Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan - Lịch giải I Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
1-2
GKS Tychy12
Polonia Bytom4
0 : 02 1/2
-0.860.700.821.00
FT
2-1
Chrobry Glogow6
Pogon Siedlce10
0 : 1/42 1/2
0.970.870.940.88
FT
1-0
Stal Rzeszow5
Znicz Pruszkow18
0 : 1/23
0.980.860.990.83
FT
2-0
Slask Wroclaw3
Puszcza Nie.16
0 : 1/22 1/2
0.841.000.821.00
FT
2-2
Wisla Krakow1
Odra Opole15
0 : 1 1/23
0.920.920.930.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Miedz Legnica131
Polonia Wars.8
0 : 1/43
1.000.840.960.86
FT
2-1
Ruch Chorzow7
LKS Lodz11
0 : 02 1/2
0.81-0.970.880.94
FT
3-3
Pogon Grodzisk9
Gornik Leczna17
0 : 1/22 3/4
0.850.990.79-0.97
FT
2-0
Wieczysta Krakow2
Stal Mielec14
0 : 13
0.920.920.821.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wisla Krakow 8 6 1 1 30 9 19
2. Wieczysta Krakow 8 5 2 1 20 9 17
3. Slask Wroclaw 9 5 2 2 15 13 17
4. Polonia Bytom 9 5 1 3 14 12 16
5. Stal Rzeszow 9 4 2 3 14 13 14
6. Chrobry Glogow 9 3 4 2 13 10 13
7. Ruch Chorzow 9 3 4 2 13 11 13
8. Polonia Wars. 9 3 4 2 15 15 13
9. Pogon Grodzisk 9 3 3 3 18 15 12
10. Pogon Siedlce 9 3 3 3 9 7 12
11. LKS Lodz 9 3 2 4 14 14 11
12. GKS Tychy 9 3 2 4 15 16 11
13. Miedz Legnica 9 3 2 4 14 18 11
14. Stal Mielec 9 3 2 4 12 19 11
15. Odra Opole 9 2 4 3 8 12 10
16. Puszcza Nie. 9 0 6 3 7 11 6
17. Gornik Leczna 9 0 6 3 12 20 6
18. Znicz Pruszkow 9 1 0 8 8 27 3
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo