LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 3 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
2-0
Sevilla BA2-4
Recreativo HuelvaA2-16
0 : 02
0.78-0.960.970.83
FT
2-1
MarbellaA2-15
UD IbizaA2-6
1/4 : 02 1/4
0.920.90-0.940.74
FT
1-0
SD TarazonaA1-13
Cultural LeonesaA1-2
1/4 : 02
0.840.98-0.880.68
FT
4-0
Gimnastic T.A1-3
UD SalamancaA1-14
0 : 1/22 1/4
0.920.90-0.920.71
FT
1-1
Yeclano Dep.A2-19
Real Betis BA2-14
0 : 1/22
-0.960.780.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Athletic Bilbao BA1-101
AmorebietaA1-20
0 : 12 1/2
0.880.94-0.890.69
FT
1-1
Real Madrid BA2-82
Atletico Madrid BA2-5
0 : 1/42 1/4
0.910.910.960.84
FT
1-2
Zamora CFA1-6
SD PonferradinaA1-1
0 : 02
-0.990.810.950.85
FT
2-1
Osasuna BA1-17
BarakaldoA1-7
1/4 : 02 1/2
0.81-0.99-0.970.77
FT
1-1
MurciaA2-2
CeutaA2-1
0 : 1/42
0.980.840.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Hercules CFA2-9
MeridaA2-7
0 : 1/22 1/4
0.960.860.950.85
FT
3-0
Real UnionA1-16
LugoA1-12
0 : 1/42
-0.990.810.820.98
FT
2-0
AlgecirasA2-10
AlcorconA2-13
0 : 02
0.920.900.820.98
FT
1-1
Atl. SanluquenoA2-171
Villarreal BA2-12
0 : 02 1/4
0.950.87-0.980.78
FT
2-1
Real Sociedad BA1-41
Andorra FCA1-8
0 : 02
0.950.870.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-4
AlcoyanoA2-18
FuenlabradaA2-11
0 : 1/42
0.80-0.980.920.88
FT
1-3
Gimnástica Seg.A1-19
Celta Vigo IIA1-11
1/4 : 02 1/2
0.930.89-0.900.70
FT
2-0
Barcelona BA1-18
SestaoA1-15
0 : 1/42 1/4
-0.880.700.70-0.90
FT
1-1
CD ArenteiroA1-9
OurenseA1-5
0 : 1/42
0.66-0.850.920.88
FT
0-1
CF IntercityA2-20
Antequera CFA2-3
1/4 : 02 1/4
0.76-0.940.900.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. SD Ponferradina 30 15 7 8 46 31 52
2. Cultural Leonesa 30 14 10 6 46 35 52
3. Gimnastic T. 30 14 7 9 46 33 49
4. Real Sociedad B 30 12 9 9 42 29 45
5. Ourense 30 12 9 9 29 30 45
6. Zamora CF 30 12 8 10 38 28 44
7. Barakaldo 30 12 8 10 40 32 44
8. Andorra FC 29 11 11 7 35 28 44
9. CD Arenteiro 30 11 9 10 35 31 42
10. Athletic Bilbao B 30 11 9 10 37 34 42
11. Celta Vigo II 29 12 5 12 37 36 41
12. Lugo 30 10 8 12 29 36 38
13. SD Tarazona 29 9 9 11 31 31 36
14. UD Salamanca 30 8 12 10 36 40 36
15. Sestao 30 9 8 13 30 34 35
16. Real Union 29 10 5 14 33 42 35
17. Osasuna B 30 9 8 13 38 50 35
18. Barcelona B 30 6 14 10 39 46 32
19. Gimnástica Seg. 30 7 10 13 33 57 31
20. Amorebieta 30 6 10 14 32 49 28
Bảng A2
1. Ceuta 30 12 15 3 38 26 51
2. Murcia 30 14 8 8 40 26 50
3. Antequera CF 30 12 13 5 45 39 49
4. Sevilla B 30 13 7 10 34 31 46
5. Atletico Madrid B 30 11 12 7 35 28 45
6. UD Ibiza 30 13 6 11 37 31 45
7. Merida 30 12 9 9 39 45 45
8. Real Madrid B 30 9 16 5 47 30 43
9. Hercules CF 30 11 8 11 38 35 41
10. Algeciras 30 10 11 9 34 35 41
11. Fuenlabrada 30 9 11 10 36 35 38
12. Villarreal B 30 8 13 9 39 33 37
13. Alcorcon 30 10 7 13 39 42 37
14. Real Betis B 29 9 10 10 34 41 37
15. Marbella 30 8 10 12 38 45 34
16. Recreativo Huelva 29 7 12 10 24 33 33
17. Atl. Sanluqueno 30 6 14 10 33 42 32
18. Alcoyano 30 8 8 14 24 40 32
19. Yeclano Dep. 30 6 13 11 27 26 31
20. CF Intercity 30 5 9 16 29 47 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo