Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan - Lịch giải Eerste Divisie

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hà Lan

11/12
02h00
Vitesse Arnhem13
RKC Waalwijk10
1/4 : 03
0.82-0.940.900.96
13/12
01h00
PSV Eindhoven U214
Almere City9
1/4 : 03 1/2
0.970.850.77-0.97
13/12
01h00
Emmen8
Helmond Sport14
0 : 1/23
0.940.880.940.86
13/12
01h00
Willem II6
Cambuur2
1/4 : 03
0.75-0.930.880.92
13/12
01h00
MVV Maastricht19
Ajax U2120
0 : 1/43 1/4
0.920.901.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
13/12
01h00
Dordrecht 9011
Eindhoven16
0 : 3/43
-0.980.800.960.84
13/12
01h00
TOP Oss18
ADO Den Haag1
1 1/2 : 03 1/4
0.840.980.850.95
13/12
01h00
AZ Alkmaar U2117
Utrecht U2115
0 : 1/23
0.990.830.79-0.99
13/12
01h00
De Graafschap3
Roda JC7
0 : 1/23 1/4
0.900.920.801.00
13/12
01h00
Den Bosch5
VVV Venlo12
0 : 1/43
0.850.970.880.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. ADO Den Haag 18 16 1 1 51 16 49
2. Cambuur 19 12 5 2 41 22 41
3. De Graafschap 19 10 4 5 37 28 34
4. PSV Eindhoven U21 19 9 4 6 37 35 31
5. Den Bosch 19 9 2 8 38 38 29
6. Willem II 19 8 5 6 25 27 29
7. Roda JC 19 7 7 5 30 27 28
8. Emmen 19 8 3 8 33 33 27
9. Almere City 19 8 2 9 38 31 26
10. RKC Waalwijk 19 7 5 7 30 31 26
11. Dordrecht 90 19 6 6 7 22 24 24
12. VVV Venlo 19 8 0 11 24 29 24
13. Vitesse Arnhem 18 6 5 7 29 30 23
14. Helmond Sport 19 7 2 10 26 30 23
15. Utrecht U21 19 6 5 8 28 33 23
16. Eindhoven 19 6 3 10 22 36 21
17. AZ Alkmaar U21 19 6 2 11 29 36 20
18. TOP Oss 19 4 7 8 20 30 19
19. MVV Maastricht 19 5 4 10 23 35 19
20. Ajax U21 19 2 6 11 26 38 12
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo