LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
0-0
Otelul Galati12
Farul Constanta11
0 : 1/42 1/2
0.86-0.980.930.93
18
0-0
Dinamo Bucuresti5
Universitaea Cluj4
1/4 : 02 1/4
0.79-0.920.940.92
17/05
18h00
UTA Arad10
Gloria Buzau16
0 : 2 1/43 1/4
0.930.891.000.80
18/05
00h00
Steaua Bucuresti2
Universitatea Craiova3
0 : 1/22 1/4
0.980.840.820.98
18/05
21h00
Unirea Slobozia15
Sepsi OSK8
0 : 02 1/2
-0.920.730.930.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/05
21h00
Politehnica Iasi13
Petrolul Ploiesti9
0 : 01 3/4
1.000.700.730.97
18/05
21h00
Botosani14
Hermannstadt7
0 : 3/42 1/4
0.79-0.970.801.00
20/05
00h30
Rapid Bucuresti6
CFR Cluj1
1/4 : 02 1/4
0.880.940.900.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. CFR Cluj 31 15 12 4 59 33 57
2. Steaua Bucuresti 31 15 12 4 46 27 57
3. Universitatea Craiova 31 15 10 6 48 28 55
4. Universitaea Cluj 31 14 10 7 43 30 52
5. Dinamo Bucuresti 31 13 12 6 42 29 51
6. Rapid Bucuresti 31 11 14 6 38 29 47
7. Hermannstadt 31 11 9 11 35 41 42
8. Sepsi OSK 31 11 8 12 39 37 41
9. Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 40
10. UTA Arad 31 9 10 12 30 35 37
11. Farul Constanta 31 8 12 11 29 38 36
12. Otelul Galati 31 7 11 13 24 34 32
13. Politehnica Iasi 31 8 8 15 29 46 32
14. Botosani 30 7 10 13 26 37 31
15. Unirea Slobozia 31 7 6 18 29 48 27
16. Gloria Buzau 31 6 5 20 27 52 23
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo