LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
0-0
C. Leipzig9
Babelsberg5
0 : 1/42 1/2
-0.980.820.980.84
FT
2-3
VSG Altglienicke6
FC Eilenburg15
0 : 1 1/23 1/4
0.980.860.821.00
FT
3-2
Hansa Rostock II171
BFC Dynamo3
1 : 03 1/4
-0.970.810.970.85
FT
1-2
Chemnitzer7
Meuselwitz12
0 : 1/23
0.83-0.99-0.870.67
FT
5-2
RW Erfurt11
Luckenwalde14
0 : 1/22 3/4
0.78-0.940.850.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-3
E.Cottbus1
Lok.Leipzig13
0 : 1 1/43
-0.910.740.990.83
28/04
18h00
Zwickau10
CZ Jena8
  
    
28/04
18h00
Berlin AK 0718
Greifswalder FC2
  
    
28/04
18h00
Viktoria Berlin4
Hertha Berlin II16
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. E.Cottbus 31 19 7 5 61 34 64
2. Greifswalder FC 30 16 11 3 56 24 59
3. BFC Dynamo 31 16 9 6 55 34 57
4. Viktoria Berlin 30 15 8 7 43 34 53
5. Babelsberg 31 14 7 10 38 34 49
6. VSG Altglienicke 31 14 6 11 61 45 48
7. Chemnitzer 31 13 5 13 40 44 44
8. CZ Jena 30 11 10 9 50 39 43
9. C. Leipzig 31 11 10 10 34 38 43
10. Zwickau 30 12 5 13 47 50 41
11. RW Erfurt 31 9 11 11 50 49 38
12. Meuselwitz 31 10 8 13 42 44 38
13. Lok.Leipzig 31 9 10 12 41 54 37
14. Luckenwalde 31 10 5 16 44 53 35
15. FC Eilenburg 31 8 9 14 39 54 33
16. Hertha Berlin II 30 9 5 16 42 59 32
17. Hansa Rostock II 31 7 5 19 41 58 26
18. Berlin AK 07 30 4 7 19 23 60 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo