LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
1-0
Eindhoven8
Almere City3
0 : 02 1/2
-0.980.880.990.87
FT
3-2
VVV Venlo7
Willem II4
1/2 : 02 1/4
0.83-0.930.84-0.98
FT
1-0
NAC Breda6
MVV Maastricht5
0 : 1 1/43
0.990.900.990.87
FT
2-1
Almere City3
Eindhoven8
0 : 3/42 3/4
0.88-0.98-0.970.83
FT
2-1
Willem II4
VVV Venlo7
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.820.890.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
MVV Maastricht5
NAC Breda6
1/4 : 03
0.980.910.920.94
FT
1-1
VVV Venlo7
Almere City3
1/4 : 02 1/2
0.86-0.960.990.87
FT
1-2
NAC Breda6
Emmen 
0 : 02 1/4
0.960.930.861.00
FT
1-1
Almere City3
VVV Venlo7
0 : 3/42 1/2
0.940.950.85-0.99
FT
2-0
Emmen 
NAC Breda6
0 : 1/22 1/2
-0.960.860.84-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
07/06
01h00
Almere City3
Emmen 
0 : 02 1/4
0.85-0.950.83-0.97
11/06
23h00
Emmen 
Almere City3
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Heracles Almelo 38 27 4 7 103 42 85
2. Zwolle 38 27 4 7 99 43 85
3. Almere City 38 21 7 10 58 41 70
4. Willem II 38 19 11 8 68 40 68
5. MVV Maastricht 38 18 5 15 65 65 59
6. NAC Breda 38 18 5 15 64 64 59
7. VVV Venlo 38 16 10 12 56 51 58
8. Eindhoven 38 16 10 12 58 54 58
9. Telstar 38 14 11 13 39 52 53
10. De Graafschap 38 15 7 16 64 54 52
11. AZ Alkmaar U21 38 14 9 15 60 58 51
12. ADO Den Haag 38 13 12 13 51 57 51
13. Ajax U21 38 12 10 16 69 72 46
14. PSV Eindhoven U21 38 12 9 17 59 63 45
15. Roda JC 38 12 7 19 49 59 43
16. Helmond Sport 38 11 10 17 39 57 43
17. TOP Oss 38 10 7 21 45 76 37
18. Dordrecht 90 38 9 8 21 41 68 35
19. Den Bosch 38 10 5 23 46 85 35
20. Utrecht U21 38 7 7 24 33 65 28
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo