LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 3 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 3 Pháp

FT
0-2
Red Star 931
Dijon7
0 : 12 1/2
0.960.900.83-0.99
FT
2-2
FC Martigues3
SO Cholet18
0 : 12 1/2
-0.940.80-0.970.81
FT
0-1
Orleans10
Nimes13
0 : 1/22
0.940.920.890.95
FT
2-3
Rouen5
Nancy4
0 : 1/22 1/4
-0.990.850.990.85
FT
1-0
Avranches16
Chateauroux111 
1/4 : 02 1/4
-0.970.830.860.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
GOAL FC14
Marignane151 
0 : 3/42 1/2
-0.970.83-0.990.83
FT
0-1
Epinal17
Versailles9
1/4 : 02 1/4
0.930.93-0.960.80
FT
1-1
Le Mans6
Villefranche12
0 : 1/22 1/2
0.83-0.970.83-0.99
FT
2-1
Sochaux81
Niort2
0 : 02 1/2
0.84-0.98-0.970.81
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Red Star 93 30 18 8 4 49 27 62
2. Niort 30 15 7 8 50 34 52
3. FC Martigues 30 14 8 8 36 24 50
4. Nancy 30 13 9 8 43 35 48
5. Rouen 30 13 9 8 35 27 48
6. Le Mans 30 12 9 9 38 35 45
7. Dijon 30 12 8 10 39 39 44
8. Sochaux 30 11 10 9 46 38 43
9. Versailles 30 11 9 10 38 30 42
10. Orleans 30 10 8 12 33 35 38
11. Chateauroux 30 8 12 10 35 37 36
12. Villefranche 30 8 11 11 32 39 35
13. Nimes 30 8 11 11 29 39 35
14. GOAL FC 30 9 7 14 40 41 34
15. Marignane 30 8 10 12 32 44 34
16. Avranches 30 9 5 16 33 53 32
17. Epinal 30 8 5 17 32 44 29
18. SO Cholet 30 8 4 18 28 47 28

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo