Lịch thi đấu Cúp Tây Á Nữ - Lịch giải WAFF Women Championship
| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp Tây Á Nữ | |||||
| 24/11 20h45 | Palestine NữB-2 Jordan NữA-1 | ||||
| 24/11 23h45 | Arập Xêut NữA-4 Iraq NữB-4 | ||||
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Jordan Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Lebanon Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 7 | 6 | |||||||||||
| 3. | Đảo Guam Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | 3 | |||||||||||
| 4. | Arập Xêut Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Nepal Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Palestine Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 6 | |||||||||||
| 3. | Syria Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 | |||||||||||
| 4. | Iraq Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | 0 | |||||||||||
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua

