Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc - Lịch giải Regionalliga Nord

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
2-2
Wer.Bremen II9
Phonix Lubeck5
0 : 03 1/4
1.000.820.960.84
FT
1-4
Weiche Flensburg7
Hannover II6
0 : 03 1/2
0.810.950.940.82
FT
3-1
Lubeck12
Ein. Norderstedt15
0 : 3/43 1/4
0.860.980.910.85
32
0-0
Kickers Emden10
Hannoverscher SC13
0 : 1 1/23 3/4
0.900.860.930.83
32
0-0
Oldenburg 18973
Hamburger II8
0 : 3/43 1/4
0.980.780.810.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
06/12
Hoãn
Drochtersen/Assel2
TuS BW Lohne16
0 : 1 1/23 1/2
0.850.910.850.91
07/12
21h00
FSV Schoningen14
Meppen1
  
    
07/12
21h00
Bremer SV11
Altona 9317
0 : 1 1/43 1/2
0.950.810.960.80
07/12
21h00
St. Pauli II18
SSV Jeddeloh4
1 1/4 : 03
0.63-0.880.770.99
12/04
19h00
Kickers Emden10
St. Pauli II18
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Meppen 21 15 4 2 66 22 49
2. Drochtersen/Assel 21 15 1 5 54 30 46
3. Oldenburg 1897 20 14 3 3 55 26 45
4. SSV Jeddeloh 19 12 4 3 48 24 40
5. Phonix Lubeck 21 10 6 5 33 21 36
6. Hannover II 21 9 4 8 36 29 31
7. Weiche Flensburg 21 8 3 10 46 45 27
8. Hamburger II 19 8 3 8 33 33 27
9. Wer.Bremen II 21 7 5 9 41 50 26
10. Kickers Emden 20 6 6 8 35 33 24
11. Bremer SV 18 7 3 8 24 24 24
12. Lubeck 21 6 6 9 33 46 24
13. Hannoverscher SC 20 6 4 10 30 53 22
14. FSV Schoningen 18 7 0 11 28 44 21
15. Ein. Norderstedt 21 4 6 11 30 46 18
16. TuS BW Lohne 20 5 2 13 24 46 17
17. Altona 93 19 4 3 12 24 50 15
18. St. Pauli II 19 2 7 10 22 40 13

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo