Lịch thi đấu Hạng 3 Đức - Lịch giải 3. Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Đức

29/11
01h00
Wehen15
Erzgebirge Aue17
0 : 1/42 3/4
0.81-0.950.960.84
29/11
20h00
SSV Ulm18
Munchen 186011
1/4 : 03
0.870.95-0.990.79
29/11
20h00
Duisburg2
A.Aachen14
0 : 1/22 1/2
0.940.880.820.98
29/11
20h00
Ingolstadt16
Hoffenheim II6
0 : 03 1/4
-0.990.810.950.85
29/11
20h00
E.Cottbus1
Vik.Koln8
0 : 1/23
0.840.980.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
29/11
20h00
Saarbrucken13
Essen5
1/4 : 02 3/4
0.75-0.930.860.94
29/11
22h30
Schweinfurt20
Waldhof Man.9
1/2 : 03
1.000.82-0.990.79
30/11
19h30
Jahn Regensburg12
Hansa Rostock7
1/4 : 02 3/4
-0.980.800.840.96
30/11
22h30
Verl4
Osnabruck3
0 : 1/42 3/4
0.950.871.000.80
01/12
01h30
Stuttgart II10
Havelse19
0 : 13
0.990.830.79-0.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. E.Cottbus 15 9 2 4 33 24 29
2. Duisburg 15 8 5 2 27 18 29
3. Osnabruck 15 8 5 2 19 11 29
4. Verl 15 7 6 2 36 23 27
5. Essen 15 7 5 3 29 25 26
6. Hoffenheim II 15 7 3 5 32 21 24
7. Hansa Rostock 15 6 6 3 24 16 24
8. Vik.Koln 15 7 2 6 23 21 23
9. Waldhof Man. 15 7 1 7 25 23 22
10. Stuttgart II 15 6 4 5 21 22 22
11. Munchen 1860 15 6 3 6 23 25 21
12. Jahn Regensburg 15 6 2 7 23 23 20
13. Saarbrucken 15 5 5 5 23 23 20
14. A.Aachen 15 6 1 8 24 25 19
15. Wehen 15 5 4 6 17 18 19
16. Ingolstadt 15 4 5 6 24 22 17
17. Erzgebirge Aue 15 4 5 6 16 23 17
18. SSV Ulm 15 4 1 10 20 35 13
19. Havelse 15 1 5 9 18 33 8
20. Schweinfurt 15 2 0 13 11 37 6
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo