LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Nga

FT
4-1
Yenisey9
Alania Vla8
0 : 1/42 1/4
0.860.900.75-0.92
FT
0-0
Chernomorets N.13
Akron Togliatti2
0 : 02 1/4
-0.980.74-0.940.78
FT
1-2
Volgar Astrakhan17
Tyumen6
0 : 1/42
0.990.870.80-0.96
FT
0-1
Khimki3
Shinnik Yaroslavl11
0 : 12 1/4
0.990.870.910.93
FT
0-2
Sokol Saratov16
Torpedo Moscow10
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Arsenal-Tula5
SKA-Khabarovsk14
0 : 1/22
0.85-0.990.841.00
FT
1-2
Kuban18
Kamaz12
0 : 02
0.861.000.970.87
FT
2-0
Rodina Moscow4
Leningradets15
0 : 12 1/4
-0.930.790.940.90
FT
0-3
Neftekhimik Nizh71
Dyn. Makhachkala1
0 : 1/41 3/4
-0.890.741.000.84
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dyn. Makhachkala 26 14 5 7 29 14 47
2. Akron Togliatti 26 13 7 6 35 21 46
3. Khimki 26 13 6 7 40 30 45
4. Rodina Moscow 26 12 8 6 41 21 44
5. Arsenal-Tula 26 11 11 4 31 18 44
6. Tyumen 26 11 7 8 30 24 40
7. Neftekhimik Nizh 26 10 7 9 25 25 37
8. Alania Vla 26 9 10 7 30 34 37
9. Yenisey 26 11 3 12 45 35 36
10. Torpedo Moscow 26 9 7 10 23 25 34
11. Shinnik Yaroslavl 26 9 7 10 30 36 34
12. Kamaz 26 8 9 9 25 27 33
13. Chernomorets N. 26 7 10 9 26 29 31
14. SKA-Khabarovsk 26 8 7 11 25 29 31
15. Leningradets 26 6 8 12 19 33 26
16. Sokol Saratov 26 6 7 13 21 43 25
17. Volgar Astrakhan 26 4 10 12 21 36 22
18. Kuban 26 5 7 14 19 35 22
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo