LỊCH BÓNG ĐÁ COPA SUDAMERICANA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Copa Sudamericana

FT
3-0
Vasco DG/RJG-2
MelgarG-3
0 : 1 1/42 1/4
0.990.890.75-0.95
FT
2-2
LanusG-1
Puerto CabelloG-4
0 : 22 3/4
-0.950.830.83-0.97
FT
1-1
America CaliC-2
Racing Club (URU)C-4
0 : 1 1/22 1/2
0.930.950.940.86
FT
1-0
CA HuracanC-1
Corinthians/SPC-3
1/4 : 01 3/4
0.900.980.970.89
FT
0-5
Guarani CAA-2
Boston RiverA-3
0 : 12 1/4
0.920.960.84-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
7-0
IndependienteA-1
Nacional PotosiA-4
0 : 2 1/43 1/4
0.940.940.910.95
FT
0-2
PalestinoE-2
Mushuc RunaE-1
0 : 1/22 3/4
0.950.930.81-0.95
FT
0-0
Cruzeiro/MGE-3
Union Santa FeE-4
0 : 1/42 1/4
0.890.991.000.80
FT
1-0
Univ Catolica QuitoB-11
Vitoria/BAB-3
0 : 1/42 1/4
-0.930.810.920.88
FT
1-2
Defensa YJB-4
Cerro LargoB-2
0 : 1 1/42 3/4
1.000.880.950.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Gremio/RSD-2
Sportivo LuquenoD-4
0 : 1 3/42 3/4
0.860.960.78-0.98
FT
2-2
Godoy CruzD-1
Atletico GrauD-3
0 : 1 1/42 1/4
0.910.91-0.980.78
FT
1-1
Atl. Mineiro/MGH-2
CiencianoH-1
0 : 2 1/43 1/4
0.940.880.960.84
FT
2-1
CaracasH-31
IquiqueH-4
0 : 3/42 1/2
0.860.960.890.91
FT
2-0
Fluminense/RJF-1
Once CaldasF-2
0 : 1 1/42 1/2
0.920.900.820.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
U. EspanolaF-3
Gua. Villarroel SJF-4
0 : 1 1/23
0.840.980.880.92
BẢNG XẾP HẠNG COPA SUDAMERICANA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Independiente 6 4 0 2 16 6 12
2. Guarani CA 6 2 2 2 9 12 8
3. Boston River 6 2 1 3 12 14 7
4. Nacional Potosi 6 2 1 3 8 13 7
Bảng B
1. Univ Catolica Quito 6 4 2 0 12 5 14
2. Cerro Largo 6 2 1 3 5 8 7
3. Vitoria/BA 6 1 3 2 3 4 6
4. Defensa YJ 6 0 4 2 4 7 4
Bảng C
1. CA Huracan 6 4 2 0 11 2 14
2. America Cali 6 1 5 0 6 4 8
3. Corinthians/SP 6 2 2 2 5 5 8
4. Racing Club (URU) 6 0 1 5 3 14 1
Bảng D
1. Godoy Cruz 6 3 3 0 10 5 12
2. Gremio/RS 6 3 3 0 8 4 12
3. Atletico Grau 6 0 4 2 5 9 4
4. Sportivo Luqueno 6 0 2 4 4 9 2
Bảng E
1. Mushuc Runa 6 5 1 0 12 4 16
2. Palestino 6 3 0 3 9 9 9
3. Cruzeiro/MG 6 1 2 3 5 7 5
4. Union Santa Fe 6 1 1 4 2 8 4
Bảng F
1. Fluminense/RJ 6 4 1 1 11 2 13
2. Once Caldas 6 4 0 2 8 6 12
3. U. Espanola 6 1 2 3 6 7 5
4. Gua. Villarroel SJ 6 1 1 4 5 15 4
Bảng G
1. Lanus 6 3 3 0 9 4 12
2. Vasco DG/RJ 6 2 2 2 8 8 8
3. Melgar 6 2 1 3 5 10 7
4. Puerto Cabello 6 1 2 3 8 8 5
Bảng H
1. Cienciano 6 2 4 0 12 6 10
2. Atl. Mineiro/MG 6 2 3 1 11 6 9
3. Caracas 6 2 2 2 9 11 8
4. Iquique 6 1 1 4 7 16 4

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo