LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
2-0
Sepsi OSK6
Rapid Bucuresti8
0 : 02 1/4
0.83-0.950.960.90
FT
0-1
Gloria Buzau16
Dinamo Bucuresti3
1/4 : 02
0.84-0.960.861.00
FT
1-1
Petrolul Ploiesti7
Universitatea Craiova5
1/4 : 02 1/4
0.980.90-0.930.78
FT
3-4
UTA Arad13
Unirea Slobozia14
0 : 1/22 1/4
-0.940.82-0.990.85
FT
2-2
Politehnica Iasi11
Farul Constanta10
0 : 1/42 1/4
-0.940.820.960.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Steaua Bucuresti2
Botosani15
0 : 1 1/22 3/4
-0.990.870.940.92
FT
1-0
Hermannstadt12
Otelul Galati9
0 : 01 3/4
0.910.970.83-0.97
FT
3-2
Universitaea Cluj1
CFR Cluj4
0 : 02
0.890.99-0.950.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitaea Cluj 19 9 6 4 28 17 33
2. Steaua Bucuresti 19 9 6 4 29 20 33
3. Dinamo Bucuresti 19 8 8 3 28 19 32
4. CFR Cluj 19 8 7 4 32 23 31
5. Universitatea Craiova 19 7 8 4 29 20 29
6. Sepsi OSK 19 8 5 6 27 21 29
7. Petrolul Ploiesti 19 6 10 3 20 16 28
8. Rapid Bucuresti 19 5 10 4 22 19 25
9. Otelul Galati 19 5 8 6 14 17 23
10. Farul Constanta 19 5 7 7 19 26 22
11. Politehnica Iasi 19 6 4 9 20 28 22
12. Hermannstadt 19 6 4 9 22 31 22
13. UTA Arad 19 5 6 8 19 23 21
14. Unirea Slobozia 19 6 3 10 19 28 21
15. Botosani 19 4 6 9 16 25 18
16. Gloria Buzau 19 4 4 11 18 29 16
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo