LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil

FT
1-2
CRB/AL6
America/MG8
0 : 1/42
0.900.980.900.96
FT
1-2
Criciuma/SC151
Avai/SC4
0 : 1/41 3/4
0.920.960.82-0.96
FT
1-0
Vila Nova/GO11
Atletico/GO12
0 : 01 3/4
0.76-0.880.83-0.97
FT
0-1
Athletico/PR9
Coritiba/PR2
0 : 1/41 3/4
0.900.980.900.96
FT
1-2
Athletic Club/MG20
Remo/PA5
0 : 1/22
1.000.880.861.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Volta Redonda/RJ17
Operario/PR14
0 : 1/41 3/4
0.82-0.940.80-0.94
FT
1-1
Novorizontino/SP3
Amazonas/AM18
0 : 12
0.82-0.940.870.99
FT
1-2
Chapecoense101
Goias/GO1
0 : 01 3/4
0.900.980.900.96
FT
2-1
Paysandu/PA19
Ferroviaria/SP13
0 : 1/22
0.900.980.980.88
FT
0-1
Cuiaba/MT7
Botafogo/SP16
0 : 3/41 3/4
-0.990.870.84-0.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Goias/GO 14 9 2 3 18 11 29
2. Coritiba/PR 14 8 3 3 13 6 27
3. Novorizontino/SP 14 7 5 2 18 10 26
4. Avai/SC 14 6 5 3 19 13 23
5. Remo/PA 14 6 5 3 17 13 23
6. CRB/AL 14 6 3 5 14 12 21
7. Cuiaba/MT 14 6 3 5 15 16 21
8. America/MG 14 6 2 6 16 16 20
9. Athletico/PR 14 6 2 6 18 19 20
10. Chapecoense 14 6 1 7 17 14 19
11. Vila Nova/GO 14 6 1 7 11 14 19
12. Atletico/GO 14 4 6 4 14 13 18
13. Ferroviaria/SP 14 4 6 4 14 14 18
14. Operario/PR 14 5 2 7 16 17 17
15. Criciuma/SC 14 4 4 6 16 15 16
16. Botafogo/SP 14 4 4 6 12 17 16
17. Volta Redonda/RJ 14 3 5 6 7 12 14
18. Amazonas/AM 14 3 5 6 12 19 14
19. Paysandu/PA 14 3 4 7 9 15 13
20. Athletic Club/MG 14 4 0 10 13 23 12
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo