LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
0-1
Al Ain (KSA)16
Zulfi Club10
0 : 02
-0.970.790.77-0.97
FT
2-1
Al Najma (KSA)2
Al Jabalain6
0 : 1/22 1/2
0.970.850.990.81
FT
1-2
Al Tai7
Al Adalah5
0 : 1/22 3/4
0.990.830.940.86
FT
1-1
Al Faisaly (KSA)141
Jeddah Club8
0 : 3/42
-0.990.810.820.98
FT
0-2
Ohud Medina18
Al Baten12
1/2 : 02 1/2
0.960.860.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Al Arabi (KSA)111
Neom SC1
1 1/4 : 02 3/4
0.71-0.890.75-0.95
FT
1-1
Abha9
Al Jndal13
0 : 3/42 1/2
0.910.91-0.980.78
FT
2-1
Al Jubail Club15
Hazm3
3/4 : 02 1/2
0.77-0.950.930.87
FT
3-0
Al Bukiryah4
Al Safa (KSA)17
0 : 1 1/22 1/2
0.80-0.980.801.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Neom SC 30 21 6 3 65 24 69
2. Al Najma (KSA) 30 18 5 7 48 28 59
3. Hazm 28 15 5 8 45 35 50
4. Al Bukiryah 30 14 6 10 38 21 48
5. Al Adalah 28 13 9 6 48 36 48
6. Al Jabalain 30 12 11 7 36 30 47
7. Al Tai 29 12 8 9 40 35 44
8. Jeddah Club 30 10 12 8 29 27 42
9. Abha 30 10 12 8 41 44 42
10. Zulfi Club 30 10 11 9 30 27 41
11. Al Arabi (KSA) 30 9 8 13 44 50 35
12. Al Baten 30 9 8 13 33 51 35
13. Al Jndal 30 9 7 14 28 34 34
14. Al Faisaly (KSA) 30 8 9 13 32 39 33
15. Al Jubail Club 30 7 11 12 29 40 32
16. Al Ain (KSA) 30 5 10 15 25 43 25
17. Al Safa (KSA) 29 6 5 18 27 52 23
18. Ohud Medina 30 5 5 20 26 48 20
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo