 0.96 | ||
x
| |||||
FT 3-1 | Melb. Knights Yarraville FC | 0 : 3 3/4 | 4 3/4 | ||
0.70 | -0.94 | 0.75 | -0.99 | ||
FT 5-0 | Oakleigh Cannons Geelong SC | 0 : 4 | 5 | ||
0.75 | -0.99 | 0.80 | 0.96 | ||
FT 6-0 | Sorrento Swan Utd | ||||
Lịch Thi Đấu Aus Victoria | |||||
FT 3-2 | South Melbourne 2 Dandenong Th. | 0 : 1 | 3 | ||
0.99 | 0.90 | 0.97 | 0.90 | ||
Lịch Thi Đấu Nữ Hàn Quốc | |||||
FT 0-3 | Mung. Sangmu Nữ Sejong Sportstoto Nữ | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.85 | 0.97 | 0.90 | 0.90 | ||
FT 0-1 | Changnyeong Nữ Hwacheon KSPO Nữ | 1 1/2 : 0 | 2 3/4 | ||
0.81 | -0.99 | 0.81 | 0.99 | ||
FT 1-2 | Red Angels Nữ Suwon Nữ | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.81 | -0.99 | 0.96 | 0.84 | ||
FT 0-0 | Gyeongju Nữ Seoul WFC Nữ | 0 : 1 1/4 | 3 | ||
0.83 | 0.99 | 0.85 | 0.95 |
BÌNH LUẬN: