LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan

22/02
00h00
Polonia Wars.9
Gornik Leczna6
0 : 1/42 1/2
0.980.861.000.82
22/02
02h30
Stal Rzeszow11
Kotwica Kolobrzeg15
0 : 1 1/23
1.000.840.920.90
22/02
20h30
Ruch Chorzow4
Wisla Krakow7
0 : 02 3/4
0.930.890.960.84
22/02
23h00
Nieciecza1
Pogon Siedlce18
0 : 1 1/22 3/4
0.960.860.960.84
23/02
01h30
Znicz Pruszkow8
Arka Gdynia2
3/4 : 02 1/2
0.81-0.990.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/02
18h00
GKS Tychy12
Chrobry Glogow16
0 : 1/22 1/2
0.80-0.980.990.81
23/02
20h30
LKS Lodz10
Miedz Legnica3
0 : 02 1/2
-0.980.800.920.88
23/02
23h00
Wisla Plock5
Odra Opole14
0 : 3/42 1/2
0.870.950.990.81
25/02
01h00
Stal Stalowa Wola17
Warta Poznan13
0 : 02 1/4
0.79-0.970.820.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nieciecza 20 14 4 2 44 17 46
2. Arka Gdynia 20 12 5 3 41 15 41
3. Miedz Legnica 20 11 6 3 40 21 39
4. Ruch Chorzow 20 10 5 5 33 21 35
5. Wisla Plock 20 9 7 4 33 26 34
6. Gornik Leczna 20 8 9 3 33 25 33
7. Wisla Krakow 20 8 6 6 33 20 30
8. Znicz Pruszkow 20 7 7 6 28 27 28
9. Polonia Wars. 20 8 4 8 21 21 28
10. LKS Lodz 20 7 6 7 29 23 27
11. Stal Rzeszow 20 7 6 7 34 30 27
12. GKS Tychy 20 4 11 5 20 22 23
13. Warta Poznan 20 5 4 11 15 34 19
14. Odra Opole 20 4 7 9 17 40 19
15. Kotwica Kolobrzeg 20 4 6 10 16 34 18
16. Chrobry Glogow 20 4 5 11 17 37 17
17. Stal Stalowa Wola 20 2 6 12 15 38 12
18. Pogon Siedlce 20 2 4 14 18 36 10
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo