LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
0-0
Ein.Frankfurt II15
Astoria Walldorf11
0 : 1/22 3/4
-0.930.760.870.95
FT
0-1
Mainz II13
TSV Steinbach6
1/4 : 02 3/4
0.78-0.940.880.94
FT
3-2
Homburg9
Giessen17
0 : 1 1/42 3/4
0.890.870.920.90
FT
0-2
Hessen Kassel161
Goppinger12
0 : 3/42 3/4
-0.880.710.950.87
FT
1-1
Freiburg II7
Villingen18
0 : 1 3/43 1/4
-0.960.800.79-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Barockstadt FL10
SGV Freiberg3
0 : 02 1/2
0.890.950.830.93
FT
3-3
Ein.Trier8
FSV Frankfurt2
0 : 02 3/4
0.860.980.980.78
FT
0-3
Bahlinger14
Hoffenheim II1
1 : 03
0.841.000.870.95
FT
1-1
Stuttgart Kickers5
Offenbach4
0 : 02 1/2
0.880.960.890.87
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hoffenheim II 25 15 6 4 60 24 51
2. FSV Frankfurt 25 14 6 5 46 30 48
3. SGV Freiberg 25 14 6 5 44 28 48
4. Offenbach 25 13 8 4 55 24 47
5. Stuttgart Kickers 25 12 7 6 45 24 43
6. TSV Steinbach 25 12 7 6 31 31 43
7. Freiburg II 25 11 6 8 41 36 39
8. Ein.Trier 25 11 4 10 38 44 37
9. Homburg 25 9 8 8 40 34 35
10. Barockstadt FL 25 7 11 7 32 36 32
11. Astoria Walldorf 25 8 6 11 41 42 30
12. Goppinger 25 8 6 11 31 38 30
13. Mainz II 25 8 4 13 30 37 28
14. Bahlinger 25 8 2 15 20 50 26
15. Ein.Frankfurt II 25 6 7 12 34 36 25
16. Hessen Kassel 25 7 4 14 32 49 25
17. Giessen 25 5 6 14 25 44 21
18. Villingen 25 2 6 17 25 63 12

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo