Lịch thi đấu Hạng 2 Nga - Lịch giải Russia FNL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nga

FT
5-0
Kamaz5
Yenisey13
0 : 1/42 1/4
0.880.88-0.950.79
FT
1-2
Arsenal-Tula11
FK Ural2
1/4 : 02 1/4
-0.970.83-0.920.75
FT
3-2
Ufa14
Neftekhimik Nizh10
0 : 01 3/4
-0.980.840.900.94
FT
1-0
Sokol Saratov16
Volga Ulyanovsk15
0 : 02
0.970.890.860.98
FT
0-0
Chernomorets N.121
Chelyabinsk7
0 : 02
0.78-0.930.950.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Shinnik Yaroslavl9
Spartak Kostroma3
0 : 02
-0.960.82-0.880.72
FT
3-2
Torpedo Moscow17
Chayka FK Pesch18
0 : 1 1/42 1/2
0.990.870.890.95
FT
1-0
SKA-Khabarovsk8
Fakel1
1/4 : 02
0.83-0.97-0.990.83
FT
0-0
Rodina Moscow4
Rotor Volgograd6
0 : 1/41 3/4
0.75-0.890.82-0.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Fakel 16 10 3 3 17 9 33
2. FK Ural 15 9 3 3 24 16 30
3. Spartak Kostroma 16 8 6 2 24 16 30
4. Rodina Moscow 16 7 6 3 23 14 27
5. Kamaz 16 7 5 4 28 17 26
6. Rotor Volgograd 16 7 5 4 20 11 26
7. Chelyabinsk 15 6 7 2 20 12 25
8. SKA-Khabarovsk 16 6 5 5 16 16 23
9. Shinnik Yaroslavl 16 4 7 5 12 13 19
10. Neftekhimik Nizh 16 4 7 5 18 20 19
11. Arsenal-Tula 16 3 8 5 23 22 17
12. Chernomorets N. 16 4 5 7 19 20 17
13. Yenisey 16 4 5 7 12 21 17
14. Ufa 16 3 7 6 18 20 16
15. Volga Ulyanovsk 16 4 3 9 17 28 15
16. Sokol Saratov 16 2 8 6 9 16 14
17. Torpedo Moscow 16 3 5 8 13 24 14
18. Chayka FK Pesch 16 2 5 9 14 32 11
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo