LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
0-2
Stal Stalowa Wola17
Miedz Legnica3
3/4 : 02 1/2
0.860.960.820.98
FT
2-0
Polonia Wars.8
Wisla Krakow7
3/4 : 03
0.980.840.870.93
FT
4-0
GKS Tychy12
Kotwica Kolobrzeg15
0 : 12 1/2
0.78-0.940.880.94
FT
3-2
Nieciecza1
Chrobry Glogow16
0 : 1 1/23
0.960.860.990.81
FT
0-3
Stal Rzeszow10
Gornik Leczna6
0 : 1/42 1/2
0.890.930.820.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Pogon Siedlce18
Odra Opole14
0 : 1/42 1/2
-0.860.70-0.880.70
FT
2-3
Znicz Pruszkow11
Ruch Chorzow4
1/4 : 02 1/2
1.000.820.930.89
FT
4-0
Wisla Plock5
Warta Poznan13
0 : 3/42 1/2
0.841.00-0.990.79
FT
0-2
LKS Lodz91
Arka Gdynia2
1/4 : 02 3/4
1.000.84-0.960.78
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nieciecza 19 14 3 2 42 15 45
2. Arka Gdynia 19 12 4 3 41 15 40
3. Miedz Legnica 18 11 4 3 36 17 37
4. Ruch Chorzow 19 10 4 5 32 20 34
5. Wisla Plock 19 9 6 4 33 26 33
6. Gornik Leczna 19 8 8 3 31 23 32
7. Wisla Krakow 18 8 5 5 32 18 29
8. Polonia Wars. 19 8 3 8 21 21 27
9. LKS Lodz 19 7 5 7 27 21 26
10. Stal Rzeszow 19 7 5 7 31 27 26
11. Znicz Pruszkow 19 6 7 6 27 27 25
12. GKS Tychy 19 3 11 5 17 21 20
13. Warta Poznan 19 5 4 10 14 31 19
14. Odra Opole 19 4 6 9 15 38 18
15. Kotwica Kolobrzeg 19 4 5 10 15 33 17
16. Chrobry Glogow 19 4 4 11 17 37 16
17. Stal Stalowa Wola 19 2 5 12 14 37 11
18. Pogon Siedlce 19 2 3 14 17 35 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo