LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 3 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 3 Đức

FT
1-2
Vik.Koln6
Saarbrucken3
1/4 : 02 1/2
-0.990.85-0.990.83
FT
1-3
Hannover II18
Munchen 186010
1/4 : 03
0.880.980.960.88
FT
2-1
Ingolstadt9
Sandhausen19
0 : 1/22 3/4
1.000.860.920.92
FT
1-2
E.Cottbus5
Osnabruck13
0 : 1/43
0.960.901.000.84
FT
0-2
Wehen11
Erzgebirge Aue12
0 : 1/42 1/2
1.000.860.920.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
B.Dortmund II161
Essen8
1/4 : 03
0.78-0.930.940.90
FT
3-0
Dynamo Dresden1
Verl7
0 : 1/22 3/4
0.920.940.900.94
FT
2-1
Waldhof Man.15
A.Aachen14
0 : 1/22 1/4
-0.950.81-0.990.83
FT
4-1
A.Bielefeld2
Stuttgart II17
0 : 3/42 3/4
0.920.94-0.980.82
FT
0-2
Unterhaching20
Hansa Rostock4
1 1/4 : 02 3/4
0.80-0.940.841.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dynamo Dresden 36 19 10 7 68 39 67
2. A.Bielefeld 36 19 9 8 61 35 66
3. Saarbrucken 36 17 11 8 55 42 62
4. Hansa Rostock 36 18 6 12 52 41 60
5. E.Cottbus 36 17 8 11 60 49 59
6. Vik.Koln 36 16 5 15 53 48 53
7. Verl 36 14 11 11 57 53 53
8. Essen 36 15 7 14 51 52 52
9. Ingolstadt 36 13 12 11 66 59 51
10. Munchen 1860 36 15 6 15 54 58 51
11. Wehen 36 13 10 13 54 57 49
12. Erzgebirge Aue 36 15 4 17 49 61 49
13. Osnabruck 36 13 9 14 45 49 48
14. A.Aachen 36 11 14 11 39 40 47
15. Waldhof Man. 36 10 13 13 42 44 43
16. B.Dortmund II 36 11 10 15 52 57 43
17. Stuttgart II 36 11 10 15 47 58 43
18. Hannover II 36 8 10 18 49 67 34
19. Sandhausen 36 8 8 20 46 63 32
20. Unterhaching 36 4 13 19 39 67 25
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo