Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan - Lịch giải I Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
2-1
Miedz Legnica15
LKS Lodz4
0 : 1/42 3/4
-0.970.810.821.00
FT
1-6
Polonia Wars.9
Wieczysta Krakow2
0 : 03
-0.930.77-0.980.80
FT
0-7
Znicz Pruszkow18
Wisla Krakow1
1 : 03 1/4
-0.970.81-0.950.77
20/08
23h00
Chrobry Glogow5
Slask Wroclaw6
1/2 : 02 1/2
0.830.990.820.98
20/08
23h00
Polonia Bytom12
Pogon Grodzisk3
0 : 1/43
0.880.940.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
21/08
01h30
Ruch Chorzow13
Stal Rzeszow8
0 : 1/22 3/4
0.860.960.890.91
22/08
00h30
Stal Mielec16
Odra Opole10
0 : 1/42 1/2
-0.960.780.970.83
22/08
00h30
Gornik Leczna17
Pogon Siedlce11
0 : 1/42 1/2
-0.960.781.000.80
22/08
00h30
Puszcza Nie.14
GKS Tychy7
0 : 1/42 1/2
-0.950.770.880.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wisla Krakow 5 5 0 0 23 5 15
2. Wieczysta Krakow 5 4 1 0 14 3 13
3. Pogon Grodzisk 5 3 1 1 13 6 10
4. LKS Lodz 6 3 0 3 10 9 9
5. Chrobry Glogow 5 2 2 1 9 6 8
6. Slask Wroclaw 5 2 2 1 9 6 8
7. GKS Tychy 5 2 2 1 11 10 8
8. Stal Rzeszow 5 2 2 1 8 7 8
9. Polonia Wars. 6 2 2 2 10 11 8
10. Odra Opole 5 2 2 1 4 5 8
11. Pogon Siedlce 5 2 1 2 6 4 7
12. Polonia Bytom 5 2 0 3 4 8 6
13. Ruch Chorzow 5 1 2 2 4 7 5
14. Puszcza Nie. 5 0 4 1 6 7 4
15. Miedz Legnica 6 1 1 4 9 16 4
16. Stal Mielec 5 1 1 3 7 14 4
17. Gornik Leczna 5 0 3 2 6 10 3
18. Znicz Pruszkow 6 0 0 6 6 25 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo