x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ RUMANY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
3-0
Gloria Buzau16
Unirea Slobozia13
0 : 1/42
-0.960.840.85-0.99
FT
0-0
Dinamo Bucuresti3
Universitaea Cluj1
1/4 : 02
0.940.940.990.87
25/01
19h30
Politehnica Iasi14
Hermannstadt9
0 : 02 1/4
0.950.93-0.940.80
26/01
01h00
Rapid Bucuresti6
Universitatea Craiova4
0 : 02 1/4
0.860.960.82-0.96
26/01
22h00
Sepsi OSK8
Otelul Galati11
0 : 3/42
0.950.870.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
27/01
01h00
UTA Arad10
Steaua Bucuresti2
3/4 : 02 1/2
0.80-0.98-0.990.79
27/01
22h00
Petrolul Ploiesti7
Botosani15
0 : 1/22
0.950.870.890.91
28/01
01h00
CFR Cluj5
Farul Constanta12
0 : 12 1/2
0.980.840.950.85

Lịch thi đấu Hạng 2 Romania

FT
3-0
Juventus Bucuresti1
Metalul Resita17
  
    
FT
7-0
Olimpia Satu Mare5
Braila9
0 : 1 1/43
0.51-0.750.78-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Aca. Clinceni15
Balotesti13
0 : 1/43
0.71-0.880.66-0.86
03/06
Hoãn
Dunarea Calarasi10
Rapid Suceava8
  
    
FT
2-1
Afumati11
Fc Brasov6
  
    
FT
1-1
Sepsi OSK2
Mioveni7
  
    
FT
2-2
Batrana Doamna3
Chindia Targoviste4
  
    

Lịch thi đấu Liên Đoàn Romania

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Dinamo Bucuresti 
Poli Timisoara 
0 : 1 3/42 3/4
0.78-0.890.910.97

Lịch thi đấu Cúp Romania

FT
3-1
Unirea Alba IuliaD-1
Ramnicu ValceaD-5
  
    
FT
0-0
Otelul GalatiD-3
Sepsi OSKD-4
0 : 1 1/22 1/2
0.900.920.900.90
FT
0-0
CSM ResitaC-1
FK CsikszeredaD-2
1/4 : 02 1/2
-0.980.800.980.82
FT
1-5
UTA AradC-7
Farul ConstantaC-2
0 : 1/22 3/4
0.77-0.950.830.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Sanatatea ClujC-5
Unirea UngheniC-6
1/2 : 03
0.840.980.950.85
FT
0-0
Politehnica IasiC-4
HermannstadtC-3
0 : 1/42 1/4
0.910.910.910.89
FT
0-2
Steaua BucurestiB-2
Universitatea CraiovaB-3
0 : 1/42 1/2
0.890.930.990.81
FT
0-3
Agricola BorceaB-6
Metalul BuzauB-1
2 3/4 : 03 1/4
0.780.920.850.95
FT
0-0
Dinamo BucurestiB-5
Petrolul PloiestiB-4
1/4 : 02
0.80-0.980.76-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Rapid BucurestiA-2
CFR ClujA-1
3/4 : 02 1/2
-0.990.810.810.99
FT
0-1
Ceahlaul PNA-5
BotosaniA-3
1/4 : 02 1/4
-0.880.700.900.90
FT
2-0
AfumatiA-4
Arges PitestiA-6
3/4 : 02 1/4
0.820.940.850.95

Lịch thi đấu Siêu Cúp Romania

FT
3-0
Steaua Bucuresti 
Corvinul Hunedoara 
0 : 1 1/42 1/2
0.950.870.870.93
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo