Lịch thi đấu Nữ Hàn Quốc - Lịch giải WK-League
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu bóng đá Nữ Hàn Quốc | |||||
FT 1-0 | Mung. Sangmu Nữ5 Hwacheon KSPO Nữ1 | ||||
FT 1-2 | Sejong Sportstoto Nữ6 Red Angels Nữ4 | ||||
FT 1-2 | Suwon Nữ7 Seoul WFC Nữ2 | ||||
FT 1-1 | Changnyeong Nữ8 Gyeongju Nữ3 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hwacheon KSPO Nữ | 25 | 14 | 8 | 3 | 49 | 22 | 50 |
2. | Seoul WFC Nữ | 25 | 13 | 9 | 3 | 44 | 25 | 48 |
3. | Gyeongju Nữ | 25 | 12 | 5 | 8 | 45 | 35 | 41 |
4. | Red Angels Nữ | 25 | 11 | 8 | 6 | 33 | 26 | 41 |
5. | Mung. Sangmu Nữ | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 31 | 30 |
6. | Sejong Sportstoto Nữ | 24 | 7 | 8 | 9 | 26 | 28 | 29 |
7. | Suwon Nữ | 25 | 5 | 7 | 13 | 27 | 41 | 22 |
8. | Changnyeong Nữ | 25 | 2 | 3 | 20 | 15 | 63 | 9 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua