LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Nga

FT
2-0
Yenisey7
Neftekhimik Nizh12
0 : 1/42
0.930.890.950.85
FT
2-1
Alania Vla161
Sokol Saratov17
1/2 : 02
0.83-0.97-0.880.72
FT
0-0
Torpedo Moscow2
Rodina Moscow11
0 : 1/42
0.80-0.940.970.87
FT
2-3
Kamaz13
Tyumen18
0 : 1/22
-0.880.74-0.980.82
FT
1-0
SKA-Khabarovsk6
Rotor Volgograd9
0 : 1/41 3/4
0.980.840.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-6
Ufa15
Baltika1
1/4 : 02
-0.890.75-0.920.75
FT
1-2
FK Sochi3
Shinnik Yaroslavl14
0 : 12 1/4
-0.840.70-0.920.75
FT
0-2
Chayka FK Pesch10
Chernomorets N.4
1/4 : 02
0.920.940.910.93
FT
0-0
Ural S.r.5
Arsenal-Tula8
0 : 1/22
0.75-0.89-0.930.77
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Baltika 25 15 8 2 36 13 53
2. Torpedo Moscow 25 12 12 1 40 18 48
3. FK Sochi 25 12 8 5 39 23 44
4. Chernomorets N. 25 13 4 8 36 29 43
5. Ural S.r. 25 11 9 5 33 23 42
6. SKA-Khabarovsk 25 10 8 7 31 31 38
7. Yenisey 25 11 4 10 27 26 37
8. Arsenal-Tula 25 6 15 4 19 18 33
9. Rotor Volgograd 25 7 12 6 20 19 33
10. Chayka FK Pesch 25 6 12 7 26 29 30
11. Rodina Moscow 25 6 11 8 23 23 29
12. Neftekhimik Nizh 25 7 8 10 23 26 29
13. Kamaz 25 8 4 13 25 25 28
14. Shinnik Yaroslavl 25 6 10 9 16 23 28
15. Ufa 25 5 7 13 23 39 22
16. Alania Vla 25 5 7 13 14 30 22
17. Sokol Saratov 25 4 9 12 15 33 21
18. Tyumen 25 5 4 16 20 38 19
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo