LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Nga

FT
3-0
Baltika1
Alania Vla17
0 : 1 1/22 1/2
-0.960.820.80-0.96
FT
2-0
Yenisey10
Arsenal-Tula6
0 : 02
0.82-0.960.860.98
FT
0-1
Sokol Saratov16
SKA-Khabarovsk8
0 : 02
-0.970.830.990.85
FT
2-1
Chernomorets N.5
Ufa15
0 : 3/42
-0.950.810.78-0.94
FT
1-1
Chayka FK Pesch9
Ural S.r.4
1/2 : 02 1/4
0.900.960.980.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
FK Sochi3
Kamaz13
0 : 1 1/42 1/4
-0.930.790.850.99
FT
1-1
Rotor Volgograd7
Shinnik Yaroslavl14
0 : 1/21 3/4
0.900.960.990.85
FT
1-0
Torpedo Moscow2
Tyumen18
0 : 12 1/4
0.861.000.890.95
FT
0-3
Rodina Moscow12
Neftekhimik Nizh11
0 : 1/22
0.910.950.980.86
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Baltika 21 13 6 2 29 13 45
2. Torpedo Moscow 21 11 10 0 39 16 43
3. FK Sochi 21 10 7 4 36 21 37
4. Ural S.r. 21 10 7 4 31 21 37
5. Chernomorets N. 21 11 3 7 31 27 36
6. Arsenal-Tula 21 6 12 3 18 16 30
7. Rotor Volgograd 21 7 9 5 18 16 30
8. SKA-Khabarovsk 21 7 8 6 28 30 29
9. Chayka FK Pesch 21 6 10 5 24 23 28
10. Yenisey 21 8 3 10 23 26 27
11. Neftekhimik Nizh 21 6 8 7 20 21 26
12. Rodina Moscow 21 5 9 7 19 22 24
13. Kamaz 21 6 4 11 18 19 22
14. Shinnik Yaroslavl 21 4 9 8 13 21 21
15. Ufa 21 5 5 11 22 31 20
16. Sokol Saratov 21 4 7 10 11 26 19
17. Alania Vla 21 4 6 11 12 24 18
18. Tyumen 21 3 3 15 16 35 12
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo