LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan

10/05
01h00
Helmond Sport13
De Graafschap6
1/4 : 03 1/2
0.980.900.900.96
10/05
01h00
AZ Alkmaar U2110
SBV Excelsior2
3/4 : 03 1/2
-0.980.800.85-0.99
10/05
01h00
Cambuur3
MVV Maastricht16
0 : 23 3/4
-0.980.860.910.95
10/05
01h00
Vitesse Arnhem15
Den Bosch9
0 : 1/43 1/4
0.920.960.900.96
10/05
01h00
VVV Venlo14
ADO Den Haag4
1/4 : 03
0.980.900.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
10/05
01h00
Telstar7
Emmen8
0 : 1/23
0.980.900.930.93
10/05
01h00
Dordrecht 905
Volendam1
0 : 1/23 1/2
0.900.980.940.92
10/05
01h00
PSV Eindhoven U2119
Utrecht U2120
0 : 13 1/2
-0.970.850.861.00
10/05
01h00
Roda JC11
Eindhoven12
0 : 3/43 1/4
-0.960.84-0.980.84
10/05
01h00
Ajax U2118
TOP Oss17
0 : 3/43
0.990.890.81-0.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Volendam 37 26 4 7 86 44 82
2. SBV Excelsior 37 22 8 7 73 36 74
3. Cambuur 37 21 5 11 62 42 68
4. ADO Den Haag 37 19 10 8 62 45 67
5. Dordrecht 90 37 19 8 10 65 45 65
6. De Graafschap 37 18 8 11 69 49 62
7. Telstar 37 16 10 11 66 47 58
8. Emmen 37 17 5 15 56 50 56
9. Den Bosch 37 15 10 12 52 45 55
10. AZ Alkmaar U21 37 13 10 14 67 62 49
11. Roda JC 37 13 10 14 49 56 49
12. Eindhoven 37 13 9 15 57 64 48
13. Helmond Sport 37 12 10 15 52 57 46
14. VVV Venlo 37 11 8 18 42 62 41
15. Vitesse Arnhem 37 10 11 16 51 72 41
16. MVV Maastricht 37 10 10 17 52 58 40
17. TOP Oss 37 8 13 16 31 61 37
18. Ajax U21 37 9 8 20 37 52 35
19. PSV Eindhoven U21 37 7 6 24 52 85 27
20. Utrecht U21 37 4 11 22 30 79 23
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo