Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan - Lịch giải I Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
3-1
Ruch Chorzow6
Miedz Legnica10
0 : 1/42 3/4
-0.960.800.840.98
08/11
02h30
Znicz Pruszkow18
Chrobry Glogow4
1/4 : 02 1/2
0.841.000.960.86
08/11
20h30
Wisla Krakow1
Polonia Wars.12
0 : 1 1/43 1/4
0.920.901.000.80
09/11
01h30
LKS Lodz8
Puszcza Nie.14
0 : 1/22 1/2
0.920.900.830.97
09/11
01h30
Stal Mielec16
Pogon Siedlce11
0 : 02 3/4
0.80-0.980.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
09/11
01h30
Wieczysta Krakow7
Stal Rzeszow9
0 : 1 1/23 1/2
-0.990.810.940.86
09/11
18h00
Odra Opole13
Gornik Leczna17
0 : 1/22 1/2
0.950.870.880.92
09/11
20h30
Slask Wroclaw3
Polonia Bytom5
0 : 1/42 3/4
0.890.930.890.91
09/11
23h00
GKS Tychy15
Pogon Grodzisk2
0 : 03
0.73-0.920.910.89
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wisla Krakow 15 12 2 1 43 12 38
2. Pogon Grodzisk 15 8 4 3 32 22 28
3. Slask Wroclaw 15 8 3 4 26 22 27
4. Chrobry Glogow 15 7 4 4 21 14 25
5. Polonia Bytom 15 7 3 5 22 16 24
6. Ruch Chorzow 16 6 6 4 25 24 24
7. Wieczysta Krakow 15 6 5 4 32 23 23
8. LKS Lodz 15 6 3 6 24 23 21
9. Stal Rzeszow 15 6 3 6 24 26 21
10. Miedz Legnica 16 6 3 7 24 33 21
11. Pogon Siedlce 15 5 5 5 21 17 20
12. Polonia Wars. 15 5 5 5 23 25 20
13. Odra Opole 15 4 7 4 15 17 19
14. Puszcza Nie. 15 2 9 4 15 18 15
15. GKS Tychy 15 3 3 9 21 32 12
16. Stal Mielec 15 3 3 9 19 31 12
17. Gornik Leczna 15 1 7 7 18 30 10
18. Znicz Pruszkow 15 3 1 11 16 36 10
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo