LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

07/12
Hoãn
Weiche Flensburg8
Lubeck11
0 : 02 3/4
-0.720.56-0.930.75
FT
2-1
Hamburger II5
Ein. Norderstedt17
0 : 3/43
-0.930.760.890.91
FT
3-2
Wer.Bremen II6
Kickers Emden4
0 : 1/43 1/2
0.960.88-0.930.75
FT
0-1
Drochtersen/Assel2
SSV Jeddeloh10
0 : 12 3/4
0.900.940.77-0.95
08/12
Hoãn
Oldenburg 189714
TuS BW Lohne7
0 : 3/43
0.900.920.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Holstein Kiel II181
Havelse1
1/2 : 02 3/4
0.81-0.970.821.00
08/12
Hoãn
St. Pauli II12
Teutonia Ottensen13
0 : 1/23
0.75-0.930.910.89
08/12
Hoãn
Bremer SV15
Meppen3
  
    
08/12
Hoãn
SV Todesfelde16
Phonix Lubeck9
1 : 03 1/4
0.850.97-0.930.72
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Havelse 21 16 2 3 47 23 50
2. Drochtersen/Assel 21 12 4 5 26 16 40
3. Meppen 20 9 6 5 40 20 33
4. Kickers Emden 21 10 3 8 37 27 33
5. Hamburger II 21 10 3 8 39 40 33
6. Wer.Bremen II 21 10 2 9 50 39 32
7. TuS BW Lohne 21 8 7 6 34 34 31
8. Weiche Flensburg 19 9 3 7 35 31 30
9. Phonix Lubeck 19 8 5 6 39 29 29
10. SSV Jeddeloh 19 7 4 8 27 32 25
11. Lubeck 17 5 7 5 24 28 22
12. St. Pauli II 17 6 4 7 28 33 22
13. Teutonia Ottensen 18 6 4 8 30 43 22
14. Oldenburg 1897 21 5 6 10 27 37 21
15. Bremer SV 19 5 3 11 34 39 18
16. SV Todesfelde 19 5 3 11 14 32 18
17. Ein. Norderstedt 20 5 3 12 18 39 18
18. Holstein Kiel II 20 4 5 11 27 34 17

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo