Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc - Lịch giải Regionalliga Nordost

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
2-2
Chemnitzer9
VSG Altglienicke4
0 : 1/42 1/2
0.920.781.000.82
FT
0-1
Luckenwalde8
Hertha Berlin II11
0 : 02 1/2
0.83-0.990.780.92
FT
2-3
BFC Dynamo141
CZ Jena2
3/4 : 02 3/4
0.910.930.940.88
FT
2-2
Hallescher7
Babelsberg12
0 : 3/42 3/4
0.920.920.900.80
FT
2-2
RW Erfurt3
Zwickau6
0 : 1/42 3/4
0.78-0.940.950.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
C. Leipzig16
Meuselwitz13
0 : 1/42 1/2
0.920.920.860.90
FT
2-0
BFC Preussen5
Lok.Leipzig1
3/4 : 02 3/4
0.81-0.970.950.81
FT
2-1
Greifswalder FC15
FC Eilenburg17
0 : 12 3/4
0.990.770.840.92
FT
1-0
Magdeburg II10
Hertha Zehlendorf18
0 : 1 1/43 1/4
0.850.990.930.89
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 15 12 1 2 30 9 37
2. CZ Jena 15 11 3 1 32 11 36
3. RW Erfurt 15 8 5 2 30 21 29
4. VSG Altglienicke 15 8 3 4 21 15 27
5. BFC Preussen 15 7 4 4 24 21 25
6. Zwickau 15 7 4 4 20 17 25
7. Hallescher 15 7 3 5 21 17 24
8. Luckenwalde 15 7 2 6 17 19 23
9. Chemnitzer 15 6 4 5 23 21 22
10. Magdeburg II 15 6 2 7 26 18 20
11. Hertha Berlin II 15 4 6 5 22 30 18
12. Babelsberg 15 4 4 7 22 26 16
13. Meuselwitz 15 3 6 6 16 23 15
14. BFC Dynamo 15 4 3 8 18 27 15
15. Greifswalder FC 15 3 5 7 17 23 14
16. C. Leipzig 14 3 1 10 11 20 10
17. FC Eilenburg 15 1 5 9 14 29 8
18. Hertha Zehlendorf 14 1 3 10 11 28 6

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo