LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil

FT
0-1
CRB/AL11
Coritiba/PR1
0 : 1/42
-0.990.87-0.990.85
12/07
07h30
Vila Nova/GO9
Operario/PR15
0 : 1/21 3/4
-0.930.810.85-0.99
13/07
02h00
Novorizontino/SP3
America/MG12
0 : 1/22
-0.930.800.980.88
13/07
04h30
Paysandu/PA18
Atletico/GO10
0 : 02
0.78-0.901.000.86
13/07
06h30
Athletico/PR6
Goias/GO2
0 : 3/42
-0.940.820.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
14/07
04h30
Chapecoense7
Remo/PA5
0 : 1/42
0.82-0.940.79-0.93
14/07
06h30
Criciuma/SC14
Ferroviaria/SP13
0 : 3/42
-0.940.820.920.94
15/07
05h00
Athletic Club/MG17
Avai/SC4
0 : 02
0.76-0.880.980.88
15/07
07h30
Botafogo/SP16
Volta Redonda/RJ19
0 : 1/41 3/4
-0.950.830.880.98
16/07
05h30
Cuiaba/MT8
Amazonas/AM20
0 : 3/42
0.920.960.980.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coritiba/PR 16 10 3 3 16 6 33
2. Goias/GO 15 9 3 3 19 12 30
3. Novorizontino/SP 15 7 6 2 18 10 27
4. Avai/SC 15 6 6 3 19 13 24
5. Remo/PA 15 6 6 3 17 13 24
6. Athletico/PR 15 7 2 6 19 19 23
7. Chapecoense 15 7 1 7 19 15 22
8. Cuiaba/MT 15 6 4 5 15 16 22
9. Vila Nova/GO 15 7 1 7 14 15 22
10. Atletico/GO 15 5 6 4 16 14 21
11. CRB/AL 16 6 3 7 15 15 21
12. America/MG 15 6 2 7 16 17 20
13. Ferroviaria/SP 15 4 6 5 15 17 18
14. Criciuma/SC 15 4 5 6 17 16 17
15. Operario/PR 15 5 2 8 17 19 17
16. Botafogo/SP 15 4 5 6 12 17 17
17. Athletic Club/MG 15 5 0 10 14 23 15
18. Paysandu/PA 15 3 5 7 9 15 14
19. Volta Redonda/RJ 15 3 5 7 7 14 14
20. Amazonas/AM 15 3 5 7 12 20 14
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo