LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
3-1
SBV Excelsior3
Den Bosch9
0 : 1 1/43
-0.960.84-0.990.85
FT
0-2
Utrecht U21201
Vitesse Arnhem14
1/2 : 03
0.950.930.970.89
FT
2-2
PSV Eindhoven U2119
TOP Oss18
0 : 1/23
0.970.910.870.99
FT
1-0
Cambuur5
Dordrecht 904
0 : 1 1/23
-0.980.860.80-0.94
FT
0-2
Ajax U2116
Emmen8
1/4 : 02 3/4
-0.960.840.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Roda JC10
Helmond Sport11
0 : 1/22 3/4
-0.980.860.940.92
FT
3-0
Volendam1
Telstar7
0 : 1/43
0.920.961.000.86
FT
0-3
ADO Den Haag2
AZ Alkmaar U2113
0 : 1 1/43 1/4
0.84-0.960.940.92
FT
0-0
De Graafschap6
MVV Maastricht15
0 : 1 1/23 1/2
-0.980.86-0.970.83
FT
2-2
VVV Venlo17
Eindhoven12
0 : 02 1/2
-0.960.840.890.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Volendam 31 21 4 6 72 36 67
2. ADO Den Haag 31 17 7 7 51 35 58
3. SBV Excelsior 31 16 8 7 55 34 56
4. Dordrecht 90 31 16 8 7 54 40 56
5. Cambuur 31 17 4 10 49 31 55
6. De Graafschap 31 15 8 8 60 41 53
7. Telstar 31 13 8 10 54 40 47
8. Emmen 31 14 5 12 48 41 47
9. Den Bosch 31 13 7 11 45 37 46
10. Roda JC 31 12 9 10 44 43 45
11. Helmond Sport 31 12 7 12 46 46 43
12. Eindhoven 31 11 7 13 48 52 40
13. AZ Alkmaar U21 30 11 6 13 54 53 39
14. Vitesse Arnhem 31 9 8 14 42 64 35
15. MVV Maastricht 31 8 10 13 42 48 34
16. Ajax U21 31 8 7 16 35 43 31
17. VVV Venlo 30 8 6 16 29 55 30
18. TOP Oss 31 6 11 14 22 52 29
19. PSV Eindhoven U21 30 6 5 19 43 63 23
20. Utrecht U21 30 3 9 18 25 64 18
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo