LỊCH BÓNG ĐÁ AUS NEW SOUTH WALES

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Aus New South Wales

FT
2-0
Sydney FC U216
Spirit FC3
0 : 03
0.990.900.84-0.98
24/05
13h00
Sutherland Sharks13
Sydney United 58 FC7
1/4 : 02 3/4
-0.880.700.78-0.98
24/05
14h00
Mt Druitt Rangers15
WS Wanderers U2114
0 : 03 1/4
0.70-0.880.900.90
24/05
16h00
Wollongong Wolves9
APIA Tigers5
1/2 : 03
0.880.940.890.91
24/05
16h15
St George City11
Rockdale Ilinden FC2
1/2 : 03
-0.930.740.70-0.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/05
16h30
St George Saints12
Sydney Olympic10
0 : 02 3/4
-0.900.720.940.86
25/05
12h00
Blacktown City4
Marconi Stallions1
0 : 02 3/4
0.970.910.83-0.97
25/05
12h00
Central Coast U2116
Manly Utd8
  
    
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Marconi Stallions 15 11 3 1 26 10 36
2. Rockdale Ilinden FC 15 9 4 2 40 20 31
3. Spirit FC 16 9 4 3 31 17 31
4. Blacktown City 15 9 3 3 29 26 30
5. APIA Tigers 15 8 3 4 39 24 27
6. Sydney FC U21 15 6 3 6 20 19 21
7. Sydney United 58 FC 15 6 3 6 21 25 21
8. Manly Utd 15 5 5 5 26 16 20
9. Wollongong Wolves 15 5 5 5 26 21 20
10. Sydney Olympic 14 5 4 5 25 20 19
11. St George City 15 5 3 7 19 20 18
12. St George Saints 14 4 4 6 23 25 16
13. Sutherland Sharks 15 3 3 9 11 28 12
14. WS Wanderers U21 14 3 2 9 11 31 11
15. Mt Druitt Rangers 15 2 3 10 12 36 9
16. Central Coast U21 13 1 2 10 13 34 5
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo