Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Bavaria - Lịch giải Regionalliga Bayern

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
1-3
Nurnberg II31
DJK Vilzing11
0 : 3/43
0.980.860.900.92
FT
2-2
Schwaben Augsburg18
SpVgg Bayreuth9
1/4 : 02 3/4
0.79-0.950.80-0.98
FT
0-4
Hankofen-Hailing132
Memmingen6
0 : 02 3/4
0.970.870.980.84
FT
3-1
Buchbach7
Wacker Burghausen8
0 : 03
0.80-0.960.970.85
FT
2-0
TSV Aubstadt4
Augsburg II16
0 : 1/42 3/4
0.81-0.970.80-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
VfB Eichstatt5
Unterhaching1
3/4 : 02 3/4
0.860.980.830.99
FT
3-2
Memmingen6
Illertissen12
  
    
15/10
00h00
Illertissen12
Ansbach15
  
    
30/10
00h00
Bayern Munich II2
Greuther Furth II14
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Unterhaching 7 6 1 0 17 5 19
2. Bayern Munich II 6 5 0 1 20 9 15
3. Nurnberg II 7 5 0 2 11 9 15
4. TSV Aubstadt 7 4 2 1 11 6 14
5. VfB Eichstatt 7 4 1 2 11 6 13
6. Memmingen 7 4 1 2 13 9 13
7. Buchbach 7 4 1 2 13 11 13
8. Wacker Burghausen 7 4 0 3 13 9 12
9. SpVgg Bayreuth 7 3 2 2 11 11 11
10. Wurzburger 6 3 1 2 10 6 10
11. DJK Vilzing 7 2 1 4 12 14 7
12. Illertissen 6 2 0 4 11 14 6
13. Hankofen-Hailing 7 1 2 4 4 14 5
14. Greuther Furth II 6 1 1 4 8 8 4
15. Ansbach 6 1 1 4 8 14 4
16. Augsburg II 7 1 1 5 9 16 4
17. V. Aschaffenburg 6 1 1 4 1 11 4
18. Schwaben Augsburg 7 0 2 5 5 16 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo