LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-1
BFC Dynamo7
FC Eilenburg16
0 : 3/43
-0.980.821.000.82
FT
2-1
Greifswalder FC6
VSG Altglienicke8
0 : 1/42 3/4
0.920.921.000.82
19/04
18h00
Plauen18
Luckenwalde17
1/2 : 02 1/2
0.821.000.900.90
19/04
18h00
Meuselwitz11
Hallescher2
1/2 : 02 1/2
-0.980.800.930.87
19/04
18h00
Babelsberg12
Hertha Berlin II10
0 : 1/22 1/2
0.900.920.840.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
19/04
19h00
CZ Jena5
Zwickau4
0 : 3/42 3/4
-0.980.800.950.85
20/04
18h00
Chemnitzer9
RW Erfurt3
0 : 02 1/2
0.910.911.000.80
20/04
18h00
Hertha Zehlendorf13
Lok.Leipzig1
1 : 02 3/4
0.920.900.930.87
21/04
19h00
C. Leipzig15
Viktoria Berlin14
0 : 1/42 1/2
0.920.900.900.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 29 21 5 3 57 19 68
2. Hallescher 29 17 7 5 45 20 58
3. RW Erfurt 29 15 8 6 53 34 53
4. Zwickau 29 16 4 9 40 39 52
5. CZ Jena 29 14 7 8 62 41 49
6. Greifswalder FC 29 12 8 9 42 30 44
7. BFC Dynamo 30 12 8 10 46 39 44
8. VSG Altglienicke 29 11 10 8 38 30 43
9. Chemnitzer 29 10 11 8 30 21 41
10. Hertha Berlin II 29 12 2 15 46 53 38
11. Meuselwitz 29 9 10 10 34 48 37
12. Babelsberg 29 8 10 11 39 45 34
13. Hertha Zehlendorf 29 7 8 14 42 51 29
14. Viktoria Berlin 29 8 5 16 30 47 29
15. C. Leipzig 29 7 8 14 25 49 29
16. FC Eilenburg 30 6 9 15 35 52 27
17. Luckenwalde 29 5 10 14 22 40 25
18. Plauen 29 4 6 19 25 53 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo