LỊCH BÓNG ĐÁ C1 CHÂU PHI

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu C1 Châu Phi

FT
1-0
MC AlgerBang A-2
TP MazembeBang A-4
0 : 1 1/42 1/4
0.78-0.90-0.980.84
FT
1-2
AS Maniema UnionBang B-4
Mamelodi Sun.Bang B-2
1/2 : 02
-0.930.800.940.92
FT
1-3
Stade dAbidjanBang C-4
Ahly CairoBang C-2
1 : 02 1/4
-0.970.85-0.960.82
FT
0-1
Sagrada EsperancaBang D-3
Pyramids FCBang D-2
3/4 : 02
-0.920.790.81-0.95
FT
1-1
FAR RabatBang B-1
Raja CasablancaBang B-3
0 : 1/42
0.970.91-0.960.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Orlando PiratesBang C-1
CR BelouizdadBang C-3
0 : 3/42 1/4
0.76-0.88-0.940.80
FT
0-1
Djoliba ACBang D-4
Esperanse STBang D-1
1/2 : 01 3/4
0.970.910.850.95
FT
0-1
Al Hilal Al SudaniBang A-1
Young AfricansBang A-3
0 : 1/42
-0.930.80-0.860.72
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Bang A
1. Al Hilal Al Sudani 5 3 1 1 6 3 10
2. MC Alger 5 2 2 1 4 2 8
3. Young Africans 5 2 1 2 5 6 7
4. TP Mazembe 5 0 2 3 3 7 2
Bảng Bang B
1. FAR Rabat 5 2 3 0 7 3 9
2. Mamelodi Sun. 5 2 2 1 4 3 8
3. Raja Casablanca 5 1 2 2 3 5 5
4. AS Maniema Union 5 0 3 2 3 6 3
Bảng Bang C
1. Orlando Pirates 5 3 2 0 8 3 11
2. Ahly Cairo 5 3 1 1 13 5 10
3. CR Belouizdad 5 2 0 3 5 10 6
4. Stade dAbidjan 5 0 1 4 4 12 1
Bảng Bang D
1. Esperanse ST 5 3 1 1 8 2 10
2. Pyramids FC 5 3 1 1 8 4 10
3. Sagrada Esperanca 5 1 2 2 2 6 5
4. Djoliba AC 5 0 2 3 0 6 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo