LỊCH BÓNG ĐÁ AUS NEW SOUTH WALES

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Aus New South Wales

FT
0-2
Sydney FC U219
Sydney Olympic6
1/4 : 03 1/2
-0.930.810.960.90
FT
0-1
WS Wanderers U2114
APIA Tigers4
1 1/2 : 03 1/2
0.930.890.820.98
FT
2-1
Spirit FC2
Manly Utd12
0 : 12 1/2
-0.950.840.861.00
FT
2-1
Wollongong Wolves8
St George Saints10
0 : 1/42 3/4
-0.950.840.84-0.98
FT
1-1
St George City11
Mt Druitt Rangers15
0 : 3/42 3/4
0.80-0.920.84-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
06/07
12h00
Marconi Stallions3
Sydney United 58 FC7
0 : 12 3/4
0.850.970.850.95
06/07
12h00
Blacktown City5
Rockdale Ilinden FC1
3/4 : 03 1/4
0.860.960.950.85
06/07
12h00
Central Coast U2116
Sutherland Sharks13
1/4 : 02 3/4
0.890.930.830.97
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Rockdale Ilinden FC 21 14 4 3 56 25 46
2. Spirit FC 22 14 4 4 43 22 46
3. Marconi Stallions 21 14 4 3 33 16 46
4. APIA Tigers 22 14 3 5 57 29 45
5. Blacktown City 21 12 3 6 36 34 39
6. Sydney Olympic 22 10 5 7 37 26 35
7. Sydney United 58 FC 21 10 3 8 31 33 33
8. Wollongong Wolves 22 7 7 8 33 31 28
9. Sydney FC U21 22 8 3 11 33 33 27
10. St George Saints 22 7 6 9 35 36 27
11. St George City 22 7 5 10 29 34 26
12. Manly Utd 22 6 6 10 29 29 24
13. Sutherland Sharks 21 5 4 12 19 36 19
14. WS Wanderers U21 21 4 4 13 16 42 16
15. Mt Druitt Rangers 22 3 4 15 16 49 13
16. Central Coast U21 20 3 3 14 19 47 12
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo