Lịch thi đấu Nữ Hàn Quốc - Lịch giải WK-League
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu bóng đá Nữ Hàn Quốc | |||||
FT 0-1 | Hwacheon KSPO Nữ1 Gyeongju Nữ3 | 0 : 3/4 | 3 | ||
0.95 | 0.89 | 0.89 | 0.93 | ||
FT 2-1 | Suwon Nữ7 Mung. Sangmu Nữ6 | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
0.98 | 0.86 | 0.87 | 0.95 | ||
FT 1-2 | Red Angels Nữ4 Seoul WFC Nữ2 | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
-0.96 | 0.80 | 0.90 | 0.92 | ||
FT 1-1 | Sejong Sportstoto Nữ5 Changnyeong Nữ8 | 0 : 2 | 3 | ||
0.99 | 0.85 | 0.82 | 1.00 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hwacheon KSPO Nữ | 23 | 13 | 8 | 2 | 46 | 20 | 47 |
2. | Seoul WFC Nữ | 23 | 11 | 9 | 3 | 40 | 24 | 42 |
3. | Gyeongju Nữ | 23 | 12 | 3 | 8 | 41 | 31 | 39 |
4. | Red Angels Nữ | 23 | 10 | 8 | 5 | 30 | 22 | 38 |
5. | Sejong Sportstoto Nữ | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 23 | 28 |
6. | Mung. Sangmu Nữ | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 29 | 27 |
7. | Suwon Nữ | 23 | 5 | 7 | 11 | 26 | 38 | 22 |
8. | Changnyeong Nữ | 23 | 1 | 2 | 20 | 13 | 62 | 5 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua