Lịch thi đấu VĐQG Romania - Lịch giải Liga I

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania

FT
1-1
UTA Arad3
Unirea Slobozia7
0 : 1/22 3/4
0.81-0.93-0.990.85
FT
1-2
FC Metaloglobus15
Rapid Bucuresti2
1 : 02 1/2
-0.950.830.910.95
FT
3-1
Botosani4
FK Csikszereda16
0 : 1/22 1/2
-0.970.85-0.950.81
FT
0-1
Universitaea Cluj9
Dinamo Bucuresti6
0 : 1/42 1/4
-0.890.770.890.97
FT
4-1
Otelul Galati10
CFR Cluj13
1/4 : 02 1/4
0.890.990.870.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Universitatea Craiova1
Petrolul Ploiesti11
0 : 3/42 1/4
0.960.920.870.99
FT
0-2
Steaua Bucuresti12
Arges Pitesti5
0 : 12 1/2
-0.930.81-0.990.85
7
0-0
Hermannstadt14
Farul Constanta8
0 : 02 1/4
0.82-0.940.900.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitatea Craiova 7 6 1 0 16 8 19
2. Rapid Bucuresti 7 4 3 0 12 6 15
3. UTA Arad 7 3 4 0 11 8 13
4. Botosani 7 3 3 1 15 8 12
5. Arges Pitesti 7 4 0 3 11 9 12
6. Dinamo Bucuresti 7 3 3 1 10 8 12
7. Unirea Slobozia 7 3 2 2 11 9 11
8. Farul Constanta 6 3 1 2 9 8 10
9. Universitaea Cluj 7 2 3 2 10 8 9
10. Otelul Galati 7 2 3 2 9 8 9
11. Petrolul Ploiesti 7 1 3 3 6 7 6
12. Steaua Bucuresti 7 1 2 4 8 12 5
13. CFR Cluj 6 1 2 3 9 14 5
14. Hermannstadt 6 0 4 2 6 8 4
15. FC Metaloglobus 7 0 1 6 6 16 1
16. FK Csikszereda 6 0 1 5 6 18 1
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo