LỊCH BÓNG ĐÁ NỮ HÀN QUỐC
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu Nữ Hàn Quốc | |||||
FT 1-1 | Suwon Nữ4 Red Angels Nữ1 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.85 | 0.91 | 0.96 | 0.80 | ||
FT 0-1 | Changnyeong Nữ8 Sejong Sportstoto Nữ5 | ||||
FT 1-2 | Seoul Amaz Nữ6 Hwacheon KSPO Nữ2 | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.88 | 0.88 | 0.78 | 0.98 | ||
FT 2-1 | Gyeongju Nữ3 Mung. Sangmu Nữ7 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG NỮ HÀN QUỐC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Red Angels Nữ | 20 | 11 | 9 | 0 | 28 | 13 | 42 |
2. | Hwacheon KSPO Nữ | 20 | 11 | 6 | 3 | 30 | 17 | 39 |
3. | Gyeongju Nữ | 20 | 9 | 8 | 3 | 32 | 21 | 35 |
4. | Suwon Nữ | 20 | 9 | 7 | 4 | 35 | 25 | 34 |
5. | Sejong Sportstoto Nữ | 20 | 6 | 8 | 6 | 20 | 21 | 26 |
6. | Seoul Amaz Nữ | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 33 | 17 |
7. | Mung. Sangmu Nữ | 20 | 3 | 6 | 11 | 14 | 28 | 15 |
8. | Changnyeong Nữ | 20 | 1 | 2 | 17 | 7 | 32 | 5 |
PlayOff Vô địch
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: