LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
1-3
Al Safa (KSA)181
Neom SC1
1 1/2 : 02 1/2
0.840.981.000.80
FT
0-0
Al Baten9
Zulfi Club12
0 : 1/22 1/4
1.000.820.870.93
FT
3-0
Al Najma (KSA)61
Al Arabi (KSA)10
0 : 1/42 1/2
0.870.950.840.96
FT
0-2
Ohud Medina17
Al Bukiryah16
1/4 : 02
0.920.900.890.91
FT
1-0
Al Jndal8
Al Ain (KSA)15
0 : 1/42
0.830.990.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Al Jubail Club131
Al Adalah5
1/4 : 02 1/4
-0.970.79-0.880.68
23/10
22h05
Al Faisaly (KSA)7
Al Tai11
0 : 1/42 1/2
0.870.95-0.850.65
23/10
22h05
Hazm3
Abha4
0 : 1/42 1/2
0.960.860.970.83
23/10
23h50
Jeddah Club2
Al Jabalain14
0 : 02 1/4
0.970.850.920.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Neom SC 7 6 1 0 19 4 19
2. Jeddah Club 6 4 2 0 10 4 14
3. Hazm 6 4 1 1 8 5 13
4. Abha 6 4 0 2 10 8 12
5. Al Adalah 7 3 2 2 6 6 11
6. Al Najma (KSA) 7 3 1 3 12 9 10
7. Al Faisaly (KSA) 6 3 1 2 8 6 10
8. Al Jndal 7 3 1 3 5 8 10
9. Al Baten 7 2 3 2 8 9 9
10. Al Arabi (KSA) 7 2 2 3 9 11 8
11. Al Tai 6 2 2 2 5 7 8
12. Zulfi Club 7 1 4 2 3 5 7
13. Al Jubail Club 7 2 1 4 5 9 7
14. Al Jabalain 6 1 3 2 6 8 6
15. Al Ain (KSA) 7 1 3 3 5 7 6
16. Al Bukiryah 7 1 3 3 3 5 6
17. Ohud Medina 7 1 1 5 6 10 4
18. Al Safa (KSA) 7 1 1 5 4 11 4
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo