LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
4-2
Miedz Legnica1
Stal Stalowa Wola18
0 : 3/42 1/2
0.960.90-0.920.75
FT
0-0
Kotwica Kolobrzeg9
GKS Tychy8
1/4 : 02 1/2
0.920.940.880.92
27/07
19h30
Chrobry Glogow4
Nieciecza2
1/4 : 02 3/4
0.940.880.960.84
27/07
22h00
Gornik Leczna5
Stal Rzeszow6
0 : 3/42 1/2
-0.840.660.880.92
28/07
00h35
Warta Poznan19
Wisla Plock10
0 : 02 1/2
-0.880.700.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
28/07
17h00
Odra Opole17
Pogon Siedlce14
0 : 1/22 1/2
0.980.84-0.990.79
28/07
19h30
Wisla Krakow13
Polonia Wars.16
0 : 1 1/43 1/4
-0.940.760.940.86
28/07
22h00
Ruch Chorzow3
Znicz Pruszkow7
0 : 3/42 1/2
0.910.910.920.88
30/07
01h30
Arka Gdynia15
LKS Lodz11
0 : 1/22 1/2
0.920.900.850.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Miedz Legnica 2 1 1 0 6 4 4
2. Nieciecza 1 1 0 0 3 0 3
3. Ruch Chorzow 1 1 0 0 2 0 3
4. Chrobry Glogow 1 1 0 0 2 1 3
5. Gornik Leczna 1 1 0 0 1 0 3
6. Stal Rzeszow 1 1 0 0 1 0 3
7. Znicz Pruszkow 1 1 0 0 1 0 3
8. GKS Tychy 2 0 2 0 2 2 2
9. Kotwica Kolobrzeg 2 0 2 0 1 1 2
10. Wisla Plock 1 0 1 0 1 1 1
11. LKS Lodz 0 0 0 0 0 0 0
12. Wigry Suwalki 0 0 0 0 0 0 0
13. Wisla Krakow 0 0 0 0 0 0 0
14. Pogon Siedlce 1 0 0 1 1 2 0
15. Arka Gdynia 1 0 0 1 0 1 0
16. Polonia Wars. 1 0 0 1 0 1 0
17. Odra Opole 1 0 0 1 0 2 0
18. Stal Stalowa Wola 2 0 0 2 2 5 0
19. Warta Poznan 1 0 0 1 0 3 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo