Lịch thi đấu Hạng 2 Israel - Lịch giải Liga Leumit

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Israel

FT
1-1
Hapoel Nof HaGalil16
Hapoel Afula15
0 : 1/22 1/2
0.890.810.920.78
FT
2-1
Kiryat Yam5
Bnei Yehuda14
0 : 1/22 1/2
-0.930.620.850.85
FT
1-0
Hapoel Kfar Saba3
Hapoel Hadera11
0 : 1/22 1/4
0.960.740.740.96
FT
2-3
Hapoel R. Gan91
Kafr Qasim6
0 : 02 1/2
0.59-0.890.800.90
FT
4-1
HR Letzion4
Maccabi K.Jaffa10
0 : 1/42 1/2
0.830.870.770.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
09/12
00h00
Ironi Modiin8
Hapoel Raanana13
  
    
09/12
00h00
Maccabi Herzliya2
Maccabi P.Tikva1
  
    
09/12
00h00
Hapoel Kfar Shalem7
Hapoel Acre12
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maccabi P.Tikva 13 9 2 2 32 14 29
2. Maccabi Herzliya 13 7 5 1 21 10 26
3. Hapoel Kfar Saba 14 7 4 3 17 13 25
4. HR Letzion 14 7 3 4 21 14 24
5. Kiryat Yam 14 7 2 5 21 19 23
6. Kafr Qasim 14 6 4 4 25 21 22
7. Hapoel Kfar Shalem 13 6 3 4 21 19 21
8. Ironi Modiin 13 6 1 6 22 22 19
9. Hapoel R. Gan 14 5 3 6 21 20 18
10. Maccabi K.Jaffa 14 4 3 7 25 30 15
11. Hapoel Hadera 14 2 8 4 19 20 14
12. Hapoel Acre 13 2 8 3 15 16 14
13. Hapoel Raanana 13 4 2 7 11 19 14
14. Bnei Yehuda 14 4 2 8 12 22 14
15. Hapoel Afula 14 2 4 8 12 28 10
16. Hapoel Nof HaGalil 14 1 6 7 13 21 9
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo