LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
5-1
Hertha Zehlendorf12
Viktoria Berlin16
0 : 1/43
0.81-0.990.900.90
FT
1-2
BFC Dynamo9
Hallescher2
1/4 : 02 1/2
1.000.820.850.95
FT
3-2
RW Erfurt4
Luckenwalde17
0 : 13
-0.980.820.940.88
FT
0-3
Plauen18
VSG Altglienicke8
3/4 : 03
0.890.950.80-0.98
FT
1-1
Chemnitzer72
Lok.Leipzig1
1/4 : 02 1/4
0.82-0.980.880.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-2
Greifswalder FC6
FC Eilenburg15
0 : 13
0.75-0.920.75-0.93
FT
2-2
C. Leipzig14
Hertha Berlin II10
0 : 1/42 3/4
0.920.920.73-0.92
FT
2-0
Meuselwitz11
Zwickau3
0 : 02 3/4
-0.880.710.970.85
FT
1-4
Babelsberg13
CZ Jena5
0 : 02 3/4
-0.960.800.80-0.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 32 21 7 4 59 22 70
2. Hallescher 32 20 7 5 52 23 67
3. Zwickau 32 18 4 10 44 43 58
4. RW Erfurt 32 16 9 7 57 39 57
5. CZ Jena 32 16 7 9 68 44 55
6. Greifswalder FC 32 14 9 9 48 33 51
7. Chemnitzer 32 12 12 8 35 22 48
8. VSG Altglienicke 32 12 10 10 42 34 46
9. BFC Dynamo 32 12 9 11 48 42 45
10. Hertha Berlin II 32 14 3 15 54 57 45
11. Meuselwitz 32 10 10 12 38 54 40
12. Hertha Zehlendorf 32 9 8 15 52 57 35
13. Babelsberg 32 8 10 14 42 53 34
14. C. Leipzig 32 8 9 15 32 54 33
15. FC Eilenburg 32 7 9 16 41 59 30
16. Viktoria Berlin 32 8 6 18 32 57 30
17. Luckenwalde 32 6 10 16 26 44 28
18. Plauen 32 4 7 21 26 59 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo