LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
0-1
Hallescher2
Lok.Leipzig1
  
    
FT
3-1
C. Leipzig13
Hertha Zehlendorf15
  
    
FT
0-0
Babelsberg12
Chemnitzer9
0 : 02
-0.960.800.850.97
FT
0-0
BFC Dynamo7
Luckenwalde17
0 : 12 1/2
0.890.950.900.92
FT
2-1
Meuselwitz10
Greifswalder FC6
1/2 : 02 1/2
0.930.910.821.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
CZ Jena4
Plauen18
  
    
FT
2-4
Hertha Berlin II8
VSG Altglienicke11
  
    
FT
2-2
FC Eilenburg161
Hallescher2
  
    
27/03
00h00
Greifswalder FC6
C. Leipzig13
  
    
27/03
01h00
Zwickau3
RW Erfurt5
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
27/03
01h00
Hertha Zehlendorf15
BFC Dynamo7
1 : 03 1/4
0.880.96-0.900.72
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 26 18 5 3 47 18 59
2. Hallescher 26 15 7 4 41 18 52
3. Zwickau 24 13 4 7 33 32 43
4. CZ Jena 24 12 6 6 51 31 42
5. RW Erfurt 23 11 7 5 35 25 40
6. Greifswalder FC 25 11 6 8 37 26 39
7. BFC Dynamo 25 10 7 8 36 27 37
8. Hertha Berlin II 24 12 1 11 43 41 37
9. Chemnitzer 24 8 8 8 22 17 32
10. Meuselwitz 25 8 8 9 29 42 32
11. VSG Altglienicke 24 7 10 7 28 24 31
12. Babelsberg 25 7 9 9 34 39 30
13. C. Leipzig 24 7 5 12 23 43 26
14. Viktoria Berlin 24 7 4 13 24 38 25
15. Hertha Zehlendorf 24 6 6 12 33 39 24
16. FC Eilenburg 25 5 7 13 29 44 22
17. Luckenwalde 25 3 10 12 20 37 19
18. Plauen 25 4 4 17 24 48 16

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo