LỊCH BÓNG ĐÁ AUS NEW SOUTH WALES

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Aus New South Wales

FT
1-1
WS Wanderers U2113
Sydney Olympic8
3/4 : 03 1/4
0.930.960.980.88
FT
4-1
Spirit FC3
Blacktown City5
0 : 03
-0.930.821.000.86
FT
0-1
Sutherland Sharks141
Manly Utd7
1/4 : 03
0.82-0.93-0.960.82
FT
5-0
APIA Tigers4
Central Coast U2116
0 : 24
0.86-0.97-0.940.80
FT
1-1
St George City12
Wollongong Wolves10
0 : 1/42 3/4
0.88-0.990.890.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/06
12h00
Marconi Stallions1
Mt Druitt Rangers15
0 : 23 1/2
0.950.870.860.94
01/06
12h00
Rockdale Ilinden FC2
St George Saints9
0 : 1 1/23 1/2
0.860.960.820.98
01/06
12h00
Sydney United 58 FC6
Sydney FC U2111
0 : 1/43
0.910.910.870.93
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Marconi Stallions 16 12 3 1 28 10 39
2. Rockdale Ilinden FC 16 10 4 2 44 21 34
3. Spirit FC 17 10 4 3 35 18 34
4. APIA Tigers 17 10 3 4 46 24 33
5. Blacktown City 17 9 3 5 30 32 30
6. Sydney United 58 FC 16 7 3 6 23 26 24
7. Manly Utd 16 6 5 5 27 16 23
8. Sydney Olympic 17 6 5 6 29 23 23
9. St George Saints 16 6 4 6 26 25 22
10. Wollongong Wolves 17 5 6 6 27 24 21
11. Sydney FC U21 16 6 3 7 20 20 21
12. St George City 17 5 4 8 21 25 19
13. WS Wanderers U21 16 4 3 9 14 33 15
14. Sutherland Sharks 17 3 3 11 12 31 12
15. Mt Druitt Rangers 16 2 3 11 13 38 9
16. Central Coast U21 15 1 2 12 13 42 5
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo