LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ÁO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Áo

FT
1-3
SKU Amstetten16
Admira7
1/4 : 02 1/4
0.940.940.950.91
FT
3-2
SV Ried4
Liefering121 
0 : 1/22 3/4
0.920.960.880.98
FT
1-0
First Vienna8
Leoben21 
1/4 : 02 1/4
1.000.880.900.96
FT
1-1
Grazer AK11
SV Lafnitz10
0 : 1 1/43
0.910.970.990.87
FT
2-1
Horn9
SV Stripfing13
0 : 1/22 3/4
-0.950.830.910.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Floridsdorfer AC3
St.Polten6
0 : 02
-0.910.780.81-0.95
FT
1-1
Kapfenberg11
Sturm Graz II14
0 : 3/42 3/4
-0.990.870.890.97
FT
1-4
SW Bregenz5
Dornbirn15
0 : 1/22 1/2
-0.870.730.76-0.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Grazer AK 20 15 3 2 38 18 48
2. Leoben 20 11 3 6 35 21 36
3. Floridsdorfer AC 20 10 6 4 33 19 36
4. SV Ried 20 10 5 5 43 18 35
5. SW Bregenz 20 10 4 6 32 22 34
6. St.Polten 20 10 2 8 32 26 32
7. Admira 20 8 6 6 30 24 30
8. First Vienna 20 8 6 6 27 27 30
9. Horn 20 10 0 10 28 30 30
10. SV Lafnitz 20 9 2 9 31 35 29
11. Kapfenberg 20 6 7 7 25 32 25
12. Liefering 20 6 6 8 29 30 24
13. SV Stripfing 20 7 2 11 24 38 23
14. Sturm Graz II 20 2 7 11 22 45 13
15. Dornbirn 20 4 1 15 14 40 13
16. SKU Amstetten 20 2 4 14 18 36 10
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo