Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil - Lịch giải Serie B

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
2-1
Atletico/GO10
Paysandu/PA20
0 : 3/42 1/2
0.80-0.930.910.95
FT
0-0
Coritiba/PR1
CRB/AL8
0 : 3/42 1/4
-0.950.831.000.86
FT
0-0
Ferroviaria/SP15
Criciuma/SC5
0 : 02 1/4
0.960.92-0.970.83
FT
0-1
Goias/GO7
Athletico/PR4
0 : 02
0.970.910.78-0.93
FT
2-1
Avai/SC9
Athletic Club/MG16
0 : 1/22 1/4
0.82-0.940.890.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/11
02h00
Amazonas/AM19
Cuiaba/MT11
0 : 02 1/4
-0.880.76-0.930.79
03/11
04h30
Remo/PA3
Chapecoense2
0 : 1/22 1/4
-0.930.800.980.88
03/11
06h30
Operario/PR13
Vila Nova/GO12
0 : 1/41 3/4
0.970.910.930.93
05/11
05h00
America/MG14
Novorizontino/SP6
0 : 1/42
0.980.900.81-0.95
05/11
07h30
Volta Redonda/RJ18
Botafogo/SP17
0 : 1/22 1/4
0.940.940.990.87
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coritiba/PR 35 17 10 8 35 21 61
2. Chapecoense 34 17 6 11 49 32 57
3. Remo/PA 34 15 12 7 45 33 57
4. Athletico/PR 35 16 8 11 48 42 56
5. Criciuma/SC 35 15 10 10 44 32 55
6. Novorizontino/SP 34 14 13 7 37 28 55
7. Goias/GO 35 15 10 10 39 34 55
8. CRB/AL 35 15 7 13 41 35 52
9. Avai/SC 35 13 12 10 45 37 51
10. Atletico/GO 35 13 12 10 39 36 51
11. Cuiaba/MT 34 13 11 10 41 40 50
12. Vila Nova/GO 34 11 11 12 34 36 44
13. Operario/PR 34 11 9 14 34 39 42
14. America/MG 34 11 8 15 37 40 41
15. Ferroviaria/SP 35 8 16 11 40 46 40
16. Athletic Club/MG 35 10 7 18 39 51 37
17. Botafogo/SP 34 8 11 15 30 50 35
18. Volta Redonda/RJ 34 8 10 16 23 37 34
19. Amazonas/AM 34 7 11 16 33 50 32
20. Paysandu/PA 35 5 12 18 32 46 27
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo