Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan - Lịch giải Eerste Divisie

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
0-3
TOP Oss17
Helmond Sport10
1/4 : 02 3/4
0.81-0.930.910.95
FT
1-2
Den Bosch7
De Graafschap8
1/4 : 03 1/2
0.84-0.960.84-0.98
FT
1-2
VVV Venlo131
Vitesse Arnhem12
0 : 1/42 3/4
-0.990.870.910.95
FT
1-1
Roda JC3
Utrecht U2114
0 : 3/43
0.70-0.830.85-0.99
FT
4-1
Cambuur2
Ajax U2120
0 : 1 3/43 3/4
0.940.940.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Emmen11
RKC Waalwijk4
0 : 03
0.77-0.890.80-0.94
FT
3-4
MVV Maastricht15
ADO Den Haag1
1 3/4 : 03 1/2
0.930.950.970.89
04/11
02h00
PSV Eindhoven U215
Willem II6
1/4 : 03 1/4
0.82-0.940.801.00
04/11
02h00
AZ Alkmaar U2116
Eindhoven19
0 : 3/43
0.86-0.980.940.86
04/11
02h00
Dordrecht 909
Almere City18
0 : 03
0.850.970.920.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. ADO Den Haag 13 12 1 0 39 11 37
2. Cambuur 14 9 3 2 30 18 30
3. Roda JC 14 7 5 2 26 17 26
4. RKC Waalwijk 14 6 4 4 26 22 22
5. PSV Eindhoven U21 13 6 3 4 25 21 21
6. Willem II 13 6 3 4 17 21 21
7. Den Bosch 14 6 2 6 25 29 20
8. De Graafschap 13 5 4 4 21 20 19
9. Dordrecht 90 13 5 4 4 18 17 19
10. Helmond Sport 14 6 1 7 19 19 19
11. Emmen 14 6 1 7 24 26 19
12. Vitesse Arnhem 12 5 3 4 24 20 18
13. VVV Venlo 14 6 0 8 20 20 18
14. Utrecht U21 14 4 4 6 17 22 16
15. MVV Maastricht 14 4 3 7 18 25 15
16. AZ Alkmaar U21 13 4 2 7 21 24 14
17. TOP Oss 14 3 4 7 17 27 13
18. Almere City 13 3 2 8 23 23 11
19. Eindhoven 13 3 2 8 9 27 11
20. Ajax U21 14 1 5 8 20 30 8
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo