Lịch thi đấu Hạng 2 Arập Xeut - Lịch giải 1st Division

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Arập Xeut

FT
1-4
Al Adalah15
Al Oruba (KSA)2
1/4 : 02 1/2
0.900.920.950.85
FT
1-3
Al Anwar (KSA)14
Al Faisaly (KSA)10
1/4 : 02 1/2
0.930.89-0.930.73
FT
2-1
Al Ula SC1
Al Dir'iya4
  
    
FT
1-4
Al Baten16
Jeddah Club6
0 : 1/42 1/2
0.80-0.98-0.980.78
FT
2-3
Al Wahda Mecca18
Abha5
1/4 : 02 1/2
1.000.820.910.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Zulfi Club11
Al Bukiryah12
0 : 1/42
0.79-0.970.920.88
FT
1-4
Al Jubail Club171
Al Tai13
3/4 : 02 1/4
0.900.800.810.89
FT
1-1
Al Jndal91
Al Jabalain3
1/2 : 02 1/4
0.960.860.970.83
FT
1-0
Al Arabi (KSA)8
Al Raed7
3/4 : 02 1/2
0.910.910.920.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Ula SC 5 4 1 0 12 2 13
2. Al Oruba (KSA) 5 4 0 1 11 6 12
3. Al Jabalain 5 3 1 1 12 6 10
4. Al Dir'iya 5 3 1 1 9 3 10
5. Abha 5 3 1 1 12 8 10
6. Jeddah Club 5 3 0 2 10 9 9
7. Al Raed 5 2 2 1 8 7 8
8. Al Arabi (KSA) 5 2 2 1 3 2 8
9. Al Jndal 5 2 2 1 4 5 8
10. Al Faisaly (KSA) 5 1 4 0 7 5 7
11. Zulfi Club 5 2 0 3 6 7 6
12. Al Bukiryah 5 2 0 3 3 9 6
13. Al Tai 5 1 2 2 6 5 5
14. Al Anwar (KSA) 5 1 2 2 4 5 5
15. Al Adalah 5 1 1 3 7 12 4
16. Al Baten 5 0 1 4 5 11 1
17. Al Jubail Club 5 0 1 4 3 11 1
18. Al Wahda Mecca 5 0 1 4 5 14 1
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo