LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
1-3
TuS BW Lohne8
Wer.Bremen II4
1/2 : 03 1/4
0.71-0.880.910.91
FT
0-1
Lubeck10
Drochtersen/Assel2
0 : 02 1/4
0.65-0.811.000.82
FT
1-2
SSV Jeddeloh11
Bremer SV14
0 : 1/42 1/2
0.78-0.940.930.89
22/02
20h00
Meppen5
Oldenburg 189715
0 : 1/23
0.830.930.990.77
23/02
00h00
Kickers Emden3
SV Todesfelde18
0 : 1 1/23 1/4
0.960.800.820.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/02
18h30
Teutonia Ottensen13
Hamburger II7
  
    
23/02
19h00
Ein. Norderstedt16
Holstein Kiel II17
  
    
23/02
19h00
Havelse1
Weiche Flensburg9
  
    
23/02
20h00
Phonix Lubeck6
St. Pauli II12
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Havelse 21 16 2 3 47 23 50
2. Drochtersen/Assel 22 13 4 5 27 16 43
3. Kickers Emden 22 11 3 8 40 29 36
4. Wer.Bremen II 22 11 2 9 53 40 35
5. Meppen 21 9 7 5 41 21 34
6. Phonix Lubeck 21 9 6 6 41 30 33
7. Hamburger II 21 10 3 8 39 40 33
8. TuS BW Lohne 22 8 7 7 35 37 31
9. Weiche Flensburg 19 9 3 7 35 31 30
10. Lubeck 20 6 8 6 27 30 26
11. SSV Jeddeloh 21 7 5 9 29 35 26
12. St. Pauli II 18 6 4 8 28 35 22
13. Teutonia Ottensen 19 6 4 9 32 46 22
14. Bremer SV 20 6 3 11 36 40 21
15. Oldenburg 1897 21 5 6 10 27 37 21
16. Ein. Norderstedt 21 5 4 12 19 40 19
17. Holstein Kiel II 21 4 6 11 28 35 18
18. SV Todesfelde 20 5 3 12 14 33 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo