Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan - Lịch giải I Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
1-1
GKS Tychy161
Polonia Wars.9
1/4 : 02 3/4
0.930.910.80-0.98
FT
1-1
Pogon Grodzisk3
Puszcza Nie.14
0 : 1/42 3/4
0.80-0.96-0.990.81
FT
0-2
Pogon Siedlce12
Wieczysta Krakow6
1/2 : 03
0.81-0.970.990.83
FT
2-1
Miedz Legnica10
Odra Opole13
0 : 3/42 1/2
0.960.880.840.98
FT
1-2
Stal Mielec17
Znicz Pruszkow15
0 : 1/42 3/4
-0.970.810.80-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
LKS Lodz11
Wisla Krakow1
1/2 : 02 1/2
0.950.890.900.92
FT
2-0
Polonia Bytom2
Chrobry Glogow4
0 : 1/42 3/4
0.860.980.890.93
FT
0-1
Gornik Leczna18
Ruch Chorzow8
0 : 02 3/4
-0.950.790.821.00
FT
1-1
Slask Wroclaw7
Stal Rzeszow5
0 : 3/43 1/4
0.841.000.910.91
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wisla Krakow 19 13 4 2 48 15 43
2. Polonia Bytom 19 10 4 5 33 21 34
3. Pogon Grodzisk 19 9 6 4 37 27 33
4. Chrobry Glogow 19 9 4 6 26 18 31
5. Stal Rzeszow 19 9 4 6 30 29 31
6. Wieczysta Krakow 19 8 6 5 40 29 30
7. Slask Wroclaw 19 8 6 5 34 31 30
8. Ruch Chorzow 19 8 6 5 29 26 30
9. Polonia Wars. 19 8 6 5 29 27 30
10. Miedz Legnica 19 9 3 7 35 36 30
11. LKS Lodz 19 7 5 7 28 29 26
12. Pogon Siedlce 19 5 7 7 21 21 22
13. Odra Opole 19 5 7 7 19 23 22
14. Puszcza Nie. 19 3 10 6 20 24 19
15. Znicz Pruszkow 19 5 2 12 21 41 17
16. GKS Tychy 19 3 4 12 25 43 13
17. Stal Mielec 19 3 4 12 21 40 13
18. Gornik Leczna 19 1 8 10 22 38 11
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo