LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
3-2
Unirea Slobozia11
Sepsi OSK7
1/4 : 02 1/4
0.82-0.94-0.930.78
FT
1-1
Steaua Bucuresti1
Hermannstadt9
0 : 12 1/2
0.84-0.960.870.99
18/01
19h30
Universitaea Cluj2
Gloria Buzau16
0 : 12 1/2
0.76-0.940.990.81
19/01
00h30
Otelul Galati12
Petrolul Ploiesti6
0 : 1/42
-0.930.75-0.840.64
19/01
23h00
Botosani15
CFR Cluj5
1/2 : 02 1/4
-0.950.770.870.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/01
01h30
Universitatea Craiova4
Dinamo Bucuresti3
0 : 1/22 1/2
0.66-0.840.940.86
20/01
22h00
Farul Constanta13
UTA Arad10
0 : 1/22 1/4
-0.940.760.890.91
21/01
01h00
Rapid Bucuresti8
Politehnica Iasi14
0 : 3/42 1/4
0.71-0.890.77-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 38
2. Universitaea Cluj 21 10 7 4 32 18 37
3. Dinamo Bucuresti 21 9 9 3 30 19 36
4. Universitatea Craiova 21 9 8 4 33 21 35
5. CFR Cluj 21 9 8 4 36 26 35
6. Petrolul Ploiesti 21 7 10 4 23 21 31
7. Sepsi OSK 22 8 6 8 30 26 30
8. Rapid Bucuresti 21 6 11 4 24 19 29
9. Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 27
10. UTA Arad 21 6 7 8 22 24 25
11. Unirea Slobozia 22 7 4 11 24 33 25
12. Otelul Galati 21 5 9 7 17 21 24
13. Farul Constanta 21 5 9 7 20 27 24
14. Politehnica Iasi 21 6 4 11 20 32 22
15. Botosani 21 4 6 11 17 29 18
16. Gloria Buzau 21 4 4 13 18 33 16
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo