LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

22/02
01h00
Penafiel3
Portimonense12
0 : 02 1/2
0.77-0.89-0.980.84
22/02
18h00
Felgueiras14
Porto B16
0 : 1/22 1/2
0.950.87-0.990.79
22/02
21h00
CD Mafra18
Vizela8
1/2 : 02 1/4
0.79-0.970.950.85
22/02
21h00
Benfica B5
Pacos Ferreira13
0 : 1/42 1/2
0.79-0.970.920.88
22/02
22h30
Maritimo15
Uniao Leiria10
0 : 1/42 1/4
0.960.860.890.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/02
01h00
Feirense7
UD Oliveirense17
0 : 1/22 1/4
-0.990.810.830.97
23/02
18h00
Uniao Torreense6
Chaves4
1/4 : 02 1/4
0.840.980.940.86
23/02
21h00
Leixoes11
FC Alverca2
0 : 02
0.910.910.840.96
23/02
22h30
Academico Viseu9
Tondela1
0 : 02 1/4
0.970.85-0.960.76
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tondela 22 10 10 2 39 23 40
2. FC Alverca 22 10 8 4 38 25 38
3. Penafiel 22 10 7 5 34 30 37
4. Chaves 22 9 8 5 26 20 35
5. Benfica B 22 10 5 7 32 27 35
6. Uniao Torreense 22 10 5 7 27 23 35
7. Feirense 22 8 9 5 22 16 33
8. Vizela 22 8 8 6 26 21 32
9. Academico Viseu 22 8 7 7 32 29 31
10. Uniao Leiria 22 8 6 8 27 21 30
11. Leixoes 22 6 8 8 23 26 26
12. Portimonense 22 7 5 10 25 31 26
13. Pacos Ferreira 22 7 5 10 27 34 26
14. Felgueiras 22 6 7 9 26 28 25
15. Maritimo 22 6 7 9 28 37 25
16. Porto B 22 4 9 9 24 34 21
17. UD Oliveirense 22 4 6 12 19 38 18
18. CD Mafra 22 3 8 11 17 29 17
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo