LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
0-2
CZ Jena4
Hertha Berlin II2
0 : 3/43 1/4
0.78-0.940.880.94
FT
2-1
C. Leipzig13
FC Eilenburg17
0 : 3/42 3/4
0.900.940.910.91
FT
0-0
Hertha Zehlendorf9
VSG Altglienicke5
3/4 : 03
1.000.840.870.95
FT
0-1
Chemnitzer16
Plauen14
0 : 3/42 1/2
0.76-0.930.910.91
FT
0-2
BFC Dynamo8
Lok.Leipzig1
0 : 1/42 1/2
0.960.880.900.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Babelsberg15
Hallescher3
1/4 : 02 1/2
0.900.86-0.880.70
FT
1-0
Zwickau111
Luckenwalde18
0 : 1/22 3/4
0.900.940.920.90
FT
2-1
Meuselwitz7
Viktoria Berlin12
0 : 02 3/4
0.940.900.970.85
FT
1-2
Greifswalder FC10
RW Erfurt6
0 : 3/43
0.83-0.990.910.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 12 10 2 0 25 6 32
2. Hertha Berlin II 12 8 0 4 20 17 24
3. Hallescher 12 6 4 2 20 8 22
4. CZ Jena 12 7 1 4 28 17 22
5. VSG Altglienicke 12 5 4 3 15 9 19
6. RW Erfurt 12 5 3 4 20 19 18
7. Meuselwitz 12 5 3 4 14 20 18
8. BFC Dynamo 12 4 4 4 15 11 16
9. Hertha Zehlendorf 12 4 4 4 17 16 16
10. Greifswalder FC 12 5 1 6 16 15 16
11. Zwickau 12 5 1 6 13 22 16
12. Viktoria Berlin 12 4 3 5 16 16 15
13. C. Leipzig 12 4 3 5 11 18 15
14. Plauen 12 3 3 6 15 22 12
15. Babelsberg 12 2 5 5 15 22 11
16. Chemnitzer 12 2 4 6 6 9 10
17. FC Eilenburg 12 1 5 6 13 20 8
18. Luckenwalde 12 1 4 7 7 19 7

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo