LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan

27/04
01h00
Cambuur12
Dordrecht 904
0 : 03 1/4
0.930.950.900.96
27/04
01h00
TOP Oss18
AZ Alkmaar U217
1/4 : 03
0.82-0.940.990.87
27/04
01h00
Ajax U2114
Roda JC2
3/4 : 03 1/4
0.80-0.930.880.98
27/04
01h00
VVV Venlo13
Den Bosch19
0 : 3/42 3/4
1.000.880.920.94
27/04
01h00
Emmen10
Helmond Sport11
0 : 1/23
0.860.96-0.940.74
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
27/04
01h00
Willem II1
Groningen3
0 : 02 1/2
-0.970.790.980.88
27/04
01h00
De Graafschap6
MVV Maastricht9
0 : 13 1/2
0.990.890.940.86
28/04
17h15
Eindhoven15
Telstar17
0 : 02 3/4
0.81-0.990.75-0.95
28/04
21h45
NAC Breda8
PSV Eindhoven U2116
0 : 13 1/4
0.880.940.77-0.97
30/04
01h00
Utrecht U2120
ADO Den Haag5
3/4 : 03
0.960.860.960.84
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Willem II 35 22 8 5 72 31 74
2. Roda JC 35 20 11 4 66 31 71
3. Groningen 35 21 7 7 67 28 70
4. Dordrecht 90 35 18 12 5 69 46 66
5. ADO Den Haag 35 16 11 8 66 45 59
6. De Graafschap 35 18 5 12 55 48 59
7. AZ Alkmaar U21 35 15 7 13 55 56 52
8. NAC Breda 35 14 9 12 58 53 51
9. MVV Maastricht 35 14 8 13 59 55 50
10. Emmen 35 14 6 15 52 58 48
11. Helmond Sport 35 13 8 14 49 51 47
12. Cambuur 35 13 6 16 67 68 45
13. VVV Venlo 35 12 9 14 49 53 45
14. Ajax U21 35 10 9 16 52 62 39
15. Eindhoven 35 8 15 12 42 54 39
16. PSV Eindhoven U21 35 9 7 19 56 76 34
17. Telstar 35 9 6 20 43 63 33
18. TOP Oss 35 10 2 23 29 60 32
19. Den Bosch 35 7 9 19 34 62 30
20. Utrecht U21 35 5 9 21 29 69 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo