Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Bavaria - Lịch giải Regionalliga Bayern

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
1-3
Nurnberg II21
DJK Vilzing10
0 : 3/43
0.980.860.900.92
FT
2-2
Schwaben Augsburg18
SpVgg Bayreuth13
1/4 : 02 3/4
0.79-0.950.80-0.98
FT
0-4
Hankofen-Hailing172
Memmingen8
0 : 02 3/4
0.970.870.980.84
FT
3-1
Buchbach11
Wacker Burghausen3
0 : 03
0.80-0.960.970.85
FT
2-0
TSV Aubstadt5
Augsburg II16
0 : 1/42 3/4
0.81-0.970.80-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
VfB Eichstatt7
Unterhaching1
3/4 : 02 3/4
0.860.980.830.99
FT
3-2
Memmingen8
Illertissen4
  
    
FT
4-1
Illertissen4
Ansbach12
0 : 3/43
0.980.860.65-0.83
FT
1-1
Bayern Munich II9
Greuther Furth II15
0 : 1/23 1/4
0.910.930.960.86
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Unterhaching 15 10 3 2 36 14 33
2. Nurnberg II 14 10 1 3 28 19 31
3. Wacker Burghausen 14 8 3 3 26 14 27
4. Illertissen 15 8 2 5 36 29 26
5. TSV Aubstadt 15 7 4 4 23 22 25
6. Wurzburger 13 6 5 2 22 13 23
7. VfB Eichstatt 14 6 5 3 22 14 23
8. Memmingen 15 6 5 4 23 19 23
9. Bayern Munich II 11 6 2 3 28 17 20
10. DJK Vilzing 14 6 1 7 22 22 19
11. Buchbach 15 5 3 7 24 30 18
12. Ansbach 15 4 5 6 28 33 17
13. SpVgg Bayreuth 15 4 5 6 14 21 17
14. V. Aschaffenburg 14 3 4 7 16 31 13
15. Greuther Furth II 15 2 6 7 21 24 12
16. Augsburg II 14 3 2 9 18 27 11
17. Hankofen-Hailing 15 2 4 9 12 33 10
18. Schwaben Augsburg 15 1 4 10 14 31 7

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo