Số liệu thống kê, nhận định CFR CLUJ gặp STEAUA BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 8
CFR Cluj
FT
2 - 2
(2-1)
Steaua Bucuresti
- Thống kê CFR Cluj đấu với Steaua Bucuresti
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu CFR Cluj gặp Steaua Bucuresti
CFR Cluj
0%
Hòa
60%
Steaua Bucuresti
40%
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
06/07 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
24/05 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
03/02 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI1
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
29/08 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Aberdeen |
25/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
22/08 | Aberdeen | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
Nhận định, soi kèo CFR Cluj vs Steaua Bucuresti
Châu Á: 0.91*0 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Steaua Bucuresti khi thắng 17/33 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của CFR Cluj có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của Steaua Bucuresti cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng CFR Cluj gặp Steaua Bucuresti
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 9 | 20 |
2. | Rapid Bucuresti | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 6 | 18 |
3. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
4. | Arges Pitesti | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 10 | 15 |
5. | Farul Constanta | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 14 |
6. | Botosani | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 13 |
7. | UTA Arad | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 10 | 13 |
8. | Universitaea Cluj | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 12 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
11. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
13. | CFR Cluj | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 16 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 19 | 2 |
16. | FC Metaloglobus | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 30/08 | |||
00h30 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
22h45 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
C.Nhật, ngày 31/08 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
20h00 | Arges Pitesti | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
22h30 | Botosani | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
Thứ 2, ngày 01/09 | |||
01h30 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h00 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Otelul Galati |
Thứ 3, ngày 02/09 | |||
01h00 | Farul Constanta | 2 - 1 | Petrolul Ploiesti |
BÌNH LUẬN: