LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Séc

FT
2-1
SK Prostejov14
Pribram11
0 : 1/22 3/4
0.950.890.880.88
FT
1-3
Sparta Praha B7
SK Lisen6
0 : 1/22 1/2
0.900.860.850.97
23
0-1
MFK Vyskov2
Jihlava13
0 : 3/42 3/4
0.850.990.821.00
08/05
22h30
MFK Chrudim5
Dukla Praha1
3/4 : 02 3/4
0.900.940.970.85
08/05
22h30
Taborsko4
Opava10
0 : 3/42 1/4
-0.970.810.821.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
08/05
22h30
Varnsdorf15
Slavia Kromeriz16
0 : 13
0.980.860.821.00
08/05
23h00
Sellier&Bellot Vlasim8
Sigma Olomouc II3
  
    
08/05
23h00
Brno9
Vik.Zizkov12
0 : 3/43
0.910.930.950.87
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dukla Praha 26 15 5 6 44 27 50
2. MFK Vyskov 26 13 7 6 44 32 46
3. Sigma Olomouc II 26 14 3 9 38 35 45
4. Taborsko 26 11 9 6 36 23 42
5. MFK Chrudim 26 10 8 8 45 41 38
6. SK Lisen 27 9 10 8 32 31 37
7. Sparta Praha B 27 10 6 11 49 47 36
8. Sellier&Bellot Vlasim 26 8 11 7 35 35 35
9. Brno 26 10 4 12 34 34 34
10. Opava 26 9 7 10 27 29 34
11. Pribram 27 10 3 14 29 41 33
12. Vik.Zizkov 26 9 5 12 39 47 32
13. Jihlava 26 8 7 11 38 39 31
14. SK Prostejov 27 9 4 14 35 48 31
15. Varnsdorf 26 6 11 9 45 45 29
16. Slavia Kromeriz 26 6 6 14 27 43 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo