x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ RUMANY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
1-1
Hermannstadt81
Botosani16
0 : 1/22
0.950.930.870.99
FT
5-1
Farul Constanta6
CFR Cluj3
1/4 : 02 1/2
0.940.940.910.95
20/04
19h00
Politehnica Iasi12
Voluntari15
0 : 1/42 1/4
0.970.91-0.970.83
20/04
21h30
FC U Craiova 194813
Dinamo Bucuresti14
0 : 1/42 1/4
-0.880.75-0.930.78
21/04
00h30
Steaua Bucuresti1
Rapid Bucuresti2
0 : 1/22 1/2
0.980.900.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
21/04
20h00
Otelul Galati11
Universitaea Cluj7
0 : 02 1/4
-0.970.790.950.85
21/04
23h00
Sepsi OSK5
Universitatea Craiova4
0 : 02 1/4
0.860.960.820.98
22/04
23h00
Petrolul Ploiesti10
UTA Arad9
0 : 1/42 1/4
0.860.960.970.83

Lịch thi đấu Hạng 2 Romania

FT
3-0
Juventus Bucuresti1
Metalul Resita17
  
    
FT
7-0
Olimpia Satu Mare5
Braila9
0 : 1 1/43
0.51-0.750.78-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Aca. Clinceni15
Balotesti13
0 : 1/43
0.71-0.880.66-0.86
03/06
Hoãn
Dunarea Calarasi10
Rapid Suceava8
  
    
FT
2-1
Afumati11
Fc Brasov6
  
    
FT
1-1
Sepsi OSK2
Mioveni7
  
    
FT
2-2
Batrana Doamna3
Chindia Targoviste4
  
    

Lịch thi đấu Liên Đoàn Romania

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Dinamo Bucuresti 
Poli Timisoara 
0 : 1 3/42 3/4
0.78-0.890.910.97

Lịch thi đấu Cúp Romania

FT
3-1
Corvinul HunedoaraA-1
VoluntariD-2
0 : 3/42 1/4
0.960.920.920.94
FT
2-1
Otelul GalatiC-1
Universitaea ClujB-11 
0 : 02
0.950.93-0.920.77

Lịch thi đấu Siêu Cúp Romania

FT
0-1
Farul Constanta 
Sepsi OSK 
0 : 02 1/4
0.950.93-0.970.83
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo