LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ÁO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Áo

FT
3-1
Horn15
Kapfenberg4
1/4 : 03
1.000.880.900.96
FT
1-3
First Vienna5
SKU Amstetten8
0 : 02 3/4
0.85-0.970.990.87
FT
3-1
St.Polten3
Rapid Wien II10
0 : 1 1/23 3/4
0.960.920.83-0.97
FT
2-1
Sturm Graz II7
SV Lafnitz16
0 : 13 3/4
0.990.890.960.90
FT
2-0
SV Stripfing14
Aust Lustenau12
1/4 : 02 1/2
0.910.970.950.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
ASK Voitsberg13
Floridsdorfer AC11
0 : 12 3/4
1.000.88-0.990.85
FT
1-4
SW Bregenz9
SV Ried1
1 3/4 : 03 1/2
0.950.930.960.90
FT
1-0
Liefering6
Admira2
3/4 : 02 3/4
0.86-0.980.81-0.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SV Ried 29 20 4 5 58 22 64
2. Admira 29 18 5 6 47 28 59
3. St.Polten 29 15 7 7 54 32 52
4. Kapfenberg 29 16 3 10 48 46 51
5. First Vienna 29 15 3 11 48 43 48
6. Liefering 29 13 4 12 42 40 43
7. Sturm Graz II 29 11 8 10 47 42 41
8. SKU Amstetten 29 11 6 12 46 39 39
9. SW Bregenz 29 11 5 13 48 52 38
10. Rapid Wien II 29 11 4 14 47 54 37
11. Floridsdorfer AC 29 9 9 11 29 34 36
12. Aust Lustenau 29 7 13 9 21 26 34
13. ASK Voitsberg 29 9 5 15 30 38 32
14. SV Stripfing 29 7 10 12 36 41 31
15. Horn 29 7 6 16 37 60 27
16. SV Lafnitz 29 3 6 20 38 79 15
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo