LỊCH BÓNG ĐÁ AUS NEW SOUTH WALES

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Aus New South Wales

FT
0-1
Manly Utd5
Spirit FC1
0 : 02 3/4
0.970.850.990.81
FT
2-1
St George Saints10
Wollongong Wolves7
1/4 : 03
0.821.000.810.99
FT
0-1
Mt Druitt Rangers14
St George City11
3/4 : 02 3/4
0.85-0.970.840.96
FT
1-2
Sydney Olympic9
Sydney FC U2112
0 : 13 1/4
0.87-0.99-0.980.84
FT
6-1
APIA Tigers4
WS Wanderers U2116
0 : 1 1/23 3/4
0.990.830.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Rockdale Ilinden FC3
Blacktown City6
0 : 1/23 1/4
0.980.900.950.85
FT
1-2
Sydney United 58 FC13
Marconi Stallions2
1/2 : 02 1/2
0.930.95-0.990.85
FT
1-0
Sutherland Sharks8
Central Coast U2115
0 : 1/23
0.990.891.000.80
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Spirit FC 7 6 1 0 17 5 19
2. Marconi Stallions 7 4 3 0 10 5 15
3. Rockdale Ilinden FC 7 4 2 1 15 10 14
4. APIA Tigers 7 3 2 2 23 16 11
5. Manly Utd 7 3 2 2 12 5 11
6. Blacktown City 7 3 2 2 13 14 11
7. Wollongong Wolves 7 2 4 1 14 8 10
8. Sutherland Sharks 7 3 1 3 10 13 10
9. Sydney Olympic 7 2 3 2 11 8 9
10. St George Saints 7 2 2 3 13 12 8
11. St George City 7 2 1 4 9 11 7
12. Sydney FC U21 7 2 1 4 7 13 7
13. Sydney United 58 FC 7 1 3 3 7 11 6
14. Mt Druitt Rangers 7 1 2 4 7 15 5
15. Central Coast U21 7 1 2 4 9 19 5
16. WS Wanderers U21 7 1 1 5 5 17 4
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo