Lịch thi đấu Hạng 2 Nga - Lịch giải Russia FNL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nga

FT
2-0
Rodina Moscow7
Yenisey12
0 : 3/42 1/4
0.82-0.96-0.940.78
FT
2-0
Shinnik Yaroslavl9
Volga Ulyanovsk14
0 : 02
-0.880.74-0.860.70
FT
1-1
Kamaz41
Torpedo Moscow16
0 : 02
-0.900.760.83-0.99
FT
1-0
Rotor Volgograd5
SKA-Khabarovsk11
0 : 1/42
0.81-0.950.970.87
FT
3-2
Chernomorets N.15
Ufa10
0 : 1/42
1.000.86-0.960.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Chelyabinsk6
Chayka FK Pesch17
0 : 1 1/42 1/4
0.920.940.70-0.86
FT
1-1
FK Ural2
Neftekhimik Nizh13
0 : 1 1/42 1/4
0.960.900.82-0.98
FT
2-1
Spartak Kostroma3
Sokol Saratov18
0 : 1/22
-0.960.82-0.860.70
FT
1-0
Fakel11
Arsenal-Tula8
0 : 01 3/4
-0.940.800.900.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Fakel 9 7 1 1 9 4 22
2. FK Ural 9 6 2 1 16 6 20
3. Spartak Kostroma 9 6 2 1 14 8 20
4. Kamaz 9 5 3 1 16 9 18
5. Rotor Volgograd 9 5 2 2 15 5 17
6. Chelyabinsk 9 5 2 2 13 9 17
7. Rodina Moscow 9 3 4 2 15 9 13
8. Arsenal-Tula 9 3 4 2 14 10 13
9. Shinnik Yaroslavl 9 3 3 3 7 7 12
10. Ufa 9 2 3 4 9 9 9
11. SKA-Khabarovsk 9 2 3 4 8 11 9
12. Yenisey 9 2 3 4 6 11 9
13. Neftekhimik Nizh 9 1 5 3 7 12 8
14. Volga Ulyanovsk 9 2 2 5 7 14 8
15. Chernomorets N. 9 1 3 5 9 14 6
16. Torpedo Moscow 9 1 3 5 4 12 6
17. Chayka FK Pesch 9 1 3 5 6 18 6
18. Sokol Saratov 9 0 4 5 4 11 4
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo