LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
5-0
Wisla Krakow4
Stal Stalowa Wola18
0 : 1 3/43 1/4
0.821.000.65-0.85
FT
1-1
Kotwica Kolobrzeg13
Pogon Siedlce16
0 : 02 1/2
-0.970.810.970.85
FT
0-1
Polonia Wars.6
LKS Lodz10
0 : 1/42 1/2
0.920.920.840.98
FT
2-2
Gornik Leczna9
Wisla Plock3
1/2 : 02 1/2
0.900.940.900.92
FT
1-0
Warta Poznan17
Odra Opole15
1/2 : 02 1/4
-0.960.800.950.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Arka Gdynia1
GKS Tychy7
0 : 12 3/4
0.81-0.970.80-0.98
FT
2-0
Znicz Pruszkow8
Stal Rzeszow12
0 : 1/43
0.870.970.970.85
FT
2-2
Chrobry Glogow14
Ruch Chorzow11
1/4 : 02 1/2
0.850.990.930.89
FT
1-4
Miedz Legnica5
Nieciecza2
0 : 02 1/2
0.950.890.870.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arka Gdynia 33 20 9 4 60 24 69
2. Nieciecza 33 20 8 5 68 38 68
3. Wisla Plock 33 17 10 6 56 37 61
4. Wisla Krakow 33 17 8 8 60 32 59
5. Miedz Legnica 33 16 8 9 55 43 56
6. Polonia Wars. 33 16 7 10 45 36 55
7. GKS Tychy 33 12 14 7 44 35 50
8. Znicz Pruszkow 33 13 10 10 49 41 49
9. Gornik Leczna 33 12 12 9 46 39 48
10. LKS Lodz 33 13 8 12 48 38 47
11. Ruch Chorzow 33 13 8 12 49 45 47
12. Stal Rzeszow 33 9 8 16 42 56 35
13. Kotwica Kolobrzeg 33 6 12 15 28 50 30
14. Chrobry Glogow 33 7 9 17 35 59 30
15. Odra Opole 33 7 9 17 31 59 30
16. Pogon Siedlce 33 6 9 18 36 52 27
17. Warta Poznan 33 6 6 21 21 54 24
18. Stal Stalowa Wola 33 4 11 18 27 62 23
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo