LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ÁO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Áo

FT
4-1
St.Polten4
Horn15
0 : 1 1/43 1/4
0.910.970.861.00
FT
0-2
ASK Voitsberg13
First Vienna3
0 : 1/42 3/4
0.940.940.861.00
FT
3-1
SV Lafnitz16
Rapid Wien II9
1/4 : 03 1/2
0.950.930.940.92
FT
2-3
Admira1
Sturm Graz II8
0 : 1 1/23 1/4
0.900.981.000.86
FT
2-1
Aust Lustenau11
SW Bregenz6
0 : 3/43 1/4
0.881.000.880.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
26/04
19h30
Floridsdorfer AC12
SKU Amstetten10
0 : 1/42 1/2
0.950.930.910.95
27/04
15h30
Kapfenberg5
SV Ried2
1 : 02 3/4
0.870.950.810.99
06/05
23h00
SV Stripfing14
Liefering7
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Admira 26 17 5 4 46 25 56
2. SV Ried 25 17 4 4 49 18 55
3. First Vienna 25 15 2 8 46 34 47
4. St.Polten 26 12 7 7 44 28 43
5. Kapfenberg 25 13 3 9 40 40 42
6. SW Bregenz 26 11 5 10 45 40 38
7. Liefering 25 11 4 10 35 35 37
8. Sturm Graz II 25 9 8 8 38 34 35
9. Rapid Wien II 26 10 4 12 40 46 34
10. SKU Amstetten 25 9 6 10 38 35 33
11. Aust Lustenau 26 6 12 8 20 24 30
12. Floridsdorfer AC 25 7 7 11 25 32 28
13. ASK Voitsberg 26 8 4 14 28 36 28
14. SV Stripfing 25 5 10 10 29 35 25
15. Horn 26 5 5 16 29 57 20
16. SV Lafnitz 26 3 6 17 35 68 15
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo