LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
3-1
DJK Vilzing7
Schweinfurt1
  
    
FT
5-0
Bayern Munich II6
Turkgucu-Ataspor18
  
    
FT
0-1
Augsburg II12
Ein.Bamberg17
0 : 13 1/2
0.970.870.830.99
FT
1-0
V. Aschaffenburg15
Illertissen8
0 : 02 3/4
0.920.920.970.85
FT
2-1
Nurnberg II10
Schwaben Augsburg13
0 : 1/43 1/4
0.940.820.880.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
TSV Aubstadt14
Buchbach2
1/4 : 03 1/4
0.900.860.960.80
FT
1-1
Wurzburger4
Greuther Furth II5
0 : 1/23
0.70-0.940.65-0.89
FT
1-0
Hankofen-Hailing16
SpVgg Bayreuth3
3/4 : 03 1/4
0.970.790.920.84
FT
0-3
Ansbach11
Wacker Burghausen9
0 : 03
0.850.910.980.78
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Schweinfurt 33 20 5 8 67 39 65
2. Buchbach 33 15 11 7 60 44 56
3. SpVgg Bayreuth 33 15 10 8 54 37 55
4. Wurzburger 33 14 12 7 57 38 54
5. Greuther Furth II 33 14 11 8 58 45 53
6. Bayern Munich II 32 15 7 10 68 46 52
7. DJK Vilzing 33 15 7 11 53 51 52
8. Illertissen 33 14 9 10 44 32 51
9. Wacker Burghausen 32 14 6 12 55 47 48
10. Nurnberg II 33 11 11 11 59 57 44
11. Ansbach 33 10 13 10 43 53 43
12. Augsburg II 33 11 9 13 66 62 42
13. Schwaben Augsburg 33 11 6 16 50 56 39
14. TSV Aubstadt 33 9 10 14 41 49 37
15. V. Aschaffenburg 32 8 13 11 32 43 37
16. Hankofen-Hailing 33 7 8 18 34 67 29
17. Ein.Bamberg 33 6 7 20 26 69 25
18. Turkgucu-Ataspor 32 5 7 20 31 63 22

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo