Lịch thi đấu VĐQG Romania - Lịch giải Liga I

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania

FT
3-0
Otelul Galati7
Unirea Slobozia13
0 : 12 1/4
-0.950.830.85-0.99
FT
0-2
FK Csikszereda14
Arges Pitesti5
1/4 : 02
-0.970.85-0.970.83
FT
0-0
Steaua Bucuresti10
Dinamo Bucuresti3
0 : 02
0.80-0.930.930.93
FT
3-0
Universitaea Cluj8
Hermannstadt16
0 : 1/22
0.890.990.82-0.96
FT
2-1
FC Metaloglobus15
Farul Constanta9
3/4 : 02 1/2
0.85-0.970.890.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Universitatea Craiova4
CFR Cluj11
0 : 1/22 1/4
0.960.920.83-0.97
FT
1-0
UTA Arad6
Petrolul Ploiesti12
0 : 1/42
-0.930.800.930.93
FT
0-0
Botosani2
Rapid Bucuresti1
0 : 02 1/4
-0.990.870.930.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Rapid Bucuresti 19 11 6 2 33 16 39
2. Botosani 19 10 7 2 30 14 37
3. Dinamo Bucuresti 19 9 8 2 28 16 35
4. Universitatea Craiova 19 9 7 3 30 20 34
5. Arges Pitesti 19 10 3 6 26 19 33
6. UTA Arad 19 7 7 5 23 28 28
7. Otelul Galati 19 7 6 6 28 17 27
8. Universitaea Cluj 19 7 6 6 24 19 27
9. Farul Constanta 19 7 6 6 26 23 27
10. Steaua Bucuresti 19 6 7 6 27 25 25
11. CFR Cluj 19 4 8 7 25 32 20
12. Petrolul Ploiesti 19 4 7 8 15 18 19
13. Unirea Slobozia 19 5 3 11 18 27 18
14. FK Csikszereda 19 3 7 9 20 40 16
15. FC Metaloglobus 19 2 5 12 17 39 11
16. Hermannstadt 19 1 7 11 16 33 10
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo