LỊCH BÓNG ĐÁ AUS NEW SOUTH WALES

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Aus New South Wales

FT
0-3
St George Saints11
WS Wanderers U2114
0 : 3/43 1/2
0.86-0.970.910.95
FT
1-1
Manly Utd6
Rockdale Ilinden FC2
1 1/4 : 03 1/2
0.84-0.95-0.990.85
10/05
14h00
Sydney Olympic10
Sydney United 58 FC7
0 : 1/22 3/4
0.821.000.72-0.93
10/05
14h00
Mt Druitt Rangers15
Sutherland Sharks13
1/4 : 03 1/2
0.70-0.88-0.900.70
10/05
16h00
Marconi Stallions1
Wollongong Wolves8
0 : 3/43
0.78-0.960.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
10/05
16h15
St George City9
APIA Tigers5
1/2 : 03
0.900.920.830.97
11/05
12h00
Central Coast U2116
Spirit FC4
1 : 03
0.850.970.910.89
11/05
12h00
Blacktown City3
Sydney FC U2112
0 : 1 1/43 1/2
0.70-0.880.820.98
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Marconi Stallions 13 10 3 0 24 7 33
2. Rockdale Ilinden FC 14 8 4 2 38 19 28
3. Blacktown City 13 8 3 2 28 21 27
4. Spirit FC 13 7 4 2 23 14 25
5. APIA Tigers 13 7 2 4 37 24 23
6. Manly Utd 14 5 4 5 26 16 19
7. Sydney United 58 FC 13 5 3 5 20 21 18
8. Wollongong Wolves 13 4 5 4 23 20 17
9. St George City 13 5 2 6 19 19 17
10. Sydney Olympic 12 4 4 4 21 18 16
11. St George Saints 13 4 3 6 23 25 15
12. Sydney FC U21 12 4 3 5 12 17 15
13. Sutherland Sharks 13 3 2 8 11 26 11
14. WS Wanderers U21 14 3 2 9 11 31 11
15. Mt Druitt Rangers 13 2 2 9 12 31 8
16. Central Coast U21 12 1 2 9 12 31 5
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo