LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
1-3
UTA Arad9
Hermannstadt8
0 : 02
0.881.000.970.89
FT
1-2
Universitatea Craiova4
Farul Constanta6
0 : 1/22 3/4
0.900.980.950.91
FT
1-1
Voluntari15
Otelul Galati11
0 : 02
0.900.98-0.900.75
FT
1-2
Universitaea Cluj7
Petrolul Ploiesti10
0 : 1/22
-0.910.780.910.95
FT
4-1
Botosani16
FC U Craiova 1948131 
0 : 1/42 1/4
-0.880.760.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Dinamo Bucuresti14
Politehnica Iasi121 
0 : 1/42 1/4
0.900.98-0.970.83
FT
0-1
CFR Cluj31
Steaua Bucuresti1
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.910.95
FT
0-1
Rapid Bucuresti2
Sepsi OSK5
0 : 3/42 3/4
0.900.980.920.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Steaua Bucuresti 30 19 7 4 53 28 64
2. Rapid Bucuresti 30 15 10 5 55 32 55
3. CFR Cluj 30 15 8 7 54 29 53
4. Universitatea Craiova 30 13 10 7 47 38 49
5. Sepsi OSK 30 12 7 11 43 34 43
6. Farul Constanta 30 11 10 9 37 38 43
7. Universitaea Cluj 30 10 12 8 35 38 42
8. Hermannstadt 30 9 13 8 36 31 40
9. UTA Arad 30 10 10 10 36 43 40
10. Petrolul Ploiesti 30 7 14 9 29 32 35
11. Otelul Galati 30 6 16 8 31 36 34
12. Politehnica Iasi 30 7 12 11 33 44 33
13. FC U Craiova 1948 30 9 4 17 43 50 31
14. Dinamo Bucuresti 30 8 5 17 22 41 29
15. Voluntari 30 6 10 14 31 49 28
16. Botosani 30 3 12 15 30 52 21
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo