LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 3 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
2-0
Real Sociedad BA1-8
AmorebietaA1-19
0 : 3/42 1/4
0.830.990.830.97
FT
3-1
MurciaA2-2
Real Madrid BA2-15
0 : 1/22
0.990.830.840.96
FT
0-2
AlcoyanoA2-8
Atl. SanluquenoA2-18
0 : 1/22
0.821.000.76-0.96
FT
1-1
Gimnástica Seg.A1-14
UD SalamancaA1-11
0 : 02
0.940.880.920.88
FT
3-1
Real UnionA1-15
Athletic Bilbao BA1-16
0 : 02
0.990.830.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
AlcorconA2-19
Antequera CFA2-1
0 : 02 1/4
0.910.91-0.990.79
FT
1-1
Zamora CFA1-101
OurenseA1-13
0 : 3/42
-0.960.780.820.98
FT
1-0
Recreativo HuelvaA2-14
CF IntercityA2-20
0 : 1/22 1/4
0.930.891.000.80
FT
0-0
Sevilla BA2-17
FuenlabradaA2-6
0 : 1/42
-0.850.670.76-0.96
FT
1-1
Villarreal BA2-5
MarbellaA2-16
0 : 1/22 1/4
0.930.890.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
CeutaA2-7
UD IbizaA2-11
0 : 1/42
0.880.940.78-0.98
FT
2-2
Barcelona BA1-12
Celta Vigo IIA1-9
0 : 1/42 1/2
1.000.820.860.94
FT
2-1
SestaoA1-17
CD ArenteiroA1-4
0 : 02
0.840.981.000.80
FT
0-2
Real Betis BA2-4
Atletico Madrid BA2-3
0 : 1/42
0.840.980.76-0.96
FT
7-2
Andorra FCA1-6
Osasuna BA1-18
0 : 12 1/4
0.821.000.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
SD TarazonaA1-20
LugoA1-7
0 : 02
0.880.940.970.83
FT
2-1
MeridaA2-12
Hercules CFA2-10
0 : 1/42
0.70-0.880.900.90
FT
2-0
SD PonferradinaA1-3
Gimnastic T.A1-5
0 : 1/42
0.930.890.840.96
FT
3-0
BarakaldoA1-2
Cultural LeonesaA1-1
0 : 02
0.74-0.930.820.98
FT
1-0
AlgecirasA2-9
Yeclano Dep.A2-13
0 : 02
0.77-0.950.930.87
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Cultural Leonesa 14 8 3 3 22 16 27
2. Barakaldo 14 7 3 4 19 11 24
3. SD Ponferradina 14 6 5 3 22 15 23
4. CD Arenteiro 14 6 5 3 16 10 23
5. Gimnastic T. 14 7 2 5 19 18 23
6. Andorra FC 14 5 7 2 19 12 22
7. Lugo 14 5 7 2 12 9 22
8. Real Sociedad B 14 6 3 5 23 14 21
9. Celta Vigo II 14 6 3 5 20 17 21
10. Zamora CF 14 5 5 4 22 14 20
11. UD Salamanca 14 3 9 2 17 14 18
12. Barcelona B 14 3 8 3 19 18 17
13. Ourense 14 4 4 6 12 19 16
14. Gimnástica Seg. 14 3 6 5 18 24 15
15. Real Union 13 4 3 6 14 25 15
16. Athletic Bilbao B 14 4 2 8 14 19 14
17. Sestao 14 4 2 8 11 16 14
18. Osasuna B 14 4 2 8 14 27 14
19. Amorebieta 14 3 4 7 15 28 13
20. SD Tarazona 13 3 3 7 16 18 12
Bảng A2
1. Antequera CF 14 7 6 1 19 11 27
2. Murcia 14 7 4 3 19 12 25
3. Atletico Madrid B 14 6 6 2 18 13 24
4. Real Betis B 13 6 4 3 18 11 22
5. Villarreal B 14 5 6 3 19 13 21
6. Fuenlabrada 14 5 5 4 15 14 20
7. Ceuta 14 4 7 3 15 15 19
8. Alcoyano 14 5 4 5 15 20 19
9. Algeciras 14 4 6 4 18 18 18
10. Hercules CF 14 5 3 6 15 16 18
11. UD Ibiza 14 5 3 6 11 13 18
12. Merida 14 4 6 4 14 20 18
13. Yeclano Dep. 14 4 5 5 15 11 17
14. Recreativo Huelva 13 4 5 4 12 13 17
15. Real Madrid B 14 3 7 4 24 17 16
16. Marbella 14 4 4 6 16 18 16
17. Sevilla B 14 3 6 5 19 24 15
18. Atl. Sanluqueno 14 2 8 4 14 19 14
19. Alcorcon 14 3 4 7 17 23 13
20. CF Intercity 14 2 3 9 12 24 9

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo