LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan

22/02
02h00
Roda JC9
Den Bosch6
0 : 1/22 1/2
-0.980.860.870.99
22/02
02h00
TOP Oss17
Emmen11
1/2 : 02 1/2
0.84-0.960.900.96
22/02
02h00
Telstar8
SBV Excelsior3
0 : 02 3/4
0.920.960.970.89
22/02
02h00
De Graafschap7
AZ Alkmaar U2114
0 : 13 1/4
0.85-0.97-0.940.80
22/02
02h00
Helmond Sport10
Vitesse Arnhem15
0 : 03
0.82-0.940.890.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
22/02
22h30
VVV Venlo18
Volendam1
1/2 : 03 1/4
-0.990.810.960.84
23/02
18h15
Eindhoven12
Utrecht U2120
0 : 12 3/4
0.940.880.890.91
23/02
22h45
MVV Maastricht13
ADO Den Haag4
1/4 : 03
0.840.980.940.86
25/02
02h00
Ajax U2116
Cambuur5
1/2 : 03
0.930.890.820.98
25/02
02h00
PSV Eindhoven U2119
Dordrecht 902
3/4 : 03 1/4
0.821.000.801.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Volendam 26 16 4 6 57 33 52
2. Dordrecht 90 26 13 8 5 45 33 47
3. SBV Excelsior 26 13 7 6 45 28 46
4. ADO Den Haag 26 13 7 6 43 30 46
5. Cambuur 26 14 3 9 39 26 45
6. Den Bosch 26 12 6 8 40 29 42
7. De Graafschap 26 11 7 8 49 38 40
8. Telstar 26 10 8 8 43 32 38
9. Roda JC 26 10 7 9 37 36 37
10. Helmond Sport 25 10 6 9 34 37 36
11. Emmen 25 10 5 10 38 36 35
12. Eindhoven 26 10 5 11 39 43 35
13. MVV Maastricht 26 8 9 9 41 38 33
14. AZ Alkmaar U21 25 8 6 11 43 45 30
15. Vitesse Arnhem 26 7 7 12 36 57 28
16. Ajax U21 25 7 6 12 31 33 27
17. TOP Oss 26 6 9 11 19 41 27
18. VVV Venlo 25 7 5 13 25 41 26
19. PSV Eindhoven U21 25 6 3 16 37 54 21
20. Utrecht U21 24 2 8 14 20 51 14
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo