LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
2-2
Al Ain (KSA)101
Al Najma (KSA)9
  
    
FT
1-1
Ohud Medina151
Al Taraji18
0 : 1 1/22 3/4
0.970.850.62-0.83
FT
1-4
Al Jndal122
Jeddah Club13
0 : 02 1/2
0.850.970.840.96
FT
2-3
Al Qaisoma16
Hajer17
  
    
FT
2-2
Al Jabalain8
Al Baten7
0 : 02 1/2
0.850.97-0.900.70
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Al Qadisiya1
Al Safa (KSA)11
  
    
FT
1-2
Al Faisaly (KSA)6
Al Oruba (KSA)2
0 : 1/22 1/2
0.950.870.830.97
FT
2-1
Al Arabi (KSA)41
Al Bukiryah14
0 : 1 1/42 3/4
0.980.840.860.94
FT
1-1
Al Kholood3
Al Adalah5
0 : 1/42 1/2
0.860.960.860.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Qadisiya 34 22 7 5 64 29 73
2. Al Oruba (KSA) 34 20 4 10 48 33 64
3. Al Kholood 34 18 8 8 55 30 62
4. Al Arabi (KSA) 34 17 8 9 65 37 59
5. Al Adalah 34 15 13 6 52 40 58
6. Al Faisaly (KSA) 34 16 5 13 49 46 53
7. Al Baten 34 14 9 11 46 41 51
8. Al Jabalain 34 12 11 11 42 43 47
9. Al Najma (KSA) 34 12 10 12 53 51 46
10. Al Ain (KSA) 34 10 14 10 41 44 44
11. Al Safa (KSA) 34 12 8 14 48 52 44
12. Al Jndal 34 12 7 15 36 49 43
13. Jeddah Club 34 11 9 14 47 55 42
14. Al Bukiryah 34 9 10 15 34 44 37
15. Ohud Medina 34 7 14 13 35 41 35
16. Al Qaisoma 34 7 7 20 43 61 28
17. Hajer 34 5 13 16 31 55 28
18. Al Taraji 34 4 9 21 28 66 21
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo