Lịch thi đấu Hạng 2 Séc - Lịch giải FNL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Séc

FT
2-0
Taborsko2
Jihlava11
0 : 3/42 1/2
-0.930.760.870.95
FT
1-0
Pribram6
Vik.Zizkov8
0 : 02 1/2
0.850.990.930.89
FT
0-1
C. Budejovice10
Opava4
1/4 : 02 1/2
0.880.960.900.92
FT
2-2
MFK Chrudim131
SK Prostejov12
0 : 1/22 1/2
-0.950.770.950.85
FT
0-2
Slavia Kromeriz16
Banik Ostrava B5
0 : 1/42 3/4
-0.970.81-0.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
SK Artis Brno3
Slavia Praha B7
0 : 3/42 3/4
0.950.890.920.90
FT
0-3
Sparta Praha B14
Zbrojovka Brno1
1 : 02 3/4
-0.980.820.940.88
FT
7-2
Sellier&Bellot Vlasim15
Usti & Labem9
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Zbrojovka Brno 16 13 2 1 40 13 41
2. Taborsko 16 11 3 2 35 14 36
3. SK Artis Brno 15 9 3 3 26 15 30
4. Opava 15 7 7 1 24 12 28
5. Banik Ostrava B 16 7 3 6 26 23 24
6. Pribram 16 7 3 6 15 21 24
7. Slavia Praha B 16 7 2 7 27 18 23
8. Vik.Zizkov 16 7 2 7 19 26 23
9. Usti & Labem 16 6 3 7 30 30 21
10. C. Budejovice 16 6 2 8 17 23 20
11. Jihlava 16 4 4 8 17 20 16
12. SK Prostejov 16 4 4 8 17 23 16
13. MFK Chrudim 16 3 7 6 19 32 16
14. Sparta Praha B 16 5 0 11 12 34 15
15. Sellier&Bellot Vlasim 16 3 4 9 22 23 13
16. Slavia Kromeriz 16 3 1 12 13 32 10
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo