LỊCH BÓNG ĐÁ NỮ HÀN QUỐC
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Nữ Hàn Quốc | |||||
16![]() 1-0 | Sejong Sportstoto Nữ6 Hwacheon KSPO Nữ1 | 1 : 0 | 2 3/4 | ||
0.97 | 0.85 | 0.72 | -0.93 | ||
16![]() 0-0 | Seoul Amaz Nữ5 Changnyeong Nữ8 | ||||
17![]() 0-0 | Gyeongju Nữ4 Suwon Nữ3 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.75 | -0.93 | -0.94 | 0.74 | ||
15![]() 0-0 | Red Angels Nữ2 Boeun Sangmu Nữ7 | 0 : 2 | 3 | ||
0.91 | 0.91 | 0.70 | -0.91 |
BẢNG XẾP HẠNG NỮ HÀN QUỐC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hwacheon KSPO Nữ | 14 | 9 | 2 | 3 | 25 | 11 | 29 |
2. | Red Angels Nữ | 14 | 8 | 2 | 4 | 22 | 12 | 26 |
3. | Suwon Nữ | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 8 | 24 |
4. | Gyeongju Nữ | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 13 | 22 |
5. | Seoul Amaz Nữ | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 20 | 17 |
6. | Sejong Sportstoto Nữ | 14 | 4 | 2 | 8 | 20 | 27 | 14 |
7. | Boeun Sangmu Nữ | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 29 | 14 |
8. | Changnyeong Nữ | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 24 | 9 |
PlayOff Vô địch
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: