Lịch thi đấu Cúp Tây Á Nữ - Lịch giải AFA Women's Championship
| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU | 
| Lịch thi đấu bóng đá Cúp Tây Á Nữ | |||||
| FT 2-2 | Jordan NữA-1 Nepal NữB-1 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
| 0.83 | 0.99 | 0.94 | 0.86 | ||
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Jordan Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Lebanon Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 7 | 6 | |||||||||||
| 3. | Đảo Guam Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | 3 | |||||||||||
| 4. | Arập Xêut Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Nepal Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Palestine Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 6 | |||||||||||
| 3. | Syria Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 | |||||||||||
| 4. | Iraq Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | 0 | |||||||||||
                                    TR: Số trận   
                                    T: Số trận thắng   
                                    H: Số trận hòa   
                                    B: Số trận thua   
                                    BT: Số bàn thắng   
                                    BB: Số bàn thua   
                                
 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
