LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Israel

FT
0-1
Hapoel Kfar Saba7
Maccabi Herzliya6
0 : 1/42 1/2
0.880.820.740.96
FT
1-1
INR HaSharon12
Hapoel Nof HaGalil14
0 : 02 3/4
0.900.800.900.80
FT
2-0
Hapoel Afula15
Kafr Qasim9
1/2 : 02 1/2
0.820.881.000.70
FT
1-0
H. Petah Tikva2
Hapoel Kfar Shalem3
0 : 3/42 1/2
0.750.950.750.95
FT
1-2
Hapoel R. Gan4
Hapoel Raanana11
0 : 12 1/2
0.830.870.720.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
Bnei Yehuda5
Hapoel Tel Aviv1
3/4 : 02 1/2
1.000.700.930.77
FT
3-1
HR Letzion8
Hapoel Umm Al Fahm16
0 : 1/22 1/2
0.930.770.830.87
FT
3-2
Maccabi K.Jaffa13
Hapoel Acre10
0 : 02 1/4
0.850.850.850.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hapoel Tel Aviv 30 22 6 2 65 22 72
2. H. Petah Tikva 30 22 5 3 52 19 71
3. Hapoel Kfar Shalem 30 18 5 7 62 38 59
4. Hapoel R. Gan 30 17 5 8 58 29 56
5. Bnei Yehuda 30 13 5 12 37 36 44
6. Maccabi Herzliya 30 12 6 12 37 51 42
7. Hapoel Kfar Saba 30 10 10 10 37 37 40
8. HR Letzion 30 12 4 14 41 43 40
9. Kafr Qasim 30 10 9 11 28 26 39
10. Hapoel Acre 30 12 3 15 29 42 39
11. Hapoel Raanana 30 9 10 11 34 37 37
12. INR HaSharon 30 11 4 15 48 60 37
13. Maccabi K.Jaffa 30 6 11 13 33 46 29
14. Hapoel Nof HaGalil 30 6 5 19 30 49 23
15. Hapoel Afula 30 3 12 15 25 52 21
16. Hapoel Umm Al Fahm 30 4 6 20 21 50 18
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo