LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Nga

FT
3-2
Ural S.r.3
Neftekhimik Nizh11
0 : 12
-0.940.801.000.84
FT
2-1
Ufa15
Alania Vla16
0 : 3/42
0.980.880.900.94
FT
2-1
Tyumen17
Shinnik Yaroslavl14
0 : 01 3/4
0.73-0.880.81-0.97
FT
2-1
Chayka FK Pesch12
Torpedo Moscow2
1/2 : 02
1.000.860.940.90
FT
1-0
SKA-Khabarovsk6
Arsenal-Tula10
0 : 01 3/4
0.78-0.930.900.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Sokol Saratov18
Rodina Moscow7
1/4 : 01 3/4
-0.950.810.76-0.93
FT
1-1
Chernomorets N.4
Rotor Volgograd9
0 : 1/21 3/4
0.77-0.920.82-0.98
FT
0-0
Kamaz13
Yenisey8
0 : 1/21 3/4
0.930.930.81-0.97
FT
2-0
Baltika1
FK Sochi5
0 : 1/42
0.81-0.95-0.920.75
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Baltika 28 18 8 2 44 14 62
2. Torpedo Moscow 28 13 12 3 42 21 51
3. Ural S.r. 28 13 10 5 38 26 49
4. Chernomorets N. 28 14 6 8 41 31 48
5. FK Sochi 28 13 8 7 42 29 47
6. SKA-Khabarovsk 28 12 8 8 34 33 44
7. Rodina Moscow 28 9 11 8 29 25 38
8. Yenisey 28 11 5 12 28 31 38
9. Rotor Volgograd 28 8 13 7 22 21 37
10. Arsenal-Tula 28 7 15 6 20 20 36
11. Neftekhimik Nizh 28 8 9 11 28 31 33
12. Chayka FK Pesch 28 7 12 9 29 36 33
13. Kamaz 28 9 5 14 27 27 32
14. Shinnik Yaroslavl 28 7 11 10 20 27 32
15. Ufa 28 6 8 14 26 42 26
16. Alania Vla 28 5 8 15 17 35 23
17. Tyumen 28 6 5 17 23 41 23
18. Sokol Saratov 28 4 10 14 16 36 22
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo