Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Bavaria - Lịch giải Regionalliga Bayern

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
0-1
Memmingen9
VfB Eichstatt6
0 : 1/42 3/4
-0.830.66-0.900.72
FT
5-0
Unterhaching2
DJK Vilzing12
0 : 1 1/43
-0.880.720.821.00
FT
0-2
Schwaben Augsburg18
Nurnberg II1
3/4 : 03 1/4
0.82-0.980.840.98
FT
1-1
Wacker Burghausen7
TSV Aubstadt5
0 : 3/43 1/4
0.890.951.000.82
FT
2-3
SpVgg Bayreuth13
Ansbach11
0 : 1/23
-0.760.60-0.980.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
Hankofen-Hailing17
Buchbach8
3/4 : 03
0.920.920.75-0.93
FT
4-1
Greuther Furth II14
V. Aschaffenburg16
0 : 3/43
0.72-0.880.70-0.88
FT
1-1
Wurzburger41
Illertissen3
0 : 3/43
-0.830.66-0.780.60
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nurnberg II 17 13 1 3 35 21 40
2. Unterhaching 18 12 3 3 44 17 39
3. Illertissen 18 9 4 5 41 32 31
4. Wurzburger 16 8 6 2 29 15 30
5. TSV Aubstadt 18 8 6 4 28 26 30
6. VfB Eichstatt 17 8 5 4 28 17 29
7. Wacker Burghausen 17 8 4 5 29 21 28
8. Buchbach 18 8 3 7 32 33 27
9. Memmingen 18 6 7 5 24 21 25
10. Bayern Munich II 13 7 2 4 33 21 23
11. Ansbach 18 6 5 7 35 40 23
12. DJK Vilzing 17 6 3 8 24 29 21
13. SpVgg Bayreuth 18 4 5 9 18 29 17
14. Greuther Furth II 18 3 7 8 27 28 16
15. Augsburg II 16 4 3 9 20 28 15
16. V. Aschaffenburg 17 3 4 10 18 41 13
17. Hankofen-Hailing 18 2 4 12 15 42 10
18. Schwaben Augsburg 18 1 6 11 17 36 9

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo