Lịch thi đấu Hạng 2 Áo - Lịch giải 1. Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Áo

FT
0-0
Hertha Wels15
First Vienna9
1/4 : 02 1/2
0.79-0.920.980.82
FT
5-2
Liefering7
Kapfenberg8
0 : 1/22 3/4
0.980.900.900.96
FT
3-0
SKU Amstetten4
SV Stripfing13
0 : 1 1/42 3/4
0.65-0.830.801.00
FT
2-1
Admira2
St.Polten1
1/4 : 02 1/4
0.84-0.960.940.92
FT
1-2
SW Bregenz16
Aust Lustenau3
3/4 : 02 3/4
0.980.900.960.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Rapid Wien II11
Austria Klagenfurt6
1/4 : 02 1/2
0.85-0.970.85-0.99
FT
1-2
Austria Salzburg12
Sturm Graz II14
0 : 1/42 3/4
0.83-0.95-0.950.81
09/11
16h30
Floridsdorfer AC5
Austria Wien II10
0 : 1/22 1/2
0.65-0.830.840.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. St.Polten 13 9 1 3 26 14 28
2. Admira 13 7 6 0 26 11 27
3. Aust Lustenau 13 7 4 2 22 14 25
4. SKU Amstetten 13 6 6 1 23 11 24
5. Floridsdorfer AC 12 6 3 3 17 7 21
6. Austria Klagenfurt 13 6 2 5 16 17 20
7. Liefering 13 4 7 2 21 19 19
8. Kapfenberg 13 5 2 6 17 23 17
9. First Vienna 13 4 4 5 16 14 16
10. Austria Wien II 12 4 4 4 14 17 16
11. Rapid Wien II 13 4 3 6 18 21 15
12. Austria Salzburg 13 4 2 7 20 27 14
13. SV Stripfing 13 2 4 7 16 26 10
14. Sturm Graz II 13 2 4 7 15 25 10
15. Hertha Wels 13 2 3 8 13 23 9
16. SW Bregenz 13 0 7 6 13 24 7
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo