LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
0-0
Hertha Berlin II61
Greifswalder FC10
1/4 : 02 3/4
0.910.930.860.94
FT
4-3
Zwickau3
Hertha Zehlendorf15
0 : 13
0.930.91-0.960.78
FT
1-1
CZ Jena4
BFC Dynamo7
0 : 1/42 3/4
-0.960.800.890.93
FT
2-0
Lok.Leipzig1
VSG Altglienicke8
0 : 1/42 1/2
-0.980.80-0.920.71
FT
1-2
FC Eilenburg17
RW Erfurt5
1/2 : 02 3/4
0.880.940.890.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Hallescher2
Chemnitzer9
0 : 3/42 1/4
-0.980.80-0.980.78
FT
3-1
Babelsberg11
C. Leipzig14
0 : 1/42 1/4
0.940.900.860.96
08/12
Hoãn
Viktoria Berlin13
Plauen16
0 : 3/42 3/4
0.830.990.880.92
FT
0-1
Meuselwitz12
Luckenwalde18
0 : 1/22 3/4
0.970.870.900.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 18 13 4 1 31 10 43
2. Hallescher 18 10 5 3 28 12 35
3. Zwickau 18 10 2 6 25 27 32
4. CZ Jena 18 9 4 5 41 23 31
5. RW Erfurt 18 8 6 4 27 23 30
6. Hertha Berlin II 18 9 1 8 28 29 28
7. BFC Dynamo 18 7 5 6 24 18 26
8. VSG Altglienicke 17 6 6 5 19 15 24
9. Chemnitzer 17 6 5 6 11 9 23
10. Greifswalder FC 17 6 4 7 22 19 22
11. Babelsberg 18 5 7 6 27 29 22
12. Meuselwitz 18 6 4 8 20 31 22
13. Viktoria Berlin 15 6 3 6 19 20 21
14. C. Leipzig 18 5 4 9 15 31 19
15. Hertha Zehlendorf 18 4 4 10 24 31 16
16. Plauen 17 4 3 10 17 30 15
17. FC Eilenburg 18 3 5 10 21 29 14
18. Luckenwalde 17 2 6 9 13 26 12

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo