LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
0-1
Hajer16
Al Bukiryah14
0 : 1/22 1/4
0.920.781.000.70
FT
2-2
Al Arabi (KSA)4
Al Ain (KSA)12
0 : 1 1/43
0.850.850.850.85
FT
4-1
Al Safa (KSA)10
Al Taraji18
0 : 12 1/4
0.81-0.990.860.94
FT
1-2
Al Baten8
Al Adalah5
0 : 02 1/2
-0.960.780.830.97
FT
2-0
Al Kholood2
Ohud Medina151 
0 : 3/42 1/4
-0.930.740.79-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Jeddah Club13
Al Qadisiya1
3/4 : 02 1/2
0.970.850.970.83
FT
1-2
Al Qaisoma17
Al Faisaly (KSA)6
1/2 : 02 3/4
0.75-0.930.880.92
FT
0-0
Al Najma (KSA)9
Al Oruba (KSA)3
1/4 : 02 1/2
0.800.960.790.97
FT
1-0
Al Jndal11
Al Jabalain7
1/4 : 02 1/2
0.840.980.880.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Qadisiya 28 18 5 5 51 23 59
2. Al Kholood 28 15 6 7 42 24 51
3. Al Oruba (KSA) 28 16 3 9 43 29 51
4. Al Arabi (KSA) 28 14 7 7 52 30 49
5. Al Adalah 28 12 10 6 42 35 46
6. Al Faisaly (KSA) 28 13 5 10 42 39 44
7. Al Jabalain 28 11 10 7 38 32 43
8. Al Baten 28 12 6 10 34 34 42
9. Al Najma (KSA) 28 10 8 10 45 42 38
10. Al Safa (KSA) 28 11 5 12 38 41 38
11. Al Jndal 28 10 6 12 27 36 36
12. Al Ain (KSA) 28 8 11 9 32 38 35
13. Jeddah Club 28 9 7 12 38 46 34
14. Al Bukiryah 28 8 8 12 27 35 32
15. Ohud Medina 28 7 10 11 29 32 31
16. Hajer 28 4 11 13 24 44 23
17. Al Qaisoma 28 5 5 18 32 52 20
18. Al Taraji 28 4 7 17 24 48 19
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo