LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
0-0
Zulfi Club121
Al Jabalain5
1/4 : 02
0.870.950.73-0.93
FT
5-0
Al Bukiryah9
Al Ain (KSA)17
0 : 1/22
0.75-0.930.76-0.96
17/02
Hoãn
Al Adalah6
Hazm2
  
    
FT
3-1
Al Arabi (KSA)7
Al Jubail Club13
0 : 1/22 3/4
0.821.000.910.89
FT
2-2
Al Faisaly (KSA)15
Abha10
0 : 1/42 1/4
-0.900.720.980.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Al Baten14
Al Jndal11
0 : 02
0.80-0.980.850.95
FT
1-2
Ohud Medina18
Al Tai4
1 : 02 1/2
-0.940.760.950.85
FT
2-0
Neom SC1
Al Najma (KSA)3
  
    
FT
0-2
Al Safa (KSA)16
Jeddah Club8
0 : 02 1/4
-0.890.710.870.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Neom SC 22 14 5 3 41 19 47
2. Hazm 20 12 3 5 35 24 39
3. Al Najma (KSA) 22 11 4 7 32 23 37
4. Al Tai 21 10 7 4 31 23 37
5. Al Jabalain 22 9 9 4 24 20 36
6. Al Adalah 20 9 7 4 34 25 34
7. Al Arabi (KSA) 22 9 7 6 37 32 34
8. Jeddah Club 21 8 8 5 23 19 32
9. Al Bukiryah 21 9 3 9 26 17 30
10. Abha 22 8 6 8 27 35 30
11. Al Jndal 22 8 5 9 23 23 29
12. Zulfi Club 22 5 9 8 19 23 24
13. Al Jubail Club 22 6 6 10 22 29 24
14. Al Baten 22 6 6 10 21 35 24
15. Al Faisaly (KSA) 22 5 6 11 24 30 21
16. Al Safa (KSA) 21 6 3 12 21 32 21
17. Al Ain (KSA) 22 4 7 11 17 29 19
18. Ohud Medina 22 3 3 16 18 37 12
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo