Lịch thi đấu Hạng 2 Trung Quốc - Lịch giải League One

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Trung Quốc

FT
0-0
Foshan Nanshi13
Shijiazhuang Gongfu5
1/4 : 02 1/4
0.860.900.910.85
FT
2-4
Qingdao Red Lions16
Guangdong GZ-Power2
1 1/2 : 02 3/4
-0.940.700.761.00
FT
2-1
Guangxi Pingguo14
Shanghai Jiading12
0 : 12 1/4
0.860.900.800.96
FT
1-1
Jiangxi Dingnan6
Shenzhen Juniors15
0 : 1/22 1/4
0.960.800.960.80
FT
1-1
Nanjing City11
Liaoning Tieren1
3/4 : 02 3/4
-0.940.700.770.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Dalian Kun City8
Shaanxi Union10
0 : 1/42 1/2
-0.940.700.780.98
FT
0-1
Nantong Zhiyun7
Yanbian Longding4
0 : 3/42 1/2
0.990.770.960.80
FT
0-0
Chong. Tongliang3
Suzhou Dongwu9
0 : 1 1/22 1/2
0.67-0.920.800.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liaoning Tieren 29 19 8 2 59 27 65
2. Guangdong GZ-Power 29 17 6 6 52 34 57
3. Chong. Tongliang 29 17 6 6 50 32 57
4. Yanbian Longding 29 15 7 7 37 24 52
5. Shijiazhuang Gongfu 29 12 10 7 37 29 46
6. Jiangxi Dingnan 29 11 11 7 40 34 44
7. Nantong Zhiyun 29 11 8 10 41 28 41
8. Dalian Kun City 29 11 8 10 40 36 41
9. Suzhou Dongwu 29 8 12 9 24 26 36
10. Shaanxi Union 29 9 9 11 43 46 36
11. Nanjing City 29 9 9 11 39 42 36
12. Shanghai Jiading 29 8 6 15 26 42 30
13. Foshan Nanshi 29 7 8 14 27 44 29
14. Guangxi Pingguo 29 6 7 16 23 42 25
15. Shenzhen Juniors 29 7 4 18 36 59 25
16. Qingdao Red Lions 29 2 7 20 19 48 13
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo