Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan - Lịch giải I Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
4-5
Znicz Pruszkow17
Stal Mielec10
0 : 02 1/2
0.841.000.910.91
FT
2-1
Stal Rzeszow8
Slask Wroclaw151 
1/4 : 03
-0.990.83-0.980.80
FT
5-0
Wisla Krakow1
LKS Lodz11
0 : 3/42 3/4
0.950.890.840.98
FT
1-1
Puszcza Nie.12
Pogon Grodzisk4
0 : 1/42 3/4
0.960.880.870.95
FT
0-1
Chrobry Glogow7
Polonia Bytom21 
1/4 : 02 1/2
0.910.930.840.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Wieczysta Krakow6
Pogon Siedlce13
0 : 12 1/2
0.81-0.990.70-0.90
FT
2-1
Ruch Chorzow5
Gornik Leczna18
0 : 12 3/4
0.940.880.980.82
FT
1-2
Polonia Wars.14
GKS Tychy3
0 : 1/22 3/4
0.980.860.78-0.98
FT
2-1
Odra Opole91
Miedz Legnica16
0 : 1/42 1/4
-0.960.800.900.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wisla Krakow 2 2 0 0 9 0 6
2. Polonia Bytom 2 2 0 0 4 0 6
3. GKS Tychy 2 2 0 0 6 4 6
4. Pogon Grodzisk 2 1 1 0 3 2 4
5. Ruch Chorzow 2 1 1 0 3 2 4
6. Wieczysta Krakow 2 1 1 0 3 2 4
7. Chrobry Glogow 2 1 0 1 3 1 3
8. Stal Rzeszow 2 1 0 1 3 3 3
9. Odra Opole 2 1 0 1 2 4 3
10. Stal Mielec 2 1 0 1 5 8 3
11. LKS Lodz 2 1 0 1 1 5 3
12. Puszcza Nie. 2 0 2 0 2 2 2
13. Pogon Siedlce 2 0 1 1 2 3 1
14. Polonia Wars. 2 0 1 1 2 3 1
15. Slask Wroclaw 2 0 1 1 2 3 1
16. Miedz Legnica 2 0 0 2 4 6 0
17. Znicz Pruszkow 2 0 0 2 4 6 0
18. Gornik Leczna 2 0 0 2 1 5 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo