Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan - Lịch giải Eerste Divisie

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
1-0
Eindhoven14
Utrecht U2119
0 : 3/42 3/4
-0.970.850.990.87
FT
2-0
Den Bosch5
Ajax U2120
0 : 1/22 1/2
0.970.910.900.96
FT
3-2
De Graafschap10
VVV Venlo11
0 : 13 1/4
-0.930.80-0.950.81
FT
1-0
Dordrecht 907
Cambuur21 
1/2 : 03
0.85-0.97-0.960.82
FT
4-0
TOP Oss16
MVV Maastricht13
0 : 02 3/4
0.84-0.960.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Helmond Sport9
Roda JC4
0 : 02 3/4
0.920.960.83-0.97
FT
5-1
ADO Den Haag1
Willem II61 
0 : 1/22 3/4
-0.970.85-0.980.84
FT
3-1
PSV Eindhoven U213
Emmen12
0 : 02 3/4
0.980.900.84-0.98
FT
2-3
AZ Alkmaar U2118
RKC Waalwijk8
1/4 : 03
0.940.940.82-0.96
11/10
01h15
Almere City17
Vitesse Arnhem15
0 : 13 1/4
0.76-0.880.910.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. ADO Den Haag 9 8 1 0 27 7 25
2. Cambuur 10 7 2 1 21 12 23
3. PSV Eindhoven U21 10 6 2 2 21 13 20
4. Roda JC 10 5 3 2 15 14 18
5. Den Bosch 10 5 2 3 22 19 17
6. Willem II 10 5 2 3 12 13 17
7. Dordrecht 90 10 4 4 2 15 11 16
8. RKC Waalwijk 10 4 3 3 16 14 15
9. Helmond Sport 10 4 1 5 11 14 13
10. De Graafschap 9 3 3 3 15 14 12
11. VVV Venlo 10 4 0 6 14 17 12
12. Emmen 10 4 0 6 15 20 12
13. MVV Maastricht 10 3 2 5 9 14 11
14. Eindhoven 10 3 2 5 9 16 11
15. Vitesse Arnhem 7 3 1 3 12 12 10
16. TOP Oss 10 3 1 6 15 22 10
17. Almere City 9 3 0 6 19 15 9
18. AZ Alkmaar U21 10 2 2 6 12 19 8
19. Utrecht U21 10 2 2 6 12 20 8
20. Ajax U21 10 1 3 6 16 22 6
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo