Lịch thi đấu Hạng 3 Đức - Lịch giải 3. Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Đức

FT
2-2
E.Cottbus1
Jahn Regensburg13
0 : 1/23 1/4
0.940.92-0.970.81
FT
3-2
Essen3
SSV Ulm18
0 : 3/43
0.940.920.910.93
FT
2-2
Waldhof Man.8
Ingolstadt14
0 : 1/43
0.84-0.980.83-0.99
FT
1-2
Osnabruck6
Stuttgart II9
0 : 1/22 3/4
-0.970.830.940.90
FT
4-0
Erzgebirge Aue16
Schweinfurt20
0 : 3/43
0.920.94-0.970.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Hansa Rostock5
Saarbrucken15
0 : 3/42 3/4
1.000.860.81-0.97
FT
0-2
Munchen 186071
Verl2
1/4 : 03
0.910.950.960.88
21/12
19h30
Havelse19
A.Aachen17
1/2 : 02 3/4
0.73-0.880.72-0.96
21/12
22h30
Hoffenheim II10
Wehen11
0 : 1/23
-0.950.810.900.90
22/12
01h30
Vik.Koln12
Duisburg4
0 : 02 3/4
-0.980.840.960.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. E.Cottbus 19 11 3 5 42 33 36
2. Verl 19 9 8 2 44 26 35
3. Essen 19 9 7 3 36 30 34
4. Duisburg 18 9 6 3 32 22 33
5. Hansa Rostock 19 8 8 3 31 19 32
6. Osnabruck 19 9 5 5 26 21 32
7. Munchen 1860 19 9 3 7 29 29 30
8. Waldhof Man. 19 9 2 8 32 31 29
9. Stuttgart II 19 8 5 6 26 26 29
10. Hoffenheim II 18 8 4 6 37 26 28
11. Wehen 18 8 4 6 24 20 28
12. Vik.Koln 18 8 2 8 28 25 26
13. Jahn Regensburg 19 7 3 9 28 29 24
14. Ingolstadt 19 5 7 7 32 30 22
15. Saarbrucken 19 5 7 7 29 31 22
16. Erzgebirge Aue 19 5 7 7 23 28 22
17. A.Aachen 18 6 2 10 27 33 20
18. SSV Ulm 19 5 1 13 26 44 16
19. Havelse 18 2 6 10 24 39 12
20. Schweinfurt 19 2 0 17 16 50 6
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo