Lịch thi đấu Hạng 2 Trung Quốc - Lịch giải League One

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Trung Quốc

FT
1-0
Yanbian Longding4
Shanghai Jiading12
  
    
FT
3-1
Shaanxi Union10
Liaoning Tieren1
1/4 : 02 1/2
0.72-0.900.850.95
FT
1-1
Guangxi Pingguo15
Dalian Kun City5
0 : 1/42 1/4
0.840.981.000.80
FT
2-0
Guangdong GZ-Power3
Shijiazhuang Gongfu7
0 : 3/42 1/4
0.840.980.950.85
FT
3-0
Nanjing City9
Shenzhen Juniors13
0 : 1/22 1/2
0.78-0.960.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Qingdao Red Lions16
Foshan Nanshi14
0 : 1/42 1/4
0.75-0.930.801.00
FT
3-1
Jiangxi Dingnan6
Chong. Tongliang2
3/4 : 02 1/2
0.76-0.94-0.980.78
FT
0-0
Nantong Zhiyun8
Suzhou Dongwu11
0 : 1/42
0.80-0.980.820.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liaoning Tieren 22 15 5 2 49 24 50
2. Chong. Tongliang 22 14 4 4 44 26 46
3. Guangdong GZ-Power 22 12 4 6 37 27 40
4. Yanbian Longding 22 10 6 6 24 20 36
5. Dalian Kun City 22 9 7 6 30 26 34
6. Jiangxi Dingnan 22 8 8 6 32 28 32
7. Shijiazhuang Gongfu 22 8 8 6 30 26 32
8. Nantong Zhiyun 22 8 6 8 26 23 30
9. Nanjing City 22 7 7 8 30 30 28
10. Shaanxi Union 22 7 6 9 32 35 27
11. Suzhou Dongwu 22 5 10 7 19 22 25
12. Shanghai Jiading 21 6 5 10 17 26 23
13. Shenzhen Juniors 21 7 2 12 30 43 23
14. Foshan Nanshi 22 5 6 11 20 34 21
15. Guangxi Pingguo 22 4 6 12 17 31 18
16. Qingdao Red Lions 22 2 6 14 13 29 12
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo