LỊCH BÓNG ĐÁ AUS NEW SOUTH WALES

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
0-0
Sutherland Sharks8
CCM Academy10
0 : 03
0.930.96-0.990.85
FT
1-0
Marconi Stallions2
Wollongong Wolves12
0 : 3/42 3/4
0.87-0.990.890.97
FT
3-2
Spirit FC9
Blacktown City7
3/4 : 03
-0.910.78-0.930.78
FT
2-1
Bulls FC Academy161
Mt Druitt Town14
  
    
FT
1-2
WS Wanderers U2115
St George City4
1/2 : 03
0.87-0.990.85-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Manly Utd13
Rockdale City3
0 : 03
-0.980.860.900.96
FT
1-2
Sydney Olympic11
Sydney FC U215
0 : 03 1/4
0.960.920.960.90
FT
1-2
APIA Tigers1
Sydney Utd6
0 : 1 1/43 1/4
0.900.98-0.990.85
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. APIA Tigers 18 12 4 2 43 19 40
2. Marconi Stallions 18 12 1 5 39 18 37
3. Rockdale City 18 11 2 5 39 29 35
4. St George City 18 8 6 4 36 26 30
5. Sydney FC U21 18 9 2 7 31 27 29
6. Sydney Utd 18 8 3 7 23 22 27
7. Blacktown City 18 7 4 7 30 23 25
8. Sutherland Sharks 18 7 4 7 12 19 25
9. Spirit FC 18 7 3 8 21 30 24
10. CCM Academy 18 6 5 7 24 29 23
11. Sydney Olympic 18 6 4 8 26 31 22
12. Wollongong Wolves 18 5 6 7 26 28 21
13. Manly Utd 18 6 3 9 23 30 21
14. Mt Druitt Town 18 5 3 10 20 31 18
15. WS Wanderers U21 18 4 2 12 22 36 14
16. Bulls FC Academy 18 3 4 11 19 36 13
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo