Lịch thi đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ - Lịch giải 1. Lig

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
4-1
Erokspor3
Hatayspor18
0 : 1/22 3/4
0.82-0.960.970.87
FT
3-1
Bodrum FK2
Adana Demirspor20
0 : 3 3/44 1/2
0.70-0.940.780.98
FT
2-0
Boluspor5
Manisa FK14
0 : 3/42 3/4
0.920.940.930.91
FT
4-0
Istanbulspor AS10
Umraniyespor17
0 : 3/42 1/2
0.980.880.990.85
FT
1-0
Sivasspor16
Sariyer GK19
0 : 1/22 1/2
-0.840.700.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Corum FK1
Vanspor FK9
0 : 3/42 1/2
1.000.860.890.95
FT
1-2
Igdir13
Serik Belediyespor11
0 : 1 1/42 3/4
0.84-0.980.940.90
FT
1-1
Bandirmaspor7
Keciorengucu12
0 : 3/42 3/4
-0.970.83-0.930.77
FT
2-1
Amed SK4
Pendikspor8
0 : 12 3/4
-0.950.810.841.00
FT
1-1
Erzurumspor FK6
Sakaryaspor15
0 : 12 1/4
-0.940.800.70-0.86
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Corum FK 5 4 1 0 9 2 13
2. Bodrum FK 5 3 2 0 12 6 11
3. Erokspor 5 3 1 1 13 4 10
4. Amed SK 5 3 1 1 16 8 10
5. Boluspor 5 3 1 1 11 6 10
6. Erzurumspor FK 5 2 3 0 10 6 9
7. Bandirmaspor 5 2 2 1 8 5 8
8. Pendikspor 5 2 2 1 9 7 8
9. Vanspor FK 5 2 2 1 5 4 8
10. Istanbulspor AS 5 1 4 0 6 2 7
11. Serik Belediyespor 5 2 1 2 5 10 7
12. Keciorengucu 5 1 2 2 6 6 5
13. Igdir 5 1 2 2 6 7 5
14. Manisa FK 5 1 2 2 5 7 5
15. Sakaryaspor 5 1 2 2 7 11 5
16. Sivasspor 5 1 1 3 5 9 4
17. Umraniyespor 5 1 1 3 3 9 4
18. Hatayspor 5 0 2 3 5 11 2
19. Sariyer GK 5 0 1 4 3 8 1
20. Adana Demirspor 5 0 1 4 4 20 1
  Lên Hạng   PlayOff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo