LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-0
Hansa Rostock II17
Luckenwalde7
0 : 1/43
0.970.870.76-0.94
FT
2-2
Zwickau18
Greifswalder FC1
3/4 : 03
0.960.88-0.960.78
FT
3-2
Berlin AK 0716
Babelsberg4
1 : 02 3/4
0.750.950.970.85
FT
0-1
Meuselwitz8
FC Eilenburg15
0 : 1/22 3/4
0.920.920.77-0.95
FT
2-1
Chemnitzer14
Viktoria Berlin5
1/4 : 02 1/2
0.77-0.930.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
RW Erfurt10
Hertha Berlin II12
0 : 1/23
0.900.940.980.84
FT
0-1
E.Cottbus32
BFC Dynamo2
0 : 1/42 3/4
0.850.99-0.990.81
FT
1-1
C. Leipzig111
Lok.Leipzig13
0 : 02 1/2
-0.970.810.821.00
FT
0-0
VSG Altglienicke6
CZ Jena9
0 : 1/22 3/4
1.000.840.920.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Greifswalder FC 15 8 7 0 30 12 31
2. BFC Dynamo 15 8 5 2 29 14 29
3. E.Cottbus 15 8 4 3 29 16 28
4. Babelsberg 15 9 1 5 21 17 28
5. Viktoria Berlin 15 7 5 3 21 14 26
6. VSG Altglienicke 15 7 2 6 29 21 23
7. Luckenwalde 15 7 1 7 25 27 22
8. Meuselwitz 15 6 3 6 22 22 21
9. CZ Jena 14 5 5 4 20 13 20
10. RW Erfurt 15 5 5 5 22 18 20
11. C. Leipzig 15 5 5 5 13 17 20
12. Hertha Berlin II 15 5 3 7 28 29 18
13. Lok.Leipzig 15 4 5 6 19 28 17
14. Chemnitzer 15 5 2 8 14 23 17
15. FC Eilenburg 15 3 6 6 18 24 15
16. Berlin AK 07 15 2 5 8 10 32 11
17. Hansa Rostock II 15 2 4 9 19 28 10
18. Zwickau 14 2 4 8 17 31 10

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo