Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil - Lịch giải Serie B

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
1-2
Novorizontino/SP3
Coritiba/PR1
0 : 1/41 3/4
1.000.88-0.970.83
16/08
06h00
Amazonas/AM20
America/MG18
0 : 02
0.940.940.940.92
17/08
02h00
Remo/PA5
Botafogo/SP19
0 : 3/42
1.000.880.80-0.94
17/08
04h30
Vila Nova/GO9
Goias/GO2
0 : 01 3/4
0.881.000.880.98
17/08
06h30
Athletico/PR14
Cuiaba/MT8
0 : 3/42
-0.990.870.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/08
02h00
Chapecoense4
Paysandu/PA17
0 : 1/22
-0.980.860.940.92
18/08
04h30
Atletico/GO11
Ferroviaria/SP13
0 : 3/42
0.970.910.870.99
19/08
05h00
Volta Redonda/RJ16
CRB/AL10
0 : 1/42 1/4
0.920.96-0.930.79
19/08
07h00
Athletic Club/MG15
Criciuma/SC7
0 : 1/42
0.900.980.900.96
20/08
05h30
Operario/PR12
Avai/SC6
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coritiba/PR 22 12 6 4 24 15 42
2. Goias/GO 21 12 5 4 28 18 41
3. Novorizontino/SP 22 9 9 4 25 19 36
4. Chapecoense 21 10 4 7 28 20 34
5. Remo/PA 21 8 9 4 23 19 33
6. Avai/SC 21 8 8 5 29 21 32
7. Criciuma/SC 21 9 5 7 27 20 32
8. Cuiaba/MT 21 9 4 8 24 24 31
9. Vila Nova/GO 21 9 3 9 20 20 30
10. CRB/AL 21 8 4 9 23 21 28
11. Atletico/GO 21 6 9 6 21 21 27
12. Operario/PR 21 7 5 9 23 22 26
13. Ferroviaria/SP 21 6 8 7 22 23 26
14. Athletico/PR 21 7 5 9 27 31 26
15. Athletic Club/MG 21 7 3 11 23 28 24
16. Volta Redonda/RJ 21 5 7 9 14 23 22
17. Paysandu/PA 21 4 9 8 19 23 21
18. America/MG 21 6 3 12 21 29 21
19. Botafogo/SP 21 5 6 10 14 30 21
20. Amazonas/AM 21 4 8 9 21 29 20
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo