LỊCH BÓNG ĐÁ CÚP PHẦN LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Cúp Phần Lan

FT
2-2
IFK Mariehamn 
TPS Turku 
0 : 1/23
0.880.940.870.93
FT
6-0
Haka 
Union Plaani 
  
    
FT
2-0
KPV Kokkola 
KTP Kotka 
1/2 : 03 1/4
0.880.940.960.84
FT
3-2
Seinajoen JK 
Atlantis 
  
    
FT
0-1
Honka 
EIF Ekenas 
3/4 : 03
-0.940.760.75-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Gnistan 
Ilves Tampere 
1/4 : 02 3/4
0.950.870.78-0.98
FT
1-4
HaPK 
OLS Oulu 
  
    
FT
1-4
HaPK 
OLS Oulu 
  
    
FT
1-5
P-Iirot Rauma 
VPS Vaasa 
1 3/4 : 04
0.890.931.000.80
FT
2-1
AC Oulu 
VJS 
0 : 1 3/43 3/4
0.960.860.940.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
TPV Tampere 
KuPS 
2 1/4 : 04 1/4
0.890.930.920.88
FT
3-2
Jazz 
GBK 
0 : 2 1/44
0.910.910.950.85
FT
1-4
KuPS Akatemia 
MP Mikkeli 
1/4 : 03
0.970.850.980.82
FT
0-1
Hameenlinna 
PK-35 
2 : 04
0.880.940.900.90
FT
0-1
Hameenlinna 
PK-35 
2 : 04
0.880.940.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Jazz 
GBK 
0 : 2 1/44
0.910.910.950.85
FT
2-1
Helsinki 
JaPS 
0 : 2 1/44
-0.980.800.850.95
FT
8-2
HJK Klubi 04 
EsPa Espoo 
0 : 34 3/4
0.980.780.880.88
FT
8-2
HJK Klubi 04 
EsPa Espoo 
0 : 34 3/4
0.980.780.880.88
FT
5-0
Jaro 
HIFK 
0 : 2 3/44 1/4
0.900.800.850.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Jaro 
HIFK 
0 : 2 3/44 1/4
0.900.800.850.85
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo