Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc - Lịch giải Regionalliga Nordost

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-0
Zwickau8
Magdeburg II10
0 : 1/22 3/4
0.960.880.900.92
FT
0-2
FC Eilenburg16
Babelsberg6
1/4 : 02 1/2
0.920.920.780.98
FT
2-0
BFC Dynamo14
Greifswalder FC15
0 : 1/42 3/4
0.950.810.880.88
FT
1-0
VSG Altglienicke4
Meuselwitz11
0 : 3/42 3/4
0.810.950.850.91
FT
1-0
Luckenwalde9
Hertha Zehlendorf18
0 : 3/43
0.980.860.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
C. Leipzig171
RW Erfurt1
3/4 : 02 3/4
0.78-0.940.821.00
FT
0-0
BFC Preussen12
Hertha Berlin II13
0 : 03
-0.970.810.910.85
FT
3-0
Chemnitzer71
Hallescher3
1/2 : 02 1/4
0.83-0.990.880.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. RW Erfurt 8 7 0 1 20 11 21
2. Lok.Leipzig 7 6 1 0 11 2 19
3. Hallescher 8 6 1 1 14 6 19
4. VSG Altglienicke 8 6 0 2 14 6 18
5. CZ Jena 7 5 1 1 14 3 16
6. Babelsberg 8 4 1 3 14 11 13
7. Chemnitzer 8 4 1 3 11 9 13
8. Zwickau 8 3 3 2 9 10 12
9. Luckenwalde 8 4 0 4 11 14 12
10. Magdeburg II 8 3 1 4 13 13 10
11. Meuselwitz 8 2 3 3 8 10 9
12. BFC Preussen 8 2 3 3 10 13 9
13. Hertha Berlin II 8 1 5 2 15 14 8
14. BFC Dynamo 8 2 2 4 12 16 8
15. Greifswalder FC 8 1 2 5 8 13 5
16. FC Eilenburg 8 1 2 5 8 15 5
17. C. Leipzig 8 0 1 7 3 14 1
18. Hertha Zehlendorf 8 0 1 7 4 19 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo