Lịch thi đấu VĐQG Romania - Lịch giải Liga I

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania

FT
0-3
FC Metaloglobus15
Petrolul Ploiesti7
1/2 : 02 1/4
-0.970.851.000.86
FT
0-2
FK Csikszereda16
Rapid Bucuresti1
1 : 02 3/4
0.900.980.980.88
FT
1-0
UTA Arad5
Hermannstadt14
0 : 1/42 1/4
-0.920.790.85-0.99
FT
1-2
Steaua Bucuresti91
Farul Constanta3
0 : 12 3/4
-0.920.790.870.99
FT
0-2
CFR Cluj10
Arges Pitesti12
0 : 3/42
-0.990.870.910.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Otelul Galati8
Dinamo Bucuresti13
1/2 : 02
-0.990.870.80-0.94
FT
4-0
Botosani41
Unirea Slobozia11
0 : 1/42 1/4
0.86-0.980.861.00
FT
2-1
Universitatea Craiova2
Universitaea Cluj6
0 : 1/42 1/2
-0.940.820.870.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Rapid Bucuresti 3 2 1 0 5 1 7
2. Universitatea Craiova 3 2 1 0 8 5 7
3. Farul Constanta 3 2 1 0 6 4 7
4. Botosani 3 1 2 0 5 1 5
5. UTA Arad 3 1 2 0 5 4 5
6. Universitaea Cluj 3 1 1 1 6 4 4
7. Petrolul Ploiesti 3 1 1 1 3 1 4
8. Otelul Galati 3 1 1 1 4 4 4
9. Steaua Bucuresti 3 1 1 1 3 3 4
10. CFR Cluj 3 1 1 1 3 4 4
11. Unirea Slobozia 3 1 0 2 7 7 3
12. Arges Pitesti 3 1 0 2 3 5 3
13. Dinamo Bucuresti 3 0 2 1 3 4 2
14. Hermannstadt 3 0 2 1 3 4 2
15. FC Metaloglobus 3 0 1 2 3 9 1
16. FK Csikszereda 3 0 1 2 3 10 1
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo