LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
1-0
Hankofen-Hailing16
TSV Aubstadt14
0 : 02 3/4
0.960.880.930.87
FT
3-1
Wacker Burghausen91
SpVgg Bayreuth2
1/2 : 02 3/4
1.000.840.830.97
FT
5-2
Buchbach3
Augsburg II11
0 : 1/43
0.860.960.79-0.99
FT
2-1
Schweinfurt1
Wurzburger4
0 : 1/42 3/4
-0.970.790.950.85
FT
0-1
Turkgucu-Ataspor17
Nurnberg II12
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Ein.Bamberg18
DJK Vilzing8
3/4 : 03
-0.960.800.940.88
FT
2-2
Illertissen6
Bayern Munich II7
0 : 03
0.980.860.960.86
FT
3-1
Greuther Furth II5
V. Aschaffenburg15
0 : 3/42 3/4
0.880.960.80-0.98
FT
2-3
Schwaben Augsburg13
Ansbach10
0 : 1/43
0.82-0.980.65-0.83
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Schweinfurt 32 20 5 7 66 36 65
2. SpVgg Bayreuth 32 15 10 7 54 36 55
3. Buchbach 32 15 10 7 59 43 55
4. Wurzburger 32 14 11 7 56 37 53
5. Greuther Furth II 32 14 10 8 57 44 52
6. Illertissen 32 14 9 9 44 31 51
7. Bayern Munich II 31 14 7 10 63 46 49
8. DJK Vilzing 32 14 7 11 50 50 49
9. Wacker Burghausen 31 13 6 12 52 47 45
10. Ansbach 32 10 13 9 43 50 43
11. Augsburg II 32 11 9 12 66 61 42
12. Nurnberg II 32 10 11 11 57 56 41
13. Schwaben Augsburg 32 11 6 15 49 54 39
14. TSV Aubstadt 32 9 9 14 40 48 36
15. V. Aschaffenburg 31 7 13 11 31 43 34
16. Hankofen-Hailing 32 6 8 18 33 67 26
17. Turkgucu-Ataspor 31 5 7 19 31 58 22
18. Ein.Bamberg 32 5 7 20 25 69 22

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo