LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
2-0
Leixoes131
Feirense8
0 : 1/42 1/4
0.900.980.861.00
FT
0-0
Penafiel10
Chaves7
1/4 : 02 1/2
0.890.990.910.95
FT
2-0
CD Mafra18
Uniao Torreense4
1 : 02 3/4
0.950.870.70-0.90
17/05
02h30
Uniao Leiria5
Tondela1
1/2 : 02 3/4
-0.950.83-0.970.83
17/05
02h30
FC Alverca3
Portimonense15
0 : 1 1/23
0.940.940.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
17/05
02h30
Maritimo12
Vizela2
1/2 : 02 3/4
0.950.930.890.97
17/05
17h00
Porto B14
Benfica B6
0 : 02 1/2
0.79-0.970.830.97
17/05
20h00
Felgueiras11
UD Oliveirense17
0 : 1/42 3/4
0.59-0.780.810.99
17/05
20h00
Academico Viseu9
Pacos Ferreira16
0 : 02 1/4
-0.950.770.860.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tondela 33 16 13 4 56 35 61
2. Vizela 33 16 11 6 48 29 59
3. FC Alverca 32 15 12 5 54 33 57
4. Uniao Torreense 34 15 9 10 49 42 54
5. Uniao Leiria 33 15 7 11 49 35 52
6. Benfica B 33 14 10 9 49 37 52
7. Chaves 33 14 9 10 40 32 51
8. Feirense 34 13 10 11 35 34 49
9. Academico Viseu 33 11 12 10 43 40 45
10. Penafiel 34 12 9 13 45 47 45
11. Felgueiras 33 10 13 10 41 37 43
12. Maritimo 33 10 13 10 41 46 43
13. Leixoes 34 10 11 13 37 42 41
14. Porto B 33 8 11 14 35 43 35
15. Portimonense 33 9 7 17 37 52 34
16. Pacos Ferreira 33 8 6 19 33 50 30
17. UD Oliveirense 33 7 8 18 29 62 29
18. CD Mafra 34 6 9 19 29 54 27
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo