LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
2-2
MVV Maastricht13
Vitesse Arnhem18
0 : 1/23
0.960.920.900.96
FT
3-2
Dordrecht 904
Telstar12
0 : 1/43 1/4
-0.980.86-0.970.83
FT
2-0
Volendam2
AZ Alkmaar U2116
0 : 1 1/43 3/4
-0.990.870.930.93
FT
0-0
VVV Venlo19
TOP Oss14
0 : 1/22 3/4
0.87-0.990.910.95
FT
0-0
Helmond Sport6
Den Bosch8
1/4 : 03
0.84-0.96-0.960.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Cambuur9
ADO Den Haag10
0 : 3/42 3/4
-0.950.830.80-0.94
FT
1-1
Emmen5
SBV Excelsior1
0 : 02 3/4
-0.970.850.960.90
FT
2-0
Ajax U2115
De Graafschap3
1/4 : 03 1/2
-0.970.850.870.99
FT
0-4
Utrecht U2120
Eindhoven11
0 : 02 1/2
0.890.990.940.92
FT
2-3
PSV Eindhoven U2117
Roda JC7
3/4 : 03 1/4
0.950.930.890.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SBV Excelsior 18 11 4 3 38 19 37
2. Volendam 18 11 3 4 42 24 36
3. De Graafschap 18 9 5 4 40 28 32
4. Dordrecht 90 18 9 5 4 33 26 32
5. Emmen 18 9 4 5 31 20 31
6. Helmond Sport 18 9 4 5 28 24 31
7. Roda JC 18 8 6 4 25 23 30
8. Den Bosch 18 8 5 5 30 21 29
9. Cambuur 18 9 2 7 26 17 29
10. ADO Den Haag 18 6 7 5 30 25 25
11. Eindhoven 18 7 4 7 24 27 25
12. Telstar 18 5 8 5 27 24 23
13. MVV Maastricht 18 4 8 6 25 29 20
14. TOP Oss 18 4 7 7 14 31 19
15. Ajax U21 18 4 6 8 19 22 18
16. AZ Alkmaar U21 18 5 3 10 30 37 18
17. PSV Eindhoven U21 18 5 2 11 26 34 17
18. Vitesse Arnhem 18 3 7 8 22 38 16
19. VVV Venlo 18 3 3 12 14 34 12
20. Utrecht U21 18 1 7 10 15 36 10
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo