LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Nga

FT
2-1
Chernomorets N.3
FK Sochi5
0 : 1/22 1/4
0.77-0.920.870.97
FT
1-2
Alania Vla18
Neftekhimik Nizh12
1/2 : 02 1/4
0.870.990.960.88
FT
1-0
Sokol Saratov161
Chayka FK Pesch13
0 : 1/22 1/4
0.79-0.930.910.93
FT
1-1
Torpedo Moscow2
Kamaz11
0 : 3/42 1/4
0.77-0.92-0.940.78
FT
3-1
Ural S.r.4
SKA-Khabarovsk6
0 : 12 1/4
-0.980.840.83-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-3
Yenisey8
Tyumen17
0 : 1/22 1/4
0.990.870.81-0.97
FT
6-2
Rodina Moscow7
Shinnik Yaroslavl15
0 : 12 1/4
0.970.890.890.95
FT
0-0
Arsenal-Tula10
Baltika1
0 : 1/42
0.980.880.860.98
FT
0-2
Rotor Volgograd9
Ufa14
0 : 12 1/4
0.79-0.930.890.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Baltika 34 19 12 3 50 18 69
2. Torpedo Moscow 34 17 14 3 51 25 65
3. Chernomorets N. 34 19 7 8 51 34 64
4. Ural S.r. 34 16 11 7 50 38 59
5. FK Sochi 34 16 9 9 55 34 57
6. SKA-Khabarovsk 34 15 8 11 44 41 53
7. Rodina Moscow 34 13 11 10 41 31 50
8. Yenisey 34 14 7 13 36 39 49
9. Rotor Volgograd 34 11 14 9 32 26 47
10. Arsenal-Tula 34 8 17 9 25 30 41
11. Kamaz 34 10 8 16 31 35 38
12. Neftekhimik Nizh 34 9 11 14 31 37 38
13. Chayka FK Pesch 34 8 14 12 31 43 38
14. Ufa 34 9 8 17 32 48 35
15. Shinnik Yaroslavl 34 8 11 15 24 42 35
16. Sokol Saratov 34 7 11 16 25 41 32
17. Tyumen 34 7 6 21 30 51 27
18. Alania Vla 34 6 9 19 24 50 27
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo