Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc - Lịch giải Regionalliga Nordost

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

22/11
01h00
Lok.Leipzig1
Greifswalder FC15
0 : 3/42 3/4
0.62-0.860.840.92
22/11
01h00
FC Eilenburg17
C. Leipzig16
0 : 02 1/2
0.850.910.990.77
22/11
02h20
CZ Jena2
Hallescher7
0 : 1/22 3/4
0.900.860.860.90
22/11
20h00
Meuselwitz13
BFC Preussen5
1/4 : 02 3/4
0.850.910.960.80
22/11
20h00
Babelsberg12
Magdeburg II10
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
22/11
20h00
Hertha Zehlendorf18
RW Erfurt3
3/4 : 03
0.930.830.840.92
22/11
20h00
Zwickau6
Chemnitzer9
0 : 1/42 1/2
0.910.850.960.80
23/11
19h00
BFC Dynamo14
Luckenwalde8
0 : 1/42 3/4
0.810.950.950.81
23/11
20h00
VSG Altglienicke4
Hertha Berlin II11
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 15 12 1 2 30 9 37
2. CZ Jena 15 11 3 1 32 11 36
3. RW Erfurt 15 8 5 2 30 21 29
4. VSG Altglienicke 15 8 3 4 21 15 27
5. BFC Preussen 15 7 4 4 24 21 25
6. Zwickau 15 7 4 4 20 17 25
7. Hallescher 15 7 3 5 21 17 24
8. Luckenwalde 15 7 2 6 17 19 23
9. Chemnitzer 15 6 4 5 23 21 22
10. Magdeburg II 15 6 2 7 26 18 20
11. Hertha Berlin II 15 4 6 5 22 30 18
12. Babelsberg 15 4 4 7 22 26 16
13. Meuselwitz 15 3 6 6 16 23 15
14. BFC Dynamo 15 4 3 8 18 27 15
15. Greifswalder FC 15 3 5 7 17 23 14
16. C. Leipzig 14 3 1 10 11 20 10
17. FC Eilenburg 15 1 5 9 14 29 8
18. Hertha Zehlendorf 14 1 3 10 11 28 6

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo