x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ RUMANY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
2-0
Otelul Galati12
Unirea Slobozia15
0 : 3/42 1/4
0.960.921.000.86
FT
1-1
UTA Arad10
Sepsi OSK8
1/4 : 02 1/4
0.78-0.910.940.92
FT
1-1
Farul Constanta11
Hermannstadt7
0 : 1/42 1/2
0.980.900.880.98
FT
0-2
Rapid Bucuresti6
Universitaea Cluj4
0 : 1/42 1/4
0.940.940.861.00
FT
3-2
Steaua Bucuresti21
CFR Cluj1
0 : 1/42
0.920.96-0.950.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
21/04
22h00
Petrolul Ploiesti9
Gloria Buzau16
0 : 3/42 1/4
-0.960.84-0.950.81
22/04
01h00
Dinamo Bucuresti5
Universitatea Craiova3
1/4 : 02 1/4
-0.950.830.920.88

Lịch thi đấu Hạng 2 Romania

FT
3-0
Juventus Bucuresti1
Metalul Resita17
  
    
FT
7-0
Olimpia Satu Mare5
Braila9
0 : 1 1/43
0.51-0.750.78-0.96
FT
1-1
Aca. Clinceni15
Balotesti13
0 : 1/43
0.71-0.880.66-0.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/06
Hoãn
Dunarea Calarasi10
Rapid Suceava8
  
    
FT
2-1
Afumati11
Fc Brasov6
  
    
FT
1-1
Sepsi OSK2
Mioveni7
  
    
FT
2-2
Batrana Doamna3
Chindia Targoviste4
  
    

Lịch thi đấu Liên Đoàn Romania

FT
2-0
Dinamo Bucuresti 
Poli Timisoara 
0 : 1 3/42 3/4
0.78-0.890.910.97

Lịch thi đấu Cúp Romania

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Politehnica IasiC-4
HermannstadtC-1
1/2 : 02 1/4
-0.760.580.990.81
FT
3-0
Farul ConstantaC-2
Unirea Alba IuliaD-1
0 : 1 3/42 1/2
0.970.850.810.99
FT
0-4
CSM ResitaC-3
HermannstadtC-1
0 : 02 1/4
-0.980.86-0.930.78
FT
0-3
Metalul BuzauB-2
Rapid BucurestiA-1
1 1/2 : 02 1/2
0.860.960.801.00
FT
1-1
CFR ClujA-2
Universitatea CraiovaB-1
0 : 1/22 1/4
-0.940.82-0.980.84

Lịch thi đấu Siêu Cúp Romania

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Steaua Bucuresti 
Corvinul Hunedoara 
0 : 1 1/42 1/2
0.950.870.870.93
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo