LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ÁO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Áo

FT
5-3
Kapfenberg3
SW Bregenz9
0 : 3/43 3/4
0.920.960.980.88
FT
1-1
Floridsdorfer AC11
Sturm Graz II8
0 : 1/43
0.950.930.960.90
FT
3-1
SKU Amstetten7
Liefering6
0 : 1/43 1/4
0.960.920.980.88
FT
2-3
Rapid Wien II12
SV Stripfing13
3/4 : 03 3/4
0.980.90-0.980.84
FT
2-2
SV Lafnitz16
St.Polten4
2 : 03 3/4
-0.930.800.84-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Aust Lustenau10
ASK Voitsberg14
0 : 02 1/2
-0.960.840.910.95
FT
1-1
SV Ried1
First Vienna5
0 : 1 1/23
0.980.900.84-0.98
FT
1-3
Admira2
Horn15
0 : 1 1/43
-0.940.820.930.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SV Ried 30 20 5 5 59 23 65
2. Admira 30 18 5 7 48 31 59
3. Kapfenberg 30 17 3 10 53 49 54
4. St.Polten 30 15 8 7 56 34 53
5. First Vienna 30 15 4 11 49 44 49
6. Liefering 30 13 4 13 43 43 43
7. SKU Amstetten 30 12 6 12 49 40 42
8. Sturm Graz II 30 11 9 10 48 43 42
9. SW Bregenz 30 11 5 14 51 57 38
10. Aust Lustenau 30 8 13 9 24 26 37
11. Floridsdorfer AC 30 9 10 11 30 35 37
12. Rapid Wien II 30 11 4 15 49 57 37
13. SV Stripfing 30 8 10 12 39 43 34
14. ASK Voitsberg 30 9 5 16 30 41 32
15. Horn 30 8 6 16 40 61 30
16. SV Lafnitz 30 3 7 20 40 81 16
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo