Lịch thi đấu Nữ Hàn Quốc - Lịch giải WK-League
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu bóng đá Nữ Hàn Quốc | |||||
FT 5-0 | Mung. Sangmu Nữ6 Changnyeong Nữ8 | ||||
FT 3-0 | Red Angels Nữ4 Gyeongju Nữ2 | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.88 | 0.96 | -0.98 | 0.80 | ||
FT 2-1 | Sejong Sportstoto Nữ5 Seoul WFC Nữ3 | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
0.95 | 0.89 | 0.80 | -0.98 | ||
FT 2-1 | Hwacheon KSPO Nữ1 Suwon Nữ7 | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.72 | -0.88 | 0.70 | -0.88 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hwacheon KSPO Nữ | 20 | 11 | 8 | 1 | 39 | 17 | 41 |
2. | Gyeongju Nữ | 20 | 11 | 3 | 6 | 39 | 26 | 36 |
3. | Seoul WFC Nữ | 20 | 8 | 9 | 3 | 35 | 22 | 33 |
4. | Red Angels Nữ | 19 | 8 | 7 | 4 | 22 | 17 | 31 |
5. | Sejong Sportstoto Nữ | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 19 | 24 |
6. | Mung. Sangmu Nữ | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 26 | 23 |
7. | Suwon Nữ | 20 | 4 | 7 | 9 | 21 | 31 | 19 |
8. | Changnyeong Nữ | 19 | 1 | 1 | 17 | 11 | 52 | 4 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua