LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
2-0
Yanbian Longding4
Guangdong GZ-Power3
1/4 : 02 1/4
0.850.850.800.90
FT
1-0
Liaoning Tieren1
Guangxi Pingguo16
0 : 2 1/43
0.850.850.800.90
FT
1-3
Shaanxi Union10
Suzhou Dongwu6
0 : 1/22 1/4
0.960.74-0.950.65
FT
3-4
Qingdao Red Lions15
Chong. Tongliang2
1 1/4 : 02 1/2
0.900.800.750.95
FT
2-1
Foshan Nanshi14
Shenzhen Juniors8
0 : 3/42 1/4
0.65-0.950.750.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16
0-0
Dalian Kun City11
Nanjing City12
0 : 1/22 1/2
-0.980.800.950.85
16
0-0
Shanghai Jiading7
Nantong Zhiyun9
1/2 : 02 1/4
0.880.940.950.85
13/07
18h30
Shijiazhuang Gongfu5
Jiangxi Dingnan13
0 : 12 1/2
0.900.921.000.80
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liaoning Tieren 16 11 4 1 36 14 37
2. Chong. Tongliang 16 11 4 1 35 16 37
3. Guangdong GZ-Power 15 9 2 4 26 18 29
4. Yanbian Longding 16 8 4 4 20 16 28
5. Shijiazhuang Gongfu 15 7 3 5 23 19 24
6. Suzhou Dongwu 16 5 6 5 18 16 21
7. Shanghai Jiading 15 6 2 7 16 22 20
8. Shenzhen Juniors 16 6 2 8 23 31 20
9. Nantong Zhiyun 15 5 4 6 19 18 19
10. Shaanxi Union 15 5 4 6 21 22 19
11. Dalian Kun City 14 5 4 5 16 18 19
12. Nanjing City 15 4 5 6 19 21 17
13. Jiangxi Dingnan 14 3 7 4 18 21 16
14. Foshan Nanshi 16 3 5 8 14 24 14
15. Qingdao Red Lions 16 1 6 9 10 21 9
16. Guangxi Pingguo 16 1 4 11 8 25 7
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo