LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ÁO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Áo

FT
5-0
SKU Amstetten4
SV Lafnitz15
0 : 3/43 1/4
0.890.990.930.93
FT
0-4
SW Bregenz5
St.Polten11
1/4 : 02 3/4
1.000.880.910.95
FT
0-2
Horn161
Floridsdorfer AC12
1/4 : 02 1/4
0.930.950.84-0.98
FT
1-1
SV Stripfing13
Kapfenberg6
0 : 02 1/4
-0.960.840.861.00
FT
3-0
First Vienna3
Aust Lustenau10
0 : 1/42 1/2
-0.900.780.870.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Sturm Graz II9
SV Ried2
1/2 : 03
0.920.96-0.980.84
FT
1-2
ASK Voitsberg141
Admira1
1/2 : 02 1/2
0.910.970.940.92
FT
1-1
Liefering8
Rapid Wien II7
0 : 1/23 1/4
0.960.920.970.89
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Admira 12 9 1 2 15 7 28
2. SV Ried 13 8 2 3 25 11 26
3. First Vienna 13 8 1 4 25 19 25
4. SKU Amstetten 13 7 2 4 24 14 23
5. SW Bregenz 13 6 5 2 22 17 23
6. Kapfenberg 13 7 1 5 16 18 22
7. Rapid Wien II 12 6 3 3 25 18 21
8. Liefering 13 5 4 4 16 15 19
9. Sturm Graz II 13 4 5 4 21 20 17
10. Aust Lustenau 13 3 8 2 10 10 17
11. St.Polten 13 4 4 5 16 14 16
12. Floridsdorfer AC 13 4 3 6 14 14 15
13. SV Stripfing 13 1 5 7 10 18 8
14. ASK Voitsberg 13 2 2 9 9 21 8
15. SV Lafnitz 13 2 2 9 18 31 8
16. Horn 13 2 2 9 18 37 8
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo