LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
0-1
Abha8
Al Tai6
1/2 : 02 3/4
-0.880.700.850.95
FT
2-0
Al Najma (KSA)2
Ohud Medina18
0 : 1 1/23
-0.980.800.75-0.95
FT
4-2
Al Jabalain3
Al Safa (KSA)17
0 : 1 3/43
0.80-0.980.70-0.90
FT
3-1
Hazm5
Al Jndal14
0 : 12 3/4
0.73-0.920.850.95
FT
1-1
Zulfi Club9
Al Bukiryah4
1/2 : 02 1/4
0.821.00-0.980.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Al Adalah7
Neom SC1
1/4 : 03
0.860.960.70-0.90
FT
2-2
Jeddah Club10
Al Arabi (KSA)12
1/2 : 02 1/2
0.880.940.900.90
FT
2-2
Al Faisaly (KSA)15
Al Ain (KSA)16
0 : 1/22 1/2
0.76-0.940.850.95
FT
1-1
Al Jubail Club13
Al Baten11
0 : 1/42 1/2
-0.920.730.801.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Neom SC 33 24 6 3 78 25 78
2. Al Najma (KSA) 33 19 5 9 51 31 62
3. Al Jabalain 33 15 11 7 45 34 56
4. Al Bukiryah 33 16 7 10 43 23 55
5. Hazm 31 16 6 9 49 39 54
6. Al Tai 32 15 8 9 48 35 53
7. Al Adalah 31 13 10 8 51 43 49
8. Abha 33 11 12 10 43 48 45
9. Zulfi Club 33 10 13 10 34 34 43
10. Jeddah Club 33 10 13 10 31 36 43
11. Al Baten 33 11 9 13 39 55 42
12. Al Arabi (KSA) 33 10 9 14 50 57 39
13. Al Jubail Club 33 9 12 12 34 43 39
14. Al Jndal 33 9 7 17 31 41 34
15. Al Faisaly (KSA) 33 8 10 15 36 47 34
16. Al Ain (KSA) 33 6 12 15 29 46 30
17. Al Safa (KSA) 32 6 6 20 33 63 24
18. Ohud Medina 33 5 6 22 28 53 21
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo