LỊCH BÓNG ĐÁ C1 CHÂU PHI

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu C1 Châu Phi

FT
0-0
Young AfricansBang A-3
MC AlgerBang A-2
0 : 1/21 3/4
0.75-0.880.85-0.99
FT
4-0
TP MazembeBang A-4
Al Hilal Al SudaniBang A-1
0 : 1/42
0.83-0.95-0.970.83
FT
1-2
Ahly CairoBang C-2
Orlando PiratesBang C-1
0 : 12
0.920.960.78-0.98
FT
6-0
CR BelouizdadBang C-3
Stade dAbidjanBang C-4
0 : 1 3/42 1/2
0.980.900.801.00
FT
6-0
Pyramids FCBang D-1
Djoliba ACBang D-4
0 : 22 3/4
-0.970.790.820.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Esperanse STBang D-2
Sagrada EsperancaBang D-3
0 : 2 1/43 1/4
0.960.92-0.950.75
FT
1-1
Mamelodi Sun.Bang B-2
FAR RabatBang B-1
0 : 12
0.950.870.73-0.93
FT
1-0
Raja CasablancaBang B-3
AS Maniema UnionBang B-4
0 : 1 3/42 1/2
0.890.930.830.97
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Bang A
1. Al Hilal Al Sudani 6 3 1 2 6 7 10
2. MC Alger 6 2 3 1 4 2 9
3. Young Africans 6 2 2 2 5 6 8
4. TP Mazembe 6 1 2 3 7 7 5
Bảng Bang B
1. FAR Rabat 6 2 4 0 8 4 10
2. Mamelodi Sun. 6 2 3 1 5 4 9
3. Raja Casablanca 6 2 2 2 4 5 8
4. AS Maniema Union 6 0 3 3 3 7 3
Bảng Bang C
1. Orlando Pirates 6 4 2 0 10 4 14
2. Ahly Cairo 6 3 1 2 14 7 10
3. CR Belouizdad 6 3 0 3 11 10 9
4. Stade dAbidjan 6 0 1 5 4 18 1
Bảng Bang D
1. Pyramids FC 6 4 1 1 14 4 13
2. Esperanse ST 6 4 1 1 12 3 13
3. Sagrada Esperanca 6 1 2 3 3 10 5
4. Djoliba AC 6 0 2 4 0 12 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo