LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
2-0
SBV Excelsior2
TOP Oss17
0 : 23 1/4
0.86-0.980.83-0.97
FT
1-0
Roda JC10
Emmen7
0 : 03
0.87-0.990.84-0.98
FT
1-0
Eindhoven11
De Graafschap6
1/4 : 03
-0.960.840.980.88
FT
1-1
Telstar8
ADO Den Haag3
0 : 1/42 3/4
0.881.000.900.96
FT
4-0
Dordrecht 904
Den Bosch9
0 : 3/43
-0.940.82-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Cambuur5
Utrecht U2120
0 : 2 1/43 1/4
-0.860.740.920.94
FT
4-1
VVV Venlo14
Helmond Sport12
0 : 02 3/4
0.78-0.91-0.940.80
FT
3-2
PSV Eindhoven U2119
MVV Maastricht16
0 : 1/23 1/2
1.000.880.880.98
FT
1-1
Ajax U2118
Vitesse Arnhem15
0 : 03 1/4
0.84-0.96-0.990.85
FT
0-1
AZ Alkmaar U2113
Volendam1
1/2 : 03 1/2
0.980.90-0.970.83
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Volendam 34 24 4 6 79 36 76
2. SBV Excelsior 34 19 8 7 62 35 65
3. ADO Den Haag 34 18 9 7 55 38 63
4. Dordrecht 90 34 18 8 8 62 42 62
5. Cambuur 34 19 4 11 55 37 61
6. De Graafschap 34 16 8 10 64 45 56
7. Emmen 34 16 5 13 53 43 53
8. Telstar 34 14 10 10 58 43 52
9. Den Bosch 34 14 8 12 51 45 50
10. Roda JC 34 13 9 12 46 49 48
11. Eindhoven 34 12 9 13 53 56 45
12. Helmond Sport 34 12 9 13 51 54 45
13. AZ Alkmaar U21 34 11 9 14 59 59 42
14. VVV Venlo 34 10 7 17 38 59 37
15. Vitesse Arnhem 34 9 10 15 45 68 37
16. MVV Maastricht 34 8 10 16 46 55 34
17. TOP Oss 34 7 12 15 25 56 33
18. Ajax U21 34 8 8 18 36 49 32
19. PSV Eindhoven U21 34 7 6 21 50 75 27
20. Utrecht U21 34 3 11 20 27 71 20
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo