Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil - Lịch giải Serie B

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
2-2
Vila Nova/GO131
Volta Redonda/RJ19
0 : 1/22 1/2
0.87-0.99-0.960.82
FT
3-0
Novorizontino/SP7
CRB/AL9
0 : 3/42 1/4
0.930.950.900.96
FT
1-0
Chapecoense3
Atletico/GO11
0 : 1 1/42 1/2
-0.930.80-0.980.84
FT
3-1
Remo/PA4
Goias/GO6
0 : 1/42 1/4
0.960.920.940.92
FT
1-2
Amazonas/AM18
Coritiba/PR1
1/4 : 02 1/4
-0.980.86-0.950.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Cuiaba/MT10
Criciuma/SC5
1/4 : 01 3/4
0.930.950.960.90
FT
0-0
Botafogo/SP16
Avai/SC8
0 : 3/42 1/4
0.940.94-0.950.81
FT
2-1
Operario/PR12
Ferroviaria/SP17
1/4 : 02 1/2
0.880.940.960.84
FT
1-0
Athletico/PR2
America/MG14
0 : 1 1/42 1/2
0.87-0.990.930.93
FT
2-1
Athletic Club/MG15
Paysandu/PA20
0 : 12 1/4
0.80-0.930.84-0.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coritiba/PR 38 19 11 8 39 23 68
2. Athletico/PR 38 19 8 11 53 43 65
3. Chapecoense 38 18 8 12 52 35 62
4. Remo/PA 38 16 14 8 51 39 62
5. Criciuma/SC 38 17 10 11 47 33 61
6. Goias/GO 38 17 10 11 42 37 61
7. Novorizontino/SP 38 15 15 8 43 32 60
8. Avai/SC 38 14 14 10 50 40 56
9. CRB/AL 38 16 8 14 45 40 56
10. Cuiaba/MT 38 14 12 12 43 44 54
11. Atletico/GO 38 13 13 12 39 38 52
12. Operario/PR 38 12 12 14 40 44 48
13. Vila Nova/GO 38 11 14 13 40 44 47
14. America/MG 38 12 10 16 41 44 46
15. Athletic Club/MG 38 12 8 18 43 53 44
16. Botafogo/SP 38 10 12 16 32 52 42
17. Ferroviaria/SP 38 8 16 14 43 52 40
18. Amazonas/AM 38 8 12 18 38 55 36
19. Volta Redonda/RJ 38 8 12 18 26 43 36
20. Paysandu/PA 38 5 13 20 36 52 28
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo