LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
1-1
Hermannstadt11
Unirea Slobozia3
0 : 1/42
0.940.940.880.98
FT
0-2
Steaua Bucuresti10
Otelul Galati1
0 : 1/22 1/4
0.920.960.960.90
27/07
23h00
Politehnica Iasi8
Gloria Buzau12
0 : 1/42
0.75-0.930.75-0.95
28/07
02h00
Sepsi OSK2
Dinamo Bucuresti7
0 : 1/22 3/4
0.81-0.990.860.94
28/07
23h00
Farul Constanta13
Botosani16
0 : 3/42 1/2
0.72-0.900.930.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
29/07
02h00
CFR Cluj6
Universitatea Craiova5
0 : 3/42 3/4
-0.930.750.930.87
29/07
23h00
UTA Arad14
Universitaea Cluj4
1/4 : 02 1/4
0.76-0.940.870.93
30/07
02h00
Petrolul Ploiesti15
Rapid Bucuresti9
1/2 : 02 1/2
0.830.99-0.990.79
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Otelul Galati 3 2 1 0 5 2 7
2. Sepsi OSK 2 2 0 0 3 1 6
3. Unirea Slobozia 3 1 2 0 4 3 5
4. Universitaea Cluj 2 1 1 0 4 2 4
5. Universitatea Craiova 2 1 1 0 4 2 4
6. CFR Cluj 2 1 1 0 5 4 4
7. Dinamo Bucuresti 2 1 0 1 6 4 3
8. Politehnica Iasi 2 1 0 1 1 1 3
9. Rapid Bucuresti 2 0 2 0 3 3 2
10. Steaua Bucuresti 3 0 2 1 3 5 2
11. Hermannstadt 3 0 2 1 2 4 2
12. Gloria Buzau 2 0 1 1 1 2 1
13. Farul Constanta 2 0 1 1 0 1 1
14. UTA Arad 2 0 1 1 3 5 1
15. Petrolul Ploiesti 2 0 1 1 1 4 1
16. Botosani 2 0 0 2 2 4 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo