LỊCH BÓNG ĐÁ COPA SUDAMERICANA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Copa Sudamericana

FT
3-0
Nacional PotosiA-3
Boston RiverA-4
0 : 1 1/23
-0.990.870.880.98
FT
1-1
Gremio/RSD-2
Godoy CruzD-1
0 : 3/42
1.000.880.78-0.93
FT
1-0
LanusG-1
Vasco DG/RJG-3
0 : 3/42
0.970.910.84-0.98
FT
0-1
Puerto CabelloG-4
MelgarG-2
0 : 02 1/4
0.960.920.990.87
FT
0-1
Union Santa FeE-4
Mushuc RunaE-1
0 : 12 1/2
0.960.920.880.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Sportivo LuquenoD-41
Atletico GrauD-3
0 : 1/42 1/4
-0.930.800.990.81
FT
2-0
Fluminense/RJF-2
U. EspanolaF-4
0 : 1 3/42 3/4
0.940.940.80-0.94
FT
1-1
Defensa YJB-3
Univ Catolica QuitoB-1
0 : 3/42 1/2
0.890.99-0.980.78
FT
2-1
Cruzeiro/MGE-3
PalestinoE-2
0 : 1/42 1/2
0.970.910.980.88
FT
0-1
Cerro LargoB-4
Vitoria/BAB-2
1/4 : 02
0.76-0.880.940.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
America CaliC-3
CA HuracanC-1
0 : 1/22
-0.930.800.940.92
FT
1-0
IndependienteA-1
Guarani CAA-2
0 : 1 3/42 3/4
0.960.920.79-0.93
FT
0-1
Racing Club (URU)C-4
Corinthians/SPC-2
1/2 : 02 1/4
-0.970.85-0.950.81
FT
3-1
Atl. Mineiro/MGH-2
CaracasH-3
0 : 2 1/23 1/2
0.950.930.920.94
FT
2-1
Once CaldasF-1
Gua. Villarroel SJF-3
0 : 23 1/2
0.85-0.97-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
CiencianoH-1
IquiqueH-4
0 : 12 3/4
0.79-0.920.81-0.95
BẢNG XẾP HẠNG COPA SUDAMERICANA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Independiente 5 3 0 2 9 6 9
2. Guarani CA 5 2 2 1 9 7 8
3. Nacional Potosi 5 2 1 2 8 6 7
4. Boston River 5 1 1 3 7 14 4
Bảng B
1. Univ Catolica Quito 5 3 2 0 11 5 11
2. Vitoria/BA 5 1 3 1 3 3 6
3. Defensa YJ 5 0 4 1 3 5 4
4. Cerro Largo 5 1 1 3 3 7 4
Bảng C
1. CA Huracan 5 3 2 0 10 2 11
2. Corinthians/SP 5 2 2 1 5 4 8
3. America Cali 5 1 4 0 5 3 7
4. Racing Club (URU) 5 0 0 5 2 13 0
Bảng D
1. Godoy Cruz 5 3 2 0 8 3 11
2. Gremio/RS 5 2 3 0 7 4 9
3. Atletico Grau 5 0 3 2 3 7 3
4. Sportivo Luqueno 5 0 2 3 4 8 2
Bảng E
1. Mushuc Runa 5 4 1 0 10 4 13
2. Palestino 5 3 0 2 9 7 9
3. Cruzeiro/MG 5 1 1 3 5 7 4
4. Union Santa Fe 5 1 0 4 2 8 3
Bảng F
1. Once Caldas 5 4 0 1 8 4 12
2. Fluminense/RJ 5 3 1 1 9 2 10
3. Gua. Villarroel SJ 5 1 1 3 5 11 4
4. U. Espanola 5 0 2 3 2 7 2
Bảng G
1. Lanus 5 3 2 0 7 2 11
2. Melgar 5 2 1 2 5 7 7
3. Vasco DG/RJ 5 1 2 2 5 8 5
4. Puerto Cabello 5 1 1 3 6 6 4
Bảng H
1. Cienciano 5 2 3 0 11 5 9
2. Atl. Mineiro/MG 5 2 2 1 10 5 8
3. Caracas 5 1 2 2 7 10 5
4. Iquique 5 1 1 3 6 14 4

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo