LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
2-0
UD Oliveirense17
Academico Viseu10
0 : 02 1/2
0.78-0.911.000.86
FT
2-3
Pacos Ferreira15
Uniao Leiria7
0 : 1/42 1/4
0.881.000.880.98
3
0-0
Uniao Torreense6
Maritimo11
0 : 1/42 1/4
-0.910.780.900.96
26/04
20h00
Vizela2
Felgueiras12
0 : 3/42 1/2
0.82-0.940.890.91
27/04
17h00
Feirense8
Porto B16
0 : 1/42 1/4
-0.960.780.820.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
27/04
20h00
Portimonense13
Tondela1
1/2 : 02 1/2
0.910.91-0.990.79
27/04
21h30
Leixoes14
Penafiel9
0 : 1/22 1/4
0.78-0.960.850.95
29/04
00h00
Chaves4
FC Alverca3
0 : 1/42 1/4
0.920.900.79-0.99
29/04
00h00
Benfica B5
CD Mafra18
0 : 3/42 1/2
-0.920.730.880.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tondela 30 15 12 3 51 30 57
2. Vizela 30 15 9 6 45 27 54
3. FC Alverca 30 13 12 5 51 32 51
4. Chaves 30 14 8 8 39 28 50
5. Benfica B 30 13 8 9 40 33 47
6. Uniao Torreense 30 13 8 9 43 36 47
7. Uniao Leiria 31 13 7 11 42 35 46
8. Feirense 30 12 9 9 32 29 45
9. Penafiel 30 12 7 11 43 42 43
10. Academico Viseu 31 10 11 10 40 38 41
11. Maritimo 30 10 10 10 37 42 40
12. Felgueiras 30 9 11 10 35 32 38
13. Portimonense 30 9 6 15 34 45 33
14. Leixoes 30 7 11 12 28 37 32
15. Pacos Ferreira 31 8 6 17 32 47 30
16. Porto B 30 6 11 13 31 42 29
17. UD Oliveirense 31 7 7 17 28 56 28
18. CD Mafra 30 5 9 16 25 45 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo