LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Nga

FT
5-2
FK Sochi3
Ufa15
0 : 12 1/2
0.890.97-0.990.83
FT
0-0
Yenisey11
Shinnik Yaroslavl14
0 : 1/22 1/4
1.000.86-0.960.80
23/11
19h00
Alania Vla17
Ural S.r.4
1/2 : 02 1/4
-0.940.800.980.86
23/11
20h00
Arsenal-Tula5
Tyumen18
0 : 12 1/4
0.84-0.980.970.87
23/11
22h59
Baltika1
Rodina Moscow10
0 : 3/42
0.980.840.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/11
17h00
Sokol Saratov16
Torpedo Moscow2
3/4 : 02 1/4
0.900.92-0.970.77
24/11
18h00
Chernomorets N.6
Kamaz13
0 : 1/22
0.920.900.950.85
24/11
19h00
Rotor Volgograd8
Neftekhimik Nizh12
0 : 1/42
0.970.85-0.920.71
24/11
19h00
Chayka FK Pesch7
SKA-Khabarovsk9
0 : 1/22 1/4
-0.990.81-0.960.76
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Baltika 19 11 6 2 24 12 39
2. Torpedo Moscow 19 9 10 0 36 15 37
3. FK Sochi 20 9 7 4 34 21 34
4. Ural S.r. 19 9 6 4 29 20 33
5. Arsenal-Tula 19 6 12 1 17 12 30
6. Chernomorets N. 19 9 3 7 27 25 30
7. Chayka FK Pesch 19 6 8 5 23 22 26
8. Rotor Volgograd 19 6 8 5 16 15 26
9. SKA-Khabarovsk 19 6 7 6 27 30 25
10. Rodina Moscow 19 5 9 5 18 17 24
11. Yenisey 20 7 3 10 21 26 24
12. Neftekhimik Nizh 19 5 8 6 17 20 23
13. Kamaz 19 6 4 9 17 15 22
14. Shinnik Yaroslavl 20 4 8 8 12 20 20
15. Ufa 20 5 5 10 21 29 20
16. Sokol Saratov 19 4 7 8 10 23 19
17. Alania Vla 19 4 6 9 12 20 18
18. Tyumen 19 2 3 14 14 33 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo