LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
3-1
Bayern Munich II3
FC Pipinsried20
0 : 3 3/45 1/4
0.701.000.790.91
FT
2-1
Schweinfurt6
Unterhaching1
1/4 : 03 1/4
0.880.960.860.96
FT
1-4
Buchbach12
V. Aschaffenburg5
0 : 03
0.82-0.980.920.90
FT
1-3
Nurnberg II4
Greuther Furth II8
0 : 1/43 1/2
-0.950.790.72-0.91
FT
2-3
Turkgucu-Ataspor14
Augsburg II10
0 : 1/43 1/2
0.950.890.830.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Wacker Burghausen7
VfB Eichstatt16
  
    
FT
0-7
TSV 1896 Rain17
Wurzburger2
2 1/4 : 03 3/4
0.83-0.990.980.84
FT
0-1
Illertissen9
DJK Vilzing13
0 : 1/43
0.870.970.821.00
FT
5-3
TSV Aubstadt11
Hankofen-Hailing18
0 : 1 3/43 3/4
0.980.860.910.91
FT
0-2
Heimstetten19
Ansbach15
1 : 03 3/4
0.860.980.980.84
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Unterhaching 38 27 5 6 86 33 86
2. Wurzburger 38 24 8 6 103 36 80
3. Bayern Munich II 38 21 8 9 94 54 71
4. Nurnberg II 38 18 7 13 81 55 61
5. V. Aschaffenburg 38 16 13 9 63 47 61
6. Schweinfurt 38 17 8 13 77 64 59
7. Wacker Burghausen 38 16 8 14 57 45 56
8. Greuther Furth II 38 16 7 15 51 53 55
9. Illertissen 38 15 10 13 60 65 55
10. Augsburg II 38 16 6 16 78 69 54
11. TSV Aubstadt 38 15 9 14 65 59 54
12. Buchbach 38 14 11 13 62 68 53
13. DJK Vilzing 38 14 9 15 52 68 51
14. Turkgucu-Ataspor 38 14 8 16 48 51 50
15. Ansbach 38 14 8 16 57 66 50
16. VfB Eichstatt 38 13 4 21 64 70 43
17. TSV 1896 Rain 38 9 9 20 40 78 36
18. Hankofen-Hailing 38 10 6 22 47 90 36
19. Heimstetten 38 6 7 25 43 94 25
20. FC Pipinsried 38 6 7 25 37 100 25

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo