LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 3 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 3 Đức

FT
1-2
Sandhausen7
A.Bielefeld15
0 : 02 3/4
0.83-0.950.830.97
FT
1-1
Munchen 1860141
Saarbrucken6
1/4 : 02 1/2
-0.960.840.920.94
FT
0-5
Lubeck191
B.Dortmund II10
1/4 : 02 1/2
0.80-0.930.910.95
FT
1-0
Hallescher17
Verl13
0 : 02 1/2
0.940.940.940.92
FT
0-2
Dynamo Dresden4
Vik.Koln12
0 : 1 3/43 1/4
0.890.990.880.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Erzgebirge Aue8
Unterhaching11
0 : 1/42 3/4
0.85-0.970.890.97
FT
2-0
Ingolstadt9
Duisburg18
0 : 3/42 3/4
0.850.970.81-0.95
FT
0-2
Waldhof Man.16
Essen5
0 : 1/42 3/4
0.890.990.84-0.98
FT
2-0
Preussen Munster3
Freiburg II20
0 : 12 3/4
0.85-0.970.890.97
FT
1-0
SSV Ulm1
Jahn Regensburg2
0 : 1/42 1/4
0.940.940.930.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SSV Ulm 34 19 8 7 55 34 65
2. Jahn Regensburg 34 17 10 7 48 36 61
3. Preussen Munster 34 16 10 8 57 43 58
4. Dynamo Dresden 34 17 4 13 51 37 55
5. Essen 33 16 6 11 52 46 54
6. Saarbrucken 33 13 14 6 55 36 53
7. Sandhausen 34 14 10 10 52 49 52
8. Erzgebirge Aue 34 14 10 10 44 43 52
9. Ingolstadt 34 13 10 11 57 44 49
10. B.Dortmund II 34 13 10 11 52 47 49
11. Unterhaching 34 14 7 13 46 45 49
12. Vik.Koln 34 13 9 12 55 56 48
13. Verl 34 12 10 12 53 51 46
14. Munchen 1860 34 12 7 15 38 36 43
15. A.Bielefeld 34 10 11 13 46 46 41
16. Waldhof Man. 34 10 8 16 45 54 38
17. Hallescher 34 10 5 19 48 66 35
18. Duisburg 34 7 9 18 33 53 30
19. Lubeck 34 5 12 17 28 65 27
20. Freiburg II 34 6 6 22 31 59 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo