LỊCH BÓNG ĐÁ CÚP ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Cúp Romania

FT
0-3
Agricola BorceaB-5
Petrolul PloiestiB-2
2 1/2 : 03 1/4
-0.980.800.71-0.92
FT
1-1
Politehnica IasiC-4
UTA AradC-6
1/2 : 02 1/2
0.830.990.850.95
FT
2-2
Arges PitestiA-2
CFR ClujA-3
3/4 : 02 1/4
-0.920.730.75-0.95
FT
0-1
Ramnicu ValceaD-4
CSM ResitaC-2
3/4 : 02 3/4
-0.830.65-0.950.75
FT
1-2
Unirea UngheniC-7
HermannstadtC-1
3/4 : 02 1/2
0.910.910.940.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
AfumatiA-4
Ceahlaul PNA-5
  
    
FT
1-0
Unirea Alba IuliaD-2
Sepsi OSKD-5
1 : 03
0.701.00-0.930.62
FT
2-1
FK CsikszeredaD-1
Otelul GalatiD-3
  
    
FT
0-4
Dinamo BucurestiB-6
Steaua BucurestiB-1
1/2 : 02 1/4
0.821.000.900.90
FT
1-1
Sanatatea ClujC-5
Farul ConstantaC-3
2 1/4 : 03 3/4
0.900.800.65-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Metalul BuzauB-3
Universitatea CraiovaB-4
  
    
FT
0-2
BotosaniA-6
Rapid BucurestiA-1
3/4 : 02 1/4
0.800.900.870.83
BẢNG XẾP HẠNG CÚP ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Rapid Bucuresti 1 1 0 0 2 0 3
2. Arges Pitesti 1 0 1 0 2 2 1
3. CFR Cluj 1 0 1 0 2 2 1
4. Afumati 1 0 1 0 0 0 1
5. Ceahlaul PN 1 0 1 0 0 0 1
6. Botosani 1 0 0 1 0 2 0
Bảng B
1. Steaua Bucuresti 1 1 0 0 4 0 3
2. Petrolul Ploiesti 1 1 0 0 3 0 3
3. Metalul Buzau 1 1 0 0 1 0 3
4. Universitatea Craiova 1 0 0 1 0 1 0
5. Agricola Borcea 1 0 0 1 0 3 0
6. Dinamo Bucuresti 1 0 0 1 0 4 0
Bảng C
1. Hermannstadt 1 1 0 0 2 1 3
2. CSM Resita 1 1 0 0 1 0 3
3. Farul Constanta 1 0 1 0 1 1 1
4. Politehnica Iasi 1 0 1 0 1 1 1
5. Sanatatea Cluj 1 0 1 0 1 1 1
6. UTA Arad 1 0 1 0 1 1 1
7. Unirea Ungheni 1 0 0 1 1 2 0
Bảng D
1. FK Csikszereda 1 1 0 0 2 1 3
2. Unirea Alba Iulia 1 1 0 0 1 0 3
3. Otelul Galati 1 0 0 1 1 2 0
4. Ramnicu Valcea 1 0 0 1 0 1 0
5. Sepsi OSK 1 0 0 1 0 1 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo