LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
2-3
Memmingen18
Ein.Bamberg16
0 : 1/23
0.990.850.870.95
FT
2-0
TSV Aubstadt3
Ansbach14
0 : 1 1/43 1/4
-0.930.77-0.960.78
FT
2-1
Illertissen4
V. Aschaffenburg13
0 : 1/23
0.761.00-0.980.80
FT
1-4
Schalding Hein.15
Turkgucu-Ataspor8
1 : 03
-0.930.760.970.85
FT
1-2
SpVgg Bayreuth12
Wurzburger1
1 : 02 3/4
0.910.930.890.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Schweinfurt101
Nurnberg II5
0 : 1/43 1/4
-0.880.700.940.88
FT
4-2
Augsburg II9
Greuther Furth II7
0 : 1/23 1/4
0.980.780.910.91
FT
2-0
DJK Vilzing2
Wacker Burghausen11
0 : 3/42 3/4
-0.960.800.970.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wurzburger 30 22 7 1 69 19 73
2. DJK Vilzing 30 20 3 7 66 36 63
3. TSV Aubstadt 30 15 9 6 46 25 54
4. Illertissen 30 16 4 10 54 45 52
5. Nurnberg II 30 16 3 11 69 50 51
6. Bayern Munich II 30 13 10 7 55 41 49
7. Greuther Furth II 30 14 3 13 48 47 45
8. Turkgucu-Ataspor 30 13 5 12 43 43 44
9. Augsburg II 30 11 10 9 48 39 43
10. Schweinfurt 30 12 5 13 42 48 41
11. Wacker Burghausen 30 11 6 13 41 43 39
12. SpVgg Bayreuth 30 9 11 10 35 38 38
13. V. Aschaffenburg 30 9 6 15 29 43 33
14. Ansbach 30 9 5 16 37 51 32
15. Schalding Hein. 30 8 6 16 35 52 30
16. Ein.Bamberg 30 6 7 17 28 62 25
17. Buchbach 30 6 5 19 28 53 23
18. Memmingen 30 5 5 20 33 71 20

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo