Lịch thi đấu Hạng 3 Đức - Lịch giải 3. Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Đức

FT
0-2
Schweinfurt202
E.Cottbus2
1/4 : 02 3/4
0.970.890.82-0.98
FT
2-1
Saarbrucken6
Vik.Koln8
0 : 1/22 3/4
0.870.990.870.97
FT
2-4
A.Aachen171
Hoffenheim II4
0 : 1/42 3/4
0.81-0.951.000.84
FT
3-1
Munchen 18605
Osnabruck18
0 : 3/42 1/2
-0.990.850.83-0.99
FT
1-0
SSV Ulm10
Erzgebirge Aue16
0 : 1/42 1/2
0.880.980.870.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Havelse13
Essen12
  
    
FT
2-2
Verl11
Wehen3
0 : 1/42 3/4
-0.950.81-0.980.82
FT
0-4
Jahn Regensburg191
Duisburg1
0 : 1/42 3/4
0.960.90-0.980.82
FT
1-0
Hansa Rostock7
Waldhof Man.151 
0 : 3/42 1/2
-0.970.830.890.95
FT
2-1
Stuttgart II9
Ingolstadt14
0 : 02 3/4
-0.960.820.830.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Duisburg 2 2 0 0 6 1 6
2. E.Cottbus 2 1 1 0 5 3 4
3. Wehen 2 1 1 0 5 3 4
4. Hoffenheim II 2 1 1 0 4 2 4
5. Munchen 1860 2 1 1 0 4 2 4
6. Saarbrucken 2 1 1 0 5 4 4
7. Hansa Rostock 2 1 1 0 1 0 4
8. Vik.Koln 2 1 0 1 3 2 3
9. Stuttgart II 2 1 0 1 3 3 3
10. SSV Ulm 2 1 0 1 2 3 3
11. Verl 2 0 2 0 4 4 2
12. Essen 2 0 2 0 2 2 2
13. Havelse 2 0 2 0 1 1 2
14. Ingolstadt 2 0 1 1 2 3 1
15. Waldhof Man. 2 0 1 1 2 3 1
16. Erzgebirge Aue 2 0 1 1 0 1 1
17. A.Aachen 2 0 1 1 2 4 1
18. Osnabruck 2 0 1 1 1 3 1
19. Jahn Regensburg 2 0 1 1 1 5 1
20. Schweinfurt 2 0 0 2 0 4 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo