LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ÁO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Áo

FT
3-1
First Vienna3
Liefering11
0 : 1/42 1/2
-0.950.830.80-0.94
FT
2-1
SV Ried1
SV Stripfing14
0 : 1 3/43 1/4
0.900.98-0.990.85
FT
3-2
St.Polten7
Floridsdorfer AC13
0 : 1/22 1/4
0.84-0.960.920.94
FT
0-3
SKU Amstetten61
ASK Voitsberg12
0 : 02 1/2
0.960.92-0.990.85
FT
3-4
Kapfenberg8
Admira2
1/4 : 02 1/4
0.960.92-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
SW Bregenz41
Sturm Graz II9
0 : 1/43 1/4
0.940.940.980.88
FT
2-2
SV Lafnitz15
Aust Lustenau10
1/4 : 02 3/4
0.82-0.940.900.96
FT
5-1
Rapid Wien II5
Horn16
0 : 13
1.000.820.840.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SV Ried 16 11 2 3 31 12 35
2. Admira 15 11 2 2 23 10 35
3. First Vienna 16 10 1 5 31 22 31
4. SW Bregenz 16 8 5 3 29 22 29
5. Rapid Wien II 15 8 3 4 33 22 27
6. SKU Amstetten 16 8 2 6 28 21 26
7. St.Polten 16 7 4 5 23 16 25
8. Kapfenberg 16 8 1 7 21 26 25
9. Sturm Graz II 16 5 6 5 27 23 21
10. Aust Lustenau 16 3 10 3 13 14 19
11. Liefering 16 5 4 7 18 25 19
12. ASK Voitsberg 16 5 2 9 17 21 17
13. Floridsdorfer AC 16 4 4 8 16 21 16
14. SV Stripfing 16 1 6 9 14 24 9
15. SV Lafnitz 16 2 3 11 20 40 9
16. Horn 16 2 3 11 19 44 9
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo