Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan - Lịch giải I Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
1-2
Gornik Leczna17
Polonia Wars.12
1/4 : 02 3/4
0.79-0.950.80-0.98
FT
2-1
Ruch Chorzow8
GKS Tychy15
0 : 1/22 3/4
1.000.840.970.85
FT
1-1
Stal Rzeszow9
Pogon Siedlce11
0 : 1/43
0.890.950.950.87
FT
0-1
Chrobry Glogow4
Wisla Krakow1
3/4 : 02 1/2
0.850.990.840.98
FT
2-0
Polonia Bytom5
Znicz Pruszkow18
0 : 3/42 3/4
0.76-0.930.75-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Miedz Legnica10
Wieczysta Krakow6
1/4 : 03
0.82-0.980.920.90
FT
2-1
LKS Lodz7
Slask Wroclaw3
0 : 02 3/4
0.920.92-0.990.81
04/11
Hoãn
Puszcza Nie.14
Stal Mielec16
0 : 1/42 1/2
0.80-0.960.960.86
FT
2-1
Pogon Grodzisk2
Odra Opole13
0 : 1/42 1/2
0.80-0.960.821.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wisla Krakow 15 12 2 1 43 12 38
2. Pogon Grodzisk 15 8 4 3 32 22 28
3. Slask Wroclaw 15 8 3 4 26 22 27
4. Chrobry Glogow 15 7 4 4 21 14 25
5. Polonia Bytom 15 7 3 5 22 16 24
6. Wieczysta Krakow 15 6 5 4 32 23 23
7. LKS Lodz 15 6 3 6 24 23 21
8. Ruch Chorzow 15 5 6 4 22 23 21
9. Stal Rzeszow 15 6 3 6 24 26 21
10. Miedz Legnica 15 6 3 6 23 30 21
11. Pogon Siedlce 15 5 5 5 21 17 20
12. Polonia Wars. 15 5 5 5 23 25 20
13. Odra Opole 15 4 7 4 15 17 19
14. Puszcza Nie. 14 2 8 4 14 17 14
15. GKS Tychy 15 3 3 9 21 32 12
16. Stal Mielec 14 3 2 9 18 30 11
17. Gornik Leczna 15 1 7 7 18 30 10
18. Znicz Pruszkow 15 3 1 11 16 36 10
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo