Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan - Lịch giải Eerste Divisie

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
1-3
Eindhoven19
Den Bosch5
0 : 02 3/4
0.990.890.861.00
FT
1-1
Willem II8
TOP Oss18
0 : 13
1.000.88-0.970.83
FT
4-0
Almere City14
MVV Maastricht16
0 : 13 1/4
0.83-0.950.870.99
FT
0-2
AZ Alkmaar U2117
VVV Venlo9
0 : 03
0.85-0.970.870.99
FT
0-0
Ajax U2120
Dordrecht 9010
1/4 : 03 1/4
0.84-0.960.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Utrecht U2115
Emmen7
1/4 : 03
0.83-0.95-0.980.84
FT
0-4
Vitesse Arnhem13
Cambuur2
1/4 : 03
0.960.920.950.91
FT
4-0
ADO Den Haag1
Roda JC4
0 : 1 1/23 1/4
-0.950.830.900.96
FT
2-3
Helmond Sport12
PSV Eindhoven U213
0 : 1/23 1/2
0.900.980.960.90
09/11
22h45
RKC Waalwijk6
De Graafschap11
0 : 1/43 1/4
0.87-0.990.69-0.89
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. ADO Den Haag 14 13 1 0 43 11 40
2. Cambuur 15 10 3 2 34 18 33
3. PSV Eindhoven U21 15 8 3 4 30 24 27
4. Roda JC 15 7 5 3 26 21 26
5. Den Bosch 15 7 2 6 28 30 23
6. RKC Waalwijk 14 6 4 4 26 22 22
7. Emmen 15 7 1 7 26 27 22
8. Willem II 15 6 4 5 19 24 22
9. VVV Venlo 15 7 0 8 22 20 21
10. Dordrecht 90 15 5 5 5 18 18 20
11. De Graafschap 13 5 4 4 21 20 19
12. Helmond Sport 15 6 1 8 21 22 19
13. Vitesse Arnhem 13 5 3 5 24 24 18
14. Almere City 15 5 2 8 28 23 17
15. Utrecht U21 15 4 4 7 18 24 16
16. MVV Maastricht 15 4 3 8 18 29 15
17. AZ Alkmaar U21 15 4 2 9 21 28 14
18. TOP Oss 15 3 5 7 18 28 14
19. Eindhoven 15 4 2 9 12 30 14
20. Ajax U21 15 1 6 8 20 30 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo