Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc - Lịch giải Regionalliga Nordost

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
0-2
Lok.Leipzig11
Zwickau5
0 : 3/42 1/2
0.940.900.860.96
FT
1-1
BFC Dynamo13
Hallescher6
1/4 : 02 3/4
-0.960.800.970.85
FT
1-0
FC Eilenburg17
BFC Preussen8
1/2 : 02 3/4
0.860.980.980.84
FT
1-3
Hertha Zehlendorf18
VSG Altglienicke4
3/4 : 02 3/4
0.930.910.920.90
FT
0-0
Greifswalder FC15
Chemnitzer10
0 : 1/22 1/2
-0.970.810.860.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Luckenwalde9
RW Erfurt3
1/4 : 02 1/2
0.79-0.950.81-0.99
FT
1-1
CZ Jena2
Babelsberg12
0 : 13
0.950.890.970.85
FT
2-1
Magdeburg II7
C. Leipzig16
0 : 3/42 3/4
0.830.930.870.89
FT
1-3
Meuselwitz14
Hertha Berlin II11
0 : 02 3/4
0.980.860.940.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 18 14 1 3 38 12 43
2. CZ Jena 18 11 5 2 35 16 38
3. RW Erfurt 18 9 7 2 35 24 34
4. VSG Altglienicke 18 10 4 4 28 17 34
5. Zwickau 18 10 4 4 28 18 34
6. Hallescher 18 8 5 5 26 19 29
7. Magdeburg II 18 8 2 8 32 25 26
8. BFC Preussen 17 7 5 5 25 23 26
9. Luckenwalde 17 7 4 6 20 22 25
10. Chemnitzer 18 6 6 6 24 26 24
11. Hertha Berlin II 18 5 6 7 25 36 21
12. Babelsberg 18 5 5 8 26 30 20
13. BFC Dynamo 17 4 5 8 20 29 17
14. Meuselwitz 17 3 7 7 19 28 16
15. Greifswalder FC 18 3 7 8 18 27 16
16. C. Leipzig 17 4 1 12 14 24 13
17. FC Eilenburg 18 2 5 11 15 33 11
18. Hertha Zehlendorf 17 1 5 11 14 33 8

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo