LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Nga

FT
2-1
SKA-Khabarovsk6
Kamaz11
0 : 1/21 3/4
-0.990.810.79-0.99
FT
0-2
Shinnik Yaroslavl12
Chernomorets N.3
1/4 : 02
-0.970.790.83-0.99
FT
5-1
FK Sochi4
Arsenal-Tula10
0 : 12 1/4
0.990.870.82-0.98
FT
0-3
Chayka FK Pesch14
Alania Vla18
0 : 3/42 1/4
-0.980.840.950.89
FT
0-1
Baltika1
Torpedo Moscow2
0 : 1/22
-0.980.840.940.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Sokol Saratov17
Tyumen16
0 : 02
0.85-0.99-0.940.78
FT
1-0
Ufa15
Neftekhimik Nizh13
0 : 1/42
0.84-0.98-0.940.78
FT
3-0
Rotor Volgograd8
Yenisey9
0 : 1/42
0.920.94-0.860.70
FT
3-2
Rodina Moscow7
Ural S.r.5
0 : 02
-0.990.810.920.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Baltika 31 19 9 3 50 18 66
2. Torpedo Moscow 31 15 13 3 48 24 58
3. Chernomorets N. 31 17 6 8 47 33 57
4. FK Sochi 31 16 8 7 53 30 56
5. Ural S.r. 31 13 11 7 43 35 50
6. SKA-Khabarovsk 31 13 8 10 38 38 47
7. Rodina Moscow 31 11 11 9 34 28 44
8. Rotor Volgograd 31 10 14 7 28 23 44
9. Yenisey 31 12 6 13 30 35 42
10. Arsenal-Tula 31 7 16 8 23 28 37
11. Kamaz 31 10 6 15 29 29 36
12. Shinnik Yaroslavl 31 8 11 12 22 31 35
13. Neftekhimik Nizh 31 8 10 13 28 33 34
14. Chayka FK Pesch 31 7 13 11 29 41 34
15. Ufa 31 8 8 15 28 44 32
16. Tyumen 31 7 5 19 25 44 26
17. Sokol Saratov 31 5 11 15 19 39 26
18. Alania Vla 31 6 8 17 22 43 26
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo