Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan - Lịch giải Eerste Divisie

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hà Lan

16/08
01h00
Vitesse Arnhem11
Den Bosch5
  
    
16/08
01h00
Roda JC4
De Graafschap6
0 : 1/43
-0.950.83-0.970.83
16/08
01h00
RKC Waalwijk7
Helmond Sport17
0 : 13
-0.970.850.980.88
16/08
01h00
Cambuur14
TOP Oss2
0 : 1 1/23
0.970.910.83-0.97
16/08
01h00
VVV Venlo13
PSV Eindhoven U213
0 : 1/43 1/2
0.980.90-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16/08
21h30
MVV Maastricht20
Dordrecht 908
1/4 : 03
0.900.920.860.94
17/08
17h15
Emmen16
Almere City10
1/4 : 02 3/4
0.870.950.910.89
17/08
21h45
Willem II19
Eindhoven9
0 : 3/43
0.860.960.990.81
19/08
01h00
Utrecht U2115
ADO Den Haag1
3/4 : 02 3/4
0.960.860.950.85
19/08
01h00
Ajax U2118
AZ Alkmaar U2112
0 : 1/42 3/4
0.850.970.900.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. ADO Den Haag 1 1 0 0 5 1 3
2. TOP Oss 1 1 0 0 4 0 3
3. PSV Eindhoven U21 1 1 0 0 3 1 3
4. Roda JC 1 1 0 0 3 1 3
5. Den Bosch 1 1 0 0 2 0 3
6. De Graafschap 1 1 0 0 3 2 3
7. RKC Waalwijk 1 1 0 0 3 2 3
8. Dordrecht 90 1 1 0 0 1 0 3
9. Eindhoven 1 1 0 0 1 0 3
10. Almere City 0 0 0 0 0 0 0
11. Vitesse Arnhem 0 0 0 0 0 0 0
12. AZ Alkmaar U21 1 0 0 1 2 3 0
13. VVV Venlo 1 0 0 1 2 3 0
14. Cambuur 1 0 0 1 0 1 0
15. Utrecht U21 1 0 0 1 0 1 0
16. Emmen 1 0 0 1 1 3 0
17. Helmond Sport 1 0 0 1 1 3 0
18. Ajax U21 1 0 0 1 0 2 0
19. Willem II 1 0 0 1 1 5 0
20. MVV Maastricht 1 0 0 1 0 4 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo